Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

12

1101-지다-lose-Nhận
1102-지르다-yell-Cắt
1103-지우다-erase-Xóa
1104-지치다-be/get tired-Hãy kiệt sức
1105-지켜보다-wait and see-Xem qua
1106-지키다-obey-Giữ
1107-집다-pick up -Giữ
1108-짓다-build-Xây dựng
1109-쫓기다-be pursued-Bị đuổi theo
1110-쫓다-pursue-Đuổi theo
1111-쫓아내다-drive sb out-Đá ra
1112-쫓아다니다-follow sb around-Đuổi theo
1113-찌다-gain weight-Gốc cây
1114-찍히다-get stamped-Bị bắn
1115-찢기다-be torn-Tear
1116-찢다-tear-Tear
1117-찢어지다-be torn-Rip
1118-차다-kick-Đá
1119-차리다-prepare, recover ones senses-Mở
1120-차지하다-take possession of-Chiếm
1121-참다-bear-Chịu đựng
1122-참석하다-attend-Tham dự
1123-찾아내다-find out-Tìm
1124-찾아다니다-look for-Tìm kiếm
1125-찾아보다-look for-Tìm kiếm
1126-찾아뵈다-visit-Tìm kiếm
1127-채우다-fill in/up-Điền
1128-챙기다-pack up-Lấy
1129-처리하다-handling-Quy trình
1130-쳐다보다-look at-Nhìn kìa
1131-추진하다-propel-Đẩy
1132-치다-hit-Lượt truy cập
1133-치우다-tidy up-Dọn dẹp
1134-커지다-bigger/larger-Phát triển
1135-켜지다-light-Bật
1136-키우다-raise-Nuôi dưỡng
1137-태우다-burn-Ghi
1138-택하다-choose-Chọn
1139-터지다-burst-Burst
1140-털다-dust off/down-Roi
1141-토하다-vomit-Nhổ
1142-튀기다-fry-Chiên
1143-틀다-turn on-Xoay
1144-틀리다-be wong-Sai
1145-파다-dig-Đào
1146-펼치다-spread out-Mở ra
1147-포기하다-give up-Bỏ cuộc
1148-표현하다-express-Express
1149-풀다-untie-Untie
1150-풀리다-come untied-Phát hành
1151-피하다-avoid-Tránh
1152-합치다-unite-Tham gia
1153-해결하다-settle-Giải quyết
1154-해내다-accomplish-Làm
1155-해보다-try-Hãy thử
1156-향하다-face-Đầu
1157-허락하다-permit-Cho phép
1158-헤매다-roam around/about-Đi lang thang
1159-헤어지다-part from-Chia tay
1160-헤엄치다-swim-Bơi lội
1161-혼내다-give sb a scolding-Choke
1162-활용하다-use-Sử dụng
1163-훔치다-steal-Ăn cắp
1164-흐르다-flow-Lưu lượng
1165-흔들다-shake-Lắc
1166-흔들리다-shake-Lắc
1167-흘러가다-flow-Lưu lượng
1168-흘리다-spill-Đổ
1169-힘내다-pluck up one's heart-Làm việc chăm chỉ
1170-힘쓰다-strive-Làm việc chăm chỉ
1171-가늘다-thin-Mỏng
1172-가능하다-possible-Có thể
1173-가렵다-itchy-Ngứa
1174-간단하다-simple-Thật đơn giản.
1175-강하다-strong-Mạnh mẽ
1176-갸름하다-slender-Suffocate
1177-거칠다-rough-Rough
1178-건조하다-dry, arid-Khô
1179-게으르다-lazy-Lười biếng
1180-경솔하다-rash-Phát ban
1181-고유하다-inherent-Là duy nhất
1182-곧다-straight-Thẳng
1183-공손하다-polite-Lịch sự
1184-관계없다-be no skin off one's nose-Nó không quan trọng
1185-괴롭다-painful-Thật đau đớn.
1186-굉장하다-wonderful-Thật tuyệt vời.
1187-굵다-thick-Dày
1188-궁금하다-curious about-Tôi tự hỏi
1189-귀중하다-precious-Quý giá
1190-귀찮다-troublesome-Bực mình
1191-귀하다-rare-Bạn là
1192-그립다-miss-Tôi nhớ nó
1193-급하다-urgent-Rush
1194-깊다-deep-Sâu
1195-까다롭다-particular about-Đó là khó khăn.
1196-깐깐하다-strict-Hãy cẩn thận
1197-깔끔하다-neat-Sạch sẽ
1198-낡다-old, worn-Nó cũ
1199-낯설다-unfamiliar-Không quen thuộc
1200-너그럽다-generous-Tôi hào phóng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #herabui