Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

7

601-통계-statistics-Thống kê
602-통신-communication-Giao tiếp
603-통증-pain-Đau
604-편식-eat only what one wants-Độc thân
605-평생-whole life-Trọn đời
606-평소-usual (ordinary) day-Thông thường
607-평화-peace-Hòa bình
608-폭설-heavy snow-Tuyết rơi nhiều
609-폭식-binge-Bản lề
610-폭우-heavy rain-Mưa lớn
611-표정-someone's face/expressions-Biểu thức
612-품절-be sold out-Hết hàng
613-피로-tiredness-Mệt mỏi
614-피해-harm damage-Thiệt hại
615-필수-necessariness-Yêu cầu
616-핑계-excuse (for)-Xin lỗi
617-하품-yawn-Ngáp
618-학력-academic ability-Giáo dục
619-학문-study-Học thuật
620-학비-school expenses-Học phí
621-학습-study-Học
622-학자-scholar-Scholar
623-학점-credit-Tín dụng
624-한국학-Koreanology-Nghiên cứu Hàn Quốc
625-한눈-at a glance-Liếc nhìn
626-한숨-sigh-Thở dài
627-한옥-traditional Korean house-Hanok
628-한정식-Korean style meal-Chế độ ăn hạn chế
629-한지-traditional Korean paper-Hanji
630-할부-monthly installment plan-Trả góp
631-항공료-airfare-Vé máy bay
632-해결책-solution-Giải pháp
633-행동-act-Hành vi
634-향기-scent-Hương thơm
635-현대-modern times-Hiện đại
636-현대인-contemporary man-Người đàn ông hiện đại
637-현대적-modern times-Hiện đại
638-현실-reality-Thực tế
639-현장-actual place-Lĩnh vực
640-형태-form -Hình dạng
641-형편-circumstances-Lý do
642-혜택-benefit-Lợi ích
643-호감-a good feeling-Đè bẹp
644-호기심-curiosity-Tò mò
645-호칭-title-Tiêu đề
646-홍보-publicity-PR
647-화재-fire-Lửa
648-환경-environment-Môi trường
649-환기-ventilation-Thông gió
650-환상적-fantastic-Tuyệt vời
651-회비-dues-Phí thành viên
652-회식-get-together-Bữa tối
653-회원-member-Tư cách thành viên
654-회의장-conference hall-Phòng hội thảo
655-회장-president-Chủ tịch
656-효과-effect-Hiệu ứng
657-효율적-efficient-Hiệu quả
658-흥미-interest-Thú vị
659-희망-hope-Hy vọng
660-희생자-victim-Nạn nhân
661-가꾸다-raise-Tu luyện
662-가라앉다-sink-Chậu rửa
663-가리다-hide-Bìa
664-가리키다-piont-Điểm
665-간섭하다-interfere-Interfere
666-갇히다-be shut up-Bị mắc kẹt
667-갈다-change-Đi
668-갈아입다-change-Thay đổi
669-감기다-be twined around-Gió
670-감다-close eyes-Gió
671-감추다-hide-Che giấu
672-갖추다-prepare-Cung cấp
673-갚다-repay-Trả hết
674-개다-clear up-Hãy cởi mở
675-개발하다-develop-Phát triển
676-거두다-harvest, gather-Reap
677-거절하다-refuse-Từ chối
678-거치다-go through-Đi qua
679-건네다-hand, pass-Bàn giao
680-걸다-hang, bet-Hang
681-걸리다-be hung-Lấy
682-겪다-experience-Suffer
683-견디다-bear-Chịu đựng
684-결심하다-decide-Quyết định
685-겹치다-overlap-Chồng chéo
686-고르다-choose-Chọn
687-고민하다-trouble-Lo lắng
688-고생하다-have trouble-Suffer
689-고호하다-accuse-Gosh
690-고치다-repair-Sửa
691-과장하다-exaggerate-Phóng đại
692-괴롭히다-harass-Quấy rối
693-구르다-roll-Cuộn
694-구분하다-divide-Phân biệt
695-구하다-look, find-Tìm kiếm
696-굶다-starve-Chết đói
697-권하다-advise-Đề xuất
698-그만두다-discontinue, resign-Thoát
699-극복하다-overcome-Vượt qua
700-긁다-scratch-Scratch

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #herabui