Tên tiếng trung vần K + L
137 KIM – 金 Jīn
138 KIỀU – 翘 Qiào
139 KIỆT – 杰 Jié
140 KHA – 轲 Kē
141 KHANG – 康 Kāng
142 KHẢI – 啓 (启) Qǐ
143 KHẢI – 凯 Kǎi
144 KHÁNH – 庆 Qìng
145 KHOA – 科 Kē
146 KHÔI – 魁 Kuì
147 KHUẤT – 屈 Qū
148 KHUÊ – 圭 Guī
149 KỲ – 淇 Qí
150 LÃ – 吕 Lǚ
151 LẠI – 赖 Lài
152 LAN – 兰 Lán
153 LÀNH – 令 Lìng
154 LÃNH – 领 Lǐng
155 LÂM – 林 Lín
156 LEN – 縺 Lián
157 LÊ – 黎 Lí
158 LỄ – 礼 Lǐ
159 LI – 犛 Máo
160 LINH – 泠 Líng
161 LIÊN – 莲 Lián
162 LONG – 龙 Lóng
163 LUÂN – 伦 Lún
164 LỤC – 陸 Lù
165 LƯƠNG – 良 Liáng
166 LY – 璃 Lí
167 LÝ – 李 Li
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro