Bài 14 | 새 단어 2
나가다: Ra khỏi
특기: Năng khiếu
특히: Đặc biệt là
다른: Khác nhau
등: vân vân (v.v)
가져가다: Mang đi
가져오다: Mang đến
출반하다: Xuất phát
이해하다: Hiểu (understand)
그럼요: Đương nhiên rồi
잘되다: Tốt, suôn sẻ
-->잘됐어요: Tốt rồi, vậy thì tốt rồi
이렇게: Như thế này
힘들다: Mệt mỏi
날마다: Mỗi ngày
자연: Tự nhiên
대연점: Cửa hàng cho thuê
빌리다: Mượn, thuê
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro