Tên tiếng trung vần G + H
86 GẤM – 錦 Jǐn
87 GIA – 嘉 Jiā
88 GIANG – 江 Jiāng
89 GIAO – 交 Jiāo
90 GIÁP – 甲 Jiǎ
91 Quan Quan Quan
92 HÀ – 何 Hé
93 HẠ – 夏 Xià
94 HẢI – 海 Hǎi
95 HÀN – 韩 Hán
96 HẠNH – 行 Xíng
97 HÀO – 豪 Háo
98 HẢO – 好 Hǎo
99 HẠO – 昊 Hào
100 HẰNG – 姮 Héng
101 HÂN – 欣 Xīn
102 HẬU – 后 hòu
103 HIÊN – 萱 Xuān
104 HIỀN – 贤 Xián
105 HIỆN – 现 Xiàn
106 HIỂN – 显 Xiǎn
107 HIỆP – 侠 Xiá
108 HIẾU – 孝 Xiào
109 HINH – 馨 Xīn
110 HOA – 花 Huā
111 HÒA – 和
112 HÓA – 化
113 HỎA – 火 Huǒ
114 HỌC – 学 Xué
115 HOẠCH – 获 Huò
116 HOÀI – 怀 Huái
117 HOAN – 欢 Huan
118 HOÁN – 奂 Huàn
119 HOẠN – 宦 Huàn
120 HOÀN – 环 Huán
121 HOÀNG – 黄 Huáng
122 HỒ – 胡 Hú
123 HỒNG – 红 Hóng
124 HỢP – 合 Hé
125 HỢI – 亥 Hài
126 HUÂN – 勋 Xūn
127 HUẤN – 训 Xun
128 HÙNG – 雄 Xióng
129 HUY – 辉 Huī
130 HUYỀN – 玄 Xuán
131 HUỲNH – 黄 Huáng
132 HUYNH – 兄 Xiōng
133 HỨA – 許 (许) Xǔ
134 HƯNG – 兴 Xìng
135 HƯƠNG – 香 Xiāng
136 HỮU – 友 You
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro