Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

O-P-Q


O:
- object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại;
- observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi;
- occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện;
- ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương;
- of, /əv/, (prep.) của;
- off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời;
- offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá;
- office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ;
- often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn;
- oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;
- oil, /ɔɪl/, (n.) dầu;
- old, /əʊld/, (adj.) già;
- on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;
- once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi;
- one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó;
- only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;
- open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;
- operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;
- opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược;
- or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu);
- order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh;
- organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan;
- original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;
- other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác;
- our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;
- out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;
- over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên;
- own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận;
- oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy;
P:
- page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);
- paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;
- pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;
- paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;
- paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn;
- parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ;
- part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận;
- particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt;
- party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng;
- pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua;
- past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;
- path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi;
- pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu;
- pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương;
- people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người;
- perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ;
- period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại;
- person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người;
- phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ;
- pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ);
- picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa;
- piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền;
- pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín;
- place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường;
- plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác;
- plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến;
- plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng;
- planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh;
- plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo;
- play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu;
- please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời;
- plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều;
- poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ;
- point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..);
- poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo;
- popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng;
- populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng);
- port, /pɔːt/, (n.) cảng;
- pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra;
- position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ;
- possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện;
- post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư;
- pound, /paʊnd/, (n.) pao - đơn vị đo lường;
- power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực;
- practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn;
- prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị;
- present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày;
- press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn;
- pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp;
- print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra;
- probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng;
- problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết;
- process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý;
- produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo;
- product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm;
- proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp;
- property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản;
- protect, /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở;
- prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh;
- provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp;
- pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật;
- push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy;
- put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào;
Q:
- quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít);
- question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn;
- quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh;
- quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh;
- quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết;
- quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương;  

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #vocabulary