Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

R-S-T

R:
- race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua;
- radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio;
- rail, /reɪl/, (n.) đường ray;
- rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa;
- raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên;
- ran, /ræn/, ;
- range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ;
- rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích... hơn;
- reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới;
- read, /riːd/, (v.) đọc;
- ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng;
- real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật;
- reason, /ˈriː.zən/, (n.) lý do, lý lẽ;
- receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu;
- record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép;
- red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ;
- region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền;
- remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại;
- repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại;
- reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm;
- represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt;
- require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, yêu cầu, quy định;
- rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi;
- result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...;
- rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có;
- ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi;
- right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải;
- ring, /rɪŋ/, (n., v.) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai;
- rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt;
- river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông;
- road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố;
- rock, /rɒk/, (n.) đá;
- roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn;
- room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng;
- root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ;
- rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi;
- rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng;
- round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh;
- row, /rəʊ/, hàng, dây;
- rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán;
- rule, /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển;
- run, /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy;
S:
- safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, chắc chắn, đáng tin;
- said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo;
- sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm;
- salt, /sɒlt/, (n.) muối;
- same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó;
- sand, /sænd/, (n.) cát;
- sat, /sæt/, ngồi;
- save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu;
- saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn;
- say, /seɪ/, (v.) nói;
- scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..);
- school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá;
- science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên;
- score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm;
- sea, /siː/, (n.) biển;
- search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra;
- season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa;
- seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi;
- second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì;
- section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần;
- see, /siː/, (v.) nhìn, nhìn thấy, quan sát;
- seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống;
- seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ;
- segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng;
- select, /sɪˈlekt/, (v.) chọn lựa, chọn lọc;
- self, /self/, (n.) bản thân mình;
- sell, /sel/, (v.) bán;
- send, /send/, (v.) gửi, phái đi;
- sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác;
- sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend);
- sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu;
- separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay;
- serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự;
- set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí;
- settle, /ˈset.l̩/, (v.) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí;
- seven, /ˈsev.ən/, bảy;
- several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài;
- shall, /ʃæl/, (modal v.) dự đoán tương lai: sẽ;
- shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù;
- share, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ;
- sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén;
- she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...;
- sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ;
- shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài;
- shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng;
- ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy;
- shoe, /ʃuː/, (n.) giày;
- shop, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ;
- shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển;
- short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt;
- should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên;
- shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai;
- shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo;
- show, /ʃəʊ/, (v., n.) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ;
- side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng;
- sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn;
- sign, /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu;
- silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh;
- silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc;
- similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như;
- simple, /ˈsɪm.pl̩/, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng;
- since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy;
- sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát;
- single, /ˈsɪŋ.ɡl̩/, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ;
- sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái;
- sit, /sɪt/, (v.) ngồi;
- six, /sɪks/, sáu;
- size, /saɪz/, (n.) cỡ;
- skill, /skɪl/, (n.) kỹ năng, kỹ sảo;
- skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ;
- sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời;
- slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng);
- sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ;
- slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua;
- slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp;
- small, /smɔːl/, (adj.) nhỏ, bé;
- smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác;
- smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười;
- snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi;
- so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên;
- soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo;
- soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn;
- soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân;
- solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự giải quyết, giải pháp;
- solve, /sɒlv/, (v.) giải, giải thích, giải quyết;
- some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài;
- son, /sʌn/, (n.) con trai;
- song, /sɒŋ/, (n.) bài hát;
- soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa;
- sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe;
- south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam;
- space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách;
- speak, /spiːk/, (v.) nói;
- special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt;
- speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói;
- speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc;
- spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê;
- spend, /spend/, (v.) tiêu, xài;
- spoke, /spəʊk/, cái nan hoa;
- spot, (n.) dấu, đốm, vết;
- spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá;
- spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân;
- square, /skweər/, (adj., n.) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông;
- stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng;
- star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao;
- start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành;
- state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố;
- station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn;
- stay, /steɪ/, (v., n.) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại;
- stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai;
- steam, /stiːm/, (n.) hơi nước;
- steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép;
- step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi;
- stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán;
- still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn;
- stone, /stəʊn/, (n.) đá;
- stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại;
- stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại;
- store, /stɔːr/, (n., v.) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho;
- story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện;
- straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong;
- strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen;
- stream, /striːm/, (n.) dòng suối;
- street, /striːt/, (n.) phố, đườmg phố;
- stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra;
- string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây;
- strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn;
- student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên;
- study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu;
- subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ;
- substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung;
- subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ;
- success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt;
- such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là;
- sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột;
- suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố;
- sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường;
- suggest, /səˈdʒest/, (v.) đề nghị, đề xuất; gợi;
- suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với;
- summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè;
- sun, /sʌn/, (n.) mặt trời;
- supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế;
- support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ;
- sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) chắc chắn, xác thực;
- surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt;
- surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ;
- swim, /swɪm/, (v.) bơi lội;
- syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩/, âm tiết;
- symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu;
- system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ;
T:
- table, /ˈteɪ.bl̩/, (n.) cái bàn;
- tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối;
- take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy;
- talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận;
- tall, /tɔːl/, (adj.) cao;
- teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy;
- team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm;
- teeth, /tiːθ/, răng;
- tell, /tel/, (v.) nói, nói với;
- temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ;
- ten, /ten/, mười, chục;
- term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học;
- test, /test/, (n., v.) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm;
- than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn;
- thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn;
- that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là;
- the, /ðiː/, cái, con, người...;
- their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ;
- them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ;
- then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó;
- there, /ðeər/, (adv.) ở nơi đó, tại nơi đó;
- these, /ðiːz/, này;
- they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; những cái ấy;
- thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm;
- thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh;
- thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật;
- think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ;
- third, /θɜːd/, thứ ba;
- this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này;
- those, /ðəʊz/, ;
- though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy;
- thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy;
- thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn;
- three, /θriː/, ba;
- through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua;
- throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng;
- thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó;
- tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày;
- time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ;
- tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu;
- tire, /taɪər/, (v.) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe;
- to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới;
- together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với;
- told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra;
- tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng;
- too, /tuː/, (adv.) cũng;
- took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy;
- tool, /tuːl/, (n.) dụng cụ, đồ dùng;
- top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết;
- total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng;
- touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc;
- toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan;
- town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ;
- track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua;
- trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi;
- train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo;
- travel, /ˈtræv.əl/, (v.) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi;
- tree, /triː/, (n.) cây;
- triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/, (n.) hình tam giác;
- trip, /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn;
- trouble, /ˈtrʌb.l̩/, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền;
- truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi;
- true, /truː/, (adj.) đúng, thật;
- try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng;
- tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp;
- turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay;
- twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi;
- two, /tuː/, hai, đôi;
- type, /taɪp/, (n., v.) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #vocabulary