Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ có gốc nước ngoài-Thầy Tiên-Kim Đồng

---A---

alô: allô: hello!, hullo!

amiđan: amygdale: tonsil

amatơ: amateur: amateur

amiăng: amiante: asbestos

ampe: ampère: ampere, amp

an bom: album: album

a-pác-thai: apartheid: apartheid

áp phích: affiche: poster

a ti sô: artichaut: artichoke

át: as (cartes): ace (cards)

a xít: acide: acid

---Ă---

ắc qui: accus, accumulateur: battery (accumulator)

ăng kết: enquête: investigation

ăng lê: anglais: english

ăng ten: antenne: antenna

---Â---

---B---

ba ga: baggage: baggage

ba lô: ba lô: bag (schoolbag)

ba lê: ballet: ballet

bazan: basalte: basalt

bazơ: basse: base

băng (đảng, chuyền, cát xét): bande: band

bê tông: béton: concrete

chó bẹc giê: chien de berger: shepherd dog

bi: billes: marbles

bi đông: bidon: water bottle

bi da: billard: pool, billiards

bia: bière: beer

chất bích: => pích

bánh bích quy: => (bánh) quy

boa: pourboire: tip

bom: bombe: bomb

boongke: bunker: bunker

bơ: beurre: butter

bu gi: bougie: spark plug

áo bu giông: blouson: leather jacket

bù loong: boulon: bolt

búp bê: poupée: doll

---C---

cabin: cabine: cabin

ca bô: capot (d'une voiture): bonnet, hood (of car)

ca cao: cacao: cocoa

ca pô: => ca bô

ca pốt (bao cao su): capote (préservatif): condom

ca ra: carat: carat

ca ra van: caravane: caravan

ca rô: carreau: square, check

ca ta lô: catalogue: catalogue

ca vát: cravate: tie

ca ve: ???: ???

cà phê: café: coffee, café

cà ri: cari (curry): curry

cà rem: crème (de la glace): ice-cream

cà ra vát: => ca vát

cà rốt: carotte: carrot

cà vạt: => ca vát

cao su: caoutchouc: rubber

cạc: carte: card

thùng các tông: carton: cardboard

thùng cạc tông: => thùng các tông

cạc vẹc (bằng lái xe): carte verte (permis de conduire): driver's licence

cạc vi zít (danh thiếp): carte de visite: business card

cát xét: cassette: cassette

cátxê: cassé**: price

cátxcađơ (diễn viên đóng thế): cascadeur: stuntman

căng tin: cantine: canteen

compa: compas: compass

bộ com lê: complet (veston): suit

côngtenơ: conteneur: container

công tơ: compteur: counter

quay cóp: copier: to copy

cô ban: cobalte: cobalt

đậu cô ve: haricot vert: French bean

cốp xe: coffre: trunk (of a car)

chất cơ: coeur (cartes): hearts (cards)

cu li: coolie: coolie

cua gái: courtiser: to court, to flirt with

cuarơ: coureur: runner, cyclist

cùi dìa: cuiller, cuillère: spoon

---D---

da ua: yaourt: yoghurt

---Đ---

đầm: dame: lady, queen (cards)

đề ba: départ: start

đề-can: décal (décalcomanie): decal (decalcomania)

điêzen: diesel: diesel

đi văng: divan: divan

đóc tơ: docteur: doctor

cờ đôminô: domino: domino

đúp: double: double

---E---

---Ê---

ê ke: équerre: scale

ê kíp: equipe: team

---G---

nhà ga: gare: (train) station

ga: gaz: gas

ga lăng: Galant: gallant, courteous

bánh ga tô: gateau : cake

găng tay: gant: glove

ghẻ lở: galeux: mangy

đàn ghi ta: guitare: guitar

áo gi lêt: gilet: waistcoast

giăm bông: jambon: ham

gôm: gomme: eraser

---H---

hóc môn: hormone: hormone

---I---

---K---

kaki: kaki: khaki

ka li: ???: potassium

---L---

La va bô: lavabo: basin/sink

lăng xê: lancée: get started, get going

lô cốt: blockhaus: blockhouse

lôgarít: logarimthe, logarimth

lôgic: logique, logic

len: laine: wool

lít: litre: liter

cú líp: lift (tennis): topspin

líp xe đạp: roue libre: free-wheel

ngủ líp ba ga (exp)

kính lúp: loupe: magnifying glass

---M---

ma lanh: malin: cunning

ma nơ canh: mannequin: mannequin

áo măng tô: manteau: coat

áo may ô: maillot: undershirt

me! (trong bóng đá): (faute de) main: handball

mét: mètre: meter

mít tinh: meeting: meeting

môtô: moto: motorbike

mô típ: motif: motif

mù tạc: moutarde: mustard

khăn mù xoa: mouchoir: handkerchief

---N---

đèn nê ông: néon: neon

chất nhép: trèfle (cartes): clubs (cards)

Nô-en: Noël: Christmas

nơ: nœud: knot, bow

nui: nouilles: noodles

ny lông: nylon: nylon

---O---

---Ô---

ô liu: olive: ô liu

ôxy: oxygène: oxygen

ôtô: auto (voiture): car

---Ơ---

---P---

pa tanh: patin: roller-skating

pepxin: pepsine: pepsin

pê đan: pedale: pedal

pê đê: pédé**: fag**

pianô: piano: piano

chất pích: pique (cartes): spades (cards)

pin: pile: battery

phéc-mơ-tuya: fermeture: zip

phê thuốc: fait**: high (on drugs)

phích: fiche (prise): plug

phin: filtre: filter

phóc sết: fourchette: fork

phô mai: => phô mát

phô mát: fromage: cheese

(bệnh) poliô: polio(-myélite): polio(-myelitis)

---Q---

bánh quy: biscuit: cookie, biscuit

---R---

ra giường: drap: bed sheet

rađiô: radio: radio

chất rô: carreau (cartes): diamonds (cards)

ru băng: ruban: ribbon

---S---

sâm banh: champagne

sâm panh: => sâm banh

séc: chèque: check

séc đấu: set (tennis): set (tennis)

sếp: chef: boss

bệnh siđa: SIDA (syndrome d'immunodéficience acquise): AIDS (acquired immune deficiency

syndrome)

sing gum: chewing-gum: chewing gum

quần sóoc: short: shorts

ghế sôfa: sofa: sofa

áo sơ mi: chemise: shirt

---T---

xe tắc xi: taxi: taxi

tăng: temps: beat

xe tăng: tank: tank

xe tăng đem (xe đạp): tandem (bicyclette): tandem (bicycle)

điệu tăng gô: tango: tango

típ người: type: type

chất tép: => nhép

toalét: toilette: toilet

tông: ton: tone

tông đơ: tondeur: clippers

tua bin: turbine: turbine

tuốc nơ vít: tournevis: screwdriver

tuýp kem: tube: tube

---U---

---Ư---

---V---

va li: valise: suitcase

va ni: vanille: vanilla

van: valve: valve

điệu van: valse: waltz

rượu vang: vin: wine

vẹc ni: vernis: veneer

viđêo: video: video

viôlông: violon: violin

vít: vis: screw

vô lăng: volant: steering wheel

---X---

ghế xa lông: salon (fauteuil): couch

xa tanh: satin: satin

quỷ Xa tăng: Satan: Satan

xà bông: savon: soap

xà lách: salade: salad

quần xà lỏn: sarong: sarong

quả xê ri: cerise: cherry

số xê ri: série: serial number

xi lanh: cylindre: cylinder

xi líp: slip: underpants

xi nê: ciné: cinema

xi măng: ciment: cement

(đèn) xi nhan: signal: signal

xi mi li: simili: artificial (imitation)

xích lô: cyclo: cyclo

xơ cua: secours: spare (extra)

xi phông: siphon: siphon

xi rô: syrop: syrup

xi téc: citerne: tank

xích lô: cyclo: cyclo

xì căng đan: scandale: scandal

xiếc: cirque: circus

xki: ski: skiing

xe xkútơ: scooter: scooter

vải xoa: soie: silk

xốt: sauce: sauce

xơ: soeur: sister (nun)

xu cheng: soutien-gorge: bra

xúp lơ: chou-fleur: cauliflower

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: