Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

thể hiện cảm xúc

Từ vựng tiếng Hàn về “Tâm trạng” thể hiện cảm xúc"
1. 감사하다: biết ơn, cảm ơn
2. 걱정하다: lo lắng
3. 고맙다: cảm ơn
4. 고통하다: đau đớn
5. 기분 나쁘다: tâm trạng xấu
6. 기분 좋다: tâm trạng tốt
7. 꾸짖다: trách móc
8. 냉정하다: Lạnh lùng, lạnh nhạt
9. 놀랍다: ngạc nhiên
10. 다렵다: sợ, lo sợ
11. 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện
12. 답답하다: ngột ngạt
13. 당황하다: bối rối, lúng túng
14. 대견하다: đáng khen
15. 만만하다: dễ dãi
16. 만족하다: hài lòng
17. 무관심하다: hờ hững, không quan tâm
18. 무섭다: sợ sệt
19. 무시하다: khinh thường, coi thường
20 미안하다: xin lỗi
21 미워하다: ghét
22 반갑다: vui mừng
23 부러워하다: ghen tị
24 불만스럽다: không hài lòng
25 불안하다: bất an, lo lắng
26 불쾌하다: khó chịu
27 불편하다: không thoải mái
28 불행하다: bất hạnh
29 사랑하다: yêu
30 상쾌하다: sảng khoái
31 생기있다: đầy sức sống
32 수줍다: rụt rè
33 수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
34 신나다: phấn chấn
35 심심하다: buồn
36 안심하다: an tâm
37 억울하다: oan ức
38 염려하다: lo lắng
39 외롭다: cô đơn
40 우울하다: u sầu
41 원망하다: oán hận
42 자신하다: tự tin
43 재미없다: tẻ nhạt
44 재미있다: thích thú
45 졸리다: buồn ngủ
46 좋다: tốt, hay
47 좋아하다: thích
48 중시하다: coi trọng
49 지루하다: buồn, chán ngắt
50 질투하다: ghen tị
51 짜증나다: tức giận, cáu
52 창피하다: xấu hổ
53 초조하다: nôn nóng
54 침칙하다: bình tĩnh
55 통쾌하다: hài lòng
56 편안하다: tiện nghi, thoải mái
57 편하다: thoải mái
58 피곤하다: mệt mỏi
59 행복하다: hạnh phúc
60 혐오하다: ghét, căm ghét
61 기쁘다: vui vẻ, hân hoan
62 부끄럽다: ngượng, xấu hổ
63 슬프다: buồn đau
64 싫다: ghét, không thích
65 울다: khóc
66 웃다: cười
67 자랑스럽다: tự hào
68 즐겁다: vui vẻ
69 화나다: tức giận, phát cáu
1 SỐ CÂU THỂ HIỆN CẢM XÚC THAM KHẢO
51. 우울해: tôi rất buồn
52. 자격지심: sự tự ti , ray rức
53. 자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
54. 창피하다: xấu hổ
55. 처량하다: thê lương , buồn thảm
56. 침울하다: trầm uất
57. 후회: hối hận
58. 뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng
59. 고깝다 : buồn vì không được như ý muốn .
60. 고뇌 : khổ não, đau đầu về việc gì
61. 고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
62. 고민하다 : mệt mỏi khó nghĩ
63. 남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
64. 곤란하다 : khó sử, trở ngại, khó khăn
65. 생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
66. 이해하기곤란하다 : khó hiểu
67. 골치 아프다 : đau đầu
68. 구상하다 : suy nghĩ ra, tưởng tượng ra
69. 궁금증 : chứng băn khoăn
70. 궁금하다 : băn khoăn, tò mò
71. 속사정이 궁금하다: muốn biết tình hình bên trong
72. 구상하다 : thấy tò mò quá
73. 궁리하다 : đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
74. 권태 : chứng chán , mệt mỏi
75. 귀찮다 :chán
76. 귀찮은 일 : việc phiền toái
77. 난감하다 : rất khó khăn
78. 난처하다 : khó sử
79. 단념하다 : dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
80. 동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động
81. 그녀의 말에 그의 마음은 크게 동하다: anh ta rung động vì lời nói của cô ấy
82. 몰두하다 : tập trung tư tưởng . ý nghĩa
83. 미덥다 : không có niềm tin , không tin được
84. 비관하다 : bi quan
85. 빌다 : cầu xin, van xin
86. 도움을 빌다: cầu xin sự giúp đỡ
87. 삐치다 : uể oải, mệt mỏi
88. 사고력: khả năng tư duy
89. 사고하다: tư duy suy nghĩ
90. 생각, 생각하다 : sự suy nghĩ. suy nghĩ
91. 먼 훗날의 일까지생각하다: lắng chuyện tương lai xa
92. 는 그녀를 진심으로 생각한다: anh ta nhớ cô ấy thật lòng
93. 시름: ray rứt , lo lắng
94. 술로 시름을 달래다 : dùng rượu giải sầu
95. 심사 숙고하다: suy nghĩ kỹ, suy nghĩ sâu sắc
96. 아쉬움: sự tiếc nuối ,
97. 이별의 아쉬움: tiếc nuối khi chia tay
98. 아쉽다: tiếc nuối, đáng tiếc
99. 안타깝다: tiếc nuối
100. 진땀 나다: rất khó sử , khó sử
101. 체념: suy nghĩ sâu , hiểu ra
102. 살아날 수 없는 것으로 체념하다 : tin rằng không thể sống được nữa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro