
Bài 9 | 휴일: Ngày nghỉ | 어휘
1. 휴일, 기념일 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến ngày nghỉ, ngày kỉ niệm
휴일: Ngày nghỉ
공휴일: Ngày lễ
기념일: Ngày kỉ niệm
여행을 떠나다: Đi du lịch
소풍을 가다: Đi dã ngoại
2. 명절 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến ngày lễ tết
설: Tết
추석 / 한가위: Trung thu
떡국: Súp bánh gạo
송편: Bánh Songpyeon
윶놀이: Trò chơi Yut
연날리기: Thả diều
강강술래: Múa vòng tròn
씨름: Môn đấu vật
세배를 하다: Lạy mừng ông bà / cha mẹ đầu năm mới
세뱃돈을 받다: Nhận tiền mừng tuổi
복을 받다: Được may mắn, hạnh phúc
보름달이 뜨다: Trăng rằm lên
소원을 빌다: Ước, cầu mong
차례를 지내다: Cúng tổ tiên
고향에 내려가다 / 올라가다: Về quê
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro