THỜI TIẾT
☔️Mấy ngày Tết thì thường có “小雨“ đúng không mọi người 🌧
🌤🌧Tổng hợp 25 từ vựng chủ đề thời tiết mà ai cũng cần biết 🌩🌨
1. 热 /rè / nóng
2. 冷 /lěng/ lạnh
3. 打雷 /dǎléi/ sấm
4. 干燥 /gānzào/ khô
5. 小雨 /xiǎoyǔ/ mưa phùn
6. 中雨 /zhōng yǔ/ mưa vừa
7. 大雨 /dàyǔ/ mưa to
8. 暴雨 /bàoyǔ/ mưa xối xả
9. 晴 /qíng/ trời quang
10. 闷 /mèn/ oi bức
11. 闪电 /shǎndiàn/ chớp
12. 浮尘 /fúchén/ bụi
13. 雷阵雨 /léizhènyǔ/ mưa rào có sấm chớp
14. 扬沙 /yáng shā/ cát bay
15. 刮风 /guā fēng/ gió thổi
16. 凉快 /liángkuai/ mát mẻ
17. 多云 /duōyún/ nhiều mây
18. 潮湿 /cháoshī/ ẩm ướt
19. 暴风雪 /bàofēngxuě/ bão tuyết
20. 沙尘暴 /shāchénbào/ bão cát
21. 冰雹 /bīngbáo/ mưa đá
22. 龙卷风 /lóngjuǎnfēng/ vòi rồng
23. 旋风 /xuànfēng/ lốc xoáy
24. 彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng
25. 薄雾 /bówù/ sương mù
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro