Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Unit 2 ( new words)

Getting started:
- 'urban (a) : đô thị
-> 'urbanise (v) : đô thị hóa
-> urbani'sation (n) : sự đô thị hóa
>< Counter - urbani'sation: sự phản đô thị hóa

- 'finalise (v) : kết thúc

- 'thought-provoking (a) : đáng suy ngẫm

- fix (v) : - ấn định
- sửa chữa

- 'visual (n,a) : hình ảnh , tầm nhìn

- grab (v) : bắt , đón
-> grab the attention of sb : thu hút sự tập trung của ai

- keep sb en'gaged (v) : làm ai hứng thú

- stick to sth (v) : gắn liền với cái gì

- pro'pose (v) : đề xuất , dự định

- switch off (v) : bỏ qua

- 'mention (v) : đề cập đến

- i'nitiative (a,n) : - sự khởi xướng
- ý tưởng ban đầu

- 'industry (n) : công nghiệp
-> in'dustrialise (v) : công nghiệp hoá
-> industriali'sation (n) : sự công nghiệp hoá

Reading
- ex'pand (v) : mở rộng

- mi'grate to sw (v) : di cư đến sw
- immigrate to sw (v) : nhập cư
- leave sw for sw (v) : dời đâu để đến đâu

- 'major (a) : chủ yếu

- 'massive (a) : ồ ạt , lớn

- scale (n) : cán cân

- 'factor (n) : nhân tố , yếu tố

- 'prior to (pre) : ưu tiên

Speaking :

- slum (n) : khu ổ chuột

- 'densely (adv) : dạy đặc , rậm rạp

- crime (n) : tội lỗi , tội ác
-> 'criminal (n) : kẻ phạm tội
(a) : thuộc về tội

- traffic con'gestion (n) : sự tắc nghẽn giao thông

Listening:

- 'mindset (n) : tư duy

- pro'gressive (a) : tiến bộ, tiên tiến

- en'gaged in sth = take part in sth (v) : tiến hành , tgia

- 'kipnap (v) : bắt cóc

- sani'tation (n) : điều kiện vệ sinh

- the shift of (n) : sự chuyển đổi ,nâng cấp

- 'drawback = disadvantage : mặt hạn chế

- to sum up = in conclusion: kết luận

- 'fluctuate (v) : dao động , biến động
-> fluctu'ation (n) : thay đổi bất thường

- bring about (v) : mang lại

Community & Culture:

- ex'cessive (a) : dư thừa , quá mức

- 'migrant (n) : sự di cư , ng di cư
- 'emigrant (n) : người di cư

- wide - 'ranging (a) : pvi rộng

- a'pparent = obivious (a) : rõ ràng

- in term of : về mặt , khía cạnh

- sta'tistic (n) : số liệu thống kê

- combine with sth : kết hợp với

- generate (v) : phát ra , tạo ra

- compare to (v) : so sánh với

- workplace (n) : nơi làm việc

- exploi'tation (n) : sự khai thác

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #học