Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥
356 Truyện
|johndo| |transfic| 1-800-hotline-stress

|johndo| |transfic| 1-800-hotline-stress

513 53 1

" Anh nghĩ là mình có thể thư giãn một chút vào tối Thứ 6, em hiểu không? Kiểu chơi Atari, gọi một cái pizza ngốc nghếch nào đấy, và thủ dâm. Thư giãn kiểu bọn học sinh đại học ý mà. Nhưng mà anh không lên được. Thế mà, ngay khi em nói, thì tâm trí anh nổ bum bà đum, và anh cảm thấy tuyệt đến mức anh có thể trải qua cả một ca phẫu thuật chỉnh gai đốt sống chỉ để nghe giọng nói ấy."" Suy nghĩ của anh chẳng quyến rũ một chút nào hết"hayJohnny tìm đến một đường dây sex online sau đó kết thúc bằng việc tâm sự về chuyện đời.(Thật sự là có siêu ít đoạn dirty talks luôn, đằng sau rất cute ý)…

The Original Course in Magic of Harlan Tarbell 60 chap

The Original Course in Magic of Harlan Tarbell 60 chap

71 0 44

The Original Course in Magic of Harlan Tarbell (Harlan Tarbell) (Z-Library).pdf…

plks c10-c21

plks c10-c21

324 0 1

{Many-drabbles} νοσταλγία

{Many-drabbles} νοσταλγία

99 12 1

• nostalgia (n.) [nɔs'tældʒiə]/[nos·tal·gi·a || nɑ'stældʒɪə /nɒ-]Trong từ điển cổ của tiếng Hy Lạp, νοσταλγία (nostalgía) được cắt nghĩa từ {νόστος} (nóstos, "hành trình hồi hương/trở về nhà") và {ἄλγος} (álgos, "nỗi đau, nỗi thống khổ chịu đựng")Theo từ điển tiếng anh, nostalgia bao gồm hai hàm nghĩa:1. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương, hay khao khát được trở về trong vòng tay của những điều quen thuộc.2. Nỗi chua xót của sự tiếc nhớ, khát khao được trở về những ngày xưa cũ, hay còn được dịch thoát nghĩa là "những tháng ngày vàng son".Trong tiếng việt, nostalgia được hiểu như trên, dịch:ㅁ nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê ㅁ nỗi luyến tiếc quá khứ; lòng hoài niệm._________Mỗi shots là một chuyện khác nhau. Không liên quan và viết dần, vừa là nhật kí vừa là quà mừng sinh nhật cho dần đến tuổi mới của anh Hoseok.…

plks86-145

plks86-145

98 0 1

plks 4

plks 4

90 0 1

PLKS 203 - 226
CLKS

CLKS

984 7 1

plks 3

plks 3

69 0 1

plks 2

plks 2

38 0 1

plks 1

plks 1

51 0 1

PLKS 300-303

PLKS 300-303

143 0 1

PLKS 106 202
icbmplks

icbmplks

99 0 1

plks421-520

plks421-520

20 0 1

lkshglphglhg

lkshglphglhg

183 0 1

PLKS tt

PLKS tt

236 0 1

plks 316-410

plks 316-410

246 0 1

PLKS 722-840
kldfhlkshg