Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ vựng sân bay

Các khu vực trong sân bay theo thứ tự làm thủ tục:
Check-in desk /ˈtʃek ɪn desk/: quầy làm thủ tục lên máy bayCustoms /ˈkʌs·təmz/: khu kiểm tra an ninh, hải quanDeparture lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/: khu vực chờ lên máy bay(Boarding) gate /(ˈbɔːrdɪŋ) ɡeɪt/: cổng ra máy bay từ khu vực chờArrivals lounge /əˈraɪvlz laʊndʒ/: Sảnh đến (khu vực chờ hành khách xuống từ các chuyến bay)Baggage claim (noun) khu vực nhận hành lýTrolley: xe đẩyDuty free shop: cửa hàng miễn thuếRunaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)


Các giấy tờ liên quan:

Passport (noun) hộ chiếuIdentification (noun) giấy tờ tùy thân


Thông tin về chuyến bay:

Departure time /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/: thời gian khởi hànhArrival time /əˈraɪvl taɪm/: thời gian đến nơiAirfare (noun) giá vé máy bay Airline (noun) hãng hàng khôngE-ticket (noun) vé điện tửDelay (noun) sự chậm trễ


Domestic (adjective) trong nướcInternational (adjective) quốc tế


Layover / stopover (noun) chặng dừngReturn/Round-trip ticket: vé khứ hồiOne-way ticket: vé một chiềuEconomy/Coach class: vé ghế hạng thườngBusiness class: vé ghế hạng thương giaComplimentary (adjective) miễn phíFirst-class (noun / adjective) ghế hạng nhất


Thông tin trên thẻ lên máy bay:

Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: thẻ lên máy bay (nhận được sau khi check-in)Boarding time (noun): thời gian lên máy bay(Boarding) gate /(ˈbɔːrdɪŋ) ɡeɪt/: cổng ra máy bayDeparture time /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/: thời gian khởi hànhArrival time /əˈraɪvl taɪm/: thời gian đến nơiChecked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/: hành lý ký gửi


Từ vựng về hành lý

Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/: hành lý ký gửiCarry-on baggage /ˈkæri ɑːn ˌbæɡɪdʒ/: hành lý xách tayCarousel /ˌkærəˈsel/: băng chuyền (chuyển hành lý ký gửi ra để hành khách nhận lại)Baggage claim (noun) khu vực nhận hành lýFragile (adjective) dễ vỡ


Bên trong máy bay:

Aisle seat (noun) ghế ở lối điCabin (noun) khoang máy bayAisle (noun) lối điCockpit (noun) buồng láiEmergency exits (noun) lối thoát hiểmLife vest (noun) áo phao cứu sinhOverhead bin / overhead compartment (noun) ngăn đồ trên đầuoxygen mask (noun) mặt nạ oxyrow (noun) hàng ghếseatbelt (noun) dây an toànwindow seat (noun) ghế sát cửa sổ


Captain (noun) phi công trưởngCo-pilot (noun) phi công phụSteward / flight attendant (noun) tiếp viên hàng không (nam)Stewardess / flight attendant (noun) tiếp viên hàng không (nữ)


takeoff (noun / verb) cất cánhtouchdown (noun / verb) hạ cánhturbulence (noun) sự chao đảo



Nguồn: https://talkfirst.vn/tu-vung-tieng-anh-san-bay

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro