Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tap-3000 tu vung ta.g.h.i

gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới

gallon n. /'gælən/ Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

gamble v., n. /'gæmbl/  đánh bạc; cuộc đánh bạc

gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc

game n. /geim/ trò chơi

    gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống

garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô

garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/  lòng, ruột (thú)

garden n. /'gɑ:dn/ vườn

    gas n. /gæs/ khí, hơi đốt

gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng

gate n. /geit/ cổng

gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập

gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

general adj. /'ʤenər(ə)l/  chung, chung chung; tổng

generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể

in general nói chung, đại khái

generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra

generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng

gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

gently adv. /'dʤentli/  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/  người quý phái, người thượng lưu

genuine adj. /´dʒ

enjuin/ thành thật, chân thật; xác thực

genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật

geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý

    get v. /get/ được, có được

    get on leo, trèo lên

    get off  ra khỏi, thoát khỏi

giant n., adj. /ˈdʒ

aiənt/  người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường

    gift n. /gift/ quà tặng

    girl n. /g3:l/ con gái

girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu

    give v. /giv/  cho, biếu, tặng

give sth away cho, phát

give sth out chia, phân phối

give (sth) up bỏ, từ bỏ

glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng

glass n. /glɑ:s/  kính, thủy tinh, cái cốc, ly

glasses n. kính đeo mắt

global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ

glove n. /glʌv/  bao tay, găng tay

glue n., v. /glu:/  keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ

    gram n. /'græm/ đậu xanh

    go v. /gou/  đi

go down đi xuống

    go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý định

goal n. /goƱl/

    god n. /gɒd/ thần, Chúa

gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng

good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện

good at tiến bộ ở

good for có lợi cho

goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt

goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa

govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền

government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị

governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị

grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy

grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại

gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một

gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ

grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất

gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp

grammar n. /ˈgræmər/  văn phạm

grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại

grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)

granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái

grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông

grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà

grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà

grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai

grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp

grass n. /grɑ:s/  cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái

grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng

gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)

    grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)

great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại

greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả

green adj., n. /grin/ xanh lá cây

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.

grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm

groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa

ground n. /graund/ mặt đất, đất,  bãi đất

group n. /gru:p/ nhóm

grow v. /grou/ mọc, mọc lên

grow up lớn lên, trưởng thành

growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển

guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm

guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ

guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

guest n. /gest/ khách, khách mời

guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

    gun n. /gʌn/ súng

    guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã

habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán

hair n. /heə/ tóc

hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc

half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

    hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer n. /'hæmə/ búa

hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

hang v. /hæŋ/ treo, mắc

happen v. /'hæpən/  xảy ra, xảy đến

happiness n. /'hæpinis/  sự sung sướng, hạnh phúc

unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh

happy adj. /ˈhæpi/  vui sướng, hạnh phúc

happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc

unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ

hard adj., adv. /ha:d/  cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn

harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại

harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại

harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại

    hat n. /hæt/  cái mũ

hate v., n. /heit/  ghét; lòng căm ghét, thù hận

hatred n. /'heitrid/  lòng căm thì, sự căm ghét

have v., auxiliary v. /hæv, həv/  có

have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)

he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy

head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu

headache n. /'hedeik/  chứng nhức đầu

    heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành

health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh

hear v. /hiə/  nghe

hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác

heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim

heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng

heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng

heaven n. /ˈhɛvən/  thiên đường

heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề

heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề

heel n. /hi:l/  gót chân

height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

    hell n. /hel/ địa ngục

hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào

help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ

hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

here adv. /hiə/ đây, ở đây

hero n. /'hiərou/  người anh hùng

herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

hesitate v. /'heziteit/  ngập ngừng, do dự

hi exclamation /hai/ xin chào

    hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu

high adj., adv. /hai/  cao, ở mức độ cao

highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao

highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất

highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ

    hill n. /hil/ đồi

him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy

himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta

    hip n. /hip/ hông

hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê

his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy

historical adj. /his'tɔ

rikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử

history n. /´histəri/ lịch sử, sử học

hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng

hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang

holiday n. /'hɔlədi/  ngày lễ, ngày nghỉ

hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng

holy adj. /ˈhoʊli/  linh thiêng; sùng đạo

home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình

homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà

honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật

honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật

honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng

in honour/honor of  để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với

hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu

hope v., n. /houp/  hy vọng; nguồn hy vọng

horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)

horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)

horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn

horse n. /hɔrs/  ngựa

hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương

host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)

hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức

hotel n. /hou´tel/ khách sạn

hour n. /'auз/ giờ

house n. /haus/  nhà, căn nhà, toàn nhà

housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở

household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình

how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

human adj., n. /'hju:mən/  (thuộc) con người, loài người

humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh

humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh

hungry adj. /'hΔŋgri/ đó

hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn

hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn

hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút

in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút

    hurt v. /hɜrt/  làm bị thương, gây thiệt hại

husband n. /´hʌzbənd/ người chồng

    ice n. /ais/ băng, nước đá

ice cream n. kem

idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm

ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng

ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng

identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng

identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)

if conj. /if/ nếu, nếu như

ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến

ill adj. (especially BrE) /il/ ốm

illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp

illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp

illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật

illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý

image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh

imaginary adj. /i´mædʒ

inəri/ tưởng tượng, ảo

imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng

imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì

immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức

immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa

impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

impatient adj. /im'peiʃən/  thiếu kiên nhẫn, nóng vội

impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột

implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm

import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu

importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng

important adj. /im'pɔ:tənt/  quan trọng, hệ trọng

importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu

unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại

impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng

impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra

impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động

impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào

impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu

impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ

improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang

improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang

in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào

inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài

inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan

include v. /in'klu:d/  bao gồm, tính cả

including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả

income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập

increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/  tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm

increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm

indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật

independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập

independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập

independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập

index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị

indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ

indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp

indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp

individual adj., n. /indivídʤuəl/  riêng, riêng biệt; cá nhân

indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà

indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà

industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ

industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ

inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe

inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn

infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền

infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc

infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc

infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm

influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động

inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức

informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức

information n. /,infə'meinʃn/  tin tức, tài liệu, kiến thức

ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần

initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)

initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu

initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv ,ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu

injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm

injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm

injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại

    ink n. /iηk/ mực

inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận

innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ

(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)

insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng

insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào

inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ

insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng

install v. /in'stɔ:l/  đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)

instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt

for instance ví dụ chẳng hạn

instead adv. /in'sted/ để thay thế

instead of thay cho

institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện

institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/  sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp

instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí

insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục

insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục

insurance n. /in'ʃuərəns/  sự bảo hiểm

intelligence n. /in'telidʒəns/  sự hiểu biết, trí thông minh

intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí

intend v. /in'tend/ ý định, có ý định

intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý

intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích

interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý

interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong

internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa

international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế

internet n. /'intə,net/ liên mạng

interpret v. /in'tз:prit/ giải thích

interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/  sự giải thích

interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời

interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời

interval n. /ˈɪntərvəl/  khoảng (k-t.gian), khoảng cách

interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng

into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong

introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu

introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu

invent v. /in'vent/  phát minh, sáng chế

invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế

invest v. /in'vest/ đầu tư

investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu

investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu

investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư

invitation n. /,invi'teiʃn/  lời mời, sự mời

invite v. /in'vait /  mời

involve v. /ɪnˈvɒlv/  bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

involved in để hết tâm trí vào

involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào

iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt

irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức

irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức

irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffix

island n. /´ailənd/ hòn đảo

issue n., v. /ɪʃuː; BrE also   ɪsjuː/  sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra

it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó

its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó

item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục

itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: