Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

thú

1. Abalone :bào ngư

2. Aligator :cá sấu nam mỹ

3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu

5. Ass : con lừa

6. Baboon :khỉ đầu chó

7. Bat : con dơi

8. Beaver : hải ly

9. Beetle : bọ cánh cứng

10. Blackbird :con sáo

11. Boar : lợn rừng

12. Buck : nai đực

13. Bumble-bee : ong nghệ

14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)

15. Butter-fly : bươm bướm

16. Camel : lạc đà

17. Canary : chim vàng anh

18. Carp :con cá chép

19. Caterpillar :sâu bướm

20. Centipede :con rết

21. Chameleon :tắc kè hoa

22. Chamois : sơn dương

23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt

24. Chimpanzee :con tinh tinh

25. Chipmunk : sóc chuột

26. Cicada ; con ve sầu

27. Cobra : rắn hổ mang

28. Cock roach : con gián

29. Cockatoo :vẹt mào

30. Crab :con cua

31. Crane :con sếu

32. Cricket :con dế

33. Crocodile : con cá sấu

34. Dachshund :chó chồn

35. Dalmatian :chó đốm

36. Donkey : con lừa

37. Dove, pigeon : bồ câu

38. Dragon- fly : chuồn chuồn

39. Dromedary : lạc đà 1 bướu

40. Duck : vịt

41. Eagle : chim đại bàng

42. Eel : con lươn

43. Elephant :con voi

44. Falcon :chim Ưng

45. Fawn : nai ,hươu nhỏ

46. Fiddler crab :con cáy

47. Fire- fly : đom đóm

48. Flea : bọ chét

49. Fly : con ruồi

50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo

52. Frog :con ếch

53. Gannet :chim ó biển

54. Gecko : tắc kè

55. Gerbil :chuột nhảy

56. Gibbon : con vượn

57. Giraffe : con hươu cao cổ

58. Goat :con dê

59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

60. Grasshopper :châu chấu nhỏ

61. Greyhound :chó săn thỏ

62. Hare :thỏ rừng

63. Hawk :diều hâu

64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)

65. Heron :con diệc

66. Hind :hươu cái

67. Hippopotamus : hà mã

68. Horseshoe crab : con Sam

69. Hound :chó săn

70. HummingBird : chim ruồi

71. Hyena : linh cẫu

72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

73. Insect :côn trùng

74. Jellyfish : con sứa

75. Kingfisher :chim bói cá

76. Lady bird :bọ rùa

77. Lamp : cừu non

78. Lemur : vượn cáo

79. Leopard : con báo

80. Lion :sư tử

81. Llama :lạc đà ko bướu

82. Locust : cào cào

83. Lopster :tôm hùm

84. Louse : cháy rân

85. Mantis : bọ ngựa

86. Mosquito : muỗi

87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm

88. Mule :con la

89. Mussel :con trai

90. Nightingale :chim sơn ca

91. Octopus :con bạch tuột

92. Orangutan :đười ươi

93. Ostrich : đà điểu

94. Otter :rái cá

95. Owl :con cú

96. Panda :gấu trúc

97. Pangolin : con tê tê

98. Papakeet :vẹt đuôi dài

99. Parrot : vẹt thường

100. Peacock :con công

101. Pelican : bồ nông

102. Penguin :chim cánh cụt

103. Pheasant :chim trĩ

104. Pig :con heo

105. Piglet :lợn con

106. Pike :cá chó

107. Plaice : cá bơn

108. Polar bear : gấu trắng bắc cực

109. Porcupine :nhím(gặm nhấm)

110. Puma : báo sư tử

111. Puppy :chó con

112. Python :con trăn

113. Rabbit :conthỏ

114. Raccoon : gấu trúc Mỹ

115. Rat :con chuột cống

116. Rattle snake :rắn đuôi chuông

117. Reinder :con tuần lộc

118. Retriever :chó tha mồi

119. Rhinoceros : tê giác

120. Raven=crow :con quạ

121. Salmon ; con cá hồi

122. Sawyer : con mọt

123. Scallop : sò điệp

124. Scarab : con bọ hung

125. Scorpion : con bọ cạp

126. Sea gull :hải âu biển

127. Seal : chó biển

128. Shark :cá mập

129. Sheep : con cừu

130. Shrimp : con tôm

131. Skate :cá chó

132. Skunk :chồn hôi

133. Skylark :chim chiền chiện

134. Slug : ốc sên

135. Snake :con rắn

136. Sparrow :chim sẻ

137. Spider : con nhện

138. Squid :mực ống

139. Squirrel : con sóc

140. Storl :con cò

141. Swallow :chim én

142. Swan :con thiên nga

143. Tarantula :con nhên độc( Nam Âu,có lông tơ)

144. Termite : con mối

145. Tiger :con cọp

146. Toad : con cóc

147. Tortoise : con rùa

148. Trunk :vòi voi

149. Turtle :con ba ba

150. Tusk : ngà voi

151. Viper : con rắn độc

152. Vulture :chim kền kền

153. Walrus :hải mã(ngựa biễn)

154. Wasp : ong bắp cày

155. Weasel : con chồn

156. Whale :cá voi

157. Wolf :chó sói

158. Wood pecker :chim gõ kiến

giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ 

rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác

elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi 

lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực 

lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái

cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa 

leopard /ˈlep.əd/ - báo 

hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu

hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã 

camel- lạc đà

monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ 

chimpanzee - tinh tinh 

gnu /nuː/ - linh dương đầu bò

gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila 

baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó 

antelope - linh dương

gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen 

bull /bʊl/ - bò đực 

calf /kɑːf/ - con bê 

chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà 

chick /tʃɪk/ - gà con

cow /kaʊ/ - bò cái 

donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa 

female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái 

male /meɪl/ - giống đực

herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò 

pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ 

horse /hɔːs/ - ngựa

forelock /ˈfɔːrlɑːk/ - bờm ngựa 

horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa

lamb /læm/ - cừu con 

sheep /ʃiːp/ - cừu 

sow /səʊ/ - lợn nái

piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con 

rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống 

saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa

shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu 

flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu 

goat /gəʊt/ - con dê

mouse /maʊs/ - chuột 

rat /ræt/ - chuột đồng 

mousetrap /'maʊstræp/ - bẫy chuột 

squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc

chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột 

rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ 

deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực 

doe /dəʊ/ - hươu cái

fawn /fɔːn/ - nai nhỏ 

elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada) 

moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) 

wolf/wʊlf/ - con sói

fox /fɒks/ - cáo 

bear /beəʳ/ - gấu 

tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ 

boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực)

bat /bæt/ - con dơi 

beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly

skunk /skʌŋk/ - chồn hôi 

raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ

kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/- chuột túi 

koala /kəʊˈɑː.lə/ - gấu túi

bobcat /'bɔbkæt/ - mèo rừng Mĩ

porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím 

panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc

buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước 

mole /məʊl/ - chuột chũi 

polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực 

frog /frɒg/ - con ếch

tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc 

toad /təʊd/ - con cóc 

snake /sneɪk/ - con rắn

turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa 

cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh 

lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn

alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ 

crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu

dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng 

dinosaur /'daɪnəʊsɔːr/ - khủng long 

chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa

ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến 

anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến 

grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu 

cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp 

fly /flaɪ/ - con ruồi

cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián

spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện

ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa

spider's web /ˈspaɪ.dəʳz web/ - mạng nhện

wasp /wɒsp/ - ong bắp cày

snail /sneɪl/ -ốc sên 

worm /wɜːm/ - con giun

mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi 

parasite/'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng

flea /fliː/ - bọ chét 

beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng

butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm 

caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm 

cocoon /kəˈkuːn/ - kén 

moth /mɒθ/ - bướm đêm

dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn 

praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa 

honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong 

bee /biː/ - con ong

bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong 

swarm /swɔːm/ - đàn ong 

tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn

centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết 

seagull /ˈsiː.gʌl/ - mòng biển 

pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - bồ nông 

seal /siːl/ - chó biển 

walrus /ˈwɔːl.rəs/ - con moóc

aquarium /əˈkweə.ri.əm/ - bể nuôi (cá...) 

fin /fɪn/ - vảy cá 

killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc

tentacle /ˈten.tə.kl/ - tua 

dolphin /ˈdɒl.fɪn/ - cá heo 

squid /skwɪd/ - mực ống

shark /ʃɑːk/ - cá mực 

jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa 

sea horse /siː'hɔːs/ - cá ngựa

whale /weɪl/ - cá voi 

starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển

lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

claw /klɔː/ - càng 

shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm 

pearl /pɜːl/ - ngọc trai 

eel /iːl/ - con lươn

shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ - ốc 

coral /ˈkɒr.əl/ - san hô

clam /klæm/ - con trai 

crab /kræb/ - cua

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: