2405-2708
2405. 矗 trực đùn đùn
2406. 屼 ngột vòi vọi
2407. 卓 trác chót vót
2408. 紛 phân bời bời
2409. 繇 dao noi
2410. 革 cách đổi
2411. 磽 nghiêu đá sỏi
2412. 礪 lệ đá mài
2413. 莉 lỵ hoa lài
2414. 芭 ba bông sói
2415. 豺 sài chó sói
2416. 狒 phất lợn lòi
2417. 二 nhị hai
2418. 幺 yêu nhỏ
2419. 煢 quỳnh vò võ
2420. 喟 khoái ngùi ngùi
2421. 脗 vẫn ngậm môi
2422. 攣 luyên co cánh
2423. 亞 á sánh
2424. 儕 sài tày
2425. 綈 đề chỉ gai
2426. 絮 nhứ bông vải
2427. 髻 kế búi (tóc)
2428. 髠 khôn cạo đầu
2429. 妙 diệu mầu
2430. 羞 tu hổ
2431. 劈 tích mổ
2432. 剔 dịch xoi
2433. 儷 lệ đôi
2434. 侔 mâu sánh
2435. 命 mệnh mệnh
2436. 宸 thần ngôi
2437. 愀 thiều bùi ngùi
2438. 兢 căng năm nắm
2439. 儼 nghiễm chăm chắm
2440. 駸 xâm dần dần
2441. 韻 vận vần
2442. 話 thoại nói
2443. 甫 phủ mới
2444. ?? tào tàn (bên trái chữ 歹, bên phải chữ 曹)
2445. 饕 thao tham ăn
2446. 莩 biểu chết đói
2447. 偎 uy thân ái
2448. 凭 vững dựa nương
2449. 埇 dũng bồi đường
2450. 圻 kỳ đống
2451. 霓 nghê mống
2452. 暈 vận vầng
2453. 停 đình dừng
2454. 住 trụ trọ
2455. 脂 chỉ mỡ
2456. 膜 mạc màng
2457. 徨 hoàng bàng hoàng
2458. 彿 phất phưởng phất
2459. 瞬 thuấn chớp mắt
2460. 聎 thiêu ù tai
2461. 篚 phỉ cái đài
2462. 筲 sao cái rá
2463. 嫡 đích con cả
2464. 娌 lý em dâu
2465. 梁 lương cầu
2466. 棧 sạn nhà sạn
2467. 店 điếm nhà quán
2468. 賈 cổ đi buôn
2469. 讀 độc đọc ôn
2470. 註 chú thích nghĩa
2471. 盌 uyển chén dĩa
2472. 甌 âu bình
2473. 吉 cát lành
2474. 凶 hung dữ
2475. 序 tự thứ
2476. 輩 bối loài
2477. 差 sai sai
2478. 舛 suyễn suyễn
2479. 譯 dịch diễn
2480. 抄 sao sao
2481. 沼 chiểu ao
2482. 竇 đậu lỗ
2483. 唾 thóa nhổ
2484. 哮 hao hen
2485. 萱 huyên cỏ huyên
2486. 蕹 ung rau muống
2487. 菑 tri làm ruộng
2488. 構 cấu làm nhà
2489. 榕 dung cây đa
2490. 蔚 úy ích mẫu
2491. 刁 điêu gian giảo
2492. 鎷 mã mã la
2493. 鷓 giá chim đa đa
2494. 鶉 thuần chim cút
2495. 犀 tê tê giác
2496. 駁 bác ngựa lang
2497. 浩 hạo mênh mang
2498. 氤 nhân nghi ngút
2499. 筆 bút bút
2500. 刀 đao dao
2501.螯 ? ?
2502. 蜆 hiến hến
2503. 斝 giả chén
2504. 壺 hồ hồ
2505. 菖 xương xương bồ
2506. 薏 ý ý dĩ
2507. 杞 kỷ cây kỷ
2508. 薷 nhu hương nhu
2509. 裟 sa áo thầy tu
2510. 衲 nạp áo vá
2511. 沙 sa cát
2512. 膩 nhị mềm
2513. 弄 lộng lăng loàn
2514. 嚚 ngân ngang trái
2515. 莪 nga ngải
2516. 糵 nghiệt riềng
2517. 鄰 lân láng giềng
2518. 旅 lữ nhà
2519. 交 giao qua
2520. 甲 giáp bè
2521. 魴 phương cá mè
2522. 鰳 lặc cá mối
2523. 互 hỗ đắp đổi
2524. 差 sai so le
2525. 藜 lê rau lê
2526. 竹 trúc cây trúc
2527. 祝 chúc lời chúc
2528. 禋 nhân lễ cầu
2529. 梳 sơ chải đầu
2530. 漱 thấu súc miệng
2531. 娑 ta lúng liếng
2532. 逗 đậu tạm lưu
2533. 繅 sào ươm tơ
2534. 績 tích chắp sợi
2535. 幡 phan phơi phới
2536. 怏 ưởng ngùi
2537. 竣 thoan rồi
2538. 亟 cức giục
2539. 醪 lao rượu
2540. 麴 cúc men
2541. 阡 thiên ven
2542. 陌 mạch đường mạch
2543. 畫 hoạch vạch
2544. 鉤 câu lưỡi câu
2545. 鰷 thiều cá dầu
2546. ?? tiểu cá bổn (bên trái chữ 魚 , bên phải chữ 小 )
2547. 袞 cổn áo cổn
2548. 裘 cừu áo cừu
2549. 爻 hào hào
2550. 卦 quái quẻ
2551. 敬 kính nể
2553. 箔 bạc rèm
2554. 砧 chiêm đá nện
2555. 屆 giới đến
2556. 徂 tồ qua
2557. 賃 nhậm làm thuê
2558. 畬 dư làm ruộng
2559. 汐 tịch nước cạn
2560. 暾 đồn mặt trời
2561. 鱸 lô cá ria
2562. 鱮 dự cá lẹp
2563. 邀 yêu ép
2564. 趕 hãn theo
2565. 擲 trịch gieo
2566. 斟 châm rót
2567. 亙 cắng suốt
2568. 達 đạt thông
2569. 蜣 khương bọ hung
2570. 蚧 giới con sâu
2571. 螻 lâu sâu
2572. 蠍 yết hà
2573. 貰 thế tha
2574. 責 trách trách
2575. 曆 lịch lịch
2576. 騷 tao xôn xao
2577. 皋 cao cao
2578. 壘 lũy lũy
2579. 鷅 lưu chim cú
2580. 鵜 đề chim đề
2581. 鳧 phù le le
2582. ?? liễm chim sáo (bên trái chữ 僉, bên phải chữ 鳥 )
2583. 砲 pháo pháo
2584. 車 xa xe
2585. 齟 thư so le
2587. 整 chỉnh ngay ngắn
2588. 嚴 nghiêm nghiêm
2589. 鎌 liêm câu liêm
2590. 畚 bản sọt
2591. 哿 cả được
2592. 孱 sàn yếu
2593. 耐 nại chịu
2594. 審 thẩm xét
2595. 澀 sáp rít
2596. 麤 thô to
2597. 擬 nghĩ so
2598. 縮 súc rút
2599. 燔 phiền đốt
2600. 霈 bái mưa rào
2601. 掘 quật đào
2602. 蹙 xúc giục
2603. 抔 phầu vục
2604. 控 khống đem
2605. 閱 duyệt xem
2606. 詢 tuân hỏi
2607. 瘁 tụy mỏi
2608. 癯 cù gầy
2609. 醺 huân say
2610. 溺 nịch đắm
2611. 兀 ngột chẳm hẳm
2612. 桓 hoàn hăm hăm
2613. 蓼 lục rau răm
2614. 苻 bồ cây lác (phù)
2615. 賭 đổ đánh bạc
2616. 賡 canh họa thơ
2617. 崖 nhai bờ
2618. 岛 đảo đảo
2619. 丑 sửu sửu
2620. 未 mùi mùi
2621. 拭 thức chùi
2622. 撝 huy rách
2623. 喝 hác hách
2624. 哦 nga ngâm nga
2625. 奢 xa xa
2626. 侈 xỉ xỉ
2627. 狙 thư con khỉ
2628. 羆 bi con bi
2629. 鷃 yến chim gi
2630. 翬 huy chim trả
2631. 綴 xuyết vá
2632. 纏 triền ràng
2633. 韁 cương dây cương
2634. 紲 tiết dây buộc
2635. 瘢 bàn sẹo (thẹo)
2636. 眩 huyễn hoa mắt
2637. 廳 sảnh nhà khách
2638. 閤 hạp cửa
2639. 攸 du thửa
2640. 聿 duật bèn
2641. 上 thượng trên
2642. 央 ương giữa
2643. 匡 khuông chữa
2644. 敕 sắc răn
2645. 竿 can cần
2646. 橛 quyết cột
2647. 鸕 lư con cộc
2648. 鱤 cảm cá măng
2649. 那 ná chăng
2650. 頗 phả vã
2651. 麝 xạ con xạ
2652. 鯢 nghê cá nghê
2653. 俚 lý quê
2654. 姿 tư đẹp
2655. 窄 trách hẹp
2656. 喬 kiêu xấc
2657. 諂 siểm hót
2658. 謹 cẩn kín
2659. 慳 kiên sẻn
2660. 妒 đố ghen
2661. 登 đăng lên
2662. 嗣 tự nối
2663. 鮫 giao cá đuối
2664. 麂 kỷ con hươu
2665. 阿 a theo
2666. 狥 tuân tuần
2667. 弦 huyền dây cung
2668. 彀 cấu giương
2669. 憑 bằng nương
2670. 戀 luyến mến
2671. 鎰 dật nén
2672. 鈞 quân (30) cân
2673. 幘 trách khăn
2674. 紳 thân dải
2675. 州 châu bãi
2676. 囿 hựu vườn
2677. 簋 quĩ bát đàn
2678. 筇 cùng gậy trúc
2679. ?? triêu dài tóc (bên trên chữ 髟 , bên dưới chữ 兆 )
2680. 䰄 tư rậm râu (bên trên chữ 髟 , bên dưới chữ 思 )
2681. 蔌 tốc rau
2682. 蓲 âu cây lác
2683. ?? hoắc trâu bạc (bên trái chữ 牜, bên phải chữ 霍 )
2684. 驪 ly ngựa đen
2685. 駑 nô dốt hèn
2688. 嫫 mô đàn bà
2689. 儂 nung ta
2690. 伴 bạn bạn
2691. 廙 dị hàng quán (dị)
2692. 台 đài quí đài
2693. 荆 kính gai
2694. 氐 để rể
2695. 航 hàng vượt bể
2696. 艤 nghĩ chống đò
2697. 盂 vu vò
2698. 盎 áng chậu
2699. 孜 tư đau đáu
2700. 屹 ngật đầm đầm
2701. ?? củ hăm hăm (bên trái chữ 走, bên phải chữ 斗)
2702. 彬 bân rầy rậy
2703. 纔 tài xảy
2704. 再 tái hai
2705. 袤 mậu dài
2706. 紊 vặn rối
2707. 倪 nghê mối
2708. 佾 dật hàng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro