
Chương 21: TẦN SỐ CỦA NGƯỜI CHẾT - FREQUENCY OF THE DEAD
Căn phòng thí nghiệm cũ mở ra như một miệng rốn đã lâu không thở. Cánh cửa kim loại kêu răng rắc khi tôi đẩy — âm thanh như một lời chửi thầm thì. Mùi ozone, mùi kim loại cũ và mùi giấy mục trộn với nhau thành một thứ mùi đặc trưng của những thứ người ta lãng quên. Tôi muốn cười — một tiếng cười khẽ, hoảng — vì điều kì quặc nhất là tôi biết chính xác mã mở: ngày sinh của mình. 17-03-09. Một trò đùa của chính tôi với chính mình.
Trong ánh đèn pin, mọi thứ hiện lên: giá đỡ, dây vướng, những cuộn cáp bám bụi, một màn hình CRT kì cục vẫn treo đó như muốn nói “tôi từng có cuộc đời”. Trên bức tường đối diện, chữ nguệch ngoạc bằng bút dạ: 7.13Hz = Haines. Chữ loang nước như đã ở đó lâu — như một lời ghi nhớ hơn là một thông điệp.
Tôi bật bộ phát tần số lên, như thể đang bật một cái radio cũ để tìm kênh tạp âm yêu thích. Tiếng rè rè, tiếng gió qua kim loại, rồi — một âm nền — trầm, đều, như nhịp tim bị hạ thấp. Tôi đặt tai nghe lên đầu, lạnh buốt chạm vào vành tai, cảm thấy như đang tự bắt đầu một cuộc hẹn với chính mình.
Rồi giọng nói xuất hiện — không qua loa, mà như bò ra từ khe nước dưới nền, từ mép gương mờ, từ nơi máu và ký ức giao nhau:
>“Đừng tắt. Em vừa mở đúng cửa rồi đấy.”
Giọng nam, thấp, khàn nghe rất dễ chịu; một thứ tiếng pha giữa sự trấn an và sự chế nhạo.
Tôi nheo mắt. Phản xạ cũ: nghi ngờ. Tôi bật cười, ho ra khan: “Ờ, à — tôi không nói chuyện với thiết bị đâu đấy, nghe thấy chưa?” Giọng tôi cố tỏ ra bình thản, đúng kiểu kẻ đi dép lê giữa bão.
> “Không phải loa. Phần của em mà bà ấy gọi là ‘tầng ba’. Em đánh thức nó.”
Tôi rít một tiếng, tay lắp nhanh vào bộ khuếch đại. Khoa học — cái vỏ bọc an toàn của tôi — là thứ dễ đem ra dương to. “Tầng ba. Nghe văn vẻ ghê. Haines nghiên cứu tầng ba bằng cốc cà phê hôi à?” Tôi nói, nửa sarkastic, nửa là cố níu lấy điều mình quen — ngôn ngữ logic, những con số, sơ đồ, mật mã.
Giọng thầm thì cười. “Khoa học và tôn giáo chỉ là hai cách khác nhau để bẻ gãy nỗi sợ. Bà ấy bẻ bằng thiết bị, mẹ mày bẻ bằng câu kinh. Em có thể chọn. Tuy nhiên, đôi khi hai thứ đó hợp lại thì… hay hơn.”
Ở góc phòng, tấm kính bảo hộ phản chiếu một thân hình mảnh: Ethanol — hay đúng hơn, phản ảnh của hắn. Hắn đứng đó, vai tròn, một bóng người nhưng mắt như có một con còi báo lỗi — trống rỗng. Hắn không gọi, không cử động môi, và giọng trong tai tôi vẫn tiếp tục: “Tăng lên một chút nữa.”
Tôi làm theo. Vì dại, vì tò mò, vì cái kiểu thanh âm lạnh lùng của kẻ thử nghiệm: em muốn biết mình chịu đựng đến đâu. Tôi vặn núm tăng. Sự tĩnh lặng trong phòng dày hơn, như sợi len ướt bám vào họng. Màn hình EEG trên bàn nhấp nháy — vạch đứt, vạch thẳng, rồi một gai đều như răng cưa: 7.13Hz hiện lên, rõ như chữ in.
Tôi nhìn biểu đồ. Đường sóng của tôi — hay là của ai đó — nhảy múa ở tần số đó. Một bản in mảnh trên giấy da, một luận án con, một dấu hiệu mà Haines dùng để gọi. Tôi nhớ những gì bà ấy viết trong hồ sơ của mình: “Khả năng cộng hưởng giữa tâm và chất lỏng — quan sát tần số 7.1–7.2Hz gây hiện tượng hội tụ ảo giác ở bệnh nhân.” Bà ấy ghi bằng mực xanh, thông điệp như lời thú tội.
“Em thấy không?” giọng nói thì thầm. “Nước thích nhịp đó.”
Tôi bật ra một tràng cười gắt. “Tốt. Vậy ai cấp bằng cho nước vậy? Nó có chứng chỉ hành nghề không?” Hài đen — cách duy nhất để nói với nỗi sợ mà không khóc như một đứa trẻ. Nhưng trong chính tiếng cười ấy có mùi kim loại, một vị mặn như máu. Tôi chạm tay vào trán mình. Cảm giác như được đeo một chiếc khăn lạnh.
Tôi gắn điện cực lên thái dương mình — những miếng pad ướt, lạnh như miếng da lợn. Kim lăn nhẹ qua tóc, nhột và đau như nhớ. Trên màn hình, đường sóng bắt đầu đồng bộ. Tôi mở máy ghi âm cũ, đặt micro gần loa phát. Nếu đây chỉ là can nhiễu điện, tôi sẽ có bằng chứng. Nếu có ma, tôi muốn một bản sao — để treo trong phòng và nói “đây — chính là bằng chứng tôi bị ám, các ông hãy dọn phòng.”
Máy ù. Một âm điệu như tiếng thở của tàu ngầm trôi. Trong cái dải đó, một tiếng thì thầm khác — lạ hơn — vang lên: giọng nam, gần hơn, như đứng chổng mông trước mặt tôi:
“Tên em nằm trên mặt nước, Krulydria. Em nghĩ em biết tên em à?”
Tôi nuốt. Tên tôi như một cái vỏ mỏng; ai nắm lấy vỏ đó sẽ biết ruột.
“Đm… mày là ai?” Tôi hỏi, cố giữ giọng điềm tĩnh. Tôi là đứa hay chọc, nhưng lúc này chọc cũng giống như nhét tay vào miệng cá mập.
> “Anh là tần số. Anh là người đã nghe. Anh là người giấu — một phần. Gọi anh là… Samuel, nếu em muốn gọi.”
Samuel. Một cái tên quá bình thường cho thứ khiến tôi muốn khóc. “Samuel,” tôi nói to, để thử xem từ đó có chạm vào sự thật nào không. Âm thanh dội lại, như thể tôi thốt nó trong một ống dài.
Phía sau, kính bảo hộ phản chiếu Ethanol. Hắn nghiêng đầu, đôi mắt như hai cái hồ nhỏ. Hắn không nói. Tôi tự hỏi: mình đang điên đến mức mô phỏng người duy nhất còn có thể nhìn thấy mình thành một cái bóng, hay hắn thật sự đang đứng ở đó, bị nước ăn mất phần linh hồn?
Tôi mở tủ, tìm lại các băng ghi cũ của Haines. Chúng không phải là lời nói suông; đó là những bảng số, các tham chiếu tới tần số, tới các bệnh nhân: “#03 – M. Fletcher – 7.12; #07 – T. Gilbert – 7.15; #13 – K.L. – 7.13 (không ổn định).” Nhìn vào số 13, tay tôi bắt đầu run. Con số đó như một vết cắt. Mẹ tôi từng gọi 13 là “số nhà”, bà nói đùa: “Số xui của nhà chúng ta.” Bây giờ nó là con số của tôi, đánh dấu bằng một giọng nói đã chết.
Tôi bật băng. Lúc đầu chỉ là tiếng lắc lư, sau đó là giọng Haines: dịu, đều, như người dỗ con ngủ. “Nếu em cảm thấy có tiếng gọi, em phải đo nó. Đặt máy trước, ghi lại, rồi chúng ta phân tích. Chúng ta sẽ biết đó là can nhiễu, hay sự cáo buộc từ quá khứ.” Rồi, sau một tiếng thở dài: “Nếu có tiếng khác xen vào, đừng trả lời bằng miệng. Ghi lại. Và nếu… nếu có ai đó rời khỏi phòng — chạy.”
Một đoạn sau, giọng đàn ông khác — lạ — cắt ngang, thấp và mỉa mai, gần giống giọng vừa nói với tôi: “Bà Haines muốn quá nhiều. Margaret muốn im lặng. Nước không quên.” Tôi dừng băng tay run.
Trong đầu, Samuel thì thầm: “Bà ấy để lại đồ. Bà ấy cố dạy em cái cách cho nước nghe. Bà ấy không kịp.”
Tôi cảm thấy mình sắp khóc, nhưng cái khóc bây giờ là cười, một cười mỉa mai tự bóc vỏ. Tôi bật cười khàn: “Ồ hay. Bà ấy chết, nhưng để lại playlist. Xin chúc mừng.” Đen đến mức hài.
Tôi quyết định thử nghiệm nhỏ: chỉnh tần số lên rồi hạ xuống, lắng nghe phản ứng. Mỗi lần tăng, tiếng thì thầm cận kề hơn; mỗi lần hạ, nó lùi lại như rút vào hang. Khi tần số nhảy qua 7.13, ánh sáng trong phòng chợt… khác. Không hẳn tối hơn, mà như nhìn qua một lớp kính mờ — các cạnh vật thể trở nên méo, âm thanh bị trễ. Lồng ngực tôi rung lên theo một nhịp không phải của tim.
Một chiếc giọt rơi — không phải từ trần. Từ lòng bàn tay tôi. Tôi nhìn xuống: trên da, có một giọt nước nhỏ, đen, lóng lánh. Tôi thổi mạnh như thể thổi tắt một mồi lửa. Giọt tan, nhưng vị mặn ở lưỡi còn đó, như mùi đồng.
“Thế là đủ,” tôi nói với chính mình, rồi thầm thì: “Samuel, anh có thể “nói” bằng cách khác không? Anh chán kiểu thì thầm rồi.” Tôi thử chọc ngoáy cho dễ chịu.
> “Anh thích thì thầm. Người ta lắng nghe thì thầm trước khi họ la hét.”
Tôi bật cười. “Tốt, thì thầm đi, khỉ. Thì thầm tới khi tao ghi âm đầy đủ bằng chứng, rồi tao sẽ đem ra tiktok cho thiên hạ coi.”
Giọng nói khựng lại, rồi nhẹ: “Em sẽ khoe chứ? Em sẽ bật to, để bà ấy nghe thấy em?”
Tôi im. Lúc này trò đùa đã nguội. Tôi nhìn màn hình EEG một lần nữa. Đường sóng không giống bất cứ thứ bình thường nào. Có đường vạch phụ, như hai tần số đồng thời song song — một cho não tôi, một cho… cái gì khác. Thành hai cột song song, rồi dần dần hòa làm một. Một cửa sổ trên màn hình hiện dòng chữ đơn sơ: ENTRAINMENT.
Tôi nhớ một khái niệm từ sách Haines từng trích: entrainment — cái hiện tượng khi hai dao động dần đồng bộ lại với nhau. Giống như hai chiếc đồng hồ cũ đặt cạnh nhau sẽ nhích nhích cùng một nhịp. Mà nếu một trong hai là con dao cầm của bạn, rồi một con dao khác cài vào tâm trí — cái kia sẽ điều khiển cái này.
Sự tỉnh táo của tôi bắt đầu nứt. Tôi vẫn biết phải dùng từ “entrainment”, còn Samuel vẫn thì thầm về “những gì nước giữ”. Ethanol — bóng hắn — nhấc tay như muốn ra dấu “dừng lại”, nhưng tay hắn chỉ thấy qua kính, như trong truyện cổ tích: người nhìn thấy hồn ma của bạn, còn bạn thì không.
Tôi tắt máy trong cơn hoảng. Tim đập loạn, không lành. Tôi cười khô: “Ok mày—tao biết mình bị bẩn rồi. Bây giờ tao về nhà tắm rửa sạch sẽ. Rồi, sáng mai, tao sẽ mang cái này cho cảnh sát. Tao sẽ toát lên bộ mặt bình thường rồi báo cáo: ‘các anh ơi, phát hiện tần số lạ’. Rồi họ sẽ nhìn tôi bằng ánh mắt từ bi. Tuyệt vời.”
Giọng nói gần như vuốt ve: “Hoặc… em có thể xuống hồ, vào chỗ khuất, đem phần còn lại của bà ấy trở về với mày. Mẹ mày đã từng bảo em…”
giọng đó hạ xuống, ngọt như mật “mẹ sẽ đợi.”
Cái mật thì thở ra mùi tanh. Tôi nhấc tay, nắm cổ tay mình mạnh, muốn kéo lại cái màng mỏng gọi là ý chí. Lý trí tôi — mảnh logic cuối cùng — còn đó, nhưng nó run như lá. “Tao không điên. Tao biết tần số, tao biết entrainment, tao biết băng ghi chép. Tao biết cả cái trò này là 'nghiên cứu điên’. Tao biết. Và tao cũng biết... mẹ.”
Mắt tôi khô. Trong bóng tối của phòng thí nghiệm, bên tiếng máy kêu rên và tiếng thì thầm không ngớt, tôi nhận ra điều nguy hiểm nhất: mình hiểu quá nhiều để chẳng thể tin vào sự hiểu biết nữa. Sự hợp lý tự nó trở thành cái bẫy: ta càng cố giải thích, ta càng vẽ thêm những đường ray để con tàu tâm trí phải chạy theo.
Tôi bước ra ngoài. Sương vẫn dày, hồ lặng. Ở xa, có tiếng người thì thầm như chồng chéo: “Em đã mở cửa. Em sẽ phải bước qua.” Tôi cười một tiếng rất nhỏ, pha chất đắng. “Được rồi,” tôi nói với chính mình, “mày muốn khoa học — tao cho khoa học. Nhưng tao cũng sẽ cho mày thấy sự trói buộc của tín ngưỡng: mẹ mày đã biên bản mọi thứ.”
Tôi đi về, mang theo băng cassettes, một chiếc ổ cứng cũ và nỗi cảm giác rằng cái gì đó trong tôi, một phần khác, đang khua chiêng chuẩn bị ăn mừng.
Và trong lúc đó, một giọng nói mới — không phải Samuel, không phải Haines — thì thầm ở phía sau cổ:
> “Hồi hộp chưa, con cá nhỏ? Chúng ta sẽ chơi trò nhớ nhé.”
Tôi không trả lời. Tôi chỉ bật cười — một tiếng cười có thể khiến người khác không biết là đồng cảm hay sợ hãi. Rồi tôi đi, mang đến một đống bằng chứng, và cả một lời nguyền: nếu nước đã nghe, nó sẽ không im lặng nữa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro