Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

evimaru T-Z

T

T.p.h = ton per hour:tấn/giờ

Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)

Tackle: cẩu, cần cẩu

Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết

Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến

Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới

Take off: cất cánh

Take place: xảy ra

Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng

Tank: két, tăng két

Tanker: tàu dầu

Tare: bao bì, cân trừ bì

Tare: bao bì

Target: mục tiêu

Tariff: biểu cước, biểu giá

Tax: thuế

Taxtation: thuế, sự đánh thuế

Tear: rách (tore, torn)

Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật

Technical specification: đặc tính kỹ thuật

Technical supplies: vật tư kỹ thuật

Tee: mối nối chữ T, vật hình T

Telegraph: tay chuông truyền lệnh

Telephone: điện thoại

Telex: telex, mạng điện báo thuê bao

Tend: có khuynh hướng

Tender: nộp, giao

Tender: lắc ngang chậm

Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất

Tense: nhiều, đáng kể

Tense: căng, căng thẳng, găng

Term: điều kiện, thuật ngữ

Term: điều khoản, điều kiện

Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ

Terms: điều kiện, điều khoản

Territory: khu vực, lãnh thổ

Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực

Testing: sự thử nghiệm

The anchor drags (comes here): neo trôi

The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn

The assured: người được bảo hiểm

The cablechain is slack (taut): lỉn chùng (căng)

The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)

The curve takes the vessel into higher latitudes than

necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết

The undersigned: người ký tên ở dưới

Theft: ăn trộm

Thereby: theo cách ấy, do đó

Therefrom: từ đấy, từ đó

Thereof: của cái đó, của nó

Though: dù, mặc dù

Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối

Through: qua, thông qua

Through: suốt, thẳng

Through: do, vì bởi, tại

Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt

Tidal stream: dòng triều

Tie: buộc

Tie her up like that!: buộc như vậy!

Timber: gỗ

Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn

Timely: đúng lúc, kịp thời

Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu

Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây

Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc

Title: quyền sở hữu, tư cách

Title: tên (hải đồ)

To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo

To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi

To all intents and purposes: thực tế là, thực ra

To appear: xuất hiện

To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra

To assess: nhận định, đánh giá

To avoid: tránh, tránh xa

To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về

To be to leeward: đi dưới gió

To be to windward: đi trên gió

To carry out: thực hiện, tiến hành

To come on board: lên tàu

To come alongside: cặp cầu, cặp mạn

To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu

To cover: bao gồm, che phủ

To creat: tạo, tạo thành

To determine: khẳng định, xác định, quyết định

To discover: phát minh, khám phá ra

To drift: vũng tàu, vũng ngoài

To expect: dự kiến

To expire: hết hạn

To extinguish: dập, dập tắt

To get stranded: mắc cạn

To get wet: bị ướt

To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị

To govern: chi phối, điều khiển

To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau

To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái

To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn

To imagine: tưởng tượng, hình dung

To increase: tăng, làm tăng

To install: bố trí, lắp đặt

To keep away from the rope: tránh xa đây

To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia

To measure: đo

To navigate: chạy, hành hải

To nominate: chỉ định, bổ nhiệm

To notify: thông báo, khai báo

To obey: tuân theo, tuân thủ

To pack: bao bọc, đóng kiện

To perform: thực hiện, thi hành

To place: đánh dấu, đặt

To proceed: hành trình, chạy, tiến

To produce: đưa ra, trình ra

To prohibit: cấm, cấm đoán

To protect: bảo vệ

To reduce: giảm, làm giảm

To reduce speed to the minimum at which she can be kept on

her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái

To refloat: ra khỏi chỗ cạn

To restrict: hạn chế, thu hẹp

To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi

To save: tiết kiệm, cứu nguy

To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo

To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy

To slacken speed: giảm tốc độ

To take account of something: chú ý tới việc gì

To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng

Tomato juice: nước cà chua

Ton: tấn

Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải

Tonnage: dung tích, dung tải

Tons register: tấn đăng ký

Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại

Total cost: tổng chi phí

Total loss: tổn thất toàn bộ

Totally: toàn bộ, tất cả

Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)

Tow: lai, dắt

Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai

Towage: sự lai dắt

Towage: lai dắt

Tower: tháp, ngọc tháp

Towing hawser: dây lai

Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt

Toxic gas: hơi độc, khí độc

Toy: đồ chơi

Track: đường hẻm, đường đi, đường ray

Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại

Trade-unions: công đoàn

Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)

Traffic: giao thông

Tramp: tàu chuyển

Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết

Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao

Transferable: có thể chuyển nhượng được

Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải

Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh

Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp

Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến

Transmit: phát, gửi đi

Transport: sự chuyên chở, sự vận tải

Treat: xem như, coi như

Treat: xử lý, giải quyết, coi như

Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn

Treatment: sự điều trị

Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

Trim: san bằng, đánh tẩy

Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba

Truck: xe tải, toa chở hàng

Try: thử

Try the engine: thử máy

Tube: ống điện tử, đèn điện tử

Tug: tàu lai, tàu kéo

Tugboat: tàu lai

Turbine: tua bin

Turn: phiên trực, lần lượt

Turn off: mất hướng, trệc hướng

Turn-round time: thời gian quay vòng

Tween deck: tầng quầy, boong trung gian

Twofold: hai mặt, gấp đôi

Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù

U

Ullage: khoảng trống, độ vơi

Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn

Unable: không thể, không có khả năng

Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú

Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy

Under the command of: dưới sự điều khiển của

Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)

Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi

Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước

Undertake: cam kết, cam đoan

Underwriter: người bảo hiểm

Undue: quá mức, phi lý, không đáng

Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức

Unforeseen result: hậu quả bất ngờ

Uniform: thống nhất, giống nhau

Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt

United Nations: Liên hiệp quốc

Unless: trừ khi

Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn

Unpacked: không bao bì, không đóng gói

Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn

Unsatisfactory: không thỏa đáng

Until: cho đến khi

Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình

Untoward: không may, không hay, rủi ro

Up to date: hiện đại, tối tân

Upper deck: boong trong cùng

Upper most platform: sàn trên cùng

Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục

Urgent: khẩn cấp, khẩn

Urgently: (một cách), cấp tốc

Usage: thói quen, tập quán, tục lệ

Use value: giá trị sử dụng

Used-drum: thùng đã dùng rồi

Utilisation: sự sử dụng, sự dùng

V

Vaccination:sự tiêm chủng

Valid: có giá trị, có hiệu lực

Valuation: giá trị

Value: giá trị

Valueless: không có giá trị, vô giá trị

Valve: vạn

Valve pushrod: cần đẩy xú páp

Variable: biến số

Variation: biến cách, biến đổi

Variation: sự biến thiên, sự thay đổi

Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ

Various: khác nhau

Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác

Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn

Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng

Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy

Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả

Vendor: người bán

Vent: lỗ thông hơi

Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi

Verbal: bằng lời, bằng miệng

Verify: xác nhận, xác định

Verify: kiểm tra, xác minh

Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ

Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn

Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm

Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh)

Victualling: lương thực, thực phẩm

Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm

Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm

Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt

Vigilant: thận trọng, cảnh giác

Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ

Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như

Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được

Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn

Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác

Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là

Voltage: điện áp, điện thế

Volume: khối lượng, thể tích, cuốn

Voluntarily: tự nguyện, cố ý

Voyage: chuyến đi, hành trình

Voyage C/P: hợp đồng chuyến

W

Wage: lương, tiền lương

Want: sự thiếu, sự không có

Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý

War: chiến tranh

War risk: rủi ro chiến tranh

Warehouse: kho hàng, nhà kho

Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước

Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền

Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết

Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát

Watch: quan sát, để ý xem

Watch your steering!: chú ý lái!

Wave: sóng

Way: cách, phương pháp

We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!

We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)

Weigh: cân

Weight: trọng lượng

Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi

Welfare expense: chi phí phúc lợi

Wharf: cầu tàu

Wharf age charges: thuế bến

Whatsoever: dù gì đi chăng nữa

Wheel: tay lái, vô lăng

Whenever: bất kỳ khi nào

Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại

Whereby: bởi đó, nhờ đó

Whether: dù, dù rằng

Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?

While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi

Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc

Whistle: còi

White zinc: nhủ trắng

Whole: toàn bộ, toàn thể

Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10

Whole gale force in the event of pitching, rolling and

labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp

Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng

Width: chiều rộng

Winch: máy tời

Winchman: công nhân điều khiển máy tời

Windlass: tời neo

Windmill: cối xay gió

Wire: điện, điện áp

Wire: đánh điện, điện

Wire confimation: xác nhận bằng điện

Wireless: đánh điện bằng radio / radio

With reference to: có liên quan tới, về

Wool: len

Word: diễn tả, ghi lời

Work out: tính toán, giải (bài toán)

Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được

World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới

Worn out: hao mòn

Wrap: gói, bọc

Y

Yeast:men, bột nở

Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản

Building yard: xưởng đóng xuồng và canô

Yarn: sợi chỉ

Yawing: sự đảo hướng

Astronomical year: năm thiên văn

YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi

Yoke: cái kẹp

Year beck: niên giám

Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm

Yeast: men, bột nở

Your cable: điện báo của ông

Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo

Year to date: cộng tới ngày này

Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi

Yeild rate: mức sinh lợi

Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm

Z

Zone time:giờ múi

Z - bar: thép hình z

Zee - bar: thép hình z

Zenith: thiên đỉnh

Zone: vùng đới dãi, khu vực

Zone of departure: khu vực xuất phát

Zero error: không có sai lệch

Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu

Canal zone: vùng kênh đài Panama

Coastal zone: vùng ven bờ

Combustion zone: vùng cháy

Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải

Danger zone: khu vực nguy hiểm

Equatorial zone: vùng cận duyên

Free zone: vùng miễn thuế

Free board zone: khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô

Surf zone: vùng sống vỗ

Three. mile zone: vùng ba hải lý

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro