Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Thuat ngu nganh cau duong(2)

Trồng cỏ mái taluy = Trồng (Grow) + Cỏ (Grass) + Mái Taluy (Slope) -> Growing Grass for Slope.

Lớp nhựa thấm bám = Lớp (Layer) + Nhựa (=nhựa đường=asphalt) + thấm bám (absorbed?) = absorbed asphalt (từ này zmt không chắc lắm, để tí tra lại)

Chi phí giảI phóng mặt bằng = Chi phí (Cost) + Giải phóng mặt bằng (Land Clearance) -> Land Clearance Cost

Tổng mức đầu tư = Tổng mức (total) + đầu tư(=chi phí=cost) -> Total Cost

Giao nhau cùng mức = At-Grade Intersections

Giao nhau khác mức = Interchanges

Đường cong đứng = Đường cong (curve) + Đứng (vertical) -> Vertical Curve

Đường cong nằm = Đường cong (curve) + nằm (horizontal) -> Horizontal Curve

Góc ngoặt = Góc (angles) + ngoặt (=chệch=defection) -> deflection angles.

Độ dốc dọc = Longitudinal Grades

Bổ sung:

Độ dốc ngang = Cross Fall

A:ĐƯỜNG Ô TÔ

1. Đường: Road

2. Đường ô tô: Highway

3. Đường đô thị: City road, Urban road

4. Đường ven đô: Suburban road

5. Đường nông thôn, Đường huyện: Country road

6. Đường trong nhà máy, hầm mỏ: Factories and mines road

7. Đường vành đai: Ring road, Beltway, helt highway (USA)

8. Đường ven, đường bên cạnh: Sevice road, Frontage road (USA)

9. Đường cao tốc: Motoway, Free way (USA)

10. Đường cao tốc đô thịk: road with limited access, Expressway (USA)

11. Đường cao tốc ngoài đô thị: Rural motoway

12. Đường ô tô đã vào cấp: Classified highway, Classified road

13. Đường có 2 làn xe: Two lane road

14. Đường có 2 làn xe riêng biệt (có dải phân cách hoặc đảo): Road with two separate carriage-ways, Two divided highways within one right of way (USA)

15. Đường không có dải phân cách: Single carriage-way road, Undivided highway (USA)

16. Đường chính, đường ưu tiên: Major road

17. Đường nhánh: Feeder highway

18. Đường nhánh đô thị: Branch road, Estate road

19. Đường tránh: By- pass

20. Đường trục: Arterial highway

21. Đường trục của tỉnh (tỉnh lộ): Provincial trunk highway

22. Đường trục quốc gia (Quốc lộ): National trunk highway

23. Đường trục chính đô thị: Arterial road

24. Đường trục thứ yếu của đô thị: Sencondary trunk road

25. Đường qua khu dân cư, đường xuyên đô thị: Cross-town link, Urban connector (USA)

26. Đường quận: Township road

27. Đường tiểu khu, đường địa phương: Estate road, Local road

28. Đường thu phí: Toll road, Turnpike (USA)

29. Đường trong khu công nghiệp: Industrial district road

30. Đường trong khu nhà ở: Residential street

31. Đường xe đạp: Cycle track, cycle path

32. Công trình đường: Road engineering

33. Mạng lưới đường: Road network

34. Mật độ mạng lưới đường: Density of road network

35. Chỉ giới xây dựng đường: Boundary line of road contruction

36. Tiêu chuẩn kĩ thuật đường: Technical standard of road

37. Tĩnh không: Clearance

39. Xe thiết kế: Design vehicle

40. Tốc độ xe thiết kế: Design speed

41. Xe đặc chủng: Special vehicle

B:

GIAO THÔNG TRÊN ĐƯỜNG

1. Dòng giao thông: Traffic flow

2. Dòng xe: Vehicle stream

3. Đường phân luồng: Relief road

4. Kênh hóa, phân luồng: Channeling, Channelization (USA)

5. Giao thông hỗn hợp: Mixed traffic

6. Khoảng cách không gian giữa hai xe: Space headway

7. Lượng giao thông giờ cao điểm: Peak hourly volume

8. Lượng giao thông giờ lớn nhất trong năm: Maximum annual hourly volume

9. Lượng giao thông giờ thiết kế: Design hourly volume

10. Lượng giao thông giờ lớn thứ 30 lớn nhất trong năm: Thirticth highway annual hourly volume

11. Lượng giao thông trung bình năm: Annual average daily traffic (ADDT)

12. Lượng giao thông ngày trung bình tháng: Monthly average daily traffic (MADT)

13. Lượng giao thông, lưu lượng giao thông: Traffic volume

14. Mật độ giao thông: Traffic density

15. Mức độ phục vụ của đường: Level of service

16. Năng lực thông hành cơ bản: Basic traffic capacity

17. Năng lực thông hành có thể: Possible traffic capacity

18. Năng lực thông hành của nút giao thông: Capacity of intersection

19. Năng lực thông hành thiết kế: Design traffic capacity

20. Năng lực thông hành: Traffic capacity

21. Tốc độ xe chạy: Operating speed

22. Tốc độ xe chạy tự do: Free-flow speed

23. Tốc độ hành trình: Running speed, Travel speed

24. Tốc độ kinh tế: Economic speed

25. Tốc độ tối ưu: Optimum speed, Critical speed

26. Tốc độ tức thời: Spot speed

27. Tốc độ trung bình theo không gian: Space mean speed

28. Tốc độ trung bình theo thời gian: Time mean speed

29. Thành phần giao thông: traffic composition

C:Các bộ phận của mặt cắt ngang đường

1. Bãi dịch vụ bên đường: Service area

2. Bãi nghỉ bên đường: Rest area

3. Bó vỉ: Curb (USA), Kerb

4. Bó vỉ đứng: Vertical curb

5. Bó vỉ bằng: Flush curb

6. Chiều rộng làn xe: Lane-width

7. Dải đất bên đường đô thị: Curb side strip

8. D-_-* đất danh cho đường, lộ giới: Total land requirement, Land take, Right of way (USA)

9. Dải cây xanh: Green belt

10. Dải dừng xe khẩn cấp: Emergency parking strip, Lay-by

11. Dải phân cách: Separator, Central reserve

12. Dải phân cách giữa: Central reserve, Central resevation, Median (USA)

13. Đá mép v-_-*: Gutter apron

14. Độ dốc ngang: Cross slope (USA), Crossfall

15. Độ khum của mặt đường: Crown (USA), Camber

16. Đường bộ hành, v-_-* hè: Sidewalk, Foot way

17. Đương cong mui luyện: Camber curve

18. Đường quay xe: Turnaround loop

19. Đường xe đạp: Cycle track, Bicycle path (USA)

20. Điểm dừng: Lay-by, Tournout (USA), Bus bay

21. Làn chuyển tốc: Speed change lane

22. Làn dừng xe: Parking lane

23. Làn dự trữ: Reserved, Exclusive lane (USA), Preferential lane (USA)

24. Làn giảm tốc: Decelaration lane, Diverging lane

25. Làn leo dốc: Climbing lane

26. Làn tăng tốc: Acceleration lane, Merging lane

27. Làn tránh xe: Passing by

28. Làn vượt xe: Overtaking lane, Passing lane (USA)

29. Làn xe: Lane, Traffic lane

30. Làn xe bên ngoài: Nearside lane

31. Làn xe bên trong: Past lane

32. Làn xe chuyên dùng: Accommodation lane

33. Làn xe giữa: Centre lane

34. Làn xe phụ: Auxiliary lane

35. Lề đường: Shoulder, Verge

36. Lề đường cứng: Hard shoulder

37. Mặt nền đường: Road way, Road bed (USA)

38. Phần xe chạy: Carriage-way, Traveled way (USA), Road-way

39. Rãnh biên: Gutter

40. Vạch sơn mép đường: Marginal strip

D:

Các công trình, thiết bị phụ thuộc đường

1. Bãi đỗ xe: Parking lot

2. Cọc tiêu: Guard post

3. Cổng giới hạn của đường: Boundary frame on road

4. Cầu vượt bộ hành: Pedestrian overcrossing

5. Cột kilomet: Kilometer stone

6. Đường cứu nạn dốc ngược: Adverse grade for safety

7. Đường ống tổng hợp: Composite pipe line

8. Đường hầm bộ hành: Pedestrian underpass

9. Hàng cây dọc phố: Street trees

10. Hàng rào cây: Hedge, Living fence

11. Lối qua đường bộ hành: Cross walk

12. Màn chống khói: Antiglare screen

13. Quảng trường giao thông: Traffic square

14. Rào chắn: Guard rail

15. Rào phòng hộ: Safety fence

16. Tường bảo vệ: Cuard wall

17. Tường chống ồn: Acoustic barrier

18. Thiết bị an toàn giao thông: Traffic safety device

19. Thiết bị chiếu sáng cho đường: Lighting facilities of road

20. Thiết bị phân cách: Separate facilities

21. Thiết bị phòng chống lấn cát: Sand protection facilities

22. Trạm dừng xe buýt: Bus shelter, Bus bay

E:

TUYẾN & TẦM NHÌN

1. Bán kính đường cong nằm nhỏ nhất: Minimum radius of horizontal curve

2. Bán kính quay xe nhỏ nhất: Minimum turning radius

3. Các yếu tố của tuyến: Alignment element

4. Chiết giảm độ dốc dọc: Grade compensation

5. Chiều dài đoạn dốc hạn chế: Grade length limitation

6. Độ dời ngang: Shift

7. Độ dốc dọc: Longitudinal gradient

8. Độc dốc dọc bình quân: Average gradient

9. Độ dốc dọc lớn nhất: Maximum longitudinal gradient

10. Độ dốc dọc nhỏ nhất: Minium longitudinal gradient

11. Độ dốc hợp thành: Resultant gradient

12. Đường cong đứng: Vertical curve

13. Đường cong đứng lồi: Convex vertical curve, Summit-curve

14. Đường cong chuyển tiếp: Transition curve

15. Đường cong chùng chiều: Adjacent curve in one direction

16. Đường cong gẫy lưng: Broken back curve

17. Đường cong hỗn hợp: Compound curve

18. Đường cong nằm: Horizontal cuve (USA), Bend, Curve

19. Đường cong ngược chiều: Reverse curve

20. Đường cong quay đầu: Switch back curve. Reverse loop hairpin bend

21. Đường cong tròn: Circularr curve

22. Đường nhìn: Sight line

23. Đường thiết kế: Road alignment

24. Điểm đổi dốc: Grade change point

25. Đoạn chuyển tiếp mặt cắt ngang: Transition zone of cross section

26. Đoạn dốc thỏai: Transition gradient

27. Đoạn nối mở rộng: Transition zone of curve widening

28. Đoạn nối siêu cao: Superelevation run-off

29. Góc vát theo đường nhìn: Cut corner for sight line

30. Khoảng cách tĩnh theo hướng ngang: Lateral clear distance of curve

31. Mặt bằng của tuyến: Horizontal alignment

32. Mặt cắt dọc của tuyến: Vertical alignment

33. Mở rộng đường cong nằm: Curve widening

34. Siêu cao: Superelevation, Superelevation rate (USA)

35. Tam giác tầm nhìn: Sight triangle

36. Tầm nhìn: Sight distance

37. Tầm nhìn dừng xe: Stopping sight distance

38. Tầm nhìn ở nút giao thông: Sight distance of intersection

39. Tầm nhìn vượt xe: Overtaking sight distance

40. Trường nhìn: Field of vision

41. Tim đường: Center line of road

42. Trục đường: Road axis

43. Tuyến đường: Route of road

F:

NỀN ĐƯỜNG

1. Bảo vệ mái taluy: Slope protection

2. Bậc cấp: Plain stage of slope

3. Bậc chống đá rơi: Stage for heaping soil and broken rock

4. Bậc thềm: Berm

5. Cao độ thiết kế nền đường: Design elevation of subgrade

6. Chân mái taluy: Toe of slope

7. Chiều cao đất đắp tối thiểu: Minimum height of fill

8. Chiều rộng nền đường: Width of subgrade

9. Độ dốc của mái taluy: Grade of side slope

10. Đỉnh mái taluy: Top of slope

11. Mái dốc, mái taluy: Side slope

12. Nền đào: Cutting

13. Nền đắp: Embankment

14. Nền đường: Subgrade

15. Nền đường nửa đào, nửa đắp: Part-cut, Part-fill subgrade

16. Nền đường trắc ngang kiểu chữ L: Benched subgrade

17. Tường chắn đất: Retaing wall

18. Rọ đá: Rock filled gabion

19. Tường chắn kiểu tấm neo: Anchored bulkhead

20. Tường chắn kiểu thanh neo: Anored raetaining wall by tie rods

21. Tường chắn kiểu trọng lực: Gravity retaining wall

22. Tường chắn kiểu đất có cốt: Reinfored earth retaining wall

23. Tường chắn kiểu công-xơn: Cantilever retaining wall

24. Tường chắn kiểu cân bằng trọng lượng: Blance weight retaining wall

25. Tường chắn kiểu có bản chống: Counterfort retaining wall

26. Tường chắn kiểu cọc từ: Pile and plank retaining wall

27. Thả đá: Riprap

J:THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG Ô-TÔ

1. Bậc nước: Drop water

2. Bể bốc hơi: Evaporation pond

3. Cường độ mưa rào: Intensity of rainstorm

4. Cửa ga (thu nước mưa): Inlet, gully

5. Cửa thoát nước: Drain opening

6. Đường ống nhánh của ga thu nước: Branch pipe of inlet

7. Dốc nước: Chute

8. Giếng kiểm tra: Manhole

9. Giếng thấm: Seepage well

10. Mặt đường tràn: Ford

11. Nước mặt: Surface water

12. Nước mao dẫn: Capillary water

13. Nước ngầm: Undergound water

14. Rãnh đỉnh: Intercepting ditch / Ditch at top of slope

15. Rãnh biên: Side ditch

16. Rãnh thoát nước: Drainage ditch

17. Rãnh xương cá/ Đường thấm ngang: Blind drain / Blind ditch

18. Tần suất thiết kế: Design frequency

19. Thoát nước bằng đường ống: Pipe drainage

20. Thoát nước bằng trạm bơm (ở các nút giao khác mức): Drainage by pumping station

21. Thoát nước bằng mương rãnh: Gutter drainage

22. Thoát nước đường phố: Street drainage

23. Thoát nước nền đường: Subgrade draiage

K:

CÁC LOẠI MẶT ĐƯỜNG- KẾT CẤU MẶT ĐƯỜNG

1. Bề mặt của nền đường: Formation level

2. Độ võng (đàn hồi) cho phép: Allowable rebound deflection

3. Độ võng đàn hồi: Rebound deflection

4. Đất nền, nền đường: Subgrade

5. Đất thiên nhiên: Natural ground

6. Lớp bù vênh / Lớp làm bằng: Leveling course / Regulating course

7. Lớp dính bám: Tack coat

8. Lớp hao mòn: Wearing course

9. Lớp lót mặt / Lớp nền đường cải thiện: Capping layer / Subgrade improvent layer

10. Lớp liên kết: Base course / Binder course (USA)

11. Lớp móng dưới: Subbase

12. Lớp móng phụ: Bed course

13. Lớp móng trên: Road base / Base course (USA)

14. Lớp ngăn cách: Separation layer

15. Lớp tăng cường: Strengthening layer

16. Lớp thảm bitum: Bituminous surfacing

17. Lớp tưới thấm: Prime coat

18. Loại khô ẩm của nền đường: Type of dry and damp soil base

19. Mặt đường: Pavement

20. Mặt đường đá dăm kết dính: Clay-bound macadam pavement

21. Mặt đường đá dăm nước: Water-bound macadam pavement

22. Mặt đường đá dăm trộn nhựa: Bituminous macadam pavement / Coated macadam pavement

23. Mặt đường bê-tông cốt thép: Reinforced concrete pavement

24. Mặt đường BTCT liên tục: Continously reinforced concrete pavement

25. Mặt đường bê-tông lèn chặt bằng lu: Roller-compacted concrete pavement (RCCP)

26. Mặt đường bê-tông nhựa: Bituminous concrete pavement

27. Mặt đường bê-tông sợi: Fibre-reinforced concrete pavement

28. Mặt đường bê-tông xi măng: Cement concrete pavement

29. Mặt đường cấp cao: High type pavement

30. Mặt đường cấp phối: Graded aggregate pavement

31. Mặt đường cấp thấp: Low type pavement

32. Mặt đường cứng: Rigid pavement

33. Mặt đường láng nhựa: Bituminous surface treatment pavement

34. Mặt đường lát: Block pavement

35. Mặt đường mềm: Flexible pavement

36. Mặt đường nhựa bitum: Bituminous pavement

37. Mặt đường nhựa tái sinh: Reclainmed bituminous pavement

38. Mặt đường nửa cứng: Semirigid pavement

39. Mặt đường quá độ: Intermediate type pavement

40. Mặt đường cấp thấp nhựa: Bituminous penetration pavement

41. Mặt đường thứ cấp: Subhigh type pavement

42. Mặt đường toàn nhựa: Full depth asphalt pavement

43. Mặt đường trộn dưới thấm nhập nhựa: Penetration macadam with coated chips

44. Tải trọng trục bánh tương đương: Equivalent axle load

45. Tải trọng trục tiêu chuẩn: Standard axial loading

46. Tầng mặt: surfacing

47. Tầng / lớp: Course / Layer

II/ chuyên ngành cầu

CÁC LOẠI HÌNH CẦU CỐNG

1. Cầu: Bridge

2. Cầu chéo: Skew bridge

3. Cầu thẳng góc: Right bridge

4. Cầu đi dưới: Through bridge

5. Cầi đi giữa: Half through bridge

6. Cầu đi trên: Deck bridge

7. Cầu bản: Slab bridge

8. Cầu BTCT: Reinforced concrete bridge

9. Cầu bê-tông dự ứng lực: Prestressed concrete bridge

10. Cầu bộ hành: Foot bridge / Pedestrian bridge (USA)

11. Cầu treo: Viaduct

12. Cầu cong: Curved bridge

13. Cầu dây văng: Cable stayed bridge

14. Cầu dầm: Beam bridge

15,. Cầu dầm đơn giản: Simple supported beam bridge

16. Cầu dầm hẫng: Cantilever beam bridge

17. Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge

18. Cầu dầm liên tục: Contiuous beam bridge

19. Cầu dốc: Bridge on slope

20. Cầu gỗ: Timber bridge

21. Cầu giàn: Truss bridge

22. Cầu khung cứng: Rigid frame bridge

23. Cầu khung cứng kiểu chữ T: T shaped rigid frame bridge

24. Cầu lắp ghép: Fabricated bridge

25. Cầu phao: Pontoon bridge

26. Cầu quay: Movable bridge

27. Cầu thép: Steel bridge

28. Cầu thép kiểu tháo lắp: Fatricated steel bridge

29. Cầu tràn: Submersible bridge

30. Cầut treo: Suspension bridge

31. Cầu vòm: Arch bridge

32. Cầu vòm đặc biệt: Filled spandrrel arch bridge

33. Cầu vòm có thanh kéo: Bowstring arch bridge

34. Cầu vòm hở: Open spandrel arch bridge

35. Cầu xây: Masory bridge

36. Cống: Culvert

37. Cống bán áp: Intel submerged culvert

38. Cống bản: Slab culvert

39. Cống có áp: Outled submerged culvert

40. Cống hộp: Box culvert

41. Cống không áp: Intel unsubmerged culvert

42. Cống tròn: Pipe culvert

43. Cống vòm: Arch culvert

44. Cống xi-phông: Siphon culvert

45. Hệ thống thoát nước kết hợp: Combined system

46. Hệ thống thoát nước riêng rẽ: Separate system

47. Hệ thống thoát nước: Highway drainage

48. Lớp móng rãnh: Bed

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro