(yoonseok) palpitate
palpitate (v) : đập nhanh (tim mạch), hồi hộp, run lên…
palpitate (v) : đập nhanh (tim mạch), hồi hộp, run lên…
palpitate: cẩn thận từng li từng tí nhưng lại vội vàng động lòng…
"Đứa trẻ không biết khóc là đứa trẻ không có kẹo"…
Tổng Anh MỹPokemon…
"Palpitate "trái tim rung động dè dặt rồi lại vội vã Chú không nhận ra là các anh thích chú sao..Takemichi?…
palpitate (n): cẩn thận từng li từng tí nhưng lại vội vàng động lòng ____…
Palpitate - Cảm giác rung động từng chút nhưng cũng vô cùng vội vã.Sau khi ba mẹ của Minh Hải li hôn, cậu về quê sống với bà nội. Và đó là lúc cậu gặp anh, người duy nhất yêu thương, quan tâm, chăm sóc cậu ngoài bà nội và thằng bạn thân Gia Huy. Và là người bên cậu đến hết đời.Lần đầu viết truyện, mong mọi người ủng hộ 🙇♀️…
Hàng…