Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Các từ tương tự PREVENT

prevent + Ving


deter: ngăn cản ai đó làm gì bằng cách làm họ nản lòng hoặc khiến việc đó trở lên khó khăn

vd: People said that the job is difficult but he didn't let that deter his decision.


impede + N (formal) = hold you back: ngăn cản điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm gì bằng cách khiến nó trở lên khó khăn hơn

vd: Bad weather impeded their search for the missing walker.


set you back: suy giảm, làm chậm lại quá trình

vd:  A war would inevitably set back the process of reform.


 frustrate your plans: ngăn cản bạn đạt được kế hoạch

vd: Local people frustrated their attempt to build a new airport in the area.


hamper/ disrupt your plan: ngăn cản bạn đạt được kết hoạch một cách dễ dàng

vd: Our work was severely disrupted by the pandemic.


obstruct: cố tình cản trở điều gì đó xảy ra hay ai đó làm gì

vd: She was charged with obstructing a criminal investigation.


standing in the way of: cản trở


cre: https://dictionaryblog.cambridge.org/2023/10/04/things-that-prevent-progress/

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro