Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

tap-3000 tu vung ta.f

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

factor n. /'fæktə /  nhân tố

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

    fail v. /feil/  sai, thất bại

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt

fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng

unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi

faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

fame n. /feim/  tên tuổi, danh tiếng

familiar adj. /fəˈmiliər/  thân thiết, quen thộc

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

famous adj. /'feiməs/  nổi tiếng

    fan n. /fæn/ người hâm mộ

fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far adv., adj. /fɑ:/  xa

further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

farm n. /fa:m/ trang trại

farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

farmer n. /'fɑ:mə(r)/  nông dân, người chủ trại

fashion n. /'fæ∫ən/  mốt, thời trang

fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

fast adj., adv. /fa:st/ nhanh

fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói

fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở;  mỡ, chất béo

father n. /'fɑ:ðə/  cha (bố)

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/  vòi (ở thùng rượu....)

fault n. /fɔ:lt/  sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/  thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear n., v. /fɪər/  sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather n. /'feðə/ lông chim

feature n., v. /'fi:tʃə/  nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

federal adj. /'fedərəl/  liên bang

    fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí

feed v. /fid/ cho ăn, nuôi

    feel v. /fi:l/  cảm thấy

feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

fence n. /fens/  hàng rào

festival n. /'festivəl/  lễ hội, đại hội liên hoan

fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

fever n. /'fi:və/  cơn sốt, bệnh sốt

few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

    a few một ít, một vài

field n. /fi:ld/  cánh đồng, bãi chiến trường

fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh

figure n., v. /figә(r)/  hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

    file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu

    fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín

film n., v. /film/  phim, được dựng thành phim

final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết

finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng

finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/  tài chính; tài trợ, cấp vốn

financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)

    find v. /faind/ tìm, tìm thấy

find out sth khám phá, tìm ra

fine adj. /fain/ tốt, giỏi

finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

finger n. /'fiɳgə/ ngón tay

finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành

fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy

set fire to đốt cháy cái gì

firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất

at first trực tiếp

fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá

fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá

fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

    fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

fixed adj. đứng yên, bất động

    flag n. /'flæg/ quốc kỳ

flame n. /fleim/  ngọn lửa

flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

flesh n. /fle∫/  thịt

flight n. /flait/  sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng

flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

floor n. /flɔ:/  sàn, tầng (nhà)

flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ

flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy

flower n. /'flauə/  hoa, bông, đóa, cây hoa

    flu n. /flu:/ bệnh cúm

fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay

flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay

focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)

fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp

folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được

follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo

following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

food n. /fu:d/  đồ ăn, thức, món ăn

foot n. /fut/  chân, bàn chân

football n. /ˈfʊtˌbɔl/  bóng đá

for prep. /fɔ:,fə/  cho, dành cho...

force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo

foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

forest n. /'forist/ rừng

forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/  mãi mãi

forget v. /fə'get/ quên

forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ

fork n. /fɔrk/ cái nĩa

form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

formal adj. /fɔ:ml/ hình thức

formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức

former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên

formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa

formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức

fortune n. /ˈfɔrtʃən/  sự giàu có, sự thịnh vượng

forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

forward adj.  /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước

found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy

foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái

freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do

freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh

frozen adj. /frouzn/ lạnh giá

frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên

frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên

fresh adj. /freʃ/  tươi, tươi tắn

freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn

Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu

fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh

friend n. /frend/ người bạn

make friends (with) kết bạn với

friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật

unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm

friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị

frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp

frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ

from prep. /frɔm/ frəm/ từ

front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước

in front (of) ở phía trước

    freeze n., v.  /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit n. /fru:t/  quả, trái cây

fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán

    fuel n. /ˈfyuəl/  chất đốt, nhiên liệu

full adj. /ful/ đầy, đầy đủ

fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn

fun n., adj. /fʌn/  sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

function n., v. /ˈfʌŋkʃən/  chức năng; họat động, chạy (máy)

fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

fundamental adj. /,fʌndə'mentl/  cơ bản, cơ sở, chủ yếu

funeral n. /ˈfju:nərəl/  lễ tang, đám  tang

funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

    fur n. /fə:/ bộ da lông thú

furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)

further, furthest cấp so sánh của far

future n., adj. /'fju:tʃə/  tương lai

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: