Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

11

1001-쏘다-shoot-Bắn
1002-쏟아지다-pour-Đổ
1003-쓰러지다-collapse-Mùa thu
1004-쓸다-sweep-Quét
1005-씌우다-cover-Đặt lên
1006-씻기다-be washed, wash-Rửa
1007-아끼다-save, use-Phụ tùng
1008-안기다-hug-Embrace
1009-앉히다-sit-Ngồi
1010-알아듣다-understand-Hiểu
1011-알아맞히다-guess right-Đoán
1012-알아보다-check-Biết
1013-알아주다-recognize-Biết
1014-앞당기다-advance-Advance
1015-앞두다-have sth ahead-Phía trước
1016-야단맞다-be scolded roundly-Tôi bị lừa.
1017-야단치다-give a good scolding-Scoff
1018-어기다-break-Break
1019-어울리다-match-Suit
1020-얻다-get-Nhận
1021-얻어먹다-beg one's food-Cắn
1022-얼다-freeze-Đóng băng
1023-얼리다-freeze-Đóng băng
1024-없애다-remove-Loại bỏ
1025-엎드리다-face down-Ngã xuống
1026-여기다-consider-Đây.
1027-여쭈다-ask-Đố vui
1028-연기하다-postpone-Hoãn lại
1029-연장하다-extend-Mở rộng
1030-염려하다-worry about-Lo lắng
1031-예상하다-anticipate-Dự đoán
1032-예측하다-predict-Dự đoán
1033-오가다-come and go-Hãy đến và đi
1034-오르내리다-go up and down-Lên và xuống
1035-오르다-climb up-Tăng lên
1036-올리다-raise-Nâng cao
1037-옮기다-move-Di chuyển
1038-외우다-memorize-Ghi nhớ
1039-외치다-cry out-Shout
1040-위하다-care for-Thiết lập
1041-응모하다-enter for-Áp dụng
1042-의심하다-doubt-Nghi ngờ
1043-의하다-by -Chăm sóc
1044-이기다-win-Thắng
1045-이끌다-lead-Chì
1046-이동하다-move-Di chuyển
1047-이루다-make-Đạt được
1048-이루어지다-be achieved-Hãy hoàn thành
1049-이름나다-well-known-Tôi tên là.
1050-이어지다-continue-Thành công
1051-이해하다-understand-Hiểu
1052-익다-boil, grow-Ripen
1053-익히다-boil -Ripen
1054-인상하다-raise-Nâng cao
1055-인정받다-get recognized-Được công nhận
1056-인정하다-acknowledge-Thừa nhận
1057-인하다-be caused by-Ina
1058-일어나다-get up-Thức dậy
1059-일으키다-raise sb up-Nâng cao
1060-읽히다-be read, read-Đã đọc
1061-입히다-dress-Mặc quần áo
1062-잇다-connect-Ở bên nhau
1063-자라다-grow up-Phát triển
1064-작아지다-become smaller-Thu nhỏ hơn
1065-잘되다-go on well-Tốt
1066-잠그다-lock-Khóa
1067-잠기다-be locked-Khóa
1068-잠들다-fall asleep-Ngủ thiếp đi
1069-잡다-catch-Bắt
1070-잡수다-eat-Ăn
1071-잡아먹다-prey on-Ăn
1072-잡히다-be caught-Bị bắt
1073-재우다-put/send sb to bed-Đặt lên
1074-적립되다-earn-Được ghi có
1075-적히다-be written down-Viết
1076-전달하다-deliver-Chuyển tải
1077-전망하다-rake, prospect-Xem
1078-전하다-deliver-Chuyển tải
1079-접다-fold-Gấp
1080-접히다-be folded-Gấp
1081-젓다-stir-Khuấy
1082-정리하다-tidy-Sắp xếp
1083-젖다-get wet-Ướt
1084-제공되다-be offered-Được cung cấp
1085-제외하다-exclude-Loại trừ
1086-제출하다-submit-Gửi
1087-조르다-pester-Bị trói
1088-졸다-doze-Ngủ
1089-졸리다-sleepy-Ngủ
1090-좁히다-narrow-Thu hẹp
1091-주고받다-exchange-Trao đổi
1092-주어지다-be given-Được cho
1093-죽이다-kill-Giết
1094-줄어들다-decrease-Thu nhỏ
1095-줄이다-reduce-Giảm
1096-줍다-pick up-Đón
1097-중단하다-stop-Gián đoạn
1098-지나가다-pass by-Băng qua
1099-지나치다-pass by-Quá liều
1100-지내다-live-Chi tiêu

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #herabui