Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

The Dining room

The Dining room

Phòng ăn

1. china /ˈtʃaɪ.nə/ - đồ bằng sứ

2. china closet /ˈtʃaɪ.nə ˈklɒz.ɪt/ - tủ đựng đồ sứ

3. chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪəʳ/ - đèn trùm

4. pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/ - bình rót

5. wine glass /waɪn glɑːs/ - ly rượu

6. water glass /ˈwɔː.təʳ glɑːs/ - ly nước

7. table /ˈteɪ.bļ/ - bàn

8. spoon /spuːn/ - thìa

9. pepper shaker /ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/ - lọ rắc tiêu

10. salt shaker /sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/ - lọ rắc muối

11. bread and butter plate /bred ænd ˈbʌt.əʳ pleɪt/ - đĩa đựng bánh mì và bơ

12. fork /fɔːk/ - cái nĩa

13. plate /pleɪt/ - cái đĩa

14. napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn

15. knife /naɪf/ - dao

16. tablecloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - khăn trải bàn

17. chair /tʃeəʳ/ - ghế

18. coffee pot /ˈkɒf.i pɒt/ - bình đựng cà phê

19. teapot /ˈtiː.pɒt/ - bình trà

20. cup /kʌp/ - tách

21. saucer /ˈsɔː.səʳ/ - đĩa lót cốc, tách

22. silverware /ˈsɪl.və.weəʳ/ - đồ dùng bằng bạc

23. sugar bowl /ˈʃʊg.əʳ bəʊl/ - bát đường

24. creamer /ˈkriː.məʳ/ - ca đựngkem

25. salad bowl /ˈsæl.əd bəʊl/ - bát sa lát

26. flame /fleɪm/ - ngọn lửa

27. candle /ˈkæn.dļ/ - nến

28. candlestick /ˈkæn.dļ.stɪk/ - cây cắm nến

29. buffet /ˈbʊf.eɪ/ - tủ đựng bát đĩa

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: