우리 고양이 (Con mèo của tôi)
저는 고양이가 있습니다.
(Tôi có một con mèo.)
고양이 이름은 "미미"입니다.
(Tên của con mèo là "Mimi.")
미미는 하얗고 작습니다.
(Mimi màu trắng và nhỏ nhắn.)
미미는 아침에 우유를 마십니다.
(Mimi uống sữa vào buổi sáng.)
그리고 오후에는 창문 옆에서 잡니다.
(Và buổi chiều, Mimi ngủ bên cạnh cửa sổ.)
미미는 물건을 가지고 노는 것을 좋아합니다.
(Mimi thích chơi với đồ vật.)
작은 공이나 종이를 보면 항상 놀아요.
(Nếu nhìn thấy quả bóng nhỏ hoặc giấy, Mimi luôn chơi.)
저는 미미와 함께 산책도 합니다.
(Tôi cũng đi dạo cùng Mimi.)
미미는 아주 귀엽고 사랑스럽습니다.
(Mimi rất dễ thương và đáng yêu.)
미미 덕분에 매일 행복합니다.
(Nhờ có Mimi, tôi hạnh phúc mỗi ngày.)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro