TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
1. Bắp đùi: 大腿 Dàtuǐ
2. Bụng: 腹 部 Fùbù
3. Cằm: 下巴 Xiàbā
4. Cánh tay: 胳膊 Gēbó
5. Cổ: 脖子 Bózi
6. Cổ chân: 脚 腕 Jiǎo wàn
7. Cổ tay: 手腕 Shǒuwàn
8. Đầu gối: 膝盖 Xīgài
9. Đùi: 腿 Tuǐ
10. Lỗ tai: 耳朵 Ěrduǒ
11. Lòng bàn tay: 手掌 Shǒuzhǎng
12. Lông mày: 眼 眉 Yǎnméi
13. Lông mi: 睫毛 Jiémáo
14. Lưỡi: 舌头 Shétou
15. Má: 面颊 Miànjiá
16. Mí mắt: 眼皮 Yǎnpí
17. Môi: 嘴唇 Zuǐchún
18. Móng tay: 指甲盖Zhǐ jia gài
19. Mũi: 鼻子 Bízi
20. Nách: 腋窝 Yèwō
21. Ngón áp út: 无名指 Wúmíngzhǐ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro