Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Team Sports

Team Sports

các môn thể thao đồng đội

Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ - bóng chày

1. umpire /ˈʌm.paɪəʳ/ - trọng tài

2. catcher /ˈkætʃ.əʳ/ - người bắt bóng

3. catcher's mask /ˈkætʃ.ərs mɑːsk/ - mặt nạ của người bắt bóng

4. catcher's mitt /ˈkætʃ.ərs mɪt/ - găng tay bắt bóng

5. bat /bæt/ - gậy đánh bóng

6. batting helmet /'bætiɳ ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm của người đánh bóng

7. batter /ˈbæt.əʳ/ - người đánh bóng

Little League Baseball /ˈlɪt.ļ liːg ˈbeɪs.bɔːl/ - Đội bóng chày trẻ em

8. Little Leaguer /ˈlɪt.ļ 'li:gə/ - thành viên đội

9. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đồng phục

Softball /ˈsɒft.bɔːl/ - trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn

10. softball /ˈsɒft.bɔːl/ - quả bóng mềm

11. cap /kæp/ - mũ lưỡi trai

12. glove /glʌv/ - găng tay

Football /ˈfʊt.bɔːl/ - bóng bầu dục

13. football /ˈfʊt.bɔːl/ - quả bóng bầu dục

14. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm

Lacrosse /ləˈkrɒs/ - Môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng

15. face guard /feɪs gɑːd/ - mũ bảo vệ mặt

16. lacrosse stick /ləˈkrɒs stɪk/ - gậy gắn vợt để chơi

Ice Hockey /aɪs ˈhɒk.i/ - bóng gậy trên băng

17. puck /pʌk/ - bóng băng

18. hockey stick /ˈhɒk.i stɪk/ - gậy chơi bóng

Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - bóng rổ

19. backboard /'bækbɔ:d/ - ván hậu

20. basket /ˈbɑː.skɪt/ - cái rổ

21. basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - quả bóng rổ

Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ - bóng truyền

22. volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ - quả bóng chuyền

23. net /net/ - lưới

Soccer /ˈsɒk.əʳ/ - bóng đá

24. goalie /ˈgoʊli/ - thủ môn

25. goal /gəʊl/ - khung thành

26. soccer ball /ˈsɒk.əʳ bɔːl/ - quả bóng đá

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: