TM CCấp
Bài 3/19
信頼 sự tin cậy しんらい
又貸し cho mượn lại またがし
紛失 việc đánh mất ふんしつ
破綻 vỡ nợ, phá sản はたん
とたん ngay sau khi
告げる thông báo つげる
Bài 4/20
ともすると ko khéo mà
素朴 thuần khiết そぼく
Bài 1/27
幼稚園生 trẻ còn học mẫu giáo ようちえんせい
かねる ko thể
Bài 3/28
著しい đáng kể いちじるしい
一体: tóm lại いったい
懸念 lo lắng けねん
扶養 sự nuôi dưỡng ふよう
収縮 co lại しゅうしゅく
現役 ng đang làm việc げんえき
Bài 3/37
おぼつかない khó
誘い mời さそい
付着 kèm theo ふちゃく
解釈 giải thích かいしゃく
bài 1/44
たちまち ngay lập tức
氾濫 tràn lan はんらん
考え抜き ko suy nghĩ かんがえぬき
粘り tính kiên nhẫn ねばり
きっぱりdứt khoát
一時しのぎ tạm thời いちじしのぎ
講じる giảng bài こうじる
Bài 2/45
追い払うđuổi đi, xua tan đi おいはらう
僅かchỉ một chút わずか
あるから sở dĩ như vậy là vì
ほかならない chính là vì
ひたすら nhiều
最善 tốt nhất, hoàn thiện nhất さいぜん
鍛え上げる rèn luyện きたえあげる
思い上がり tự mãn おもいあがり
Bài 1/50
宿 quán trọ やど
嘆く than thở なげく
激変 thay đổi chóng mặt げきへん
的外れ ko chính thức てきはずれ
Bài 2/51
盗む trộm ぬすむ
一体ko hiểu いったい
Bài 1/59
席上tại buổi họp mặt
Bài 2/59
身軽 người năng động みがる
おっくう lười
視点 quan điểm してん
把握 はあく
不可欠 ふかけつ
Bài 3/60
あいづち sự hưởng ứng
Bài 4/60
かき立てる khuấy động かきたてる
気が気でない ko có tâm trạng きがきでない
Bài 5/61
はがれ sạt nở
崩れる khô càn くずれる
岩 sỏi いわ
荒れ地 đất hoang あれち
不毛 khô cằn ふもう
土砂 sạt nở đất どしゃ
洪水 lũ lụt こうずい
はおろか tất nhiên
すら ngay cả
快適 dễ chịu かいてき
Bài 1/69
ばかりか ko chỉ
Bài 2/70
環境破壊 phá hoại môi trường かんきょうはかい
途上国 các nước đang phát triển とじょうこく
振り向ける đầu tư ふりむける
繁栄 phồn vinh はんえい
確保 bảo đảm かくほ
Bài 3/70
招く mời まねく
夫婦人người phụ nữ già ふうふじん
傷付ける xúc phạm きずつける
責める trách móc せめる
許す tha thứ ゆるす
触れ合う chạm tới ふれあう
Bài 4/71
類推 sự tương tự るいすい
経過 quá trình けいか
たどる trải qua
しばしば thường
託す ví たくす
Bài 1/77
まねる bắt chước
そもそも ngay từ đầu
生み出す sinh ra うみだす
基礎 cơ bản きそ
Bài 2/77
教授 nuôi dưỡng きょうじゅ
いまさら đến bây giờ
Bài 1/84
浮かび上がる nổi lênうかびあがる
浮かべる hiện ra うかべる
仲だち trung gian
廃墟 hoang vu はいきょ
Bài 2/85
見いだすphát hiện ra みいだす
常に luôn luôn つねに
潜在 tiềm ẩn せんざい
情緒 cảm xúc じょうちょ
Bài 3/85
追いかける đuổi theo おいかける
転がる lăn ころがる
ブレーキをかけ hẵm phanh mình lại
Bài 4/86
ゆとり thoải mái
段階的 dần dần だんかいてき
実施する thực thi じっしする
伴う theo ともなう
催し cuộc hội họp もよおし
企画 kế hoạch きかく
練る hoạch định ねる
Bài 5/86
供給 cung cấp きょうきゅう
過剰 sự dư thừa かじょう
農業組合 HTX nông nghiệp のうぎょうくみあい
選果場 nơi phân loại hoa quả せんかじょう
稼動 làm việc --かどう
Bài 6/87
肩代わるthay thế かたがわる
短縮する rút ngắn たんしゅくする
加速する gia tốc かそくする
著しい rõ ràng いちじるしい
速やか nhanh chóng すみやか
迅速化 nhanh chóng hóa じんそくか
Bài 1/93
気まぐれ hay thay đổi きまぐれ
花芽 mầm hoa はなめ
つぼみ nụ hoa
発育段階 gđ ptr はついくだんかい
整う đươc chuẩn bị ととのう
魔法使い まほうつかい
Bài 2/93
有料化する thu phí ゆうりょうかする
前面tất cả ぜんめん
携わる làm việc たずさわる
始末 từ đầu đến cuối しまつ
提供 cung cấp ていきょう
Bài 3/94
著書 tác phẩm ちょしょ
ガツガツ ngấu nghiến
繰る mở くる
切実 thiết thực せつじつ
遥か xa xôi はるか
彼方 bờ bên kia かなた
Bài 4/94
小児マヒ bệnh bại liệt ở trẻ em しょうにまひ
気掛かり lo lắng きがかり
構想 tư tưởng こうそう
確信 chắc chắn かくしん
Bài 1/103
助け合う giúp đỡ lẫn nhau たすけあう
押し付ける áp đặt おしつける
貴さ quý báu とうとさ
配慮するquan tâm はいりょする
嫉妬 lòng ghen tỵ しっと
おそらく có lẽ
行き詰まり bế tắc いきつまり
禁物 điều ko nên きんもつ
Bài 2/103
重視する coi trọng じゅしする
Bài 3/104
すさまじい rất nhiều
惜しいtiếc おしい
脈拍mạch みゃくはく
必死 quan tâm ひっし
強調 nhấn mạnh きょうちょう
締め出すloại bỏ しめだす
差別 phân biệt đối xử さべつ
Bài 4/104
保護 sự bảo hộ ほご
背後 đằng sau はいご
不遜 ko khiếm tốn ふそん
功利主義chủ nghĩa thực lợi こうりしゅぎ
ニュアンス sắc thái
畏敬の念vừa sợ vừa tôn kính いけいのねん
謙遜 khiêm tốn けんそん
Bài 5/105
苦手 kém にがて
達成 đạt được たっせい
ふらふら ko chắc chắn
流儀 cách làm りゅうぎ
いい加減 bừa bãi いいかげん
気苦労lo lắng きぐろう
修正 sửa lại cho đúng しゅせい
Bài 1/110
共感性 nhân viên tư vấn きょうかんせい
無構え đồng cảm むがまえ
要件 yêu cầu ようけん
鈍感 đần độn どんかん
冷淡 lãnh đạm れいたん
おまけに lại thêm
適性 thích hợp
こだわる để ý
無謀 khinh suất むぼう
Bài 2/110
茂る sum suê しげる
日陰 bóng ひけげ
チラッnhanh
こぼれる rớt xuống
巣 tổ す
雛 chim con ひな
羽根 lông vũ はね
枯れ草 cỏ khô かれくさ
目立つ nhận ra めたつ
Bài 3/111
賛否両論 2 lí luận trái chiều nhau さんぴりょうろん
稼ぐkiếm tiền かせぐ
報酬 tiền công ほうしゅう
収入 thu nhập しゅうにゅう
切実 thiết thực せつじつ
極めて rất きわめて
位置付けđánh giá いちつけ
指導力 năng lực chỉ đạo しどうりょく
小遣い tiền tiêu vặt こづかい
Bài 4/111
厚生省bộ y tế こうせいしょう
探る tìm hiểu さぐる
総合的 tính tổng hợp そうごうてき
検討会 hội thảo luận けんとうかい
発足するmở đầu ほっそくする
図る tăng, tiến hànhはかる
取り組み nỗ lực とりぐみ
策定 quyết định さくてい
踏み込むđi đến ふみこむ
若年 những người trẻ じゃくねん
上昇 tăng cao じょうしょう
強化đẩy mạnh きょうか
着目するquan tâm ちゃくもくする
整備する hoàn thiện せいびする
支援 giúp đỡ しえん
Bài 1/118
至難の業 vô cùng khó khănしなんのわざ
惨めな thảm hại みじめな
Bài 2/119
投票率 tỉ lệ bỏ phiếu とうひょうりつ
投票用紙phiếu bầu cử とうひょうようし
候補者 ứng cử viên こうほしゃ
正常 chính đảng せいじょう
思案するsuy nghĩ しあんする
もったいない phí phạm
確固たるchắc chắn かっこたる
Bài 3/120
総合病院 bệnh viện đa khoa そうごうびょういん
診療 thăm khám しんりょう
七夕 lễ tanabata たなばた
笹かざりcành tre ささかざり
しばし chăm chú
願うao ước ねがう
短冊 mảnh giấy nhỏ たんざく
色とりどりmuôn màu muôn vẻいろとりどり
画像 hình tượng,tranh がぞう
近寄る tới gần ちかよる
乱れる hỗn loạn みだれる
Bài 5/38
敏感sự mẫn cảm びんかん
悪循環 bế tắc あくじゅんかん
陥る rơi vào おちいる
出会うgặp tình cờであう
なるべく càng nhiều càng tốt
けれども nhưng
傷つく tổn thương きずつく
決断 quyết định けつだん
責める dồn nén せめる
Bài 1/128
通常thông thường つうじょう
下降の一途 con đường 1 chiều giảmかこうのいっと
腕立て伏せ chống đẩy うでたてふせ
回数 số lần かいすう
値 giá trị あたい
バランス感覚 cảm giác thăng bằng バランスかんかく
片足đứng 1 chân かたあし
ふらふらko vững chắc
段差 hơi có bậc だんさ
躓く vấp つまずく
転げる ngã ころげる
柔軟性tính mềm dẻo じゅうなんせい
緩やかtừ từ ゆるやか
背筋力 gân lưng thẳng はいきんりょく
酸素摂取量 lượng hấp thụ oxi さんそせっしゅりょう
正比例するtỉ lệ thuận せいひれいする
持久力 sức bềnじきゅうりょく
疲労 mệt ひろう
Bài 2/129
とはいえ tuy rằng nói như thế
治る見込みtriển vọng chữa trị なおるみこみ
方針phương trâm ほうしん
世論dư luậnせろん
微妙tế nhị びみょう
回答 trả lời lại かいとう
上回る vượt quaうわまわる
矛盾 mâu thuẫn むじゅん
回避 trốn tránh かいひ
告知 thông báo こくち
Bài 3/130
不況 khủng hoảng ふきょう
長引く kéo dài ちょうひく
生活実感 cảm giác cuộc sống せいかつじっかん
項目mục,điều khoản こうもく
開放giải phóng かいほう
積み立て tiết kiệm つみたて
ローン vay
重荷 gánh nặng おもに
すなわち nói cách khác
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro