Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tu vung 10

 Alarm : đồng hồ báo thức

Boil : Nấu, luộc

Several: Một vài

Then : Sau đó

Lead : dẫn

Buffalo : trâu

Field : cánh đồng

Get ready : chuẩn bị xong

Arrive : đến

Exactly : chính xác

Plot of land : mảnh đất

Take a short rest : nghỉ một chút

During : trong ( khoảng thời gian)

Break : giờ nghỉ gải lao

Fellow peasant : bạn nông dân

Tobacco : thuốc hút

Continue : tiếp tục

Repair : sửa chửa

Husband : chồng

Transplant : cấy

About : khoảng chừng

Neighbor  : hàng xóm

Plan: kế hoạch

Crop : mùa vụ

Lives : cuộc sống

Cyclo : xe xích lô

Passenger : hành khách

Shall : sẽ (dùng cho I , We )

Flight : chuyến bay

Plane: máy bay

Serve : phục vụ

Shake – shook – shaken : rung, lắc

At first : ban đầu

Fly – flew – flown : bay

Stay seated : ngồi tại chổ

Suddenly : thình lình

Realize : nhận ra

In danger : bị nguy hiểm

Scream : kêu thét lên

In panic : hoảng loạn

Gain height : bay lên cao

Pilot : phi công

Overjoy : quá vui mừng

Relieve : thấy nhẹ nhõm

Land : đáp xuống

Frightening : kinh sợ

Safety : an toàn

Experience : kinh nghiệm

Discotheque : vũ trường

Ground floor : tầng trệch

Crowed : đông người

Smell : ngữi thấy mùi

Smoke : khói

Exit : lối thoát

Block : khóa

Cough : ho

Choke : sặc

Fire brigade : đội cứu hỏa

Out of : ra khỏi

Hurt : bị thương

Serious : nghiêm trọng

Favorite : yêu thích

Without : không có

Fishermen : người câu cá

Boots : giày ống

Rubbish  : rác

Empty : rỗng

Waste of time : phí thời gian

Creep – crept – crept : bò, trườn

Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy

Bomb : bom

Quarter : 15 phút

Subject : môn hc

So on: v.v...

Narrow: hẹp

Traffic: xe cộ

Mall:khu thương mại

Similar: tương tự

Attitude: thái độ

Opinion:quan điểm

Safety: sự an toàn

Awful: kinh khủng

Sick: bệnh

Headache: nhức đầu

Cold: cảm lạnh

Backache: đau lưng

Toothache: đau răng

Had better: nên

First name: tên

Surname: họ

Date of birth: ngày sinh

Present address: địa chỉ hiện tại

Block capital: chữ in hoa

Sign: ký tên

Male: nam (giới tính)

Cross: ngang qua

Female: nữ ( giới tính)

Tick: dấu v

Nationality: quốc tịch

Specify:ghi rõ

Delete: xóa

Applicable: áp dụng

Avoid: tránh

Miss: nhỡ

Hurry: vội vàng

Mind: phiền

Go on: tiếp tục

Noise: tiếng ồn

Threaten: đe dọa

Situation: hoàn cảnh

Letter: lá thư

Lend: cho mượn

Post: bỏ thư

Find: tìm thấy

 General education: giáo dục phổ thông

Local : địa phương

Brilliant : tài giỏi

Mature : trưởng thành

Harboured the dream : ấp ủ ước mơ

Impossible : không thể

Study tour abroad : du học

Private tutor : giáo viên dạy kèm

Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn

Realize : thực hiện

Living condition : điều kiện sống

Extremely : rất, cực kỳ

With flying color  : xuất sắc

Another degree : một bằng cấp khác

A year later : một năm sau

From then on : từ đó về sau

Together : cùng nhau

PhD : tiến sĩ

Tragic death : cái chết thương tâm

Take up : đảm nhận

Position : vị trí

Obtain : đạt được

Professor : giáo sư

Soon after : chẳng bao lâu sau

Atomic weight : trọng lượng nguyên tử

Real joy : niềm vui thật sự

Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nhân loại

Founding  : việc thành lập

Institute : viện

Determine : quyết tâm

Mark = grade : điểm

Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng

Make calculation : tính toán

Chemistry : môn hóa học

Prize : giải thưởng

Detail : chi tiết

Previous : trước đây

Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch

Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn

Date from : từ ngày

Travel agency : đại lý du lịch

Work as : làm (nghề )

Date to : đến ngày

Gas stove : bếp ga

Mess : tình trạng lộn xộn

Carpet : tấm thảm

Enter : vào

Thief : tên trộm

Climb into : leo vào

Dining room : phòng ăn

Torch : đèn pin

Voice : giọng nói

What’s up? : cái gì thế?

Drop : làm rơi

Noise : tiếng động

Downstairs : dười lầu

Parrot : con vẹt

Still there : vẫn còn ở đó

Smile : mĩm cười

Chairman : chủ tịch

Essay : bài văn

Earn his living : kiếm sống

Coin : đồng xu

Junior : cấp dưới

Typist : người đánh máy

Get on well with : hòa thuận với

Kinds of people : những loại người

Lunch break :  giờ nghỉ ăn trưa

Either ..or : hoặc là …hoặc là

Braille Alphabet  : bảng chữ cái cho người mù

Special : đặc biệt

Come from : đến từ

Make great efforts : cố gắng hết sức

Raise : giơ lên (tay)

Arm : cánh tay

Finger : ngón tay

One by one : lần lượt

Add : cộng

Subtract : trừ

Unable : không thể

Explain : giải thích

Normal : bình thường

Infer from : rút ra từ

Attitude towards : thái độ đối với

Doubt : nghi ngờ

Feeling : cảm giác

Ability : khả năng

Belief : lòng tin

Humorous : hài hước

Suspicious : nghi ngờ

Admiring : ngưỡng mộ

Lower secondary school : trường cấp 2

Photograph : tấm ảnh

Photographer : người chụp ảnh

Fascinated : bị lôi cuốn

Professional : chuyên nghiệp

Exhibit : triển lảm

Native teacher : giáo viên bản ngữ

Per : mỗi

Air- conditioned : có máy lạnh

Cassette tapes : băng cát-xét

Free books : tài liệu miễn phí

Refund : hòan tiền lại

Receipt : hóa đơn

Poor quality : chất lượng kém

Service : dịch vụ

Injured : bị thương

Wheelchair : xe lăn

Delay : hõan lại

Broken down : bị hư (xe)

Contact : liên lạc

Good news : tin vui

A pity : điều đáng tiếc

Airport : sân bay

Sách bài tập

Cause : gây ra

Disaster : tai họa

Unrealistic : không thực tế

Parents : cha mẹ

Standard : tiêu chuẩn

Competition : cuộc thi

Enter : tham gia

Mistake : sai lầm

Neglect : bỏ qua

Push : thúc ép

Make : bắt buộc

Musician : nhạc sĩ

Genius : thiên tài

Constant support : luôn ủng hộ

Example : ví dụ

Develop : phát triển

Spell : đánh vần

Delegate : đại biểu

Correct : sửa lỗi sai

Paintings : bức tranh vẽ

Speak ill : nói xấu

Pay higher tax : đóng thuế cao hơn

Scented : có mùi thơm

Origin : nguồn gốc

Illustration  : s minh ha

System : hệ thống

Device : dụng cụ

Speed up : tăng tốc

Add : cộng, thêm vào

Multiply : nhân lên

Divide : chia ra

Lighting speed : tốc độ ánh sáng

Accuracy : sự chính xác

Collection : sự tập hợp

Data : dữ liệu

Magical : kỳ diệu

Communicatior : người truyền tin

Interact : ảnh hưởng lẫn nhau

Invention : sự phát minh

Transmit : truyền , phát

Store : lưu trữ

Hold : cầm, nắm, giữ

Process : chế biến, gia công

Design : thiết kế

Long distance : đường dài

Central store : lưu trữ trung tâm

Helpful : có ích

Make an excuse : viện cớ

Retell : thuật lại

Instruction : sự dạy học

Make sure : đảm bảo

Operate : hoạt động

Lift : nhấc lên

Receiver : ống nghe (điện thoại)

Slot : vị trí, chỗ

Press : ấn vào

Emergency : khẩn cấp

Free service : dịch vụ cứu hỏa

Obtain : đạt được

Select : chọn

Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo

Destroy : phá hủy

Earth quake : động đất

Towel : khăn tắm

Spill : làm tràn, đổ

Robber : tên cướp

Catch : tóm, bắt

Furious : giận dữ

Feather : long (vủ)

Overtake : đuổi kịp

Budgie : vẹt (Úc)

Newspaper : tờ báo

Excursion  : chuyến du ngoạn, tham quan

Go on an excursion : đi tham quan

Inform : thông báo

Below : bên dưới

Shape : hình dạng

Site : địa điểm

Lotus : hoa sen

Wonder of the world  : kỳ quan thế giới

Mountain : núi

Pine : cây thông

Lake : hồ

Waterfall : thác nước

Term : học kỳ

Forest : rừng

Day off : ngày nghỉ

Come to an end : kết thúc

Rock : đá

Inside : bên trong

Trip : chuyến đi chơi

Suppose : giả sử, cho rằng

Pagoda : chùa

Campfire : lửa trại

Cheap : rẻ

Share : chia sẻ

Sunshine : ánh nắng

Permit : cho phép

Permission : sự cho phép

Complain : phàn nàn, khiếu nại

Decide : quyết định

Relax : thư giản

Geography : môn địa lý

Possible : có thể

Destination : nơi đến

Anxious : lo lắng

Prefer : thích hơn

Plan : kế hoạch

Channel : kênh

Drama : kịch

Entertainment : sự giải trí

Information : thông tin

Programme : chương trình

Visually : bằng thị giác

Theatre : rạp hát

Weather forecast : dự báo thời tiết

Morning exercise : thể dục buổi sáng

Population : dân số

Development : sự phát triển

Cartoon : phim hoạt hình

Adventure : cuộc phiêu lưu

TV series : phim truyền hình nhiều tập

Secret : điều bí mật

People’s Army : quân đội nhân dân

Punishment : sự trừng phạt

Sport comment : bình luận thể thao

Folk songs : dân ca

Portrait of life : chân dung cuộc sống

Culture : văn hóa

Play : kịch

Fact : sự kiện

Drawings : tranh vẽ

Funny : buồn cười, khôi hài

Recommend : giới thiệu

Provide : cung cấp

Through : thông qua

Ears : tai

Mouth : miệng

In common : chung

Distinctive :  đặc biệt

Cloudy : có mây

View : tầm nhìn

Top : đỉnh

Advantages : ưu điểm

Disadvantages : khuyết điểm

Memorable : đáng ghi nhớ

Effective : hiệu quả

Increase : tăng lên

Popularity : tính phổ biến

Aware of : hiểu rõ

Global : toàn cầu

Responsibilities : trách nhiệm

Brain : bộ não

Lazy : lười

Encourage : khuyến khích

Take time : mất thời gian

Such as : như là

Violent : bạo lực

Interfere : can thiệp

Statue of liberty : tượng nử thần tự do

Quarrel : cãi nhau

Each other : (với) nhau

Illness : bệnh tật

Shortage : sự thiếu hụt

Cancel : hoãn lại

Seat : chổ ngồi

Demolish : phá hủy

Beef : thịt bò

Main : chính, chủ yếu

Grand : lớn

Fall : rơi vào

Special : đặc biệt

Relative : bà con

Decorate : trang trí

Blossom : nở hoa

Traditional : theo truyến thống

Throughout : khắp

Sticky rice : gạo nếp

Peach : hoa đào

Fatty pork : mỡ lợn

Thus : thế là

Positive : tốt đẹp

Exchange New year’s wishes : chúc Tết nhau

Red envelope : bao lì xì

Pray for : cầu nguyện cho

Adult : người lớn

Leave a message : để lại tin nhắn

Turn up : xuất hiện

Divided into : chia ra

Part : vùng

Pacific : Thái bình dương

Atlantic : Đại tây dương 

Indian : Ấn độ dương 

Antarctic : Nam băng dương

Arctic Oceans : Bắc băng dương

Bay : vịnh

Form : hình thành 

Altogether : cùng nhau 

Cover : che phủ

Percent :   phần trăm 

Surface : bề mặt

For centuries : trong nhiều thể kỷ

Challenge : thách thức

Mysteries :điều kỳ bí

Lie : nằm 

Beneath : bên dưới

Scientist : nhà khoa học

Overcome : vượt qua

Depth : độ sâu

Device:   dụng cụ

Investigate : cuộc triều tra

Seabed : đáy biển

Sample : mẫu

Marine life : sự sống ở biển

Back to : trở về

For further study : để nghiên cứu sâu hơn

Satellite photograph : ảnh chụp từ vệ tinh

Provide : chu cấp

Wire range : đa dạng

Including : bao gồm

Temperature : nhiệt độ

Exist : tồn tại

Precious : quí giá

Plant : thực vật

Major :chính 

Bottom : đáy

Like : như

Such as : như là

Independently : một cánh độc lập

Water current : dòng nước

Tiny : nhỏ bé

Oversized : quá khổ

Contribute to : đóng góp

Maintain :   duy trì

Mammal :động vật có vú

Blue whale : cá voi xanh

Male : con đực

Female :con cái

Calf : cá voi con

Life pan : tuổi thọ

Brain : bộ não

Fishing net : lưới đánh cá

Be fed up with : chán ngấy với

Resign : từ chức

Migrate :   di cư

Especially : nhất là

Protect : bảo vệ

Loss : sự mất mát

Species : giống ,loài

Eliminate : biến mất

Medicines : thuốc

Heart disease : bệnh tim

True cost : giá trị thật

Man : con người

Hydroelectric dam : đập thủy điện

Hold back : giữ lại

Power : điện

Play an important part : đóng vai trò quan trọng

Without : nếu không có

As soon as : ngay khi

Fall : rơi xuống

Take away : lấy đi

Soil : đất

Rapid : nhanh chóng

Run-off : sự chảy thoát đi

Cause : gây ra

Dry season : mùa khô

Impossible : không thể

Clean up : dọn sạch

Nor we can : chúng ta cũng không

Worsen : làm tệ hơn

Pass : thông qua

Movement : sự di chuyển

Get rid of : thoát khỏi

Liquid : chất lỏng

Flow : chảy

Treat : cư xử

Do harm : gây hại

Do nothing : không làm gì cả

Constantly: liên tục

Consequence : hậu quả

Purpose : mục đích

Zoo : vườn thú

Main : chủ yếu

Feature : đặc điểm

Sensitive : nhạy cảm

Instead : thay vì

Develop : phát triển

Reconstruct : xây dựng lại

Own : làm chủ

Gorilla : khỉ đột

Policy : chính sách

Provide : cung cấp

At times : thỉnh thoãng

Suffer from : bị ( bệnh, thiệt hại ..)

Campfire : lửa trại

Heap : đống

Leaves : lá cây

Forest fire : cháy rừng

Spread : lan ra

Autumn : mùa thu

Disco : sàn nhảy

Pollen: phấn hoa

Borrow : mượn

Puppy : chó con

Carpet : tấm thảm

Cap : mũ lưỡi trai

Timetable : thời khóa biểu

Serve : phục vụ

Organize : tổ chức

National park :Công viên quốc gia

Located : tọa lạc

South : hướng nam

West : hướng tây

Establish : thiết lập

Rainy season : mùa mưa

Be over : kết thúc

Visitor : khách thăm viếng

Recognize : nhận ra

Depend upon another : phụ thuộc vào loài khác

For survival : để sinh tồn

Feature : đăc điểm

Southeastern : về hướng đông nam

Temperate : tạm thời

Zone : vùng

Due to : do bởi

Near by : gần đó

Increase : tăng lên

Toxic : độc hại

Chemical : hóa chất

Threaten : đe dọa

What kind : loại nào

Endangered : bị nguy hiểm

Happen : xảy ra

Go on an excursion : đi tham quan

Get a fine : bị phạt

Get lost : đi lạc

Food poisoning : ngộ độc thực phẩm

Luggage : hành lý

Carsick : say xe

Wet : ướt

Get a cold : bị cảm

Coach : xe đò

Province : tỉnh

Belong to : thuộc về

Defeat : đánh bại

Invader : quân xâm lược

Live on : sống nhờ vào

Invitation : lời mời

Term : học kỳ

Give my best regard to : cho tôi gởi lời thăm

Accept : chấp nhận

Decline : từ chối

Trang 120

Lend : cho mượn

Trang 121

Conservation : sự bảo tồn

Protection : sự bảo vệ

Wise : khôn ngoan

Management : sự quản lý

So that : để mà

Include : bao gồm

Quality : chất lượng

Highway : xa lộ

Space : chỗ trống

Playground : sân chơi

Ideal : lý tưởng

Surroundings : khu vực xung quanh

Free of : không có

Junk and litter : rác rưỡi

Region : vùng

Human beings : con người

Mean : có nghĩa là

Clean : trong sạch

Landscape : phong cảnh

Exist : tồn tại

Combination :sự kết hợp

Popular: phổ biến

Loud : lớn (âm thanh)

Humans : con người

Language : ngôn ngữ

Like : giống như

Express :biểu lộ

Idea :ý kiến

Thoughts :suy nghĩ

Feelings :cảm giác

Anger :sự giận dữ

Convey : truyền đạt

Dream : giấc ,mơ

Almost : gần như

Event :sự kiện

Occasion : dịp

Add :thêm vào

Joyfulness :sự vui vẻ

Atmosphere :không khí

Festival :lễ hội

Wake up :đánh thức

Above all : trên hết thảy

In fact : thật ra

Sense :giác quan

Entertainment : sự giải trí

Business : kinh doanh

Industry :công nghiệp

Imagine :tưởng tượng

Without : mà không có

fairy tale : truyện cổ tích

Success :sự thành công

Criticise : phê bình

Uncle :chú, bác

Death : cái chết

Means : phương tiện

Role :vai trò

Mention :nhắc đến

Opinion :ý kiến

Cheer ..up : làm ..vui

Band : băng (nhạc)

Relax :thư giản

Musician :nhạc sĩ

Prefer :thích hơn

Above : bên trên

Describe :mô tả

Guest :khách

Except for :ngoại trừ

Disagree :không đồng ý

Below : bên dưới

Make up : tạo thành

As well as : cũng như

Mixture : sự pha trộn

Talented :có tài

Highly appreciate : đánh giá cao

Record : đĩa hát

Concert : buổi hòa nhạc

Prize : giải thưởng

Pea : đậu hạt

Cassette player : máy cát- xét

All day : suốt ngày

Contest : cuộc thi

Monitor : lớp trưởng

Good example : gương tốt

Chess : môn cờ

Regurlaly :thường xuyên

Another  một …khác

Variety :sự đa dạng

Actually :thực ra

Mostly :chủ yếu

Common :bình thường

Sptamp-collecting :việc sưu tập tem

Mountain- climbing :việc leo núi

Landscape :  phong cảnh

Profitably :có lời

Otherwise :nếu không

Bygone :chuyện đã qua

Step :bước

Teapot :bình trà

Stab :đâm

Modest :khiêm tốn

Less common : ít phổ biến hơn

Second-hand :đã qua sử dụng

Classify : phân loại

Name tag :nhãn tên

Broaden :mở mang

Equip :trang bị

Cope with :đương đầu, gặp pahir

Jump :nhảy

Bump into :tình cờ gặp

Rub :chà xát

Pedestrian :người đi bộ

Bark at :sủa

Stranger :người lạ

Fairly :hơi, khá

For pleasure : để giải trí

Accumulate :tích lủy

Enthusiastic :nhiệt tình, say mê

Ordinary :thông thường

Simply :chỉ

Once in a while :thỉnh thoảng

Spare time :thời gian rảnh

Potential : tiềm năng

Keep ….occupied = busy :làm ai bận rộn

Pastime  : thú tiêu khiển

Passionate : say mê, cuồng nhiệt

Billion :tỉ

Viewer :người xem

Set up :thành lập

Gain :đạt được

Witness : làm chứng

Joinly :cùng nhau

Continent :lục địa

Audience :khán giả

Regard :  xem .. như

Match :trận đấu

Shoot out :sút luân lưu

By 4 to 2 : tỉ số 4-2

Milestone :cột mốc

Due to :  do bởi

Captain :đội trưởng

Head :người đúng đầu

Communist Youth Union : Đoàn TNCS

Bucket : cái gàu

Repaint :sơn lại

Mean :  (adj) keo kiệt

Driving test :cuộc thi lái xe

Heavy :nặng

Seat :chỗ ngồi

Daily : hàng ngày

Mean : (v) có nghỉa là

Aldult : người lớn

Involve :liên quan đến

Play against : đấu với

Support :ủng hộ

Well-known :nổi tiếng

Crowded :đông người

Engineering : cơ khí

Book :đặt trước

Relief fund :quỉ cứu trợ

Flooed area :vùng lũ lụt

Monitor :lớp trưởng

Raise :quyên góp

Meeting hall : hội trường

Contented     with  : Hài lòng với

Due   to  : Dự định

Get    on  : Bước lên (xe)

On time  : Đúng giờ

Crowded    with  :Đông đúc

Go   off  : Reng (chuông )

Get up   Thức dậy

Pump water  into  : Bơm nước vào

Satisfied   with  : Hài lòng với

Interested   in  : Thich

Disappointed   with  : Thất vọng về

Give    up  : từ bỏ 

In the field  : Trên đồng

In  a hurry : vội vã

I am not in a hurry : tôi không vội 

Crowded  with : đông, đầy, chật ních

The mall was crowded with shoppers  : của hàng đông khách mua sắm

Stuck in : mắc kẹt

We were stuck in heavy traffic fore more than an hours : chúng tôi bị kẹt xe hơn một giờ

Far from : xa

I live far from my school : tôi sống xa trường

Work with (sb)  :làm việc với 

Go off =explode  : nổ (bom)

Go off =ring : reng (chuông )

Chat =talk in a friendly way  : nói chuyện phiếm

Contented with =satisfied with : hài lòng

Occupation = job  : nghề nghiệp

Repair = mend : sửa chửa

Take off  =leave the ground : cất cách

Put out = make stop burning : dập tắt

Finish = complete : hoàn thành

Purchase = buy : mua

Give up = stop : dừng lại

Go on = continue : tiếp tục

Dip : move downwardđi xuống

Get on = get intobước lên (xe)

Get up = get out of bedthức dậy

Go by = pass : trôi qua ( thời gian )

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #thai