2709-2900
2709. 饋 quĩ lương
2710. ?? trù bột (bên trái chữ 米, bên phải chữ 周 )
2711. 秀 tú lúa tốt
2712. 茸 nhung sừng non
2713. 豚 đồn heo con
2714. 犉 thuần trâu nghé
2715. 置 trí để
2716. 蹈 đạo noi
2717. 塗 đồ bôi
2718. 闢 tịch mở
2719. 扃 quynh then cửa
2720. 廡 vũ chái nhà
2721. 樸 phác thật thà
2722. 桀 kiệt dữ dội
2723. 烈 liệt chói lói
2724. 煌 hoàng rõ ràng
2725. 顯 hiển vinh vang
2726. 貶 biếm biếm
2727. 儉 kiệm kiệm
2728. 勤 cần cần
2729. 詰 cật hỏi phăn
2730. 誑 cuống nói liều
2731. 曛 huân nắng chiều
2732. 霪 dâm mưa dầm
2733. 轔 lân ầm ầm
2734. 碌 lục lục tục
2735. 渾 hồn nước đục
2736. 斐 phỉ vẻ vang
2737. 緥 bảo chăn
2738. 韆 thiên mang đá gót
2739. 梵 phạm nhà bụt
2740. 禪 thiền nhà chùa
2741. 詖 bi a dua
2742. 贅 chuế gởi rể
2743. 䄄 nhân tế lễ (bên trái chữ 礻, bên phải chữ 因)
2744. 薦 tiến dâng cơm
2745. 廚 trù bếp nấu cơm
2746. 杵 chử chày giã gạo
2747. 焟 tích ráo
2748. 亢 cang khô
2749. 瀑 bộc ồ ồ
2750. 鏗 khanh sang sảng
2751. 聰 thông sáng
2752. 暗 ám mờ
2753. 旆 phế cờ
2754. 絹 quyến lụa
2755. 坑 khanh lỗ
2756. 穽 tỉnh hang to
2757. 陂 pha bờ
2758. 庾 dũ vựa
2759. ?? phẫn tóc ngựa (bên trên chữ 髟 , bên dưới chữ 忿)
2760. 牼 kinh ống chơn trâu
2761. 泓 hoằng sâu
2762. 沕 vật bợn
2763. 髫 thiều tóc mượn
2764. 左 tả tay chiêu
2765. 勻 quân đều
2766. 俵 biếu biếu (biểu)
2767. 醮 tiếu làm tiếu
2768. 齋 trai làm chay
2769. 醚 mê say
2770. 惺 tỉnh tỉnh
2771. 遛 lưu thủng thỉnh
2772. 倥 khống vội vàng
2773. 緘 giàm ràng
2774. 綜 tổng tóm
2775. 蔕 đới núm
2776. 葩 ba hoa
2777. 迢 thiều xa
2778. 寂 tịch vắng
2779. 練 luyện lụa trắng
2780. 綦 cơ hàng xanh
2781. 淑 thục lành
2782. 驍 kiêu mạnh
2783. 熾 xí thạnh
2784. 忻 hân vui
2785. 黶 yểm nốt ruồi
2786. 胝 chi chín giạn
2787. 礮 pháo đạn
2788. 矢 thỉ tên
2789. 請 thỉnh xin
2790. 詣 nghệ lại
2791. 暉 huy nắng giại
2792. 霖 lâm mưa lâu
2793. 謳 âu ca chầu
2794. 謝 tạ tạ
2795. 愈 dũ đã
2796. 贍 thiệm đầy
2797. 僧 tăng thầy
2798. 匠 tượng thợ
2799. 蘋 tần rau ngổ
2800. 藻 tảo rau rong
2801. 蓬 bồng cỏ bồng
2802. 杏 hạnh cây hạnh
2803. 雄 hùng mạnh
2804. 酗 húng say
2805. 侃 khản ngay
2806. 矼 xang thật
2807. 倏 thúc giây phút
2808. 寥 liêu vắng xa
2809. 廬 lư nhà
2810. 廩 lẫm lẫm
2811. 品 phẩm phẩm
2812. 班 ban ban
2813. 膰 phan thịt phay
2814. 胙 tộ thịt tộ
2815. 朿 thích cây bướu
2816. 株 châu cây
2817. 縲 lụy dây
2818. 縷 lâu (lũ) lụa
2819. 咄 đột dọa
2820. 都 đô ừ
2821. 司 tư quan tư
2822. 黨 đảng đảng
2823. 磉 tảng đá tảng
2824. 茨 tư cỏ tranh
2825. 庥 hưu lành
2826. 盛 thịnh thịnh đạt
2827. 薛 tiết cây tiết
2828. 蘇 tô cây tô
2829. 朕 trẫm ta
2830. 鰥 quan góa
2831. 制 chế phép
2832. 喪 tang tang
2833. 弁 biền mũ biền
2834. 笏 hốt cái hốt
2835. 搴 khiên tuốt
2836. 秉 bỉnh cầm
2837. 沾 triêm dầm
2838. 瀉 tả tả
2839. 颶 cụ gió cả
2840. 炎 viêm lửa xông
2841. 仝 đồng cùng
2842. 捻 niếp nắm
2843. 鯖 thanh cá trắm
2844. 鱺 lệ cá rưa
2845. 晡 bô trưa
2846. 晚 vãn muộn
2847. 婉 uyển uốn
2848. 蟠 bàn quanh
2849. 鶯 oanh vành anh
2850. 鵡 vũ chim vũ
2851. 陳 trần cũ
2852. 古 cổ xưa
2853. 馭 ngự ngừa
2854. 討 thảo đánh
2855. 猛 mãnh mạnh
2856. 擋 đáng ngăn
2857. 神 thần thần
2858. 像 tượng tượng
2859. 幄 ốc trướng
2860. 幃 vi màn
2861. 憪 hàn khoan
2862. 定 định định
2863. 寅 dần kính
2864. 翫 ngoạn lờn
2865. 凜 lẫm nhơn nhơn
2866. 囂 hiêu ong óng
2867. 晷 quĩ bóng
2868. 莓 mai rêu
2869. 綃 tiêu thêu
2870. 繪 hội vẽ
2871. 判 phán rẽ
2872. 彰 chương rõ ràng
2873. 悲 bi thương
2874. 惱 não sầu não
2875. 耆 kỳ lão
2876. 耇 cấu già
2877. 呱 cô oa
2878. 訣 quyết từ giã
2879. 簴 cự cái giá
2880. 鐃 nao cái chiêng
2881. 舁 dư khiêng
2882. 搢 tấn giắt
2883. 眶 khuôn mí mắt
2884. 齶 ngạc hàm răng
2885. 捱 nhai dùng dằng
2886. 徯 nghễ chờ đợi
2887. 霏 phi phơi phới
2888. 轟 oanh ầm ầm
2889. 曀 ế râm
2890. 暘 dương nắng
2891. 縞 cảo trắng
2892. 緗 tương vàng
2893. 洞 động hang
2894. 窠 sào ổ
2895. 斲 trác đẽo gỗ
2896. 蒔 thời trồng cây
2897. 濘 ninh lầy
2898. 紋 vân gợn
2899. 祁 kỳ lớn
2900. 夥 khỏa nhiều
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro