Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

TM CCấp

Bài 3/19

信頼    sự tin cậy       しんらい

又貸し cho mượn lại     またがし

紛失     việc đánh mất    ふんしつ

破綻   vỡ nợ, phá sản  はたん

とたん    ngay sau khi

告げる   thông báo つげる

Bài 4/20

ともすると ko khéo mà

素朴  thuần khiết そぼく

Bài 1/27

幼稚園生   trẻ còn học mẫu giáo ようちえんせい

かねる    ko thể

Bài 3/28

著しい   đáng kể   いちじるしい

一体: tóm lại    いったい

懸念  lo lắng  けねん

扶養  sự nuôi dưỡng   ふよう

収縮  co lại   しゅうしゅく

現役  ng đang làm việc   げんえき

Bài 3/37

おぼつかない  khó

誘い   mời  さそい

付着  kèm theo   ふちゃく

解釈  giải thích  かいしゃく

bài 1/44

たちまち ngay lập tức

氾濫  tràn lan はんらん 

考え抜き  ko suy nghĩ   かんがえぬき

粘り tính kiên nhẫn                         ねばり

きっぱりdứt khoát

一時しのぎ   tạm thời  いちじしのぎ

講じる   giảng bài                                 こうじる

Bài 2/45

追い払うđuổi đi, xua tan đi  おいはらう

僅かchỉ một chút  わずか

あるから sở dĩ như vậy là vì

ほかならない chính là vì

ひたすら    nhiều

最善  tốt nhất, hoàn thiện nhất    さいぜん

鍛え上げる  rèn luyện きたえあげる

思い上がり  tự mãn   おもいあがり

Bài 1/50

宿 quán trọ やど

嘆く  than thở  なげく

激変  thay đổi chóng mặt  げきへん

的外れ  ko chính thức  てきはずれ

Bài 2/51

盗む    trộm    ぬすむ

一体ko hiểu  いったい

Bài 1/59

席上tại buổi họp mặt  

Bài 2/59

身軽  người năng động  みがる

おっくう lười

視点 quan điểm   してん

把握   はあく

不可欠 ふかけつ

Bài 3/60

あいづち sự hưởng ứng

Bài 4/60

かき立てる  khuấy động かきたてる

気が気でない  ko có tâm trạng きがきでない

Bài 5/61

はがれ sạt nở

崩れる   khô càn                                  くずれる

岩  sỏi    いわ

荒れ地    đất hoang   あれち

不毛 khô cằn  ふもう

土砂    sạt nở đất  どしゃ

洪水 lũ lụt  こうずい

はおろか   tất nhiên

すら   ngay cả

快適  dễ chịu かいてき

Bài 1/69

ばかりか ko chỉ

Bài 2/70

環境破壊  phá hoại môi trường  かんきょうはかい

途上国 các nước đang phát triển とじょうこく

振り向ける đầu tư  ふりむける

繁栄  phồn vinh   はんえい

確保 bảo đảm    かくほ

Bài 3/70

招く  mời     まねく

夫婦人người phụ nữ già ふうふじん

傷付ける  xúc phạm きずつける

責める trách móc   せめる

許す   tha thứ     ゆるす

触れ合う chạm tới    ふれあう

Bài 4/71

類推   sự tương tự るいすい

経過 quá trình   けいか

たどる   trải qua

しばしば thường

託す  ví   たくす

Bài 1/77

まねる   bắt chước

そもそも ngay từ đầu

生み出す sinh ra    うみだす

基礎 cơ bản  きそ

Bài 2/77

教授     nuôi dưỡng                             きょうじゅ

いまさら đến bây giờ

Bài 1/84

浮かび上がる  nổi lênうかびあがる

浮かべる  hiện ra  うかべる

仲だち   trung gian

廃墟  hoang vu     はいきょ

Bài 2/85

見いだすphát hiện ra みいだす

常に   luôn luôn   つねに

潜在 tiềm ẩn  せんざい

情緒 cảm xúc   じょうちょ

Bài 3/85

追いかける đuổi theo  おいかける

転がる    lăn  ころがる

ブレーキをかけ hẵm phanh mình lại

Bài 4/86

ゆとり thoải mái

段階的  dần dần   だんかいてき

実施する thực thi    じっしする

伴う  theo   ともなう

催し cuộc hội họp  もよおし

企画  kế hoạch きかく

練る hoạch định  ねる

Bài 5/86

供給 cung cấp  きょうきゅう

過剰 sự dư thừa    かじょう

農業組合   HTX nông nghiệp  のうぎょうくみあい

選果場  nơi phân loại hoa quả せんかじょう

稼動   làm việc --かどう

Bài 6/87

肩代わるthay thế  かたがわる

短縮する rút ngắn    たんしゅくする

加速する gia tốc     かそくする

著しい  rõ ràng  いちじるしい

速やか nhanh chóng  すみやか

迅速化  nhanh chóng hóa   じんそくか

Bài 1/93

気まぐれ hay thay đổi   きまぐれ

花芽   mầm hoa   はなめ

つぼみ    nụ hoa

発育段階  gđ ptr  はついくだんかい

整う  đươc chuẩn bị  ととのう

魔法使い       まほうつかい

Bài 2/93

有料化する  thu phí  ゆうりょうかする

前面tất cả   ぜんめん

携わる làm việc  たずさわる

始末  từ đầu đến cuối しまつ

提供 cung cấp    ていきょう

Bài 3/94

著書  tác phẩm   ちょしょ

ガツガツ ngấu nghiến

繰る  mở  くる

切実  thiết thực   せつじつ

遥か xa xôi   はるか

彼方 bờ bên kia  かなた

Bài 4/94

小児マヒ bệnh bại liệt ở trẻ em    しょうにまひ

気掛かり lo lắng    きがかり

構想 tư tưởng こうそう

確信 chắc chắn かくしん

Bài 1/103

助け合う  giúp đỡ lẫn nhau たすけあう

押し付ける áp đặt おしつける

貴さ  quý báu とうとさ

配慮するquan tâm  はいりょする

嫉妬    lòng ghen tỵ    しっと

おそらく có lẽ

行き詰まり  bế tắc   いきつまり

禁物  điều ko nên  きんもつ

Bài 2/103

重視する                               coi trọng                                 じゅしする

Bài 3/104

すさまじい rất nhiều

惜しいtiếc おしい

脈拍mạch  みゃくはく

必死 quan tâm  ひっし

強調  nhấn mạnh きょうちょう

締め出すloại bỏ    しめだす

差別   phân biệt đối xử さべつ

Bài 4/104

保護 sự bảo hộ ほご

背後 đằng sau はいご

不遜  ko khiếm tốn  ふそん

功利主義chủ nghĩa thực lợi  こうりしゅぎ

ニュアンス  sắc thái

畏敬の念vừa sợ vừa tôn kính いけいのねん

謙遜   khiêm tốn けんそん

Bài 5/105

苦手 kém  にがて

達成  đạt được  たっせい

ふらふら ko chắc chắn

流儀  cách làm りゅうぎ

いい加減  bừa bãi  いいかげん

気苦労lo lắng   きぐろう

修正 sửa lại cho đúng しゅせい

Bài 1/110

共感性 nhân viên tư vấn   きょうかんせい

無構え  đồng cảm  むがまえ

要件  yêu cầu   ようけん

鈍感   đần độn    どんかん

冷淡  lãnh đạm れいたん

おまけに   lại thêm

適性   thích hợp  

こだわる để ý

無謀 khinh suất  むぼう

Bài 2/110

茂る sum suê しげる

日陰 bóng  ひけげ

チラッnhanh

こぼれる   rớt xuống

巣 tổ   す

雛  chim con    ひな

羽根  lông vũ   はね

枯れ草  cỏ khô    かれくさ

目立つ   nhận ra めたつ

Bài 3/111

賛否両論 2 lí luận trái chiều nhau さんぴりょうろん

稼ぐkiếm tiền  かせぐ

報酬   tiền công       ほうしゅう

収入 thu nhập   しゅうにゅう

切実   thiết thực   せつじつ

極めて rất  きわめて

位置付けđánh giá    いちつけ

指導力  năng lực chỉ đạo  しどうりょく

小遣い  tiền tiêu vặt     こづかい

Bài 4/111

厚生省bộ y tế     こうせいしょう

探る tìm hiểu    さぐる

総合的  tính tổng hợp  そうごうてき

検討会  hội thảo luận     けんとうかい

発足するmở đầu  ほっそくする

図る tăng, tiến hànhはかる

取り組み  nỗ lực    とりぐみ

策定 quyết định  さくてい

踏み込むđi đến ふみこむ

若年  những người trẻ   じゃくねん

上昇  tăng cao    じょうしょう

強化đẩy mạnh    きょうか

着目するquan tâm ちゃくもくする

整備する  hoàn thiện せいびする

支援  giúp đỡ   しえん

Bài 1/118

至難の業 vô cùng khó khănしなんのわざ

惨めな thảm hại  みじめな

Bài 2/119

投票率  tỉ lệ bỏ phiếu   とうひょうりつ

投票用紙phiếu bầu cử   とうひょうようし

候補者  ứng cử viên こうほしゃ

正常 chính đảng   せいじょう

思案するsuy nghĩ   しあんする

もったいない phí phạm

確固たるchắc chắn   かっこたる

Bài 3/120

総合病院  bệnh viện đa khoa  そうごうびょういん

診療 thăm khám   しんりょう

七夕 lễ tanabata たなばた

笹かざりcành tre ささかざり

しばし  chăm chú

願うao ước  ねがう

短冊 mảnh giấy nhỏ  たんざく

色とりどりmuôn màu muôn vẻいろとりどり

画像 hình tượng,tranh   がぞう

近寄る  tới gần   ちかよる

乱れる hỗn loạn  みだれる

Bài 5/38

敏感sự mẫn cảm びんかん

悪循環   bế tắc    あくじゅんかん

陥る rơi vào おちいる

出会うgặp tình cờであう

なるべく  càng nhiều càng tốt

けれども  nhưng

傷つく  tổn thương  きずつく

決断 quyết định けつだん

責める  dồn nén  せめる

Bài 1/128

通常thông thường つうじょう

下降の一途   con đường 1 chiều giảmかこうのいっと

腕立て伏せ  chống đẩy うでたてふせ

回数 số lần かいすう

値 giá trị    あたい

バランス感覚 cảm giác thăng bằng バランスかんかく

片足đứng 1 chân  かたあし

ふらふらko vững chắc

段差 hơi có bậc  だんさ

躓く vấp つまずく

転げる  ngã     ころげる

柔軟性tính mềm dẻo  じゅうなんせい

緩やかtừ từ    ゆるやか

背筋力 gân lưng thẳng  はいきんりょく

酸素摂取量 lượng hấp thụ oxi さんそせっしゅりょう

正比例するtỉ lệ thuận   せいひれいする

持久力 sức bềnじきゅうりょく

疲労  mệt  ひろう

Bài 2/129

とはいえ  tuy rằng nói như thế

治る見込みtriển vọng chữa trị    なおるみこみ

方針phương trâm  ほうしん

世論dư luậnせろん

微妙tế nhị びみょう

回答 trả lời lại かいとう

上回る  vượt quaうわまわる

矛盾   mâu thuẫn    むじゅん

回避 trốn tránh かいひ

告知 thông báo  こくち

Bài 3/130

不況  khủng hoảng    ふきょう

長引く    kéo dài  ちょうひく

生活実感    cảm giác cuộc sống   せいかつじっかん

項目mục,điều khoản    こうもく

開放giải phóng かいほう

積み立て   tiết kiệm   つみたて

ローン  vay

重荷  gánh nặng  おもに

すなわち nói cách khác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #mew