hoonmashi | taiyaki
taiyaki (n) a japanese fish-shaped cake, commonly sold as street food."khi nào đó hãy làm bánh cá cho em nhé, và em cũng yêu anh, jihoonie-hyung ạ."about takata mashiho and park jihoon (treasure).note: quà valentine muộn cho cả nhà, gần 3 ngàn chữ không có gì ngoài đường, đường và đường, nên đọc cho vui thôi nhé.warning: out of character, lowercase.…