Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

8

701-금지하다-prohibit-Cấm
702-긋다-draw-Vẽ
703-기르다-raise-Phát triển
704-기울이다-lean, devote-Nghiêng
705-까다-peel-Fuss
706-깔다-spread out-Lay
707-깨닫다-realize-Nhận ra
708-깨뜨리다-break-Break
709-깨우다-wake up-Thức dậy
710-깨지다-break-Break
711-꺼내다-pull-Đưa ra
712-꽂다-put-Cắm vào
713-꾸미다-decorate-Trang trí
714-꾸짖다-scold-Scold
715-꿈꾸다-dream-Giấc mơ
716-끄다-put out-Thoát
717-끊기다-be cut off-Kết thúc
718-끊다-cut off-Break
719-끊어지다-snap, lose contact with-Bị phá vỡ
720-끌다-pull, lead-Kéo
721-끌리다-drag, be drawn-Bị thu hút
722-끓다-boil-Đun sôi
723-끼어들다-cut in on-Interfere
724-끼우다-put in-Chèn
725-나누다-divide-Chia
726-나뉘다-be divided-Chia
727-나다-grow-Tôi là
728-나서다-take the lead-Đi ra ngoài
729-나아가다-advance-Đi trước
730-나아지다-improve-Tốt hơn
731-나타나다-appear-Xuất hiện
732-날다-fly-Bay
733-날리다-fly-Bay
734-날아가다-fly away/off-Bay đi
735-날아다니다-fly about-Bay
736-날아오르다-fly up-Bay
737-남기다-leave-Rời khỏi
738-남다-be left-Còn lại
739-낫다-recover-Nó tốt hơn
740-낭비하다-waste-Chất thải
741-낮추다-lower-Hạ
742-낳다-give birth to-Sinh con
743-내놓다-put out-Đưa ra
744-내다-give-Đi ra
745-내려다보다-look down-Nhìn xuống
746-내리다-lower, get off-Xuống
747-내버려두다-leave as is-Hãy để một mình
748-내주다-give, offer-Indwell
749-내쫓다-kick sb out, dismiss-Trục xuất
750-널다-hang-Hãy di chuyển
751-넓히다-widen-Mở rộng
752-넘기다-hand over-Bàn giao
753-넘어가다-cross, pass-Đi qua
754-넘치다-overflow-Tràn
755-넣다-put sth in/into sth-Đặt vào
756-녹다-melt-Hòa tan
757-놀리다-tease-Hãy vui vẻ
758-높이다-increase-Chiều cao
759-놓다-lay, put-Đặt
760-놓이다-lay on, feel easy about-Đặt
761-놓치다-miss-Hoa hậu
762-눕히다-lay sb down-Nằm xuống
763-늘리다-increase-Tăng
764-늘어나다-stretch-Phát triển
765-늘어서다-line up-Lót lên
766-늙다-be (get) old-Già đi
767-늦추다-delay-Chậm lại
768-다가오다-approach-Phương pháp tiếp cận
769-다녀가다-come by-Đi tới
770-다듬다-trim-Cắt
771-다루다-treat-Điều trị
772-다리다-iron-Twitter
773-다투다-quarrel-Contend
774-달다-hand, put up-Ngọt ngào
775-달라지다-change-Thay đổi
776-달려가다-dash-Chạy
777-달아나다-escape-Flee
778-닳다-wear out/down-Mang đi
779-담기다-be filled with-Thêm
780-담다-put sth in-Chứa
781-담당하다-take charge of-Chịu trách nhiệm
782-당기다-pull, draw-Vẽ
783-당하다-suffer-Suffer
784-닿다-touch-Phạm vi tiếp cận
785-대다-touch, supply-Lớn
786-대신하다-replace-Thay thế
787-대하다-face, treat-Điều trị
788-던지다-throw-Ném
789-덜다-lessen-Loại bỏ
790-덮이다-be covered with-Bìa
791-데다-burn oneself-Dada
792-데려오다-bring-Mang theo
793-데우다-heat up-Ấm áp
794-데치다-blanch -Ra ngoài
795-도망가다-make one's getaway-Chạy đi
796-돌다-turn-Vòng
797-돌려보내다-return-Trở lại
798-돌려주다-give back-Trả lại
799-돌리다-turn, work-Xoay
800-돌보다-look after-Chăm sóc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #herabui