2104-2404
2104. 糟 tao hèm
2105. 禎 trinh điềm
2106. 慶 khánh phúc
2107. 祿 lộc lộc
2108. 祺 kỳ lành
2109. 彭 Bành họ Bành
2110. 夭 yểu khốn
2111. 瀰 di nước lớn
2112. 苾 bật thơm thay
2113. 今 kim nay
2114. 始 thủy mới
2115. 利 lợi lợi
2116. 蕃 phồn nhiều
2117. 均 quân đều
2118. 雜 tạp lộn
2119. 擇 trạch chọn
2120. 搬 ban dời
2121. 墐 cận bồi
2122. 墦 phan huyệt
2123. 寒 hàn rét
2124. 饜 yếm no
2125. 許 hứa cho
2126. 諷 phúng dạy
2127. 怛 đát áy náy
2128. 恣 tứ luông tuồng
2129. 園 viên vườn
2130. 窟 quật lỗ
2131. 鑿 tạc trỗ
2132. 穿 xuyên dùi
2133. 嗟 ta ôi!
2134. 慨 khái hăm hở
2135. 齬 ngữ trắc trở
2136. 徊 hồi bồi hồi
2137. 怏 ưởng bùi ngùi
2138. 惓 quyền đau đáu
2139. 柵 sách giậu
2140. 篷 bồng phên
2141. 陟 trắc lên
2142. 跳 khiêu nhảy
2143. 橐 thác đãy
2144. 苴 thư đùm
2145. 帡 tinh trùm
2146. 幬 đảo úp
2147. 佐 tá giúp
2148. 聊 liêu nhờ
2149. 偶 ngẫu tình cờ
2150. 幾 cơ họa
2151. 臉 kiểm má
2152. 齠 thiều răng
2153. 恒 hằng hằng
2154. 實 thực thật
2155. 質 chất chất
2156. 華 hoa hoa
2157. 比 tỷ hòa
2158. 尅 khắc khắc
2159. 賊 tặc giặc
2160. 儔 trù loài
2161. 般 ban dời
2162. 迓 nhạ rước
2163. 跬 khuể bước
2164. 蹁 biên quanh
2165. 墉 dung thành
2166. 滙 hối vực
2167. 牡 mẫu đực
2168. 姙 nhâm thai
2169. 嚼 tước nhai
2170. 吞 thôn nuốt
2171. 爪 trảo vuốt
2172. 臀 đồn mông
2173. 突 đột xông
2174. 征 chinh đánh
2175. 躱 đóa lánh
2176. 鋪 phô phô
2177. 綌 khích vải to
2178. 絺 hy vải nhỏ
2179. 棄 khí bỏ
2180. 休 hưu thôi
2181. 吁 hu ôi!
2182. 咈 phất bẻ
2183. 理 lý lẽ
2184. 忱 thầm lòng
2185. 釵 thoa trâm
2186. 環 hoàn vòng nhẫn
2187. 忿 phẫn giận
2188. 寵 sủng yêu
2189. 躡 nhiếp theo
2190. 蹊 khê đường tắt
2191. 捉 tróc bắt
2192. 保 bảo gìn
2193. 虔 kiền tin
2194. 肅 túc kính
2195. 訂 đính đính chính
2196. 謨 mô mưu mô
2197. 諛 du a dua
2198. 詭 quỉ dối
2199. 囑 chúc trối
2200. 遺 di rơi
2201. 笞 xuy roi
2202. 策 sách vọt
2203. 滴 trích giọt
2204. 源 nguyên nguồn
2205. 悶 muộn buồn
2206. 彊 cường mạnh
2207. 昌 xương thạnh
2208. 謐 bật an
2209. 頑 ngoan ngoan
2210. 戾 lệ trái
2211. 又 hựu lại
2212. 幷 tinh gồm
2213. 覦 du dòm
2214. 覿 địch thấy
2215. 蟛 bành cáy
2216. 蟹 giải cua
2217. 龜 qui rùa
2218. 鼈 biếc giải
2219. 姆 mẫu bà vãi
2220. 婢 tỳ con đòi
2221. 錠 đỉnh thoi
2222. 緡 mân lõi
2223. 索 sách hỏi
2224. 需 nhu chờ
2225. 疆 cương bờ
2226. 界 giới cõi
2227. 礫 lịch sỏi
2228. 洳 như lầy
2229. 瘦 sấu gầy
2230. 胖 bàn lớn
2231. 汶 vấn bợn
2232. 涓 quyên trong
2233. 薰 huân xông
2234. 熱 nhiệt sốt
2235. 燬 hủy đốt
2236. ?? thôi thui (bên trên chữ 推, bên dưới chữ 火 )
2237. 鑑 giám soi
2238. 擎 kình chống
2239. 貢 cống tiến cống
2240. 眈 đam mê man
2241. 爨 thoán nấu cơm
2242. 舂 thung giã gạo
2243. 矟 sóc giáo
2244. 戈 qua đòng
2245. 驟 sậu giong
2246. 騰 đằng ruổi
2247. 齡 linh tuổi
2248. 禩 tự năm
2249. 百 bá trăm
2250. 週 chu khắp
2251. 什 thập thập
2252. 該 cai cai
2253. 災 tai tai
2254. 禍 họa họa
2255. 攝 nhiếp gá
2256. 似 tự dường
2257. 傷 thương thương
2258. 害 hại hại
2259. 獬 hãi con hãi
2260. 駝 đà lạc đà
2261. 座 tọa tòa
2262. 次 thứ thứ
2263. 預 dự dự
2264. 陪 bồi thêm
2265. 謚 thụy tên hèm
2266. 銜 hàm tên chức
2267. 幅 bức bức
2268. ?? kỳ khăn (bên trên chữ 其 , bên dưới chữ 巾)
2269. 蚢 cang thằn lằn
2270. 蜓 đỉnh rắn mối
2271. 倍 bội bội
2272. 乘 thừa nhân
2273. 墀 trì sân
2274. 闥 thát cửa
2275. 滌 địch rửa
2276. 疏 sơ khơi
2277. 乎 hồ ôi!
2278. 但 đản những
2279. 鞏 củng vững
2280. 磐 bàn đá
2281. 妄 vọng trá
2282. 佞 nịnh hót (bản gốc là chữ 倿)
2283. 疽 thư nhọt
2284. 痣 chí nốt ruồi
2285. 養 dưỡng nuôi
2286. 裝 trang sửa
2287. 濯 trạc rửa
2288. 砭 biêm lể
2289. 數 sổ kể
2290. 參 tham xét
2291. 掃 tảo quét
2292. 犂 lê cày
2293. 肇 triệu gây
2294. 昭 chiêu sáng
2295. 當 đáng đáng
2296. 公 công ông
2297. 甑 tắng nồi hông
2298. 瓴 linh cái thống
2299. 濤 đào sóng
2300. 冱 hộ nước đông
2301. 徹 triệt thông
2302. 抗 kháng chống
2303. 曠 khoáng rộng
2304. 遼 liêu xa
2305. 過 quá qua
2306. 蹌 thương nhảy
2307. 摘 trích lấy
2308. 刊 san chia
2309. 焦 tiêu tia
2310. 暎 ánh ánh
2311. 伐 phạt đánh
2312. 搖 dao lay
2313. 萊 lai cỏ may
2314. 朽 hủ mục
2315. 促 xúc giục
2316. 劬 cù siêng
2317. 忌 kỵ kiêng
2318. 逃 đào trốn
2319. 本 bản vốn
2320. 旁 bàng bên
2321. 羨 tiện khen
2322. 誣 vu dối
2323. 繼 kế nối
2324. 諧 hài hòa
2325. 揄 du xô
2326. 抹 mạt sổ
2327. 撫 vũ vỗ
2328. 綏 tuy an
2329. 諍 tránh can
2330. 貽 di để
2331. 欺 khi dể
2332. 賴 lại nhờ
2333. 括 quát vơ
2334. 縻 my buộc
2335. 醫 y thuốc
2336. 課 khóa khoa
2337. 宇 vũ mái nhà
2338. 楣 my my cửa
2339. 烽 phong ngọn lửa
2340. 旱 hạn nắng lâu
2341. 痛 thống đau
2342. 痊 thuyên đã
2343. 呂 lã ống lã
2344. 蓍 thi cỏ thi
2345. 騏 kỳ ngựa kỳ
2346. 特 đặc nghé
2347. 宰 tể quan tể
2348. 侯 hầu tước hầu
2349. 矛 mâu cái mâu
2350. 盾 thuẫn cái thuẫn
2351. 褶 tập áo vắn
2352. 衾 khâm nệm giường
2353. 路 lộ đường
2354. 街 nhai ngõ
2355. 絳 giáng đỏ
2356. 緇 tri đen
2357. 礬 phàn phèn
2358. 雹 bạc mưa đá
2359. 唯 duy dạ
2360. 俞 du ừ è
2361. 槐 hòe cây hòe
2362. 梓 tử cây tử
2363. 楮 chử cây chử
2364. 桱 kinh cây kinh
2365. 鈴 linh cái linh
2366. 柝 thác cái trắc
2367. 鑊 hoạch vạc
2368. 鏞 dung chuông
2369. 筐 khuông cái khuông
2370. 筥 cử cái cử
2371. 圄 ngữ nhà ngữ
2372. 囹 linh nhà linh
2373. ?? tràng hùm tinh (bên trái chữ 犭, bên phải chữ 長 )
2374. 猘 chế chó dại
2375. 掾 duyến lại2376. 衙 nha nha
2377. 賒 xa xa
2378. 隔 cách cách
2379. 裂 liệt rách
2380. 耗 háo hao
2381. 漕 Tào sông Tào
2382. 汴 Biện sông Biện
2383. 澠 Miện sông Miện
2384. 沂 Nghi sông Nghi
2385. 祇 kỳ thần kỳ
2387. 竚 trữ đợi
2388. 企 khí mong
2389. 佚 dật thong dong
2390. 蕹 ung hòa nhã
2391. 丕 phi cả
2392. 亶 đản tin
2393. 丐 cái xin
2394. 廋 sưu dấu
2395. 媸 xí xấu
2396. 劣 liệt hèn
2397. 皂 tạo đen
2398. 緋 phi đỏ
2399. 芻 sô cỏ
2400. 圃 phố vườn
2401. 犎 phong bò rừng
2402. 豨 hỷ lợn
2403. 魁 khôi lớn
2404. 矮 nụy lùn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro