
Bài 11 | 고민 : Lo lắng | 새 단어 3
숨기다: Giấu kín
이해관계: Mối quan hệ lợi hại
갈등: Mâu thuẫn
관심사: Mối bận tâm, quan tâm
사회복지사: Nhân viên phúc lợi xã hội
진로 문제: Vấn đề tiến thân
인생: Cuộc sống
경험하다: Trải nghiệm đa dạng
어색하다: Lúng túng, ngượng ngùng
우울하다: Muộn phiền
낙담하다: Chán nản, nhụt chí
꾸준히: Đều đặn
위로하다: An ủi
남: Người khác
어려움을 부딪지다: Gặp khó khăn
역할을 하다: Đóng vai trò
N에게 방해가 되다: Gấy trở ngại cho N
성형: Thẩm mỹ, tạo hình
겉: Bên ngoài
내면: Bên trong
의논하다: Trao đổi
해소: Giải tỏa
세상: Thế gian
입장: Lập trường
콤플렉스: Phức cảm tự ti
신경 쓰다: Để tâm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro