Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tu dien

<ul style="font-size: 13px; text-align: start; padding: 0px; margin: 0px 180px 0px 0px; list-style: none; color: #3b3835; font-family: 'Helvetica Neue', Helvetica, Arial, sans-serif; line-height: 17px; background-color: #f6f5ef;">

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">1. abandon v. /əbændən/ bỏ, từ bỏabandoned adj. /əbændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability n. /əbiliti/ khả năng, năng lựcable adj. /eibl/ có năng lực, có tàiunable adj. /ʌneibl/ không có năng lực, không có tàiabout adv., prep. /əbaut/ khoảng, vềabove prep., adv. /əbʌv/ ở trên, lên trênabroad adv. /əbrɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. /æbsəns/ sự vắng mặtabsent adj. /æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute adj. /æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely adv. /æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb v. /əbsɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse n., v. /əbju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic adj. /,ækədemik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent n. /æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept v. /əksept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable adj. /əkseptəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable adj. /ʌnəkseptəbl/access n. /ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident n. /æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental adj. /,æksidentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally adv. /,æksidentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation n. /ə,kɔmədeiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany v. /əkʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /əkɔ:diɳ/ theo, y theoaccount n., v. /əkaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate adj. /ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately adv. /ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse v. /əkju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve v. /ətʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement n. /ətʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">2. acid n. /æsid/ axitacknowledge v. /əknɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire v. /əkwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross adv., prep. /əkrɔs/ qua, ngang quaact n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction n. /ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive adj. /æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively adv. /æktivli/activity n. /æktiviti/actor, actress n. /æktə/ /æktris/ diễn viênactual adj. /æktjuəl/ thực tế, có thậtactually adv. /æktjuəli/ hiện nay, hiện tạiadvertisement /ədvə:tismənt/ quảng cáoadapt v. /ədæpt/ tra, lắp vàoadd v. /æd/ cộng, thêm vàoaddition n. /ədiʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional adj. /ədiʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress n., v. /ədres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate adj. /ædikwit/ đầy, đầy đủadequately adv. /ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust v. /ədʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration n. /,ædməreiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire v. /ədmaiə/ khâm phục, thán phụcadmit v. /ədmit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt v. /ədɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult n., adj. /ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thànhadvance n., v. /ədvɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtadvanced adj. /ədvɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin advance trước, sớmadvantage n. /əbvɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếtake advantage of lợi dụng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">3. adventure n. /ədventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểmadvertise v. /ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trướcadvertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáoadvertisement (also ad, advert) n. /ədvə:tismənt/advice n. /ədvais/ lời khuyên, lời chỉ bảoadvise v. /ədvaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair n. /əfeə/ việcaffect v. /əfekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection n. /əfekʃn/afford v. /əfɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid adj. /əfreid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., adv. /ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon n. /ɑ:ftənu:n/ buổi chiềuafterwards adv. /ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain adv. /əgen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /əgeinst/ chống lại, phản đốiage n. /eidʤ/ tuổiaged adj. /eidʤid/ già đi (v)agency n. /eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent n. /eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive adj. /əgresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)ago adv. /əgou/ trước đâyagree v. /əgri:/ đồng ý, tán thànhagreement n. /əgri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồngahead adv. /əhed/ trước, về phía trướcaid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, { định; nhắm, tập trung, hướng vàoair n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gianaircraft n. /eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport n. sân bay, phi trườngalarm n., v. /əlɑ:m/ báo động, báo nguyalarming adj. /əlɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãialarmed adj. /əlɑ:m/</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">4. alcohol n. /ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., n. /,ælkəhɔlik/ rượu; người nghiện rượualive adj. /əlaiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cảallow v. /əlau/ cho phép, để choall right adj., adv., exclamation /ɔ:lrait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đượcally n., v. /æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông giaallied adj. /əlaid/ lien minh, đồng minh, thông giaalmost adv. /ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., adv. /əloun/ cô đơn, một mìnhalong prep., adv. /əlɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theoalongside prep., adv. /əlɔɳsaid/ sát cạnh, kế bên, dọc theoaloud adv. /əlaud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet n. /ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bảnalphabetical adj. /,æfləbetikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically adv. /,ælfəbetikəli/ theo thứ tự abcalready adv. /ɔ:lredi/ đã, rồi, đã… rồialso adv. /ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter v. /ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative n., adj. /ɔ:ltə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọnalternatively adv. như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:lðou/ mặc dù, dẫu choaltogether adv. /,ɔ:ltəgeðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chungalways adv. /ɔ:lwəz/ luôn luônamaze v. /əmeiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing adj. /əmeiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed adj. /əmeiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition n. æmbiʃn/ hoài bão, khát vọngambulance n. /æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /əmʌɳ/ giữa, ở giữaamount n., v. /əmaunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)amuse v. /əmju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cườiamusing adj. /əmju:ziɳ/ vui thích</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">5. amused adj. /əmju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) v. /ænəlaiz/ phân tíchanalysis n. /ənæləsis/ sự phân tíchancient adj. /einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger n. /æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle n. /æɳgl/ gócangry adj. /æɳgri/ giận, tức giậnangrily adv. /æɳgrili/ tức giận, giận dữanimal n. /æniməl/ động vật, thú vậtankle n. /æɳkl/ mắt cá chânanniversary n. /,ænivə:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce v. /ənauns/ báo, thông báoannoy v. /ənɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoying adj. /ənɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoyed adj. /ənɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyannual adj. /ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually adv. /ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pron. /ənʌðə/ khácanswer n., v. /ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate v. /æntisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trướcanxiety n. /æɳzaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious adj. /æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously adv. /æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pron. /eniwʌn/ người nào, bất cứ aianything pron. /eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gìanyway adv. /eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữaanywhere adv. /eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâuapart adv. /əpɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…raapartment n. (especially NAmE) /əpɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">6. apologize (BrE also -ise) v. /əpɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. /əpærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻapparently adv. nhìn bên ngoài, hình nhưappeal n., v. /əpi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩnappear v. /əpiə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance n. /əpiərəns/ sự xuất hiện, sự trình diệnapple n. /æpl/ quả táoapplication n. /,æplikeiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâmapply v. /əplai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint v. /əpɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment n. /əpɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệmappreciate v. /əpri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thứcapproach v., n. /əproutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate adj. (+to, for) /əproupriit/ thích hợp, thích đángapproval n. /əpru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuậnapprove (of) v. /əpru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving adj. /əpru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate adj. (to) /əprɔksimit/ giống với, giống hệt vớiapproximately adv. /əprɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừngApril n. (abbr. Apr.) /eiprəl/ tháng Tưarea n. /eəriə/ diện tích, bề mặtargue v. /ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument n. /ɑ:gjumənt/ lý lẽarise v. /əraiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms n. vũ khí, binh giới, binh khíarmed adj. /ɑ:md/ vũ trangarmy n. /ɑ:mi/ quân độiaround adv., prep. /əraund/ xung quanh, vòng quanharrange v. /əreindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement n. /əreindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạnarrest v., n. /ərest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival n. /əraivəl/ sự đến, sự tới nơi</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">7. arrive v. (+at, in) /əraiv/ đến, tới nơiarrow n. /ærou/ tên, mũi tênart n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle n. /ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial adj. /,ɑ:tifiʃəl/ nhân tạoartificially adv. /,ɑ:tifiʃəli/ nhân tạoartist n. /ɑ:tist/ nghệ sĩartistic adj. /ɑ:tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)ashamed adj. /əʃeimd/ ngượng, xấu hổaside adv. /əsaid/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /əpɑ:t/ ngoài… raask v. /ɑ:sk/ hỏiasleep adj. /əsli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect n. /æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist v. /əsist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặtassistance n. /əsistəns/ sự giúp đỡassistant n., adj. /əsistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ táassociate v. /əsouʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tácassociated with liên kết vớiassociation n. /ə,sousieiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume v. /əsju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)assure v. /əʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere n. /ætməsfiə/ khí quyểnatom n. /ætəm/ nguyên tửattach v. /ətætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached adj. gắn bóattack n., v. /ətæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kíchattempt n., v. /ətempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thửattempted adj. /ətemptid/ cố gắng, thửattend v. /ətend/ dự, có mặt</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">8. attention n. /ətenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude n. /ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney n. (especially NAmE) /ətə:ni/ người được ủy quyềnattract v. /ətrækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction n. /ətrækʃn/ sự hút, sức hútattractive adj. /ətræktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốnaudience n. /ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust n. (abbr. Aug.) /ɔ:gəst - ɔ:gʌst/ tháng Támaunt n. /ɑ:nt/ cô, dìauthor n. /ɔ:θə/ tác giảauthority n. /ɔ:θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic adj. /,ɔ:təmætik/ tự độngautomatically adv. một cách tự độngautumn n. (especially BrE) /ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available adj. /əveiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lựcaverage adj., n. /ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bìnhavoid v. /əvɔid/ tránh, tránh xaawake adj. /əweik/ đánh thức, làm thức dậyaward n., v. /əwɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware adj. /əweə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway adv. /əwei/ xa, xa cách, rời xa, đi xaawful adj. /ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully adv. tàn khốc, khủng khiếpawkward adj. /ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly adv. vụng về, lung túngback n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lạibackground n. /bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) adv. /bækwədz/backward adj. /bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria n. /bæktiəriəm/ vi khuẩnbad adj. /bæd/ xấu, tồigo bad bẩn thỉu, thối, hỏng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">9. badly adv. /bædli/ xấu, tồibad-tempered adj. /bædtempəd/ xấu tính, dễ nổi cáubag n. /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage n. (especially NAmE) /bædidʤ/ hành lýbake v. /beik/ nung, nướng bằng lòbalance n., v. /bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứngball n. /bɔ:l/ quả bóngban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband n. /bænd/ băng, đai, nẹpbandage n., v. /bændidʤ/ dải băng; băng bóbank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đêbar n. /bɑ:/ quán bán rượubargain n. /bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gìbased on dựa trênbasic adj. /beisik/ cơ bản, cơ sởbasically adv. /beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis n. /beisis/ nền tảng, cơ sởbath n. /bɑ:θ/ sự tắmbathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinhbattery n. /bætəri/ pin, ắc quybattle n. /bætl/ trận đánh, chiến thuậtbay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quếbeach n. /bi:tʃ/ bãi biểnbeak n. /bi:k/ mỏ chimbear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ômbeard n. /biəd/ râubeat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful adj. /bju:təful/ đẹpbeautifully adv. /bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòngbeauty n. /bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbecause conj. /bikɔz/ bởi vì, vì</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">10. because of prep. vì, do bởibecome v. /bikʌm/ trở thành, trở nênbed n. /bed/ cái giườngbedroom n. /bedrum/ phòng ngủbeef n. /bi:f/ thịt bòbeer n. /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., adv. /bifɔ:/ trước, đằng trướcbegin v. /bigin/ bắt đầu, khởi đầubeginning n. /biginiɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầubehalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân aibehave v. /biheiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) n.behind prep., adv. /bihaind/ sau, ở đằng saubelief n. /bili:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởngbelieve v. /bili:v/ tin, tin tưởngbell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong v. /bilɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., adv. /bilou/ ở dưới, dưới thấp, phía dướibelt n. /belt/ dây lưng, thắt lưngbend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn congbent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướngbeneath prep., adv. /bini:θ/ ở dưới, dưới thấpbenefit n., v. /benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi chobeside prep. /bisaid/ bên cạnh, so vớibet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting n. /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., adv. /bitwi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., adv. /bijɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike) n. /baisikl/ xe đạp</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">11. bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig adj. /big/ to, lớnbill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology n. /baiɔlədʤi/ sinh vật họcbird n. /bə:d/ chimbirth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday n. /bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit n. (BrE) /biskit/ bánh quybit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnha bit một chút, một tíbite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter adj. /bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly adv. /bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., n. /blæk/ đen; màu đenblade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng tráchblank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly adv. /blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind adj. /blaind/ đui, mùblock n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặnblonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàngblood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanhboard n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat n. /bout/ tàu, thuyềnbody n. /bɔdi/ thân thể, thân xácboil v. /bɔil/ sôi, luộcbomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone n. /boun/ xương</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">12. book n., v. /buk/ sách; ghi chépboot n. /bu:t/ giày ốngborder n. /bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring adj. /bɔ:riɳ/ buồn chánbored adj. buồn chánborn: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻborrow v. /bɔrou/ vay, mượnboss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pron. /bouθ/ cả haibother v. /bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle n. /bɔtl/ chai, lọbottom n., adj. /bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl n. /boul/ cái bátbox n. /bɔks/ hộp, thùngboy n. /bɔi/ con trai, thiếu niênboyfriend n. bạn traibrain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbrand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảmbread n. /bred/ bánh mzbreak v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken adj. /broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast n. /brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast n. /brest/ ngực, vúbreath n. /breθ/ hơi thở, hơibreathe v. /bri:ð/ hít, thởbreathing n. /bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giốngbrick n. /brik/ gạchbridge n. /bridʤ/ cái cầu</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">13. brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly adv. /bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright adj. /brait/ sáng, sáng chóibrightly adv. /braitli/ sáng chói, tươibrilliant adj. /briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lạibroad adj. /broutʃ/ rộngbroadly adv. /brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast v., n. /brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bábrother n. /brΔðз/ anh, em traibrown adj., n. /braun/ nâu, màu nâubrush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble n. /bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget n. /ˈ bʌdʒɪt/ ngân sáchbuild v. /bild/ xây dựngbuilding n. /bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinhbullet n. /bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hứcbury v. /beri/ chôn cất, mai tángbus n. /bʌs/ xe buýtbush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậmbusiness n. /bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanhbusinessman, businesswoman n. thương nhânbusy adj. /´bizi/ bận, bận rộnbut conj. /bʌt/ nhưngbutter n. /bʌtə/ bơbutton n. /bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúcbuy v. /bai/ muabuyer n. /´baiə/ người muaby prep., adv. /bai/ bởi, bằng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">14. bye exclamation /bai/ tạm biệtcent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet n. /kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable n. /keibl/ dây cápcake n. /keik/ bánh ngọtcalculate v. /kælkjuleit/ tính toáncalculation n. /,kælkjulei∫n/ sự tính toáncall v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ảcalmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnhcamera n. /kæmərə/ máy ảnhcamp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạicamping n. /kæmpiη/ sự cắm trạicampaign n. /kæmˈ peɪn/ chiến dịch, cuộc vận độngcan modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựngcannot không thểcould modal v. /kud/ có thểcancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer n. /kænsə/ bệnh ung thưcandidate n. /kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thicandy n. (NAmE) /´kændi/ kẹocap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) adj. /keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gancapacity n. /kəpæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suấtcapital n., adj. /ˈ kæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bảncaptain n. /kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcapture v., n. /kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắtcar n. /kɑ:/ xe hơicard n. /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóctake care (of) sự giữ gìn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">15. care for trông nom, chăm sóccareer n. /kəriə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful adj. /keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly adv. cẩu thả, bất cẩncarpet n. /kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot n. /´kærət/ củ cà rốtcarry v. /ˈ kæri/ mang, vác, khuân chởcase n. /keis/ vỏ, ngăn, túiin case (of) nếu......cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)castle n. /kɑ:sl/ thành trì, thành quáchcat n. /kæt/ con mèocatch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory n. /kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nênCD n.cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling n. /ˈ silɪŋ/ trần nhàcelebrate v. /selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụngcelebration n. /,selibreiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụngcell n. /sel/ ô, ngăncellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di độngcent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti metcentral adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) n. /sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ươngcentury n. /sentʃuri/ thế kỷceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễcertain adj., pron. /sə:tn/ chắc chắncertainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">16. uncertain adj. /ʌnsə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắncertificate n. /sətifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉchain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lạichair n. /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman n. /tʃeəmən/ /tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọachallenge n., v. /tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử tháchchamber n. /ˈ tʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel n. /tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter n. /t∫æptə(r)/ chương (sách)character n. /kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặcđiểmcharge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫucheap adj. /tʃi:p/ rẻcheaply adv. rẻ, rẻ tiềncheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek n. /´tʃi:k/ mácheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully adv. vui vẻ, phấn khởicheese n. /tʃi:z/ pho mátchemical adj., n. /ˈ kɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chấtchemist n. /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s n. (BrE)chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa họccheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">

<ul style="padding: 0px; margin: 0px 180px 0px 0px; list-style: none; line-height: 17px;">

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">17. chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòmchew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩchicken n. /ˈ tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếpchild n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻchin n. /tʃin/ cằmchip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate n. /ˈ tʃɒklɪt/ sô cô lachoice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọnchoose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọnchop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch n. /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema n. (especially BrE) /ˈ sɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóngcircle n. /sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance n. /ˈ sɜrkəmˈ stæns , ˈsɜrkəmˈ stəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tìnhhuốngcitizen n. /´sitizən/ người thành thịcity n. /si:ti/ thành phốcivil adj. /sivl/ (thuộc) công dânclaim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầuclap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass n. /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., n. /klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom n. /klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;clear adj., v. lau chùi, quét dọnclearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever adj. /klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léoclick v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)client n. /´klaiənt/ khách hàngclimate n. /klaimit/ khí hậu, thời tiết</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">18. climb v. /klaim/ leo, trèoclimbing n. /´klaimiη/ sự leo trèoclock n. /klɔk/ đồng hồclose NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset n. (especially NAmE) /klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng khocloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes n. /klouðz/ quần áoclothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud n. /klaud/ mây, đám mâyclub n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /senti,mi:tз/ xen ti métcoach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal n. /koul/ than đácoast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biểncoat n. /koʊt/ áo choàngcode n. /koud/ mật mã, luật, điều lệcoffee n. /kɔfi/ cà phêcoin n. /kɔin/ tiền kim loạicold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly adv. /kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse v., n. /kзlæps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổcolleague n. /ˈ kɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lạicollection n. /kəˈ lɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege n. /kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) n., v. /kʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắccolumn n. /kɔləm/ cột , mục (báo)combination n. /,kɔmbineiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợpcombine v. /kɔmbain/ kết hợp, phối hợp</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">19. come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy n. /´kɔmidi/ hài kịchcomfort n., v. /kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, anủicomfortable adj. /kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủcomfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúnguncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải máicommand v., n. /kəmɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyềnchỉ huycomment n., v. /ˈ kɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích,dẫn giảicommercial adj. /kəmə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission n., v. /kəˈ mɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm,ủy tháccommit v. /kəmit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tùcommitment n. /kəmmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâmcommittee n. /kəmiti/ ủy bancommon adj. /kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate v. /kəmju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạccommunication n. /kə,mju:nikeiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tincommunity n. /kəmju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany n. /´kʌmpəni/ công tycompare v. /kəmpeə(r)/ so sánh, đối chiếucomparison n. /kəmpærisn/ sự so sánhcompete v. /kəmpi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition n. /,kɔmpitiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint n. /kəmˈ pleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiệncomplete adj., v. /kəmpli:t/ hoàn thành, xong;completely adv. /kзmpli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">20. complex adj. /kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate v. /komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated adj. /komplikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer n. /kəmpju:tə/ máy tínhconcentrate v. /kɔnsentreit/ tập trungconcentration n. /,kɒnsntrei∫n/ sự tập trung, nơi tập trungconcept n. /ˈ kɒnsept/ khái niệmconcern v., n. /kənsз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớiconcerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert n. /kənsə:t/ buổi hòa nhạcconclude v. /kənˈ klud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)conclusion n. /kənˈ kluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luậnconcrete adj., n. /kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition n. /kəndi∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct v., n. /kɔndʌkt/or/kəndʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉhuyconference n. /ˈ kɒnfərəns , ˈ kɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạcconfidence n. /konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident adj. /kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently adv. /kɔnfidəntli/ tự tinconfine v. /kənfain/ giam giữ, hạn chếconfined adj. /kənfaind/ hạn chế, giới hạnconfirm v. /kənfə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict n., v. /v. kənˈ flɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự vachạmconfront v. /kənfrʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse v. làm lộn xộn, xáo trộnconfusing adj. /kənfju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused adj. /kənfju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượngconfusion n. /kənfju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations n. /kən,grætjulei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khenngợi (s)</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">21. congress n. /kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect v. /kənekt/ kết nối, nốiconnection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious adj. /ˈ kɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious adj. /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõconsequence n. /kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủconsider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu { đếnconsiderable adj. /kənsidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably adv. /kənsidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiềuconsideration n. /kənsidəreiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâmconsist of v. /kənsist/ gồm cóconstant adj. /kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly adv. /kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct v. /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction n. /kənstrʌkʃn/ sự xây dựngconsult v. /kənsʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiếnconsumer n. /kənsju:mə/ người tiêu dùngcontact n., v. /ˈ kɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúccontain v. /kəntein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer n. /kənteinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary adj. /kəntempərəri/ đương thời, đương đạicontent n. /kəntent/ nội dung, sự hài lòngcontest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiếntranhcontext n. /kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent n. /kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous adj. /kəntinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously adv. /kəntinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract n., v. /kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kếtcontrast n., v. /kəntræst/ or /kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm tráingược</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">22. contrasting adj. /kəntræsti/ tương phảncontribute v. /kəntribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phầncontrol n., v. s /kəntroul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled adj. /kəntrould/ được điều khiển, được kiểm trauncontrolled adj. /ʌnkəntrould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bịhạn chếconvenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợpconvention n. /kənven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional adj. /kənven∫ənl/ quy ướcconversation n. /,kɔnvəseiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyệnconvert v. /kənvə:t/ đổi, biến đổiconvince v. /kənvins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấycook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầucopy n., v. /kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chướccore n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xáccost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trảcottage n. /kɔtidʤ/ nhà tranhcotton n. /ˈ kɒtn/ bông, chỉ, sợicough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing n. /´kɔfiη/ hocould /kud/ có thể, có khả năngcouncil n. /kaunsl/ hội đồng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">23. count v. /kaunt/ đếm, tínhcounter n. /ˈ kaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếmcountry n. /ˈ kʌntri/ nước, quốc gia, đất nướccountryside n./kʌntrisaid/ miền quê, miền nông thôncounty n. /kounti/ hạt, tỉnhcouple n. /kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage n. /kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khícourse n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đuaof course dĩ nhiêncourt n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòacousin n. /ˈ kʌzən/ anh em họcover v., n. /kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered adj. /kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọccow n. /kaʊ/ con bò cáicrack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứtcracked adj. /krækt/ rạn, nứtcraft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phávụncrazy adj. /kreizi/ điên, mất trícream n. /kri:m/ kemcreate v. /kri:eit/ sáng tạo, tạo nêncreature n. /kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit n. /ˈ krɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàngcredit card n. thẻ tín dụngcrime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., n. /ˈ krɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp adj. /krips/ giòncriterion n. /kraɪˈ tɪəriən/ tiêu chuẩncritical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">24. criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê pháncriticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˈ saɪz/ phê bình, phê phán, chỉ tríchcrop n. /krop/ vụ mùacross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt quacrowd n. /kraud/ đám đôngcrowded adj. /kraudid/ đông đúccrown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhấtcrucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel adj. /kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫncrush v. /krˈ ép, vắt, đè nát, đè bẹp ∫/cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu lacultural adj. /ˈ kʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture n. /ˈ kʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dụccup n. /kʌp/ tách, chéncupboard n. /kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốccurious adj. /kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùngcuriously adv. /kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kz, lạ kzcurl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăncurly adj. /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., n. /kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)currently adv. /kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain n. /kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ congcurved adj. /kə:vd/ congcustom n. /kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quáncustomer n. /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle n., v. /saikl/ chu kz, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kz, đi xe đạpcycling n. /saikliŋ/ sự đi xe đạpdad n. /dæd/ bố, cha</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">25. daily adj. /deili/ hàng ngàydamage n., v. /dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gâythiệt hạidamp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũdancing n. /dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũdancer n. /dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger n. /deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muộidata n. /´deitə/ số liệu, dữ liệudate n., v. /deit/ ngày, kz, kz hạn, thời kz, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệudaughter n. /ˈ dɔtər/ con gáiday n. /dei/ ngày, ban ngàydead adj. /ded/ chết, tắtdeaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bándeal with giải quyếtdear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath n. /deθ/ sự chết, cái chếtdebate n., v. /dɪˈ beɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãidebt n. /det/ nợdecade n. /dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay n., v. /dikei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember n. (abbr. Dec.) /disembə/ tháng mười hai, tháng Chạpdecide v. /disaid/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision n. /diˈ siʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xửdeclare v. /dikleə/ tuyên bố, công bốdecline n., v. /diklain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">26. decrease v., n. / di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sútdeep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat v., n. /difi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hyvọng..)defence (BrE) (NAmE defense) n. /difens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự chechởdefend v. /difend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine v. /difain/ định nghĩadefinite adj. /dəfinit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely adv. /definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩadegree n. /dɪˈ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ gri:/delay n., v. /dɪˈ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ leɪ/deliberate adj. /dilibəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắcdelicate adj. /delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xửdelight n., v. /dilait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm saymêdelighted adj. /dilaitid/ vui mừng, hài lòngdeliver v. /dilivə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery n. /dilivəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếudemand n., v. /dɪ.ˈ mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầudemonstrate v. /ˈ dɛmənˈ streɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộdentist n. /dentist/ nha sĩdeny v. /dinai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. /dipɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàngdeparture n. /dipɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) v. /dipend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vàodeposit n., v. /dɪˈ pɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảmdepressing adj. /dipresiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệdepressed adj. /di-prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">27. depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóatừ (from)describe v. /dɪˈ skraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription n. /dɪˈ skrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốndeserted adj. /dizз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve v. /dizз:v/ đáng, xứng đángdesign n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kếdesire n., v. /dizaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate adj. /despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately adv. /despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dispait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy v. /distrɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phádestruction n. /distrʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail n. /n. dɪˈ , ˈ teɪl diteɪl ; v. dɪˈ teɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed adj. /di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination n. /di,tə:mineiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết địnhdetermine v. /ditз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõdevelop v. /diveləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdevelopment n. /di’veləpmənt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏdevice n. /divais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote v. /divout/ hiến dâng, dành hết chodevoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tìnhdiagram n. /ˈ daɪəˈ græm/ biểu đồdiamond n. /´daiəmənd/ kim cươngdiary n. /daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary n. /dikʃənəri/ từ điểndie v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying adj. /ˈ daɪɪŋ/ sự chết</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">28. diet n. /daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference n. /ˈ dɪfərəns , ˈ dɪfrəns/ sự khác nhaudifferent adj. /difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently adv. /difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult adj. /difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty n. /difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trởdig v. /dɪg/ đào bới, xớidinner n. /dinə/ bữa trưa, chiềudirect adj., v. /direkt; dairekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điềukhiểndirectly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection n. /direk∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector n. /direktə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huydirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdisadvantage n. /ˈ dɪsədˈ væntɪdʒ , ˈ dɪsədˈ vɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hạidisagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợpdisagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhaudisappear v. /disəpiə/ biến mất, biến đidisappoint v. /ˈ dɪsəˈ pɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, { mong đợi; thất ước,làm thất bạidisappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed adj. /,disзpointid/ thất vọngdisappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster n. /dizɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩadiscipline n. /disiplin/ kỷ luậtdiscount n. /diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấudiscover v. /diskʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">29. discovery n. /diskʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện radiscuss v. /diskΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion n. /diskʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease n. /dizi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộdisgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộdish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly adv. /disonistli/ bất lương, không lương thiệndisk n. /disk/ đĩa, đĩa hátdislike v., n. /dislaik/ sự không ưa, không thích, sự ghétdismiss v. /dismis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)display v., n. /displei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bàydissolve v. /dɪˈ zɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance n. /distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute v. /distribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution n. /,distribju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếpdistrict n. /distrikt/ huyện, quậndisturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầydisturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộndivide v. /divaid/ chia, chia ra, phân radivision n. /dɪvɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced adj. /divo:sd/ đã ly dịdo v., auxiliary v. /du:, du/ làmundo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument n. /dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệudog n. /dɔg/ chódollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic adj. /dəmestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">30. dominate v. /ˈ dɒməˈ neɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chếdoor n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vàodot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., adv., n., v. /dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấpđôidoubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown adv., prep. /daun/ xuốngdownstairs adv., adj., n. /daunsteзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen n., det. /dʌzn/ tá (12)draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê ə/drama n. /drɑˈ.m kịch, tuồngdramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấudramatically adv. /drəmætikəli/ đột ngộtdraw v. /dro:/ vẽ, kéodrawing n. /dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéodream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơdress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặcdressed adj. cách ăn mặcdrink n., v. /driɳk/ đồ uống; uốngdrive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)driving n. /draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver n. /draivə(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore n. (NAmE) /drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩmdrum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trốngdrunk adj. /drʌŋk/ say rượudry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue adj. /du, dyu/ đến kz hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">31. due to vì, do, tại, nhờ códull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụiduty n. /dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD n.each det., pron. /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pron. nhau, lẫn nhauear n. /iə/ taiearly adj., adv. /´ə:li/ sớmearn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth n. /ə:θ/ đất, trái đấtease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễchịueast n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đôngeastern adj. /i:stən/ đôngeasy adj. /i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily adv. /i:zili/ dễ dàngeat v. /i:t/ ăneconomic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tếeconomy n. /ɪˈ kɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition n. /idiʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate v. /edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated adj. /edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation n. /,edju:keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect n. /ifekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective adj. /ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively adv. /ifektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient adj. /ifiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently adv. /ifiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">32. effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)egg n. /eg/ trứngeither det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thếelbow n. /elbou/ khuỷu tayelderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect v. /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric adj. /ɪˈ lɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical adj. /ilektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity n. /ilektrisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic adj. /ɪlɛkˈ trɒnɪk , ˈ trɒnɪk/ (thuộc) điện tử ilɛkˈelegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement n. /ˈ ɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố ɛləˈelevator n. (NAmE) /ˈ veɪtər/ máy nâng, thang máyelse adv. /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) n., v. /imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khănembarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợembarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rốiemerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency n. /imз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion n. /imoƱʃ(ə)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảmemotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúccảmemotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng ɛmfəˈemphasize (BrE also -ise) v. /ˈ saɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bậtempire n. /empaiə/ đế chế, đế quốcemploy v. /implɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">33. employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment n. /implɔimənt/ sự thuê mướnunemployment n. /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệpempty adj., v. /empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable v. /ineibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gìencounter v., n. /inkautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặpencourage v. /inkΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạnencouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm canđảmend n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy n. /enəmi/ kẻ thù, quân địchenergy n. /ˈ ɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage v. /ingeidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine n. /enʤin/ máy, động cơengineer n. /endʒiniər/ kỹ sưengineering n. /,enʤɪnɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy v. /indЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có đượcenjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởngenormous adj. /inɔ:məs/ to lớn, khổng lồenough det., pron., adv. /inʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /inkwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấnensure v. /ɛnˈ ʃʊər , ɛnˈ bảo đảm, chắc chắn ʃɜr/enter v. /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain v. /,entətein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining adj. /,entəteiniɳ/ giải tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãientertainment n. /entəteinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãienthusiasm n. /ɛnˈ əm/ θuziˈæz sự hăng hái, sự nhiệt tình</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">34. enthusiastic adj. /ɛnˈ ɪk/ θuziˈæst hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /intaiə/ toàn thể, toàn bộentirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle v. /intaitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gìentrance n. /entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry n. /ˈ ɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)envelope n. /enviloup/ phong bìenvironment n. /invaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanhenvironmental adj. /in,vairənmentl/ thuộc về môi trườngequal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng,ngangequally adv. /i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment n. /ikwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đươngerror n. /erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape v., n. /iskeip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoátespecially adv. /ispeʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay n. /ˈ ɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., n. /əˈ sɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiếtessentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish v. /ɪˈ stæblɪʃ/ lập, thành lậpestate n. /ɪˈ steɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate n., v. /estimit - estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven adv., adj. /i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằngevening n. /i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent n. /ivent/ sự việc, sự kiệneventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùngever adv. /evə(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /evəri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pron. /evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">35. everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơievidence n. /evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., n. /i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated adj. /igzædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kz thiexamine v. /ɪgˈ zæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent adj. /ˈ eksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /iksept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception n. /iksepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite v. /iksait/ kích thích, kích độngexciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited adj. /ɪkˈ saɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive n., adj. /ɪgˈ zɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấphànhexercise n., v. /eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiệnexhibit v., n. /ɪgˈ zɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãmexhibition n. /ˈ ɛksəˈ bɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist v. /igzist/ tồn tại, sốngexistence n. /igzistəns/ sự tồn tại, sự sốngexit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand v. /ikspænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">36. expect v. /ikspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly adv. /Δnikspektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation n. /,ekspektei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈ spɛns/ chi phíexpensive adj. /ikspensiv/ đắtexperience n., v. /ikspiəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùiexperienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệmexperiment n., v. /n. ɪkˈ spɛrəmənt ; v. ɛkˈ spɛrəˈ mɛnt/ cuộc thí nghiệm; thínghiệmexpert n., adj. /,ekspзti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạoexplain v. /iksplein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation n. /,ekspləneiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode v. /iksploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. /iksplouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose v. /ɪkˈ spoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress v., adj. /ikspres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression n. /ikspreʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạtextend v. /ikstend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lờiextension n. /ɪkstent  ən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời ʃextensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈ stɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., n., adv. /ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary adj. /ikstrɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., n. /ikstri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khíchextremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độeye n. /ai/ mắtface n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">37. factor n. /fæktə / nhân tốfactory n. /fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởngfail v. /feil/ sai, thất bạifailure n. /ˈ feɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly adv. /feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly adv. /feəli/ hợp lý, công bằngunfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợifaith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful adj. /feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully adv. /feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar adj. /fəˈ miliər/ thân thiết, quen thộcfamily n., adj. /ˈ fæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous adj. /feiməs/ nổi tiếngfan n. /fæn/ người hâm mộfancy v., adj. /ˈ fænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượngfar adv., adj. /fɑ:/ xafurther adj. /fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm n. /fa:m/ trang trạifarming n. /fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer n. /fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion n. /fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable adj. /fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., adv. /fa:st/ nhanhfasten v. /fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">38. father n. /fɑ:ðə/ cha (bố)faucet n. (NAmE) /ˈ fɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) n. /feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorite) adj., n. /feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưathíchfear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather n. /feðə/ lông chimfeature n., v. /fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưngcủa...February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal adj. /fedərəl/ liên bangfee n. /fi:/ tiền thù lao, học phífeed v. /fid/ cho ăn, nuôifeel v. /fi:l/ cảm thấyfeeling n. /fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow n. /felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence n. /fens/ hàng ràofestival n. /festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũfever n. /fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vàia few một ít, một vàifield n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure n., v. /figə(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tảfile n. /fail/ hồ sơ, tài liệufill v. /fil/ làm đấy, lấp kínfilm n., v. /film/ phim, được dựng thành phimfinal adj., n. /fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">39. finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance n., v. /fɪˈ næns , ˈ faɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial adj. /fainæn∫l/ thuộc (tài chính)find v. /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine adj. /fain/ tốt, giỏifinely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger n. /fiɳgə/ ngón tayfinish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished adj. /ˈ fɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire n., v. /faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm n., adj., adv. /fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽfirmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vậtđầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đángfix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sangfixed adj. đứng yên, bất độngflag n. /flæg/ quốc kzflame n. /fleim/ ngọn lửaflash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháyflat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vịflesh n. /fle∫/ thịtflight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour n. /´flauə/ bột, bột mz</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">40. flow n., v. /flow/ sự chảy; chảyflower n. /flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoaflu n. /flu:/ bệnh cúmfly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus v., n. /foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding adj. /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow v. /fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theofood n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot n. /fut/ chân, bàn chânfootball n. /ˈ bɔl/ bóng đá fʊtˈfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast n., v. /fɔ:kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báoforeign adj. /fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest n. /forist/ rừngforever (BrE also for ever) adv. /fərevə/ mãi mãiforget v. /fəget/ quênforgive v. /fərˈ gɪv/ tha, tha thứfork n. /fɔrk/ cái nĩaform n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thànhformal adj. /fɔ:ml/ hình thứcformally adv. /fo:mзlaiz/ chính thứcformer adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula n. /fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thứcfortune n. /ˈ fɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) adv. /ˈ fɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến vềphía trướcforward adj. /ˈ fɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">41. foundation n. /faundei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứcframe n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trífree adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự dofreely adv. /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom n. /fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen adj. /frouzn/ lạnh giáfrequent adj. /ˈ frikwənt/ thường xuyênfrequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend n. /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảmfriendship n. /frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten v. /ˈ fraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened adj. /fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trướcfreeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băngfruit n. /fru:t/ quả, trái câyfry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt ránfuel n. /ˈ fyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull adj. /ful/ đầy, đầy đủfully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction n., v. /ˈ fʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">42. fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹfundamental adj. /,fʌndəmentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral n. /ˈ fju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hàifur n. /fə:/ bộ da lông thúfurniture n. /fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của farfuture n., adj. /fju:tʃə/ tương laigain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tớigallon n. /gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹgamble v., n. /gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling n. /gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame n. /geim/ trò chơigap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage n. (especially NAmE) /ˈ gɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden n. /gɑ:dn/ vườngas n. /gæs/ khí, hơi đốtgasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate n. /geit/ cổnggather v. /gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral adj. /ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổnggenerally adv. /dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate v. /dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration n. /ˈ dʒɛnəˈ reɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đờigenerous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phónggenerously adv. /dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently adv. /dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman n. /ˈ dʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưugenuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">43. genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa l{, khoa địa lýget v. /get/ được, có đượcget on leo, trèo lênget off ra khỏi, thoát khỏigiant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thườnggift n. /gift/ quà tặnggirl n. /g3:l/ con gáigirlfriend n. /gз:lfrend/ bạn gái, người yêugive v. /giv/ cho, biếu, tặnggive sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướngglass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses n. kính đeo mắtglobal adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove n. /glʌv/ bao tay, găng tayglue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồgram n. /græm/ đậu xanhgo v. /gou/ đigo down đi xuốnggo up đi lênbe going to sắp sửa, có { địnhgoal n. /goƱl/god n. /gɒd/ thần, Chúagold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệtgoods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóagovern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">44. government n. /ˈ gʌvərnmənt , ˈ gʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trịgovernor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loạigradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually adv. /grædzuəli/ dần dần, từ từgrain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /græm/ ngữ phápgrammar n. /ˈ græmər/ văn phạmgrand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter n. /græn,do:tз/ cháu gáigrandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother n. /græn,mʌðə/ bàgrandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson n. /´grænsʌn/ cháu traigrant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấpgrass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoáigrave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., n. /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩmgroceries n. /ˈ groʊsəri, ˈ groʊsri/ hàng tạp hóaground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup n. /gru:p/ nhómgrow v. /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn lên, trưởng thànhgrowth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">45. guarantee n., v. /ˈ gærənˈ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo ti/đảmguard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữguess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest n. /gest/ khách, khách mờiguide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đườngguilty adj. /ˈ gɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗigun n. /gʌn/ súngguy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gãhabit n. /´hæbit/ thói quen, tập quánhair n. /heə/ tóchairdresser n. /heədresə/ thợ làm tóchalf n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửahall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trườnghammer n. /hæmə/ búahand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền chohandle v., n. /hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang v. /hæŋ/ treo, mắchappen v. /hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness n. /hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy adj. /ˈ hæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily adv. /hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cựchardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khănharm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hạiharmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless adj. /´ha:mlis/ không có hạihat n. /hæt/ cái mũhate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred n. /heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave v., auxiliary v. /hæv, həv/ có</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">46. have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấyhead n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầuheadache n. /hedeik/ chứng nhức đầuheal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy adj. /helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear v. /hiə/ nghehearing n. /ˈ hɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart n. /hɑ:t/ tim, trái timheat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating n. /hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóngheaven n. /ˈ hɛvən/ thiên đườngheavy adj. /hevi/ nặng, nặng nềheavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nềheel n. /hi:l/ gót chânheight n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm caohell n. /hel/ địa ngụchello exclamation, n. /hзlou/ chào, xin chào; lời chàohelp v., n. /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡhence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấyhere adv. /hiə/ đây, ở đâyhero n. /hiərou/ người anh hùngherself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà tahesitate v. /heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chàohide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ caohighly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight v., n. /ˈhaɪˈ laɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhấthighway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">47. hill n. /hil/ đồihim pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh tahip n. /hip/ hônghire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuêhis det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn,cái của ông ấy, cái của anh ấyhistorical adj. /histɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory n. /´histəri/ lịch sử, sử họchit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấmhobby n. /hɒbi/ sở thích riênghold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole n. /houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday n. /hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow adj. /hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy adj. /ˈ hoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhàhonest adj. /ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly adv. /ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) n. /onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal adj. /,hɔrizɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trụchoành)horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse n. /hɔrs/ ngựahospital n. /hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bứchotel n. /hou´tel/ khách sạn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">48. hour n. /auз/ giờhouse n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đìnhhow adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra saohowever adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào ʒhuge adj. /hjuˈd/ to lớn, khổng lồhuman adj., n. /hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnhhungry adj. /hΔŋgri/ đóhunt v. /hʌnt/ săn, đi sănhunting n. /hʌntiɳ/ sự đi sănhurry v., n. /ˈ , ˈ hɜri hʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rúthurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband n. /´hʌzbənd/ người chồngice n. /ais/ băng, nước đáice cream n. kemidea n. /aidiз/ { tưởng, quan niệmideal adj., n. /aɪˈ diəl, aɪˈ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng dil/ideally adv. /aɪˈ diəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify v. /aidentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈ dɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu nhưignore v. /igno:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill adj. (especially BrE) /il/ ốmillegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp phápillness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">49. imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination n. /i,mædʤineiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượngimagine v. /imæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằngimmediate adj. /imi:djət/ lập tức, tức thìimmediately adv. /imi:djətli/ ngay lập tứcimmoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xaimpact n. /ˈ ɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởngimpatient adj. /impeiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently adv. /impei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ýimply v. /implai/ ngụ ý, bao hàmimport n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩuimportance n. /impɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọngimportant adj. /impɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly adv. /impɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đạiimpose v. /impouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụngimpossible adj. /impɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy raimpress v. /impres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm độngimpressed adj. được ghi, khắc, in sâu vàoimpression n. /ɪmˈ prɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấuimpressive adj. /impresiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệimprove v. /impru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement n. /impru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mangin prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vàoinability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude v. /inklu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome n. /inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease v., n. /inkri:s/or/inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêmincreasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">50. indeed adv. /ɪnˈ thật vậy, quả thật did/independence n. /,indipendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent adj. /,indipendənt/ độc lậpindependently adv. /,indipendзntli/ độc lậpindex n. /indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọnindication n. /,indikei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly adv. /,indirektli/ gián tiếpindividual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhânindoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry n. /indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thườngthấy, ngheinevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắninfect v. /infekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected adj. bị nhiễm, bị đầu độcinfection n. /infekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence n., v. /ˈ ɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác độnginform v. /info:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thứcinformation n. /,infəmeinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient n. /ingri:diənt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., n. /ini∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative n. /ɪˈ nɪʃiətɪv , ɪˈ nɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure v. /indӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury n. /indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hạiink n. /iηk/ mực</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">51. inner adj. /inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent adj. /inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ(enquiry n. /inkwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect n. /insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert v. /insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., adv., n., adj. /insaid/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộinsist (on) v. /insist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall v. /instɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)instance n. /instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead adv. /insted/ để thay thếinstead of thay choinstitute n. /ˈ ´institju:t/ viện, học việninstitution n. /UK ,institju:ʃn ; US ,institu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sởinstruction n. /ɪnstrʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấpinstrument n. /instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult v., n. /insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhụcinsulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance n. /inʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence n. /intelidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minhintelligent adj. /in,telidЗen∫зl/ thông minh, sáng tríintend v. /intend/ { định, có { địnhintended adj. /in´tendid/ có { định, có dụng ýintention n. /intenʃn/ { định, mục đíchinterest n., v. /ˈ ɪntərest/ or /ˈ ɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quantâm, làm chú ýinteresting adj. /intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú {interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior n., adj. /interiə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía tronginternal adj. /intə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational adj. /intənæʃən(ə)l/ quốc tếinternet n. /intə,net/ liên mạnginterpret v. /intз:prit/ giải thích</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">52. interpretation n. /in,tə:priteiʃn/ sự giải thíchinterrupt v. /ɪntǝrʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption n. /,intərʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval n. /ˈ ɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview n., v. /intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riênginto prep. /intu/ or /intə/ vào, vào trongintroduce v. /intrədju:s/ giới thiệuintroduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent v. /invent/ phát minh, sáng chếinvention n. /ɪnˈ vɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest v. /invest/ đầu tưinvestigate v. /investigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment n. /investmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation n. /,inviteiʃn/ lời mời, sự mờiinvite v. /invait / mờiinvolve v. /ɪnˈ vɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement n. /invɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vàoiron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắtirritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated adj. /iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffixisland n. /´ailənd/ hòn đảoissue n., v. /ɪʃuˈ; BrE also ɪsjuˈ/ ự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra sit pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vậtđóitem n. /aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mụcitself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đójacket n. /dʤækit/ áo vétjam n. /dʒæm/ mứt</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">53. January n. (abbr. Jan.) /ʤænjuəri/ tháng giêngjealous adj. /ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly n. /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoànjob n. /dʒɔb/ việc, việc làmjoin v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghépjoint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nốijointly adv. /ˈ dʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợtjournalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney n. /dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đijoy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừngjudge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phánjudgement (also judgment especially in NAmE) n. /dʤʌdʤmənt/ sự xét xửjuice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảyJune n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơnjust adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice n. /dʤʌstis/ sự công bằngjustify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified adj. /dʒʌstɪfaɪd/ hợp l{, được chứng minh là đúngkeen adj. /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep v. /ki:p/ giữ, giữ lạikey n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard n. /ki:bɔ:d/ bàn phímkick v., n. /kick/ đá; cú đákid n. /kid/ con dê nonkill v. /kil/ giết, tiêu diệtkilling n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">54. kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetkind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness n. /kaindnis/ sự tử tế, lòng tốtking n. /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss v., n. /kis/ hôn, cái hônkitchen n. /´kitʃin/ bếpkilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee n. /ni:/ đầu gốiknife n. /naif/ con daoknit v. /nit/ đan, thêuknitted adj. /nitid/ được đan, được thêuknitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánhknot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow v. /nou/ biếtunknown adj. /ʌnnoun/ không biếtwell known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đếnknowledge n. /nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thứclitre n. /´li:tə/ lítlabel n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab n. /ˈ læbrəˈ tɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) n. /leibз/ lao động; công việclack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếulacking adj. /lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady n. /ˈ leɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake n. /leik/ hồlamp n. /læmp/ đènland n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape n. /lændskeip/ phong cảnhlane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">55. language n. /ˈ læŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết;kéo dàilate adj., adv. /leit/ trễ, muộnlater adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhấtlatter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sảnphầmlaw n. /lo:/ luậtlawyer n. /ˈ lɔyər , ˈ lɔɪər/ luật sưlay v. /lei/ xếp, đặt, bố trílayer n. /leiə/ lớplazy adj. /leizi/ lười biếnglead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụleaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)league n. /li:g/ liên minh, liên hoànlean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn v. / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather n. /leðə/ da thuộcleave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture n. /lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyệnleft adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía tráileg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)legal adj. /ˈ ligəl/ hợp pháp</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">56. legally adv. /li:gзlizm/ hợp pháplemon n. /´lemən/ quả chanhlend v. /lend/ cho vay, cho mượnlength n. /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơnlesson n. /lesn/ bài họclet v. /lεt/ cho phép, để choletter n. /letə/ thư; chữ cái, mẫu tựlevel n., adj. /levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằnglibrary n. /laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) n. /ˈ laɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự chophéplicense v. /laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phéplid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trálife n. /laif/ đời, sự sốnglift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly adv. /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậyunlikely adj. /ʌnˈ laɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ralimit n., v. /limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chếlimited adj. /ˈ lɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạnline n. /lain/ dây, đường, tuyếnlink n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nốilip n. /lip/ môiliquid n., adj. /likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vữnglist n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) v. /lisn/ nghe, lắng ngheliterature n. /ˈ lɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">57. little adj., det., pron., adv. /lit(ə)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chúta little det., pron. nhỏ, một ítlive adj., adv. /liv/ sống, hoạt độnglive v. /liv/ sốngliving adj. /liviŋ/ sống, đang sốnglively adj. /laivli/ sống, sinh độngload n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàngloan n. /ləʊn/ sự vay mượnlocal adj. /ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally adv. /ˈ loʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate v. /loʊˈ keɪt/ xác định vị trí, định vịlocated adj. /loʊˈ keɪtid/ định vịlocation n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock v., n. /lɔk/ khóa; khóalogic n. /lɔdʤik/ lô giclogical adj. /lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâulook v., n. /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose adj. /lu:s/ lỏng, không chặtloosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻolord n. /lɔrd/ Chúa, vualorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tảilose v. /lu:z/ mất, thua, lạclost adj. /lost/ thua, mấtloss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiềuloud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">58. loudly adv. /laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thíchlovely adj. /ˈ lʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover n. /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùnloyal adj. /lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck n. /lʌk/ may mắn, vận maylucky adj. /lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnhluggage n. (especially BrE) /lʌgiʤ/ hành lýlump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung n. /lʌη/ phổimachine n. /məʃi:n/ máy, máy mócmachinery n. /məʃi:nəri/ máy móc, thiết bịmad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine n. /,mægəzi:n/ tạp chímagic n., adj. /mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớnmaintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor adj. /ˈ meɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority n. /mədʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đựcmall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman n. /mæn/ con người; đàn ôngmanage v. /mæniʤ/ quản l{, trông nom, điều khiểnmanagement n. /mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiểnmanager n. /ˈ mænɪdʒər/ người quản l{, giám đốc</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">59. manner n. /mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture v., n. /,mænjufæktʃə/manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạomanufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuấtmany det., pron. /meni/ nhiềumap n. /mæp/ bản đồMarch n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng bamarch v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hànhmark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấumarket n. /mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing n. /mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage n. /ˈ mærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry v. /mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married adj. /´mærid/ cưới, kết hônmass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúngmassive adj. /mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster n. /mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩmatch n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh đượcmatching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθimætiks/ toán học, môn toánmatter n., v. /mætə/ chất, vật chất; có { nghĩa, có tính chất quan trọngmaximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độmay modal v. /mei/ có thể, có lẽMay n. /mei/ tháng 5maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor n. /mɛə/ thị trưởngme pron. /mi:/ tôi, tao, tớmeal n. /mi:l/ bữa ănmean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa làmeaning n. /mi:niɳ/ {, { nghĩameans n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">60. by means of bằng phương tiệnmeanwhile adv. /miˈn.wal/ trong lúc đó, trong lúc ấy ɪmeasure v., n. /meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lườngmeasurement n. /məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat n. /mi:t/ thịtmedia n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical adj. /medikə/ (thuộc) y họcmedicine n. /medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., n. /mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giớimeet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡmeeting n. /mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember n. /membə/ thành viên, hội viênmembership n. /membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viênmemory n. /meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental adj. /mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention v. /menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu n. /menju/ thực đơnmere adj. /miə/ chỉ làmerely adv. /miəli/ chỉ, đơn thuầnmess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉumessage n. /ˈ mɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệpmetal n. /metl/ kim loạimethod n. /meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle n., adj. /midl/ giữa, ở giữamidnight n. /midnait/ nửa đêm, 12h đêmmight modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽmild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">61. mile n. /mail/ dặm (đo lường)military adj. /militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk n. /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-metmind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú {, để {, chăm sóc, quan tâmmine pron., n. của tôimineral n., adj. /ˈ mɪnərəl , ˈ mɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum adj., n. /miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểuminister n. /´ministə/ bộ trưởngministry n. /´ministri/ bộminor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọngminority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute n. /minit/ phútmirror n. /ˈ mɪrər/ gươngmiss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắngMiss n. /mis/ cô gái, thiếu nữmissing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake n., v. /misteik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầmmistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture n. /ˈ mɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile adj. /məʊbail; məʊbi:l/ chuyển động, di độngmobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi độngmodel n. /ˈ mɒdl/ mẫu, kiểu mẫumodern adj. /mɔdən/ hiện đại, tân tiếnmum n. /mʌm/ mẹmoment n. /məum(ə)nt/ chốc, látMonday n. (abbr. Mon.) /mʌndi/ thứ 2money n. /mʌni/ tiềnmonitor n., v. /mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giámsát</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">62. month n. /mʌnθ/ thángmood n. /mu:d/ lối, thức, điệumoon n. /mu:n/ mặt trăngmoral adj. /ˈ mɔrəl , ˈ mɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đứcmorally adv. có đạo đứcmore det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning n. /mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cảmostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother n. /mΔðз/ mẹmotion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor n. /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n. /moutə,saikl/ xe mô tômount v., n. /maunt/ leo, trèo; núimountain n. /ˈ maʊntən/ núimouse n. /maus - mauz/ chuộtmouth n. /mauθ - mauð/ miệngmove v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển độngmoving adj. /mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement n. /mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tácmovie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater n. (NAmE) rạp chiếu phimMr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud n. /mʌd/ bùnmultiply v. /mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹmurder n., v. /mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sátmuscle n. /mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">63. music n. /mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical adj. /ˈ myuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm áimusician n. /mju:ziʃn/ nhạc sĩmust modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pron. /maiself/ tự tôi, chính tôimysterious adj. /mistiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểumystery n. /mistəri/ điều huyền bí, điều thần bínail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốtnaked adj. /neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tênnarrow adj. /nærou/ hẹp, chật hẹpnation n. /nei∫n/ dân tộc, quốc gianational adj. /næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural adj. /nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally adv. /næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiênnature n. /neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy n. /neivi/ hải quânnear adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., adv. /´niə¸bai/ gầnnearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýtneat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắpnecessary adj. /nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary adj. /ʌnnesisəri/ không cần thiết, không mong muốnneck n. /nek/ cổneed v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọnnegative adj. /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềngneither det., pron., adv. /naiðə/ không này mà cũng không kia</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">64. nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous adj. /ˈ nɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắngnervously adv. /nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổnet n. /net/ lưới, mạngnetwork n. /netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever adv. /nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless adv. /,nevəðəles/ tuy nhiên, tuy thế mànew adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly adv. /´nju:li/ mớinews n. /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper n. /nju:zpeipə/ báonext adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece n. /ni:s/ cháu gáinight n. /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pron. /noubədi/ không ai, không người nàonoise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefixnone pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô l{, vô nghĩanor conj., adv. /no:/ cũng khôngnormal adj., n. /nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thườngnormally adv. /no:mзli/ thông thường, như thường lệnorth n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern adj. /nɔ:ðən/ Bắcnose n. /nouz/ mũi</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">65. not adv. /nɔt/ khôngnote n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pron. /ˈ nʌθɪŋ/ không gì, không cái gìnotice n., v. /nəƱtis/ thông báo, yết thị; chú {, để ý, nhận biếttake notice of chú ýnoticeable adj. /ˈ noʊtɪsəbəl/ đáng chú {, đáng để ýnovel n. /ˈ nɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện naynowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâunuclear adj. /nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ sốnurse n. /nə:s/ y tánut n. /nʌt/ quả hạch; đầuobey v. /obei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈ ɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lạiobjective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quanobservation n. /obzə:vei∫(ə)n/ sự quan sát, sự theo dõiobserve v. /əbˈ zə:v/ quan sát, theo dõiobtain v. /əbtein/ đạt được, giành đượcobvious adj. /ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênobviously adv. /ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy đượcoccasion n. /əˈ keɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally adv. /зkeiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy v. /ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied adj. /ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur v. /əkə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiệnocean n. /əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock adv. /klɔk/ đúng giờOctober n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd adj. /ɔd/ kz quặc, kz cục, lẻ (số)oddly adv. /´ɔdli/ kz quặc, kz cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ của</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">66. off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) n. /əfens/ sự vi phạm, sự phạm tộioffend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice n. /ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial adj., n. /əfiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chứcofficially adv. /əfi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thứcoften adv. /ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..oil n. /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold adj. /ould/ giàold-fashioned adj. lỗi thờion prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khione number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion n. /ˈ ʌnjən/ củ hànhonly adj., adv. /ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., v. /oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thànhoperate v. /ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation n. /,ɔpəreiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt độngopinion n. /əpinjən/ ý kiến, quan điểmopponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity n. /ˈ ɒpərˈ ɒpərˈ tunɪti , ˈ tyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose v. /əˈ poʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đốiopposing adj. /зpouziη/ tính đối kháng, đối chọiopposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">67. opposite adj., adv., n., prep. /ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện;điều trái ngượcopposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; pheđối lậpoption n. /ɔpʃn/ sự lựa chọnorange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder n., v. /ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary adj. /o:dinəri/ thường, thông thườngorgan n. /ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənaizeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chứcorganize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized adj. /o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chứcorigin n. /ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal adj., n. /əridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bảnoriginally adv. /əridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiênother adj., pron. /ˈ ʌðər/ khácotherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khácought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mìnhours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mìnhourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúngmình; tự chúng mìnhout (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutdoor adj. /autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoàioutput n. /autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside n., adj., prep., adv. /autsaid/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoàioutstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú {; còn tồn lạioven n. /ʌvn/ lò (nướng)over adv., prep. /ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">68. overall adj., adv. /adv. ˈ ɔl oʊvərˈ ; adj. ˈ ɔl/ oʊvərˈ toàn bộ, toàn thể; tất cả, baogồmovercome v. /ˈ oʊvərˈ kʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhânpace n. /peis/ bước chân, bướcpack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging n. /"pækidzŋ/ bao bìpacket n. /pækit/ gói nhỏpage n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful adj. /peinful/ đau đớn, đau khổpaint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting n. /peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter n. /peintə/ họa sĩpair n. /pɛə/ đôi, cặppalace n. /ˈ pælɪs/ cung điện, lâu đàipale adj. /peil/ taí, nhợtpan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel n. /pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants n. /pænts/ quần lót, đùipaper n. /´peipə/ giấyparallel adj. /pærəlel/ song song, tương đươngparent n. /peərənt/ cha, mẹpark n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viênparliament n. /pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart n. /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệtpartly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">69. partner n. /pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty n. /ˈ pɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủipassage n. /ˈ pæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger n. /pæsindʤə/ hành kháchpassport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, quapath n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựngpatient n., adj. /peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípattern n. /pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừngpay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment n. /peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thườngpeace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful adj. /pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóppen n. /pen/ bútpence n. /pens/ đồng xupenny /´peni/ đồng xupencil n. /´pensil/ bút chìpenny n. (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension n. /penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople n. /ˈ pipəl/ dân tộc, dòng giống; ngườipepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trămperfect adj. / pəfekt/ hoàn hảoperfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảoperform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance n. /pəfɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">70. performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps adv. /pəhæps/ có thể, có lẽperiod n. /piəriəd/ kz, thời kz, thời gian; thời đạipermanent adj. /pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyênpermanently adv. /pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửupermission n. /pəmiʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit v. /pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson n. /ˈ pɜrsən/ con người, ngườipersonal adj. /pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôipersonality n. /pə:sənæləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tínhpersuade v. /pəsweid/ thuyết phụcpet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thíchpetrol n. (BrE) /ˈ pɛtrəl/ xăng dầuphase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kzphilosophy n. /fɪˈ lɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnhphrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics n. /fiziks/ vật lý họcpiano n. /pjænou/ đàn pianô, dương cầmpick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture n. /piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiềnpig n. /pig/ con lợnpile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồngpill n. /´pil/ viên thuốcpilot n. /´paiələt/ phi công</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">71. pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảopint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh biapipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ínpity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thươngplace n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiếnplanning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet n. /´plænit/ hành tinhplant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieoplastic n., adj. /plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻoplate n. /pleit/ bản, tấm kim loạiplatform n. /plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấuplayer n. /pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)pleasant adj. /pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly adv. /plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mậtunpleasant adj. /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mờipleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased adj. /pli:zd/ hài lòngpleasure n. /ˈ plɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thíchplenty pron., adv., n., det. /plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sựp.phúplot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ ánplug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pipemз/ quá trưa, chiều, tối</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">72. pocket n. /pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem n. /pouim/ bài thơpoetry n. /pouitri/ thi ca; chất thơpoint n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison n., v. /ˈ pɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độcpoisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnhpole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police n. /pəli:s/ cảnh sát, công anpolicy n. /pol.ə si/ chính sáchpolish n., v. /pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho lángpolite adj. /pəˈ laɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely adv. /pəˈ laɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical adj. /pəlitikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trịpolitically adv. /pəlitikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệtpolitician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics n. /pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trịpollution n. /pəˈ luʃən/ sự ô nhiễmpool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor adj. /puə/ nghèo ếppop n., v. /pɒp; NAmE pɑˈp/ ti bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốppopular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưachuộngpopulation n. /,pɔpjuleiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport n. /pɔ:t/ cảngpose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition n. /pəˈ zɪʃən/ vị trí, chỗpositive adj. /pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quanpossess v. /pəzes/ có, chiếm hữupossession n. /pəzeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible adj. /pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiệnpossibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">73. post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office n. /ɔfis/ bưu điệnpot n. /pɒt/ can, bình, lọ...potato n. /pəteitou/ khoai tâypotential adj., n. /pəˈ tɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lựcpotentially adv. /pəˈ tɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound n. /paund/ pao - đơn vị đo lườngpour v. /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder n. /paudə/ bột, bụipower n. /ˈ pauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lựcpowerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tếpractically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tếpractice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễnpractise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tándươngprayer n. /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict v. /pridikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer v. /prifə:/ thích hơnpreference n. /prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơnpregnant adj. /pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạopremises n. /premis/ biệt thựpreparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared adj. /pripeəd/ đã được chuẩn bịpresence n. /prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diệnpresent adj., n., v. /(v)prizent/ and /(n)prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiệnthời; bày tỏ, giới thiệu, trình bàypresentation n. /,prezenteiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệupreserve v. /prizə:v/ bảo quản, giữ gìn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">74. president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thốngpress n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấnpressure n. /preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably adv. /prizju:məbli/ có thể được, có lẽpretend v. /pritend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty adv., adj. /priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹpprevent v. /privent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious adj. /ˈ priviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiênpreviously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice n. /prais/ giápride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụpriest n. /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary adj. /praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểuhọcprimarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister n. /´ministə/ thủ tướngprince n. /prins/ hoành tửprincess n. /prinses/ công chúaprinciple n. /ˈ prɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắcprint v., n. /print/ in, xuất bản; sự in raprinting n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter n. /´printə/ máy in, thợ inprior adj. /praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison n. /ˈ prɪzən/ nhà tùprisoner n. /ˈ prɪzənə(r)/ tù nhânprivate adj. /ˈ praɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately adv. /ˈ praɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize n. /praiz/ giải, giải thưởngprobable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem n. /prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">75. proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess n., v. /prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lýproduce v. /prɔdju:s/ sản xuất, chế tạoproducer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuấtproduct n. /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., n. /prəfeʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệpprofessor n. /prəˈ fɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme n. (BrE) /´prougræm/ chương trìnhprogress n., v. /prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triểnproject n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dựkiến, kế hoạchpromise v., n. hứa, lời hứapromote v. /prəˈ moʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion n. /prəmou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhởpromptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce v. /prəˈ naʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứngproper adj. /prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợpproperly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đángproperty n. /prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sảnproportion n. /prəpɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal n. /prəpouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose v. /prǝprouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờprotect v. /prətekt/ bảo vệ, che chởprotection n. /prətek∫n/ sự bảo vệ, sự che chởprotest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">76. proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diệnprove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide v. /prəvaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn làpint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượupublic adj., n. /pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public giữa công chúng, công khaipublicly adv. /pΔblikli/ công khai, công cộngpublication n. /ˈ pʌblɪˈ keɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity n. /pʌblɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish v. /pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bảnpull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish v. /pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment n. /pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil n. (especially BrE) /ˈ pju:pl/ học sinhpurchase n., v. /pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậupure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., n. /ˈ pɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose n. /pə:pəs/ mục đích, { địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue v. /pəsju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩyput v. /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)put sth out tắt, dập tắtqualification n. /,kwalifikeiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên mônqualify v. /´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified adj. /ˈ kwɒləˈ faɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">77. quality n. /kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity n. /ˈ kwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter n. /kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen n. /kwi:n/ nữ hoàngquestion n., v. /ˈ kwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick adj. /kwik/ nhanhquickly adv. /´kwikli/ nhanhquiet adj. /kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquietly adv. /kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquit v. /kwit/ thoát, thoát raquite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote v. /kwout/ trích dẫnrace n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing n. /´reisiη/ cuộc đuaradio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radiorail n. /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) n. /reilwei/ đường sắtrain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãyrapid adj. /ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly adv. / ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare adj. /reə/ hiếm, ítrarely adv. /reзli/ hiếm khi, ít khirate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độrather adv. /rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơnrather than hơn làraw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefixreach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction n. /ri:ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">78. read v. /ri:d/ đọcreading n. /´ri:diη/ sự đọcreader n. /´ri:də/ người đọc, độc giảready adj. /redi/ sẵn sàngreal adj. /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally adv. /riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic adj. /ri:əlistik; BrE also riə-/ hiện thựcreality n. /ri:æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) v. /riəlaiz/ thực hiện, thực hànhrear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason n. /ri:zn/ lý do, lý lẽreasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable adj. /ʌnˈ rizənəbəl/ vô lýrecall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive v. /risi:v/ nhận, lĩnh, thurecent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đâyrecently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception n. /risep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếpreckon v. /rekən/ tính, đếmrecognition n. /,rekəgniʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) v. /rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhậnrecommend v. /rekəmend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảorecord n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chéprecording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover v. /ri:kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., n. /red/ đỏ; màu đỏreduce v. /ridju:s/ giảm, giảm bớtreduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đếnreference n. /refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect v. /riflekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">79. reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạorefrigerator n. /rifridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse v. /rɪˈ fyuz/ từ chối, khước từregard v., n. /rigɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụngcuối thư)regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)region n. /ri:dʒən/ vùng, miềnregional adj. /ˈ ridʒənl/ vùng, địa phươngregister v., n. /redʤistə/ đăng k{, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghiregret v., n. /rigret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếcregular adj. /rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject v. /ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate v. /rileit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) adj. /rileitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gìrelation n. /rileiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship n. /rilei∫ən∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., n. /relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệrelatively adv. /relətivli/ có liên quan, có quan hệrelax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải máirelaxing adj. /rilæksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease v., n. /rili:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoátkhỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hànhrelevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief n. /rili:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bùreligion n. /rɪˈ lɪdʒən/ tôn giáoreligious adj. /rilidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain v. /riˈ mein/ còn lại, vẫn còn như cũremaining adj. /ri´meiniη/ còn lại</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">80. remains n. /remeins/ đồ thừa, cái còn lạiremark n., v. /rimɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, đểý, chú ýremarkable adj. /rima:kəb(ə)l/ đáng chú {, đáng để ý; khác thườngremarkably adv. /rima:kəb(ə)li/ đáng chú {, đáng để ý; khác thườngremember v. /rɪˈ mɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind v. /riˈ maind/ nhắc nhở, gợi nhớremote adj. /rimout/ xa, xa xôi, xa cáchremoval n. /rimu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời điremove v. /rimu:v/ dời đi, di chuyểnrent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented adj. /rentid/ được thuê, được mướnrepair v., n. /ripeə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh turepeat v. /ripi:t/ /ripi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lầnreplace v. /rɪpleɪs/ thay thếreply n., v. /riplai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âmreport v., n. /ripɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trìnhrepresent v. /reprizent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặtrepresentative n., adj. /,reprizentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả,biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce v. /,ri:prədju:s/ tái sản xuấtreputation n. /,repju:teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest n., v. /rikwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêucầurequire v. /rikwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement n. /rɪˈ kwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tụcrescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguyresearch n. /risз:tʃ/ sự nghiên cứureservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chếreserve v., n. /rizЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng k{ trước; sự dự trữ, sự đểdành, sự đặt trước, sự đăng k{ trước</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">81. resident n., adj. /rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú,thường trúresist v. /rizist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cựresolve v. /rizɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource n. /riso:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect n., v. /riˈ spekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phụcrespond v. /rispond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse n. /rɪˈ spɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lạiresponsibility n. /ris,ponsзbiliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệmresponsible adj. /rispɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gìrest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lạirestrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấmrestriction n. /ristrik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạnresult n., v. /rizʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...retain v. /ritein/ giữ lại, nhớ đượcretire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việcretirement n. /rɪˈ taɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việcreturn v., n. /ritə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal v. /riˈ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá vi:l/reverse v., n. /rivə:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt tráireview n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lạirevise v. /rivaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lạirevolution n. /,revəlu:ʃn/ cuộc cách mạngreward n., v. /riwɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng côngrhythm n. /riðm/ nhịp điệu</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">82. rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich adj. /ritʃ/ giàu, giàu córid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous adj. /rɪˈ dɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bênphảirightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lýring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời),thành đạtrisk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranhriver n. /rivə/ sôngroad n. /roʊd/ con đường, đường phốrob v. /rɔb/ cướp, lấy trộmrock n. /rɔk/ đárole n. /roul/ vai (diễn), vai tròroll n., v. /roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic adj. /roʊˈ mæntɪk/ lãng mạnroof n. /ru:f/ mái nhà, nócroom n. /rum/ phòng, buồngroot n. /ru:t/ gốc, rễrope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough adj. /rˈ gồ ghề, lởm chởm f/roughly adv. /rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủroute n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine n., adj. /ru:ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thườngrow NAmE n. /rou/ hàng, dãy</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">83. royal adj. /ˈ rɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng giarub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber n. /´rʌbə/ cao surubbish n. (especially BrE) /ˈ rʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởirude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnrudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sảnruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiểnruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour n. /ˈ rumər/ tin đồn, lời đồnrun v., n. /rʌn/ chạy; sự chạyrunning n. /rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner n. /´rʌnə/ người chạyrural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩysack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào baosad adj. /sæd/ buồn, buồn bãsadly adv. /sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may màsadness n. /sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety n. /seifti/ sự an toàn, sự chắc chănsail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyềnbuồmsailing n. /seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor n. /seilə/ thủy thủsalad n. /sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sốngsalary n. /ˈ sæləri/ tiền lươngsale n. /seil/ việc bán hàngsalt n. /sɔ:lt/ muốisalty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">84. sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand n. /sænd/ cátsatisfaction n. /,sætisfæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồithườngsatisfy v. /sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied adj. /sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãnsatisfying adj. /sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ýSaturday n. (abbr. Sat.) /sætədi/ thứ 7sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave v. /seiv/ cứu, lưusaving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệmsay v. /sei/ nóiscale n. /skeɪl/ vảy (cá..)scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngscared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene n. /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kếhoạchscheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồschool n. /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience n. /saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific adj. /,saiəntifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa họcscientist n. /saiəntist/ nhà khoa họcscissors n. /´sizəz/ cái kéoscore n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểmscratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước dascream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toscreen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chungscrew n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốcsea n. /si:/ biểnseal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩusearch n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điềutra</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">85. season n. /´si:zən/ mùaseat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, adv., n. /ˈ sɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì;người về nhìsecondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., n. /si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly adv. /si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary n. /sekrətri/ thư kýsection n. /sekʃn/ mục, phầnsector n. /ˈ sɛktər/ khu vực, lĩnh vựcsecure adj., v. /sikjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhsecurity n. /siˈ kiuəriti/ sự an toàn, sự an ninhsee v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sátseed n. /sid/ hạt, hạt giốngseek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổiseem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection n. /silekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọcself n. /self/ bản thân mìnhself- combining formsell v. /sel/ bánsenate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator n. /ˈ sɛnətər/ thượng nghị sĩsend v. /send/ gửi, phái đisenior adj., n. /si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổihơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngsense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible adj. /sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcsensitive adj. /sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạmsentence n. /sentəns/ câuseparate adj., v. /seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tayseparated adj. /seprətid/ ly thânseparately adv. /seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">86. separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series n. /ˈ sɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious adj. /siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant n. /sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice n. /sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession n. /seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trísettle v. /ˈ sɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pron. /sevrəl/ vàisevere adj. /səˈ vɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểucách, trang phục, dung nhan)severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểucách, trang phục, dung nhan)sew v. /soʊ/ may, khâusewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vásex n. /seks/ giới, giốngsexual adj. /seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually adv. /sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade n. /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow n. /ˈ ʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow adj. /ʃælou/ nông, cạnshame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phầnchia sẻsharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">87. shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep n. /ʃi:p/ con cừusheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter n., v. /ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệshift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênshine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny adj. /∫aini/ sáng chói, bóngship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt n. /ʃɜˈt/ áo ơ mi sshock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, vamạnh, gây sốcshocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngshocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe n. /ʃu:/ giàyshoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi rashooting n. /∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping n. /ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder n. /ʃouldə/ vaishout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">88. be sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside n. /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bênsight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệusignal n., v. /signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệusignature n. /ˈ sɪgnətʃər , ˈsɪgnəˈ tʃʊər/ chữ kýsignificant adj. /sɪgˈ nɪfɪkənt/ nhiều { nghĩa, quan trọngsignificantly adv. /signifikəntli/ đáng kểsilence n. /ˈ saɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnhsilent adj. /ˈ saɪlənt/ im lặng, yên tĩnhsilk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụasilly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver n., adj. /silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar adj. /´similə/ giống như, tương tự nhưsimilarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhausimple adj. /simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấysincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely adv. /sinsiəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)sing v. /siɳ/ hát, ca hátsinging n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger n. /´siηə/ ca sĩsingle adj. /siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻsink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắmsir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ôngsister n. /sistə/ chị, em gáisit v. /sit/ ngồisit down ngồi xuốngsite n. /sait/ chỗ, vị trí</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">89. situation n. /,sit∫uei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize n. /saiz/ cỡ-sized /saizd/ đã được định cỡskilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tayskilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tayskill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghềskin n. /skin/ da, vỏskirt n. /skɜˈrt/ váy, đ mầsky n. /skaɪ/ trời, bầu trờisleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tayslice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngslide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly adv. /slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớtslip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcslow adj. /slou/ chậm, chậm chạpslowly adv. /slouli/ một cách chậm chạp, chậm dầnsmall adj. /smɔ:l/ nhỏ, bésmart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhsmell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơismoking n. /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trásnow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơiso adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nênso that để, để cho, để màsoap n. /soup/ xà phòng</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">90. social adj. /sou∫l/ có tính xã hộisocially adv. /´souʃəli/ có tính xã hộisociety n. /səsaiəti/ xã hộisock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft adj. /sɔft/ mềm, dẻosoftly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware n. /sɔfweз/ phần mềm (m.tính)soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier n. /souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., n. /sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnhsolution n. /səlu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pron. /sʌmbədi/ người nào đósomehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khácsomething pron. /sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đósometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chútsomewhere adv. /sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đóson n. /sʌn/ con traisong n. /sɔɳ/ bài hátsoon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry adj. /sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạisoul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound n., v. /sound/ âm thanh; nghesoup n. /su:p/ xúp, canh, cháosour adj. /sauə/ chua, có vị giấmsource n. /sɔ:s/ nguồnsouth n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">91. Namsouthern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Namspace n. /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngspeak v. /spi:k/ nóispoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker n. /ˈ spikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial adj. /speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist n. /spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific adj. /spisifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically adv. /spisifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóispeed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêspelling n. /´speliη/ sự viết chính tảspend v. /spɛnd/ tiêu, xàispice n. /spais/ gia vịspicy adj. /´spaisi/ có gia vịspider n. /´spaidə/ con nhệnspin v. /spin/ quay, quay trònspirit n. /ˈ spɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual adj. /spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấpsplit v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raspoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon n. /spu:n/ cái thìasport n. /spɔ:t/ thể thaospot n. /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịtspread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring n. /sprɪŋ/ mùa xuânsquare adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">92. squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiếtstable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưastaff n. /sta:f / gậystage n. /steɪdʒ/ tầng, bệstair n. /steə/ bậc thangstamp n., v. /stæmp/ tem; dán temstand v., n. /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard n., adj. /stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp vớitiêu chuẩnstar n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu saostare v., n. /steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằmstart v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hànhstate n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liênquan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bốstatement n. /steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bàystation n. /steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue n. /stæt∫u:/ tượngstatus n. /ˈ steɪtəs , ˈ stætəs/ tình trạngstay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady adj. /stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily adv. /stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên địnhunsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam n. /stim/ hơi nướcsteel n. /sti:l/ thép, ngành thépsteep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply adv. /sti:pli/ dốc, cheo leosteer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step n., v. /step/ bước; bước, bước đistick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được cái gìsticky adj. /stiki/ dính, nhớt</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">93. stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly adv. /stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..stir v. /stə:/ khuấy, đảostock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach n. /ˈ stʌmək/ dạ dàystone n. /stoun/ đástop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lạistore n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào khostorm n. /stɔ:m/ cơn giông, bãostory n. /stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không congstrain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger n. /streinʤə/ người lạstrategy n. /strætəʤɪ/ chiến lượcstream n. /stri:m/ dòng suốistreet n. /stri:t/ phố, đườmg phốstrength n. /streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngstressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình côngstriking adj. /straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring n. /strɪŋ/ dây, sợi dâystrip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped adj. /straipt/ có sọc, có vằn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">94. stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnstrongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure n. /strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúcstruggle v., n. /strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent n. /stju:dnt/ sinh viênstudio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thustudy n., v. /stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứustuff n. /stʌf/ chất liệu, chấtstupid adj. /ˈ stupɪd , ˈ styupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩnstyle n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject n. /ˈ sʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance n. /sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọngsubstantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bảnsubstitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thếsucceed v. /səksi:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess n. /səksi:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful adj. /səkˈ sɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạtsuccessfully adv. /səkˈ sɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạtunsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden adj. /sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly adv. /sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer v. /sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering n. /sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient adj. /səfi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently adv. /səfiʃəntli/ đủ, thích đángsugar n. /ʃugə/ đườngsuggest v. /sədʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">95. suggestion n. /sədʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợisuit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớisuited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitcase n. /´su:t¸keis/ va lisum n. /sʌm/ tổng, toàn bộsummary n. /ˈ sʌməri/ bản tóm tắtsummer n. /ˈ sʌmər/ mùa hèsun n. /sʌn/ mặt trờiSunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior adj. /su:piəriə(r)/ cao, chất lượng caosupermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thịsupply n., v. /səplai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tếsupport n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộsupporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose v. /səpəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely adv. /´ʃuəli/ chắc chắnsurface n. /ˈ sɜrfɪs/ mặt, bề mặtsurname n. (especially BrE) /ˈ neɪm/ họ sɜrˈsurprise n., v. /səpraiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờsurprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly adv. /səpraiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround v. /səraƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding adj. /sə.ˈ rɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanhsurvey n., v. /sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát,nghiên cứusurvive v. /səvaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótsuspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghisuspicion n. /səspi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">96. suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghiswallow v. /swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater n. /swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao độngsweep v. /swi:p/ quétsweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọtswell v. /swel/ phồng, sưng lênswelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim v. /swim/ bơi lộiswimming n. /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool n. bể nướcswing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắcswitch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ýsystem n. /sistim/ hệ thống, chế độtable n. /teibl/ cái bàntablet n. /tæblit/ tấm, bản, thẻ phiếntackle v., n. /tækl/ or /teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụtail n. /teil/ đuôi, đoạn cuốitake v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gìtake (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gìtalk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luậntall adj. /tɔ:l/ caotank n. /tæŋk/ thùng, két, bểtap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">97. tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget n. /ta:git/ bia, mục tiêu, đích ệmtask n. /tɑˈsk/ nhi vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việctaste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếmtax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuếtaxi n. /tæksi/ xe tắc xitea n. /ti:/ cây chè, trà, chèteach v. /ti:tʃ/ dạyteaching n. /ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher n. /ti:t∫ə/ giáo viênteam n. /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắttechnical adj. /teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique n. /tekni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậttechnology n. /teknɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hìnhtell v. /tel/ nói, nói vớitemperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary adj. /ˈ tɛmpəˈ rɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily adv. /tempзrзlti/ tạmtend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency n. /ˈ tɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướngtension n. /tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent n. /tent/ lều, rạpterm n. /tɜ:m/ giới hạn, kz hạn, khóa, kz họcterrible adj. /terəbl/ khủng khiếp, ghê sợterribly adv. /terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thửnghiệmtext n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank v. /θæŋk/ cám ơn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">98. thanks exclamation, n. /θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơnthank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈ θiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họtheirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme n. /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pron. /ðəmselvz/ tự chúng, tự họ, tựthen adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory n. /θiəri/ lý thuyết, học thuyếtthere adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore adv. /ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thếthey pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick adj. /θik/ dày; đậmthickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin adj. /θin/ mỏng, mảnhthing n. /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩthinking n. /θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, { nghĩthirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough adj. /θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡngthoroughly adv. /θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậythought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; { nghĩ, tư tưởng, tư duythread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten v. /θretn/ dọa, đe dọathreatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">99. throat n. /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., adv. /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., adv. /θru:aut/ khắp, suốtthrow v. /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb n. /θʌm/ ngón tay cáiThursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket n. /tikit/ vétidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngănnắpuntidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặttight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chậttightly adv. /taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime n. /taim/ thời gian, thì giờtimetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểutin n. /tɪn/ thiếctiny adj. /taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vàotire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệtnhọc; lốp, vỏ xetiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired adj. /taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle n. /ˈ taɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday adv., n. /tədei/ vào ngày này; hôm nay, ngày naytoe n. /tou/ ngón chân (người)together adv. /təgeðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">100. tomorrow adv., n. /təmɔrou/ vào ngày mai; ngày maiton n. /tΔn/ tấntone n. /toun/ tiếng, giọngtongue n. /tʌη/ lưỡitonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối naytonne n. /tʌn/ tấntoo adv. /tu:/ cũngtool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth n. /tu:θ/ răngtop n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hếttopic n. /ˈ tɒpɪk/ đề tài, chủ đềtotal adj., n. /toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượngtotally adv. /toutli/ hoàn toàntouch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúctough adj. /tʌf/chắc, bền, daitour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịchtourist n. /tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướngtowel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower n. /tauə/ tháptown n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chúttrack n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition n. /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổtraditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thốngtraffic n. /træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển độngtrain n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạotraining n. /trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạotransfer v., n. /trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">101. transform v. /trænsfɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation n. /trænsleiʃn/ sự dịchtransparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport n. (BrE) (NAmE transportation) /trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;phương tiện đi lạitransport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lạitravel v., n. /trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) n. /trævlə/ người đi, lữ kháchtreat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment n. /tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree n. /tri:/ câytrend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướngtrial n. /traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giáctrick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạntropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble n. /trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue adj. /tru:/ đúng, thậttruly adv. /tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth n. /tru:θ/ sự thậttry v. /trai/ thử, cố gắngtube n. /tju:b/ ống, tuýpTuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel n. /tʌnl/ đường hầm, hangturn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">102. TV television vô tuyến truyền hìnhtwice adv. /twaɪs/ hai lầntwin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắntwisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộntype n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre n. (BrE) (NAmE tire) /taiз/ lốp, vỏ xeugly adj. /ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate adj. /ˈ ʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella n. /ʌmbrelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhậnuncertain certain /ʌnsə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ rànguncle n. /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợiunconscious conscious /ʌnkɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /ʌnkəntrould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm traunder prep., adv. /ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dướiunderground adj., adv. /ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầmunderneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand v. /ʌndəstænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding n. /ˈ ʌndərˈ stændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nướcunderwear n. /ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệpunemployment employment /Δnimploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thấtnghiệpunexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">103. unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate adj. /Λnfo:t∫əneit/ không may, rủi ro, bất hạnhunfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform n., adj. /ˈ junəˈ fɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọngunion n. /ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhịunit n. /ju:nit/ đơn vịunite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited adj. /ju:naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhấtuniverse n. /ju:nivə:s/ vũ trụuniversity n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốtunknown know /ʌnnoun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈ laɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌnnesisəri/ không cần thiết, không mong muốnunpleasant pleasant /ʌnplezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈ rizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có { địnhup adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">104. upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper adj. /´ʌpə/ cao hơnupset v., adj. /ʌpˈ làm đổ, đánh đổ sɛt/upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) adv.upward adj. /ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban adj. /ˈ ɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúcurgent adj. /ˈ ɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal v. đã quen dùnguseful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless adj. /ju:slis/ vô ích, vô dụnguser n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụngusual adj. /ju:ʒl/ thông thường, thường dùngusually adv. /ju:ʒəli/ thường thườngunusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú {unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kz, khác thườngvacation n. /vəkei∫n/ kz nghỉ hè, kz nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễvalid adj. /vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley n. /væli/ thung lũngvaluable adj. /væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue n., v. /vælju:/ giá trị, ước tính, định giávan n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhauvariety n. /vəraiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary v. /veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">105. varied adj. /veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạngvast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable n. /ˈ vɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle n. /vi:hikl/ xe cộventure n., v. /ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cảganversion n. /və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khácvertical adj. /ˈ vɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery adv. /veri/ rất, lắmvia prep. /vaiə/ qua, theo đườngvictim n. /viktim/ nạn nhânvictory n. /viktəri/ chiến thắngvideo n. /vidiou/ videoview n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sátvillage n. /ˈ vɪlɪdʒ/ làng, xãviolence n. /ˈ vaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent adj. /vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently adv. /vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually adv. /və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus n. /vaiərəs/ vi rútvisible adj. /vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision n. /viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếngvisitor n. /vizitə/ khách, du kháchvital adj. /vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice n. /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cửwage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait v. /weit/ chờ đợiwaiter, waitress n. /weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">106. wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking n. /wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall n. /wɔ:l/ tường, váchwallet n. /wolit/ cái víwander v., n. /wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant v. /wɔnt/ muốnwar n. /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning n. /wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing n. /wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoangwatch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòngwater n. /wɔ:tə/ nướcwave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway n. /wei/ đường, đường điwe pron. /wi:/ chúng tôi, chúng taweak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon n. /wepən/ vũ khíwear v. /weə/ mặc, mang, đeoweather n. /weθə/ thời tiếtweb n. /wɛb/ mạng, lướithe Web n.website n. không gian liên tới với Internetwedding n. /ˈ wɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễWednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week n. /wi:k/ tuần, tuần lễweekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">107. weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh v. /wei/ cân, cân nặngweight n. /weit/ trọng lượngwelcome v., adj., n., exclamation /welkʌm/ chào mừng, hoan nghênhwell adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!as well (as) cũng, cũng nhưwell known knowwest n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tâywestern adj. /westn/ về phía tây, của phía tâywet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pron., det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gìwheel n. /wil/ bánh xewhen adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wenevə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weəræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weərevə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. khôngwhich pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xàowhistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còiwhite adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắngwho pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pron. /hu:ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tấtcả, toàn thểwhom pron. /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pron. /hu:z/ của aiwhy adv. /wai/ tại sao, vì saowide adj. /waid/ rộng, rộng lớn</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">108. widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife n. /waif/ vợwild adj. /waɪld/ dại, hoangwildly adv. /waɪldli/ dại, hoangwill modal v., n. /wil/ sẽ; { chí, { địnhwilling adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly adv. /wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡngunwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡngwillingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòngwin v. /win/ chiếm, đọat, thu đượcwinning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind v. /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind n. /wind/ giówindow n. /windəʊ/ cửa sổwine n. /wain/ rượu, đồ uốngwing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner n. /winər/ người thắng cuộcwinter n. /ˈ wɪntər/ mùa đôngwire n. /waiə/ dây (kim loại)wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốnwith prep. /wið/ với, cùngwithdraw v. /wɪðˈ , wɪθˈ rút, rút khỏi, rút lui drɔ drɔ/within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈ , wɪθaʊt/ không, không có aʊtwitness n., v. /witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứngwoman n. /wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder v. /wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kz diệu, tuyệt vờiwood n. /wud/ gỗ</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">109. wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗwool n. /wul/ lenword n. /wə:d/ từwork v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việcworker n. /wə:kə/ người lao độngworld n. /wɜ:ld/ thế giớiworry v., n. /wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩworrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩworried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship n., v. /ˈ wɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờworth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal v. /wud/wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tíchwounded adj. /wu:ndid/ bị thươngwrap v. /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping n. /ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist n. /rist/ cổ taywrite v. /rait/ viếtwriting n. /´raitiη/ sự viếtwritten adj. /ritn/ viết ra, được thảo rawriter n. /raitə/ người viếtwrong adj., adv. /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúngyard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear n. /jə:/ nămyellow adj., n. /jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứyesterday adv., n. /jestədei/ hôm qua</li>

<li style="line-height: 26px; margin: 0px 0px 15px;">110. yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiênyou pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà,các ngài, các người, chúng màyyoung adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của cácngài, của chúng màyyours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màyyourself pron. /jɔ:self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyouth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number /ziərou/ số khôngzone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng</li>

</ul>

</li>

</ul>

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: