Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Technet

- to choose s.o for (a post) : chọn ai vào một chức vụ gì

- to make a fool of s.o : làm cho ai trở thành ngu ngốc

- to make a singer of s.o : làm cho ai trở thành ca sĩ

- to make the best of s.th : tận dụng tối đa điều gì

- to send for s.o : gửi ai đến, gửi ai tới

- to send s.o s.th : gửi cho ai cái gì

- to send s.th to s.o : gửi cái gì cho ai

- to set on fire : gây hỏa hoạn

- A true friend to s.o : một người bạn tốt đối với ai

- give s.o a ring : gọi dây nối, điện thoại

- had better : tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn

- in connection with : liên kết với, kết hợp với

- in time : kịp giờ

- It comes to doing s.th: tới lúc làm việc gì

- It is kind of you : bạn thật tử tế

- It is thoughtful of you : bạn thật cẩn thận, chu đáo

- little by little : dần dần từng chút từng chút một, từ từ

- never mind : đừng lưu tâm đến, đưng lưu ý đến, khỏi lo

- no good to s.o : không tốt cho ai

- on time : đúng giờ

- stick out : nhô ra, lộ ra, lòi ra.

- to be of royal blood : thuộc dòng dõi quý tộc

- to be out of the question : ngoài vấn đề, không thành vấn đề, không thể

- to feel like + V ing : muốn (làm gì)

- to take out : lấy ra, rút ra

- to a place : đến một nơi nào

- to accuse s.o of s.th : tố cáo ai về tội gì

- to adapt oneself to (a situation) : thích nghi vào một hoàn cảnh

- to add s.th to another : thêm một vật vào một vật khác

- to adhere to : đính vào, bám vào

- to agree with s.o : đồng ý với ai

- to aim at : nhắm vào

- to argue with s.o about s.th : tranh cãi với ai về điều gì

- to arrange for : sắp xếp cho

- to arrive in : đến (một thành phố hay một đất nước)

- to ask for : đòi hỏi, yêu cầu

- to attend to : chú ý đến

- to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với

- to be above s.o in the examination list : thi đậu cao hơn ai

- to be accustomed to : quen với

- to be accustomed to doing s.th : quen làm việc gì

- to be acquainted with s.o : quen biết ai

- to be afraid of : sợ

- to be against s.o : chống lại ai

- to be anxious about s.th : nôn nóng, lo lắng về điều gì

- to be appropriate for : thích hợp cho

- to be astonished at s.th : kinh ngạc về điều gì

- to be at war with ( a country)

- to be available to : có sẵn, sẵn sàng

- to be aware of : biết, nhận biết

- to be bad at ( a subject) : dở về môn gì

- to be beneficent to s.o : từ thiện đối với ai

- to be beside the point : ngoài đề, lạc đề

- to be brought before the judge : bị đưa ra tòa

- to be capable of doing s.th : có khả năng làm việc gì

- to be conscious of : ý thức về

- to be considerate of : ân cần, chú ý tới

- to be contempt for s.o : khinh miệt ai

- to be content with : hài lòng với

- to be contrary to : tương phản, trái ngược với ai

- to be courteous to s.o : lịch sự đối với ai

- to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về

- to be destined for: được dành riêng (để làm điều gì)

- to be different from : khác với

- to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng

- to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

- to be engaged in doing s.th : bận bịu về điều gì

- to be engaged to s.o : đính hôn với ai

- to be enthusiastic about : hăng hái, say mê

- to be equal to : ngang, bằng

- to be essential for : cần thiết cho

- to be experienced in s.th : có kinh nghiệm về việc gì

- to be expert in (a subject) : chuyên môn về cái gì

- to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ

- to be faithful to : trung thành với

- to be false to s.o : giả dối đối với ai

- to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc

- to be familiar with s.o : thân mật , là tình nhân của ai

- to be famous for : nổi tiếng về

- to be fatal to s.o : nguy hiểm đến tính mạng ai

- to be favourable for doing s.th : thuận lợi để làm gì

- to be filled with tears : đầy nước mắt

- to be forgetful of s.th : hay quên về

- to be free from : thoát khỏi.

- to be full of : đầy, tràn ngập

- to be gallant to ladies : lịch sự với phụ nữ, nịnh đầm

- to be good at (subject) : giỏi về môn gì

- to be good for one's health : tốt cho sức khỏe của ai

- to be guilty of : có tội

- to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì

- to be hopeful of : hi vọng về

- to be hungry for s.th : thèm khát điều gì

- to be identical to : giống, giống nhau

- to be ignorant of s.th : không biết điều gì

- to be important to s.o : quan trọng đối với ai

- to be in : đang thịnh hành, đang là mốt

- to be in bad temper : cáu kỉnh

- to be in business : đi làm ăn

- to be in danger : nguy hiểm

- to be in debt : mắc nợ

- to be in favor of : ủng hộ tán thành

- to be in fond of : thích

- to be in for a storm : gặp bão

- to be in port : vào cảng

- to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy

- to be in want of money : thiếu tiền

- to be indebted to s.o : mang ơn ai, mắc nợ ai

- to be independent of : độc lập với, không lệ thuộc vào

- to be indifferent to : thơ ờ, lãnh đạm, không quan tâm đến

- to be indifferent to : thờ ơ, xao lãng

- to be innocent of : vô tội

- to be intended for s.o : dành cho ai

- to be interested in : quan tâm tới

- to be involve in : có liên quan, dính líu tới

- to be jealous of : ganh tỵ về

- to be kind to s.o : tử tế với ai

- to be looking forward to s.t = to look forward to s.t : mong mỏi

- to be loyal to s.o : trung thành với ai

- to be mad about : đam mê, say mê

- to be made from : làm từ (vật được làm ra không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu)

- to be made of : làm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu)

- to be named after : được đặt tên theo (tên một người khác)

- to be negligent of : xao lãng

- to be new to s.o : mới lạ đối với ai

- to be offended at (by) s.th : giận dữ, bực mình về việc gì

- to be offended with (by) s.o : bị xúc phạm bởi ai, giận ai

- to be on fire : đang cháy

- to be on holiday : đi nghỉ lễ

- to be on the committee : là thành viên ủy ban

- to be opposed to : phản đối, chống lại

- to be out of order : hư, không hoạt động

- to be over : xong kết thúc chấm dứt

- to be patient with s.o : kiên nhẫn đối với ai

- to be perfect for doing s.th : tuyệt hảo để làm việc gì

- to be pleasing to s.o : làm vừa ý ai, làm ai dễ chịu

- to be popular with: phổ thông đối với ai

- to be positive about s.th : quả quyết về điều gì.

- to be preferable to : thích hơn

- to be prepared for : sẵn sàng, chuẩn bị

- to be proud of : hãnh diện về

- to be put in prison : bị tống giam

- to be qualified for doing s.th : đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ để làm việc gì

- to be ready for : sẵn sàng

- to be related to : có bà con thân thuộc với

- to be responsible for : chịu trách nhiệm về

- to be satisfactory to s.o : thỏa mãn đối với ai, làm ai hài lòng.

- to be sawn into small logs : cưa thành những khúc nhỏ

- to be secured from ( a disaster) : an toàn , ko bị tai nạn

- to be shocked at s.th : xúc động về điều gì

- to be stolen from : bị trộm

- to be stuck - get stuck : bị lừa gạt

- to be suitable for : thích hợp với.

- to be superior to : vượt hơn

- to be sure of :chắc chắn

- to be tired from : mệt nhọc vì

- to be tired of : chán ngấy vì

- to be tired of : chán

- to be tired out : mệt lử, mệt lả người

- to be to one's liking : hợp với sở thích của ai

- to be to one's taste : hợp với khẩu vị của ai

- to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ

- to be under age : dưới tuổi thành niên

- to be under repair : đang được sửa chữa

- to be unfit for : không thích hợp với

- to be up : hết xong (dùng cho thời gian)

- to be up to s.o : tùy thuộc vào sự quyết định của ai, tùy vào ai

- to be used to doing s.th : quen làm việc gì

- to be useful for : hữu ích

- to be welcome to : được đón tiếp, được chào đón

- to be well- off : giàu ( to be rich)

- to be wounded in the leg : bị thương ở chân

- to become of : ra sao, xảy ra, xảy đến (cho người hay vật bị thiếu vắng)

- to believe in : tin tưởng vào

- to believe in : tin, tin tưởng

- to belong to : thuộc về, của

- to bite off : cắt đứt ra

- to blow away : thổi bay đi

- to blow down : thổi ngã rạp xuống

- to blow off : cuốn bay đi

- to blow up : nổ tung, làm cho nổ

- to boast about s.th to s.o : khoe khoang, khoac lác với ai về điều gì

- to break away : vượt khỏi, thoát

- to break down : hỏng, không chạy được (máy móc, xe cộ)

- to break down : phá sập xuống

- to break off : bẻ gãy, đâp vỡ

- to break out : xảy ra thình lình, bộc phát

- to break through : phá thủng, vỡ

- to break up : bẻ nhỏ, vụn ra

- to bring to : tỉnh , hồi tỉnh

- to bring up : dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành

- to burden ( an animal) with s.th : chất cái gì lên một con vật

- to burn down : bị thiêu hủy, cháy rụi

- to burn out : đứt (bóng đèn, cầu chì), không còn dùng được

- to burn up : cháy rụi hết, cháy ra tro

- to burn up : đốt hết, cháy hết, cháy tiêu

- to burst into tear : bật khóc

- to burst out crying : phát khóc, bật khóc, òa lên khóc

- to burst out laughing : phát cười, bật cười, phá cười lên

- to call down : rày la, khiển trách, trách mắng

- to call off : bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ tiêu

- to call on : viếng thăm

- to call s.o's attention to s.th : lưu ý ai về điều gì

- to care about : quan tâm tới

- to care for : chăm sóc, chú ý tới, thích

- to carry out : hoàn thành, thực hiện, thi hành

- to catch cold : bị cảm lạnh

- to catch fire : bắt lửa, phát cháy

- to check on : kiểm soát,

- to check up : khám xét

- to check up on : kiểm tra, xem xét

- to check up on : phối kiểm.

- to chew up : nhai nhỏ ra, gặm nát

- to chop up : chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra

- to clean up : lau sạch

- to clear up : khích lệ, làm cho vui, phấn khởi

- to come about :xảy ra

- to come across : chợt thấy , ngẫu nhiên thấy, gặp (bất ngờ)

- to come across : tình cờ, tình cờ tìm ra, nhân thấy, trông thấy

- to come to : hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại

- to come to the point : vào thẳng vấn đề

- to come under my umbrella : hãy đến che dù với tôi

- to compare with : so sánh với

- to complain of s.th : kêu ca, phàn nàn về chuyện gì

- to condemn s.o for doing s.th : kết án ai về điều gì

- to condemn s.o to death : kết án tử hình ai

- to congratulate s.o on s.th : khen ngợi, chúc mừng ai về điều gì

- to consent to a proposal : tán thành một lời đề nghị

- to count on : hi vọng ở, trông mong ở

- to count on : tin cậy vào

- to cross out : xóa bỏ, gạch bỏ

- to cure s.o of an illness : chữa khỏi bệnh cho ai

- to cut off : cắt lìa ra, cắt bỏ

- to cut up : cắt nhỏ, vụn ra

- to decide upon s.th : quyết định chọn điều gì

- to depend on s.o : lệ thuộc vào ai

- to deprive s.o of s.th : tước đi cái gì của ai

- to die away : lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến ở xa (dùng cho âm thanh).

- to die down : giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm.

- to die of : chết vì

- to die out : dần dần biến mất hẳn

- to do over : lặp lại, làm lại

- to do s.th under orders : làm điều gì theo mệnh lệnh

- to draw up : thảo, soạn (văn kiện)

- to dream of : mơ tới, mơ về

- to dress up : trang điểm, chải chuốt

- to drink to s.th : uống mừng về điều gì

- to drink up : uống hết

- to drive up to : lại tới

- to drop in on : ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi

- to drop in on s.o : ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai

- to drop out : thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi

- to drop s.o a line : viết cho ai vài dòng, viết vài hàng

- to ear one's living by doing s.th : làm gì đó để kiếm sống

- to eat up : ăn hết

- to excuse s.o for doing s.th : tha thứ cho ai vì làm điều gì

- to exempt s.o from doing s.th : miễn cho ai khỏi làm việc gì

- to fail in an examination : thi rớt

- to fall down the stairs : ngã cầu thang

- to fall off : rơi, rớt xuống- giảm, sa sút

- to fall onto s.th : rơi lên trên vật gì, ngã đè lên trên vật gì

- to fall over s.th : vấp phải vật gì mà ngã

- to fall through : thất bại, hỏng.

- to fasten one's eyes on : nhìn chằm chằm vào

- to feel like + gerund ( v + ing) : thích cái gì

- to feel sorry for : thương hại, thương cảm

- to feel up to s.th : cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp với việc gì

- to fill in : điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ)

- to fill out : mở rộng ra, làm rộng ra

- to fill up : đổ đầy xăng (cho xe...)

- to find fault with : phê bình, chỉ trích

- to find fault with s.th : chỉ trích điều gì

- to find out : tìm ra, tìm được, khám phá, tìm thấy

- to fix for : ấn định thời gian cho

- to force one's way through : chèn lối đi qua

- to forget s.o for s.th : quên ai về chuyện gì

- to get + (sick, well, tired, wet, busy.....) : bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn...

- to get along : tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc)

- to get along with s.o: hòa thuận với ai

- to get away : trốn thoát, lìa bỏ

- to get away with : thoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội

- to get away with s.th : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì

- to get back : trở lại, trở về

- to get better (worse) : trở nên khá hơn (kém hơn)

- to get into : vào, bắt đầu( cãi nhau, đánh nhau), dấn thân vào

- to get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại

- to get lost : đi lạc

- to get married : lấy ai

- to get off : xuống xe, xuống bến

- to get on : lên xe, đón xe bus

- to get on one's nerves : làm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu

- to get out of doing s.th : tránh khỏi phải làm điều gì

- to get over : vượt qua, phục hồi, lấy lại

- to get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi

- to get through : xong, làm xong, xong việc

- to get to (a place) : tới, đến nơi

- to get up : thức dậy

- to get used to : trở nên quen với, làm quen với

- to give advice to s.o : khuyên bảo ai

- to give birth to : sinh, đẻ ra

- to give into s.o : nhượng bộ ai

- to give s.o s.th : cho ai cái gì

- to give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng

- to give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ

- to go for a walk : bách bộ, dạo bộ

- to go for( on) a picnic : mời đi...

- to go in for : chơi ham mê

- to go in for : hâm mộ

- to go through: kiểm soát, xem xét

- to go up to : đi tới

- to go with : xứng hợp với (đúng mốt)

- to go without : nhịn, chịu thiếu thốn

- to go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành.

- to hang on to s.th : nắm chặt cái gì

- to hang up : treo, móc, nhấc lên

- to have a craving for s.th : thèm khát điều gì

- to have a demand for : có nhu cầu về

- to have a dexterity in doing s.th : khéo làm việc gì

- to have on : mặc, bận, đội, mang

- to have s.th in one's hand : tay cầm vật gì

- to have time off : có thời gian rảnh, nghỉ việc ở không

- to hear of : nghe nói tới

- to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng

- to hold good : giữ hiệu lực, giá trị, duy trì

- to hold s.th to the fire : hơ cái gì vào lửa

- to hold still : ngồi yên, đứn yên, giữ yên

- to hold up : chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc

- to hope for s.th : hi vọng điều gì

- to introduce s.o to another : giới thiệu ai với một người khác

- to judge s.o by one's appearance : xét người nào về bề ngoài.

- to jump over s.th : nhảy qua vật gì

- to keep away from : tránh xa khỏi

- to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ)

- to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ

- to keep in touch with : liên lạc, giao thiệp

- to keep on : tiếp tục

- to keep on doing s.th : tiếp tục làm việc gì

- to keep out, off, away, from... : tránh ra xa, ở ngoài...

- to keep track of : theo dõi, ghi nhớ

- to keep up : giữ ở một mức, cấp độ

- to keep up with s.o : bắt kịp ai

- to knock out : đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh

- to know all about s.th : biết toàn bộ về điều gì

- to know s.o by sight : biết mặt ai, có nhìn thấy

- to know s.o from s.o : phân biệt ai với ai

- to laugh at : cười chế nhạo

- to lean on : tựa lên, dựa lên

- to learn s.th by heart : học thuộc lòng

- to leave out : thiếu sót, bỏ sót, làm mất

- to leave s.th with s.o : để cái gì lại cho ai giữ

- to let go of s.th : buông cái gì ra

- to let on : tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết

- to lie down : tựa vào vật gì, nằm xuống

- to live from hand to mouth : sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy

- to live on : sống nhờ vào

- to live up to : đạt được, giữ được

- to live within one's income : sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình

- to live within one's means : sống trong điều kiện cho phép

- to long for : mong đợi

- to look after = take care of : chăm nom, chăm sóc

- to look at : nhìn vào, trông vào

- to look down upon : khinh khi , khinh thị , khinh dễ

- to look for : tìm kiếm

- to look into: tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng

- to look on with s.o : xem nhờ ai

- to look out : coi chừng cẩn thận

- to look over : xem xét ,phán đoán, duyệt lại, xem lại

- to look to s.o for help : trông cậy ai giúp đỡ

- to look up : tìm kiếm , tra từ điển

- to look up to: kính trọng, kính mến

- to make a success of s.th : thành công về cái gì

- to make believe : giả vờ, giả đò

- to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ

- to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ

- to make for the open sea : bắt đầu ra khơi

- to make friend : kết bạn, làm bạn

- to make good : thành công (thêm giới từ in)

- to make good time : đi nhanh chóng, mau

- to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai

- to make out :

- to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả

- to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới

- to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý

- to make up :

- to make up one's mind : quyết định

- to meet halfway : điều đình, hóa giải.

- to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào

- to mix up - to be mixed up - to get mixed up

- to moan like hell : than trời trách đất

- to object to : phản đối

- to object to s.th : phản đối điều gì

- to pay s.th for s.th : trả vật gì để được cái gì

- to pick up : chọn lựa

- to pick up : nhấc lên, cầm lên

- to pin the failure on s.o : đổ thừa thất bại là do ai

- to plan on doing s.th : dự định làm điều gì

- to point out : chỉ, vạch ra

- to prevent s.o from doing s.th : ngăn cản ai làm điều gì

- to protect s.o from s.th : che chở cho ai khỏi điều gì

- to provide s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì

- to put credit in s.o : đặt tin tưởng vào ai

- to put down : đàn áp, dẹp, tiễu trừ

- to put on (weight ) : cân nặng thêm, béo ra, lên cân

- to put on : mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo quần...)

- to put out : dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn)

- to put s.th away : cất vật gì vào chỗ của nó

- to put together : lắp, rắp lại, hợp lại với nhau

- to put up with : chịu đựng

- to put up with : chịu đựng, nhân nhượng

- to quarrel about s.th : cãi nhau vì chuyện gì

- to quarrel with s.o about s.th : cái nhau với ai về điều gì

- to read s.th in the book : đọc được điều gì đó trong sách

- to rejoice at (over, in) s.th : mừng rỡ về điều gì

- to rely on : tin tưởng vào ai

- to reminds s.o of s.th : gợi ai nhớ điều gì

- to respect s.o for s.th : kính trọng ai về điều gì

- to rest s.th against s.th : tựa, đấu cái gì vào cái gì

- to run across = to come across : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy

- to run across s.o : tình cờ gặp lại ai

- to run an errands : làm việc vặt, mua bán lặt vặt

- to run away : thoát ly, ra đi, trốn đi

- to run away from home : bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà

- to run into : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy

- to run up to : chạy tới

- to rush at s.o : xông vào ai

- to sacrifice one's life : hi sinh cuộc đời mình cho

- to save s.o from doing s.th : giúp ai tránh khỏi phải làm điều gì

- to say s.th to s.o's face : nói thẳng vào mặt ai

- to see about : để ý đến, lưu ý, lưu tâm

- to see s.o off at (a place) : tiễn ai

- to serve one right : đáng tội, đáng kiếp, đáng đời.

- to set fire to : làm cháy, tiêu hủy

- to set on fire: đốt cháy

- to set out : bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành

- to shake hand : bắt tay chào

- to show a spirit towards s.o : chứng tỏ tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai

- to show off : khoe khoang, phô trương

- to show up : hiện diện, có mặt

- to smile at s.o : mỉm cười với ai

- to speak in whisper : nói nhỏ, nói thì thầm

- to spend money on s.th : tiêu sài tiền về món gì

- to spend money on s.th : tiêu tiền vào việc gì

- to stand a chance : có cơ hội, có thể có được

- to stand for : khoan dung ,chiu dung

- to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho

- to stand out : nổi bật

- to stand to reason : rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển nhiên

- to stand up for : đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ.

- to stay in : ở nhà

- to stay out : vắng nhà, đi ra ngoài

- to stay up : ngồi thức , thức

- to stick s.o : lừa gạt, lừa đảo.

- to stick to : kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không thay đổi.

- to stick up : cướp có vũ khí

- to suffer from : khổ vì, đau khổ vì

- to suggest to s.o : gợi ý cho ai, cho ai biết là

- to supply s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì

- to take s.o for s.o : nhầm ai với ai

- to take a look at : xem, nhìn đến

- to take a seat : ngồi xuống , mời ngồi.

- to take a walk : đi bộ, đi dạo

- to take apart : thào rời từng bộ phận

- to take delight in doing s.th : thích thú làm điều gì

- to take down : lấy xuống, đem xuống, ghi chép ( tốc ký )

- to take for granted : xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy

- to take hold of : cầm, nắm lấy

- to take into account : để ý đến, kể đến, lưu ý đến

- to take off : cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...)

- to take on : tuyển dụng, thuê mướn ( người làm)

- to take one's time : làm thư thả , không vội vàng, làm một cách ung dung

- to take one's word for s.th : tin tưởng lời ai nói về điều gì

- to take over : đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách

- to take pains : làm việc tận lực, hết sức cẩn thận

- to take part : tham dự

- to take pity on : thương hại, thương xót

- to take place : xảy ra

- to take s.o by surprise : làm cho ai ngạc nhiên

- to take s.o by the hand : nắm tay ai

- to take s.o by the hand : nắm tay ai

- to take time off - to have time off : được nghỉ, nghỉ

- to talk over : bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét

- to taste of : có mùi, có vị

- to tear off : xé đứt, xé bỏ

- to tear up : xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ

- to tell s.o about s.th : kể cho ai nghe về điều gì

- to thank s.o for doing s.th : cảm ơn ai vì đã làm điều gì

- to think of : nghĩ tới, có ý kiến về

- to think of s.o : nghĩ về ai

- to think over : suy nghĩ chính chắn, xét kỹ

- to think up : phát minh, khám phá, tìm ra

- to throw s.th at s.o : ném cái gì vào ai

- to tie up : cột chặt, buộc chặt

- to treat someone to something : thiết đãi ai món gì

- to tremble with cold : run vì lạnh

- to trouble s.o for s.th : phiền ai giúp điều gì

- to try on : thử, cố gắng

- to turn into : đổi sang, đổi thành

- to turn on : mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off

- to turn one's back on s.o : quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai

- to turn out : hóa ra, rốt cuộc, trở thành

- to wait on (upon) : dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch

- to walk up to : tiến tới

- to waste time on s.th : lãng phí thời gian về việc gì

- to waste time on s.th : phí phạm thời gian về việc gì

- to wish for : ước ao

- to wonder about : tự hỏi về, ngạc nhiên về

- to work for a company : làm việc cho một công ty

- to work for living : làm việc để kiếm sống

- to worry about : lo lắng về

- to write with ( a pen) : viết bằng (bút)

- would rather : thích hơn ( I would rather = I'd rather.......)

*************************

To keep out : không vào, miễn vào

To keep away (from) : giữ khoảng cách, tránh sử dụng

To keep track of : giữ hay duy trì bản sao, nhớ khu vực

To keep doing st : liên tục làm gì

To keep sb from st/ doing st : ngăn cản ai cái gì

To keep away from : tránh xa

To keep off : tránh xa, ăn kiêng

To keep on : tiếp tục (làm, sử dụng)

To keep in mind : nhớ, không quên (= to bear in mind)

To keep up with : duy trì hay phát triển cùng một tốc độ như nhau

To keep in touch with : giữu liên lạc với ai (= to stay in touch with)

To keep time : chạy đúng giờ ( đồng hồ)

To keep up : ngăn chặn giấc ngủ (của ai), đánh thức, làm ai giật mình; duy trì ( tốc độ, mức độ làm việc, điều kiện)

To keep up with : cập nhật ( kiến thức); hiểu tường tận ( một vấn đề)

To keep one''s head : giữ bình tĩnh

To keep one''s fingers crossed : hi vộng một kết quả tốt đẹp, mong không có điều xấu gì xảy ra

To keep one''s word : làm tròn lời hứa, có trách nhiệm

To keep after : nhắc nhở thường xuyên, mắng nhiếc

To kick st around : thảo luận thân mật (= to toss around)

To kick the habit : từ bỏ một thói quen xấu

To knock on/at : gõ

To knock out : đánh bại, hạ đo ván, đánh ngất, gây ấn tượng hoặc thu hút mạnh

To knock oneself out : làm cho ai/ mình kiệt sức, vắt kiệt sức, làm việc rất tích cực

To know by sight : đã trông thấy, biết mặt

Separable

add up - add

back up - cause to move backwards; support; blow up; cause to explode; destroy by explosives

break down - analyze; list the parts of separately

break into - go into a house or room forcibly; suddenly; begin; bring about - cause to happen

bring off - accomplish

bring on - cause

bring out - publish; emphasize

bring over - bring

bring to - revive

bring up - raise; care for from childhood

brush out - brush the inside of

burn down - destroy by burning

burn up - consume by fire

buy out - by the other person''s share of a business

buy up - buy the whole supply of

call off - cancel; order away

call up - telephone; summon for military service

calm down - become calm

carry on - continue

carry out - fulfill; complete; accomplish; perform

carry over - carry; continue at another time or place

cheer up - cause to become cheerful

chew up - chew thoroughly

chop up - chop into small pieces

clean off - clean the surface of

clean out - clean the inside of

clean up - clarify; tidy

clear out - clear the surface of

clear up - clear the inside of

close down - close permanently

close up - close temporarily

count in - include

count out - exclude

count up - calculate; count; add to a total

cross out - eliminate

cut off - interrupt; sever; amputate

cut out - eliminate; delete

cut down - reduce in quantity

draw up - write; compose (a document)

dress up - put clothes on; adorn

dust out - dust the inside of

eat up - eat completely

figure out - interpret; understand

figure up - compute

fill in - complete (a printed form)

fill out - complete (a printed form)

fill up - fill completely (a container)

find out - discover

fix up - repair; arrange in a suitable manner

get across - cause to be understood

give back - return

give out - distribute; announce

give up - surrender something

hand down - deliver; pronounce formally; leave as an inheritance

hand over - yield control of

hang up - suspend

have on - be dressed in

have over - entertain someone informally at one''s home

hold off - delay; restrain

hold up - delay; rob; threaten with a weapon

keep up - continue; keep the same pace

leave out - omit

let down - disappoint

let out - release from confinement; make larger (in sewing)

light up - light; illuminate thoroughly

live down - live in such a way as to cause something to be forgotten

make over - remake

move over - move to the side

pass out - distribute

pass up - not take advantage of (as an opportunity)

pass on - transmit

pay back - repay

pay off - discharge a debt completely; give someone his final pay

pick up - come to meet an escort; lift with hands or fingers; learn casually;

initiate an association publicly

play down - minimize

play up - emphasize

point out - indicate

pull down - pull in a downward direction; raze

push across - cause to be understood or accepted

put off - postpone

put on - dress in; deceive or fool

put up - preserve (food); receive as an overnight guest

quiet down - be quiet

ring up - the telephone

rinse off - rinse the surface of

rinse out - rinse the inside of

rule out - eliminate

run down - trace; disparage; hit with a vehicle

run off - cause to depart; reproduce mechanically

save up - accumulate

see through - complete; in spite of difficulties

see off - accompany someone to the beginning of a trip

send back - send to a place where formerly located

send over - send to where someone is

set up - arrange

show off - exhibit ostentatiously

shut off - cause to cease functioning

slow up - cause to move more slowly

spell out - enumerate; state in detail

stand up - fail to keep an appointment with

sweep out - sweep the inside of

take back - return; retract a statement

take down - remove from a high position; write from dictation

take in - understood; fool; deceive; make smaller (in sewing)

take over - take; assume command of

tear down - destroy

tear up - tear into small pieces

tell off - scold; reprimand

think over - consider

think through - consider from beginning to end

think up - create; invent

throw away - discard

throw over - reject

tie up - tie securely or tight

tire out - cause to be exhausted

touch up - repair

try on - put on a garment to verify the fit

try out - test

turn down - refuse; lower the volume

turn out - produce; force into exile, extinguish (a light)

wash off - wash the surface of

wash out - wash the inside of

wear out - use until no longer usable; tire greatly

wind up - finish, tighten the spring of a watch or machine

wipe off - wipe the surface of

wipe out - wipe the inside of; decimate

work out - solve

write down - record

write out - write down every detail; spell out

write up - compose; prepare (a document)

Inseparable

back out of - desert; fail to keep a promise

bear down on - lean on; browbeat

bear on - have to do with

bear up under - endure

break in on - interrupt

break into - interrupt

call for - come to get; require

care for - like; guard; supervise; maintain

carry on with - continue

catch up with - cover the distance between oneself and

check up on - examine; verify

come across - find accidentally

come along with - accompany; make progress

come by - find accidentally

come down with - become ill with

come out with - utter; produce

come up with - utter; produce

count on - rely on

cut in on - interrupt

disagree with - cause illness or discomfort to

do away with - abolish

do without - deprive oneself of

drop in at/on - visit casually without planning

drop out of - leave; quit

face up to - acknowledge

fall behind in - lag; not progress at required pace

fall back on - use for emergency purpose

fall out with - quarrel with

fill in for - substitute for

get ahead of - surpass; beat

get around - evade; avoid

get away with - do without being caught or punished

get by with - manage with a minimum of effort

get down to - become serious about; consider

get in - enter (a vehicle)

get off - descend from; leave

get on - enter (a vehicle); mount

get on with - proceed with

get through with - terminate, finish

go back on - desert; fail to keep (a promise)

go for - like a great deal

go in for - be interested in; participate in

go on with - continue

go over - review

go with - harmonize with; look pleasing together

go without - abstain from

hang around - remain idly in the vicinity of

hear from - receive a communication from

hear of - learn about (sometimes accidentally)

hit on - discover accidentally

hold on to - grasp tightly

hold out against - resist

keep at - persevere at

keep to - persist in; continue

keep up with - maintain the pace of

lie down on - evade; fail to do

live on - support or sustain oneself by means of

live up to - maintain the standard demanded of

look after - take care of

look back on - remember nostalgically

look down on - feel superior to

look forward to - anticipate

look up to - respect; admire

make up for - compensate for

pass on - transmit

pick on - tease; bully

play up to - flatter for personal advantage

put up with - tolerate

read up on - search out information on

run against - compete against in an election

run away with - leave; escape from

run for - campaign for

see about - consider; arrange

see to - arrange; supervise

settle on - decide on; choose

stand for - represent; permit

stand up for - support; demand

stand up to - resist

stick to - persist

stick up for - support; defend

take after - resemble

talk back to - answer impolitely

talk over - discuss

tell on - report misbehavior to authority

touch on - mention briefly

turn into - become

wait on - serve

wait up for - not go to bed while waiting for

watch out for - be careful for

Intransitive

back down - retreat from a position in an argument

back out - desert; fail to keep a promise

back up - move backwards

bear up - endure

blow in - drop in to visit unexpectedly

blow over - pass without doing harm

blow up - explode; lose one''s temper

call up - telephone

calm down - become calm

carry on - continue as before; misbehave

catch on - understand

catch up - cover the distance between oneself and a moving goal

check up - investigate

check out - leave; pay one''s bill

cheer up - become cheerful

clear out - leave

clear up - become clear

close down - close permanently

close up - close temporarily

came about - happen

come along - accompany; make progress

come back - return

come by - visit someone in his home

come out - appear; make a social debut

come over - come to someone''s house, to where someone is

come through - succeed

come to - regain consciousness

cut in - interrupt

die away - fade; diminish

die down - fade; diminish

die off/out - disappear; become extinct

dress up - don fancy or unusual clothes

drive back - return by car

drop in - visit someone casually without planning

drop out - abandon some organized activity; leave; quit

drop over - visit someone casually

fall behind - not progress at required pace

fall off - decrease; lose weight

fall through - fail; not be accomplished

fill in - substitute

find out - learn

fly back - return by air

fly over - fly to where someone is

get ahead - make progress

get along - have a friendly relationship

get around - circulate; move about

get away - escape

get by - manage; either just barely or with a minimum of effort

get in - enter

get off - descend from leave

get on - enter (a vehicle); mount (a horse, etc.)

get on/along - progress; be compatible

get up - rise

get through - finish

give out - become exhausted

give up - surrender; fail to finish

go back - return

go off - explode

go on - happen; continue

go out - stop burning; leave one''s residence

go over - go; succeed

grow up - mature

hang around - remain idly; dawdle

hang up - replace a telephone receive on its hook

hold on - grasp tightly; persevere; wait while telephoning

hold out - continue to resist; persevere; persist

keep on - continue

keep up - maintain the required pace or standard; continue

let up - diminish in intensity

lie down - recline

look on - be a spectator

make out - progress; succeed

make up - become reconciled

move over - move to the side

pan out - turn out well; be successful

pass out - become unconscious

pass on - die

pick up - grow; increase

pull in - arrive

pull out - deport

pull through - survive (barely)

ride over - ride to where someone is

run away - escape; leave; leave quickly without permission

run down - slowly lose power so as to stop functioning

run off - depart running; drain

sell out - sell the ownership or responsibility

settle up - pay one''s bills or debts

show off - boast by words or actions

show up - arrive; appear unexpectedly

shut up - stop talking

slow up - reduce speed

stand by - wait; be prepared to assist

stand up - stand; rise from sitting; last; endure

stay over - remain at someone''s house overnight or longer

step aside - move to one side

take off - leave the ground

take over - assume command

talk back - answer impolitely

throw up - vomit

turn around - turn so that one is facing another direction

turn in - go to bed

turn out - succeed; come; appear, as at a public meeting

turn up - arrive; be found unexpectedly

wait up - remain awake in anticipation

wake up - awaken

walk back - return on foot to where one was

walk over - walk to where someone is

wash out - fade or disappear from washing

watch out - be careful

wear off - fade; disappear through use or time

wear out - become unusable through use; become used up

work out - be successful

Hôm nay mình xin post tiếp "L"

To land on one''''s feet : bình tĩnh lấy lại thăng bằng sau những vấn đề phức tạp

To lay the table for a meal ( breakfast, dinner) : bày bàn ăn/ dọn cơm

To lay off : thôi, từ bỏ một thói quen; loại bỏ hoặc xa thải (= to let go)

To learn to do st : biết làm gì

To learn the ropes : nắm bắt được cách tiến hành công việc

To leave smw : rời khỏi

To leave (smw) for smw : rời đâu để đến đâu

To leave sb with st : để lại cho ai cái gì

To leave st/sb + smw : để lại, bỏ quên

To leave sb/st alone : để yên, tránh xa (= to let alone)

To leave open : hoãn việc ra quyết định

To lend sb st : cho ai vay mượn cái gì

To let sb do st : để cho phép ai làm gì

To let on : thổ lộ hay nói cho biết, bật mí, nói trước

To let up : ngưng bớt, giảm bớt, lắng dịu; nghỉ xả hơi (= to take it easy)

To let slide : lờ đi, từ chối

To lie down : nằm xuống, ngã mình

To like st/doing st : thích cái gì/ làm gì sở thích

To line up : xếp hàng, xoay xở để đạt được

To live on st : sống nhờ vào

To live up to : đáp ứng ( điều kiện), chu toàn ( lời hứa)

To live it up : xài tiền thoải mái, sống xa hoa

To liven up : truyền sinh lực cho ai, làm sống động (= to pick up)

To look into : điều tra, kiểm tra 1 cách cẩn thận (= to check into)

To look at st : nhìn, ngắm

To look + adj : trông như thế nào

To look as if/ as though + clause : trông cứ như thể

To look forward to sb/doing st : trông mong, trông chờ

To look after : trông nom, chăm sóc

To look forward to : mong mỏi, háo hức, chờ đợi

To look for : tìm kiếm

To look up : tra cứu, tìm kiếm

To look after : trông nom, chăm sóc (= to take care of, to keep an eye on)

To look forward to : nóng lòng mong đợi

To look on : quan sát, đứng xem

To look up to : ngưỡng mộ, kính trọng

To look down on : coi thường, khinh rẻ

To look out on : đối diện với, nhìn ra

To look at : để ý đến, xem

To look over : "xem xét, kiểm tra, nhìn bao quát

( = to go over, to read over, to check over)"

To look for : tìm kiếm, tra cứu

To look up : tìm kiếm, tra cứu

To look out : cẩn thận, lưu ý (= to watch out)

To lose one''''s head : mất bình tĩnh, bối rối, không tự chủ

To lose one''''s touch : thất thế, không còn lợi thế như trước đây

To lose one''''s cool : nổi nóng, giận giữ hoặc bối rối

To make sure : chắc chắn (= to make certain)

To make good time : du lịch 1 quãng đường với tốc độ vừa phải

To make out : tiến bộ, thành đạt

To make good : thành công

To make clear : làm sáng tỏ, giải thích

To make st/sb + adj : làm cho cái gì/ ai như thế nào

To make sb do st : bắt ai làm gì

To make progress in st/doing st : tiến bộ

To make a decision/phone call/mistake : quyết định/ gọi điện/ mắc lỗi

To make up one''s mind : quyết định

To make fun of : cười chế giễu, nhạo báng

To make do : giải quyết, xoay xở

To make sense : hiểu, biết điều

To make out : đọc hay thấy rõ, chuẩn bị một văn kiện pháp lý

To make a difference : phân biệt, quan trọng, tác động

To make up one''s mind : dứt khoát, quyết định cuối cùng

To make friends : kết bạn, làm bạn

To make waves : quấy rầy, náo động, làm mất yên tĩnh

To make the best of : cố gắng hết sức trong 1 điều kiện khó khăn

To make up : làm bù, khám phá ra 1 ý tưởng, trang điểm

To make up with : giải quyết vấn đề

To manage to do st : cố gắng làm gì (đạt được kết quả)

To meet sb halfway : thoả thuận, thoả hiệp

To mind doing st : bận tâm/ phiền lòng

To mind the store : trực phòng

To miss st/ doing st : bỏ lỡ/ nhỡ cái gì/ việc gì

To miss sb : nhớ ai

To miss the boat : bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong dự án nào đấy

To mix up : lắc, khuấy đều, lộn xộn, bối rối

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: