Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

p1

위워요: nhẩm (học nhẩm)
위에: trên
와요: đến
왜: tại sao
와: ôi chao, ái chà
예: vâng
여우: con cáo
우유: sữa
오이: dưa chuột
아이: trẻ con
오: năm (5)
이: hai (2)
닭: con gà
삼: 3 (số ba)
말: con ngựa
별: sao (ngôi sao)
꽃: hoa
옷: áo
산: núi
눈: tuyết,mắt
밖: bên ngoài
책: sách
찌개: món canh
아저씨: anh ơi, chú, bác
뿌리: gốc, rễ cây
귀뚜라미: con dế
어깨: vai
까치: chim ác là
호수: hồ nước
포도: trái nho
타조: chim đà điểu
코: mũi
치마: váy
지우개: cái tẩy
새우: tôm,tép
사자: sư tử
아버지: bố, ba
모자: cái mũ (cái nón)
소리: âm thanh
다리: chân
네모: hình vuông
아기: em bé
가수: ca sĩ

대답하세요: hãy trả lời
이야기하세요: hãy thảo luận
쓰세요: hãy viết
읽으세요: hãy đọc
따라하세요: hãy đọc theo
들으세요: hãy lắng nghe
보세요: hãy nhìn đây
책을 덮으세요: gấp sách lại
책을 펴세요 : mở sách

문: cửa
창문: cửa sổ
달력: lịch
시계: đồng hồ
필통: hộp đựng bút
지우개: cục tẩy, cái tẩy
볼펜: bút bi
연필: bút chì
공책: vở
책: sách
의자: ghế
책상: bàn học
칠판: bảng

반 친구: bạn cùng lớp
어부: ngư dân
농부: nông dân
목수: thợ mộc
기술자: kỹ sư
운전기사: tài xế
요리사: đầu bếp
간호사: hộ lý, y tá
의사: bác sĩ
점원: nhân viên cửa hàng
공무원: nhân viên nhà nước
소방관: lính cứu hỏa
경찰관: cảnh sát
주부: nội trợ
회사원: nhân viên công ty
선생님: giáo viên
학생: học sinh, sinh viên,

컵: cái cốc
휴지: giấy vệ sinh
면도기: máy cạo râu
수건: khăn tay
치약: kem đánh răng
칫솔: bàn chải đánh răng
비누: xà phòng thơm
샴푸: dầu gội
린스: dầu xả, nước xúc
이불: chăn, mền
베개: cái gối
헤어드라이어: máy sấy tóc
빗: lược chải tóc
화장품: mỹ phẩm
거울: gương
우산: cái ô
여권: hộ chiếu
지갑: cái ví
가방: cái túi, túi xách
가족사진: ảnh gia đình
열쇠: chìa khóa

슈퍼마켓: siêu thị
편의점: cửa hàng tiện ích
마트: siêu thị
시장: chợ
미용실: tiệm làm tóc
세탁소: hiệu giặt là
기숙사: ký túc xá
집: nhà
식당: nhà ăn, nhà hàng
화장실: nhà vệ sinh
사무실: văn phòng
회사: công ty

어디: đâu, chỗ nào
거기: ở đó, tại đó, chỗ đó
저기: đằng kia, chỗ kia
여기: đây, chỗ này
저녁: buổi tối
점심: buổi trưa
아침: buổi sáng
새벽: bình minh
밤: ban đêm
낮: ban ngày
오후: buổi chiều
오전: buổi sáng
내일: ngày mai
어제: hôm qua
오늘: hôm nay
지금: bây giờ

자다: ngủ
전화하다: gọi điện thoại
텔레비전을 보다: xem ti vi
운동하다: tập thể dục
커피를 마시다: uống caffe
저녁을 먹다: ăn bữa tối
요리하다: nấu ăn
장을 보다: đi chợ
집에 오다: về nhà
점심을 먹다: ăn bữa trưa
쉬다: nghỉ ngơi
일하다: làm việc
회사에 가다: đi đến công ty
아침을 먹다: ăn sáng
씻다: rửa, rửa sạch
일어나다: thức dậy, đứng dậy

반말: nói trống không
높임말: kính ngữ, từ tôn kính
부지런하다: siêng năng, cần cù
얌전하다: ngoan ngoãn
활발하다: năng động
똑똑하다: thông minh
친절하다: thân thiện
재미있다: thú vị, hay
뚱뚱하다: béo, mập
날씬하다: thon thả, cân đối
키가 작다: người lùn
키가 크다: người cao
멋있다: phong độ, bảnh bao
예쁘다: xinh đẹp, đáng yêu

딸: con gái
아들: con trai
남동생: em trai
여동생: em gái
남편: chồng
언니: chị
오빠: anh trai
부인: vợ
나: tôi
누나: chị gái
형: anh, huynh
어머니: mẹ
아버지: bố, cha, ba
할머니:
할아버지: ông

살다: sống, tồn tại
많다: nhiều, dồi dào
없다: không có, không thấy
있다: có, có ở
친구를 만나다: gặp bạn bè
한국어를 공부하다: học tiếng hàn
음식을 만들다: nấu thức ăn
영화를 보다: xem phim
책을 읽다: đọc sách
쇼핑하다: đi shopping
산책하다: đi dạo
게임하다: chơi game
노래하다: hát
영화관: rạp chiếu phim
극장:rạp hát
방: phòng chát
노래방: phòng karaoke
백화점: cửa hàng bách hóa
도서관: thư viện
서점: hiệu sách
커피숍: shop caffe
공원: công viên

선글라스: kính râm, kiếng râm
안경: kính, kiếng
가방: túi xách
넥타이: cà vạt
모자: cái mũ, cái nón
목도리: khăn quàng cổ
장갑: găng tay
양말: tất, bít tất
장화: boots, ủng
슬리퍼: dép đế thấp
구두: giày
운동화: giày thể thao
잠바: áo khoác
티셔츠: áo sơ mi
바지: quần
치마: váy

환불하다: trả lại
바꾸다: đổi, trao đổi
싸다: gói, bọc, rẻ
넣다: để vào, đặt vào
깎다: giảm, giảm bớt
비싸다: đắt đỏ, giá cao
가격=값:giá, giá cả, giá trị
신용카드: thẻ tín dụng
지폐: tiền giấy
동전: đồng xu
돈: tiền

아이스크림: kem
초콜릿: sô cô la
과자: bánh kẹo
라면: mì gói
빵: bánh mỳ
우유: sữa
주스: nước hoa quả
물: nước
수박: dưa hấu
포도: quả nho
오렌지: quả cam
사과: quả táo

중간: trung gian
건너편: phía bên kia
맞은편: phía đối diện
가운데: chính giữa, bên trong
사이: khảnh cách, cựa ly
옆: bên cạnh
왼쪽: bên trái
오 른 쪽: bên phải
밖: bên ngoài
안: bên trong
뒤: phía sau
앞: phía trước
아래: phía dưới
위: phía trên, phần trên
돌아오다: quay về, quay lại
돌아가다: quay đi, bỏ đi
들어오다: vào, đi vào
들어가다: đi vào trong
나오다: đi ra, bước ra, xuất hiện
나가다: đi ra, ra ngoài
올라오다: lên đến, lên tới
올라가다: đi lên
내려오다: xuống đến, xuống tới
내려가다: đi xuống
불가능하다: không thể được
가능하다: có thể được
불편하다: bất tiện
편하다: tiện lợi
복잡하다: đông đúc
간단하다: đơn giản
다르다: khác nhau
같다: giống nhau
멀다: xa, xa xôi
가깝다: gần, gần gũi
늦다: muộn, trễ
이르다=빠르다: sớm

주민센터: trung tâm cư trú
보건소: sở y tế
출입국관리사무소: văn phòng khai báo nhập cư
소방서: sở phòng cháy chữa cháy
경찰서: đồn cảnh sát
구청: ủy ban nhân dân quận
시청: tòa thị chính
도청: ủy ban tỉnh

괜찮다: khá tốt, tạm ổn
좋다: tốt, được, hay
재미없다: không thú vị
재미있다: thú vị
한가하다: rảnh rỗi
바쁘다: bận
일이 적다: không nhiều việc
일이 많다: có nhiều việc
약속(이) 없다: không có cuộc hẹn약속(이) 있다: có cuộc hẹn
시간(이) 없다: không thời gian
시간(이) 있다: có thời gian
공포 영화: phim kinh dị
액션 영화: phim hành động
멜로 영화: phim tình cảm
코미디 영화: phim hài

군만두: bánh bao nướng
탕수육: thịt chiên chua ngọt
짬뽕: cơm trộn thập cẩm
자장면: mỳ trộn rau
피자: bánh pizza
보쌈: thịt lợn luộc
족발: chân giò lợn, giò heo
치킨: thịt gà
순대: dồi lợn
튀김: đồ rán, đồ chiên
떡볶이: bánh gạo xào cay
김밥: gimbap, cơm cuộn rong biển
모밀: mì kiều mạch
우동: mì udon돈가스: cơm thịt rán tẩm bột
초밥: món sushi
비빔밥: cơm trộn
불고기: thịt bò nướng
감자탕: canh khoai tây
갈비탕: canh sườn bò
삼계탕: gà tần nhân sâm
순두부찌개: canh đậu phụ cay
된장찌개: món tương hầm
김치찌개: canh kimchi
시다: chua
쓰다: đắng
싱겁다: nhạt
짜다: mặn
달다: ngọt
맵다: cay
맛없다: không ngon
맛있다: ngon

배달하다: giao hàng
주문하다: đặt hàng, gọi (gọi đồ ăn)
시키다: yêu cầu, đề nghị
고르다: lựa chọn
앉다: ngồi
젓가락: đũa
숟가락: thìa, muỗng
반찬: thức ăn phụ
밥: cơm
메뉴=메뉴판: thực đơn
자리가 없다: hết chỗ
자리가 있다: còn chỗ

우울하다: chán nản
외롭다: cô đơn
졸리다: buồn ngủ
피곤하다: mệt, mệt mỏi
행복하다: hạnh phúc
상쾌하다: sảng khoái
신나다: hân hoan, phấn khởi
즐겁다: vui, vui vẻ
슬프다: buồn bã
기쁘다: hạnh phúc, vui vẻ
기분이 나쁘다: khó chịu, tâm trang ko tốt
기분이 좋다: thoải mái, vui, tâm trạng tốt
조금: vài, một ít
많이: nhiều, có nhiều, đa dạng
특히: đặc biệt, nhất là
제일: trước nhất, thứ nhất, đầu tiên
가장: nhất (tốt nhât)
너무: quá, quánh nhiều
아주: rất, rất nhiều
진짜: thật, vậy hả, thật ra
정말: thật, thực sự

겨울: đông
가을: thu
여름: hạ, mùa hè
봄: xuân
춥다: lạnh
시원하다: mát mẻ
덥다: nóng
따뜻하다: ấm, ấm áp
흐리다: âm u, nhiều mây
맑다: trong xanh, thời tiết đẹp
날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
날씨가 좋다: thời tiết tốt, ngày đẹp trời
그치다: mưa tạnh
바람이 불다: gió thổi mạnh
눈이 오다: tuyết rơi
비가 오다: mưa rơi

자전거를 타다: đi xe đạp
스키를 타다: chơi trượt tuyết
스케이트를 타다: chơi trượt băng
골프를 치다: đánh golf
볼링을 치다: đánh bô ling
배드민턴을 치다: đánh cầu lông
테니스를 치다: đánh tennis
수영하다: bơi lội
야구하다: chơi bóng chày
농구하다: chơi bóng rổ
축구하다: chơi đá bóng
운동: vận động, luyện tập
춤을 추다: nhảy
피아노를 치다: chơi piano
기타를 치다: chơi ghi ta
음악을 듣다: nghe nhạc
운동 경기를 보다: xem thi đấu thể thao
콘서트를 보다: xem hòa nhạc
외국어를 배우다: học ngoại ngữ
사진을 찍다: chụp ảnh, chụp hình등산하다: leo núi
여행하다: đi du lịch
낚시하다: câu cá
독서하다: đọc sách
취미: sở thích, đam mê

기념품을 사다: mua quà lưu niệm축제를 구경하다: thăm quan lễ hội박물관을 관람하다: thăm quan viện bảo tàng
묵다: trú, trọ
짐을 풀다: dỡ đồ, lấy đồ ra
도착하다: đến
출발하다: xuất phát, lên đường
짐을 싸다: gói ghém hành lý
숙소를 예약하다: đặt chỗ ở trước
표를 사다: mua vé
여행을 준비하다: chuẩn bị đi du lịch
여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch
유스호스텔: nhà nghỉ thanh niên
펜션: nhà an dưỡng
민박: thuê nhà dân ở tạm
여관: nhà trọ
콘도: khu nghỉ mát
호텔: khách sạn
숙소: địa chỉ
사람들이 친절하다: người có lòng tốt
경치가 좋다: quang cảnh đẹp
유명하다: nổi tiếng
아름답다: đẹp, đẹp đẽ
드라마 촬영지: quay phim hài kịch
놀이공원: công viên trò chơi
민속촌: làng truyền thống, làng dân tộc
유적지: khu di tích
온천: suối nước nóng
섬: đảo, hòn đảo
바다: biển
: dòng sông
호수: hồ nước
폭포: thác nước
동굴: hang động
산: núi
여행지: địa điểm du lịch
편의점: cửa hang tạp hóa
매점: quán, quầy
현금: tiền mặt

시내: nội thành
표: vé, phiếu, thẻ
버스: xe bus
교통카드: thẻ giao thông
지나다: qua, đi qua
환승하다=갈아타다: đổi (đổi tuyến, chuyển tuyến)
내리다: xuống, đi xuống
걸어오다: đi đến
걸어가다: đi bộ
걷다: bước đi
타고 오다: đên bằng (phương tiệng)
타고 가다: đi bằng (phương tiện)
타다: lên, leo lên
이동: sự di chuyển
차가 막히다: xe ùn tắc
출퇴근 시간: giờ cao điểm( lúc đông nhất)
퇴근 시간: giờ tan ca, giờ tan việc출근 시간: thời gian đi làm
선착장: bến đỗ tàu thủy
여객터미널: bến phà, bến tàu thủy
공항: sân bay
지하철역: ga xe điện ngầm
기차역: ga tàu
택시 승강장: trạm xe taxi
버스터미널: bãi đỗ xe bus
버스 정류장: bến xe bus
배: tàu thủy, bụng, quả lê
비행기: máy bay
지하철: tàu điện ngầm
ktx(고속열차): tàu cao tốc
기차: tàu hỏa, tàu lửa
택시: xe taxi
고속버스: xe bus cao tốc
시외: ngoại ô, ven thành phố
시내버스: xe bus nội thành
마을버스: xe bus vùng nông thôn교통: giao thông

화상 채팅: nói chuyện qua internet
인터넷 채팅: chát trên internet
인터넷 검색: tìm kiếm trên internet
이메일: email, thư điện tử
로그아웃: đăng thoát, thoát
로그인: đăng nhập
비밀번호: password, mật khẩu, mật mã
아이디: id, tên đăng nhập
회원 탈퇴: xóa tài khoản
회원 가입: tạo tài khoản
인터넷 카페: caffe internet
블로그: trang blog
홈페이지: trang chủ
검색 엔진: tìm kiếm trên mạng
웹사이트: trang web
인터넷: internet
문자를 확인하다: xác nhận tin nhắn
문자를 보내다: gửi tin nhắn đi
휴대전화를 끄다: tắt điện thoạ
휴대전화를 켜다: bật điện thoại
통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại
전화를 끊다: tắt điện thoại, cúp điệp thoại
전화를 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm rồi
전화를 바꾸다: chuyển máy
(전화) 통화하다: nói chuyện điện thoại
전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)
전화가 오다: cuộc gọi đến
전화를 걸다: gọi điện thoại
인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet
스마트폰: điện thoại thông minh
휴대폰=휴대전화: điện thoại di động
전화: điện thoại

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro