Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

2104-2404

2104. 糟 tao hèm
2105. 禎 trinh điềm
2106. 慶 khánh phúc
2107. 祿 lộc lộc
2108. 祺 kỳ lành
2109. 彭 Bành họ Bành
2110. 夭 yểu khốn
2111. 瀰 di nước lớn
2112. 苾 bật thơm thay
2113. 今 kim nay
2114. 始 thủy mới
2115. 利 lợi lợi
2116. 蕃 phồn nhiều
2117. 均 quân đều
2118. 雜 tạp lộn
2119. 擇 trạch chọn
2120. 搬 ban dời
2121. 墐 cận bồi
2122. 墦 phan huyệt
2123. 寒 hàn rét
2124. 饜 yếm no
2125. 許 hứa cho
2126. 諷 phúng dạy
2127. 怛 đát áy náy
2128. 恣 tứ luông tuồng
2129. 園 viên vườn
2130. 窟 quật lỗ
2131. 鑿 tạc trỗ
2132. 穿 xuyên dùi
2133. 嗟 ta ôi!
2134. 慨 khái hăm hở
2135. 齬 ngữ trắc trở
2136. 徊 hồi bồi hồi
2137. 怏 ưởng bùi ngùi
2138. 惓 quyền đau đáu
2139. 柵 sách giậu
2140. 篷 bồng phên
2141. 陟 trắc lên
2142. 跳 khiêu nhảy
2143. 橐 thác đãy
2144. 苴 thư đùm
2145. 帡 tinh trùm
2146. 幬 đảo úp
2147. 佐 tá giúp
2148. 聊 liêu nhờ
2149. 偶 ngẫu tình cờ
2150. 幾 cơ họa
2151. 臉 kiểm má
2152. 齠 thiều răng
2153. 恒 hằng hằng
2154. 實 thực thật
2155. 質 chất chất
2156. 華 hoa hoa
2157. 比 tỷ hòa
2158. 尅 khắc khắc
2159. 賊 tặc giặc
2160. 儔 trù loài
2161. 般 ban dời
2162. 迓 nhạ rước
2163. 跬 khuể bước

2164. 蹁 biên quanh
2165. 墉 dung thành
2166. 滙 hối vực
2167. 牡 mẫu đực
2168. 姙 nhâm thai
2169. 嚼 tước nhai
2170. 吞 thôn nuốt
2171. 爪 trảo vuốt
2172. 臀 đồn mông
2173. 突 đột xông
2174. 征 chinh đánh
2175. 躱 đóa lánh
2176. 鋪 phô phô
2177. 綌 khích vải to
2178. 絺 hy vải nhỏ
2179. 棄 khí bỏ
2180. 休 hưu thôi
2181. 吁 hu ôi!
2182. 咈 phất bẻ
2183. 理 lý lẽ
2184. 忱 thầm lòng
2185. 釵 thoa trâm
2186. 環 hoàn vòng nhẫn
2187. 忿 phẫn giận
2188. 寵 sủng yêu
2189. 躡 nhiếp theo
2190. 蹊 khê đường tắt
2191. 捉 tróc bắt
2192. 保 bảo gìn
2193. 虔 kiền tin
2194. 肅 túc kính
2195. 訂 đính đính chính
2196. 謨 mô mưu mô
2197. 諛 du a dua
2198. 詭 quỉ dối
2199. 囑 chúc trối
2200. 遺 di rơi
2201. 笞 xuy roi
2202. 策 sách vọt
2203. 滴 trích giọt
2204. 源 nguyên nguồn
2205. 悶 muộn buồn
2206. 彊 cường mạnh
2207. 昌 xương thạnh
2208. 謐 bật an
2209. 頑 ngoan ngoan
2210. 戾 lệ trái
2211. 又 hựu lại
2212. 幷 tinh gồm
2213. 覦 du dòm
2214. 覿 địch thấy
2215. 蟛 bành cáy
2216. 蟹 giải cua
2217. 龜 qui rùa
2218. 鼈 biếc giải
2219. 姆 mẫu bà vãi
2220. 婢 tỳ con đòi
2221. 錠 đỉnh thoi
2222. 緡 mân lõi
2223. 索 sách hỏi

2224. 需 nhu chờ
2225. 疆 cương bờ
2226. 界 giới cõi
2227. 礫 lịch sỏi
2228. 洳 như lầy
2229. 瘦 sấu gầy
2230. 胖 bàn lớn
2231. 汶 vấn bợn
2232. 涓 quyên trong
2233. 薰 huân xông
2234. 熱 nhiệt sốt
2235. 燬 hủy đốt
2236. ?? thôi thui (bên trên chữ 推, bên dưới chữ 火 )
2237. 鑑 giám soi
2238. 擎 kình chống
2239. 貢 cống tiến cống
2240. 眈 đam mê man
2241. 爨 thoán nấu cơm
2242. 舂 thung giã gạo
2243. 矟 sóc giáo
2244. 戈 qua đòng
2245. 驟 sậu giong
2246. 騰 đằng ruổi
2247. 齡 linh tuổi
2248. 禩 tự năm
2249. 百 bá trăm
2250. 週 chu khắp
2251. 什 thập thập
2252. 該 cai cai
2253. 災 tai tai
2254. 禍 họa họa
2255. 攝 nhiếp gá
2256. 似 tự dường
2257. 傷 thương thương
2258. 害 hại hại
2259. 獬 hãi con hãi
2260. 駝 đà lạc đà
2261. 座 tọa tòa
2262. 次 thứ thứ
2263. 預 dự dự
2264. 陪 bồi thêm
2265. 謚 thụy tên hèm
2266. 銜 hàm tên chức
2267. 幅 bức bức
2268. ?? kỳ khăn (bên trên chữ 其 , bên dưới chữ 巾)
2269. 蚢 cang thằn lằn
2270. 蜓 đỉnh rắn mối
2271. 倍 bội bội
2272. 乘 thừa nhân
2273. 墀 trì sân
2274. 闥 thát cửa
2275. 滌 địch rửa
2276. 疏 sơ khơi
2277. 乎 hồ ôi!
2278. 但 đản những
2279. 鞏 củng vững
2280. 磐 bàn đá
2281. 妄 vọng trá
2282. 佞 nịnh hót (bản gốc là chữ 倿)
2283. 疽 thư nhọt

2284. 痣 chí nốt ruồi
2285. 養 dưỡng nuôi
2286. 裝 trang sửa
2287. 濯 trạc rửa
2288. 砭 biêm lể
2289. 數 sổ kể
2290. 參 tham xét
2291. 掃 tảo quét
2292. 犂 lê cày
2293. 肇 triệu gây
2294. 昭 chiêu sáng
2295. 當 đáng đáng
2296. 公 công ông
2297. 甑 tắng nồi hông
2298. 瓴 linh cái thống
2299. 濤 đào sóng
2300. 冱 hộ nước đông
2301. 徹 triệt thông
2302. 抗 kháng chống
2303. 曠 khoáng rộng
2304. 遼 liêu xa
2305. 過 quá qua
2306. 蹌 thương nhảy
2307. 摘 trích lấy
2308. 刊 san chia
2309. 焦 tiêu tia
2310. 暎 ánh ánh
2311. 伐 phạt đánh
2312. 搖 dao lay
2313. 萊 lai cỏ may
2314. 朽 hủ mục
2315. 促 xúc giục
2316. 劬 cù siêng
2317. 忌 kỵ kiêng
2318. 逃 đào trốn
2319. 本 bản vốn
2320. 旁 bàng bên
2321. 羨 tiện khen
2322. 誣 vu dối
2323. 繼 kế nối
2324. 諧 hài hòa
2325. 揄 du xô
2326. 抹 mạt sổ
2327. 撫 vũ vỗ
2328. 綏 tuy an
2329. 諍 tránh can
2330. 貽 di để
2331. 欺 khi dể
2332. 賴 lại nhờ
2333. 括 quát vơ
2334. 縻 my buộc
2335. 醫 y thuốc
2336. 課 khóa khoa
2337. 宇 vũ mái nhà
2338. 楣 my my cửa
2339. 烽 phong ngọn lửa
2340. 旱 hạn nắng lâu
2341. 痛 thống đau
2342. 痊 thuyên đã
2343. 呂 lã ống lã

2344. 蓍 thi cỏ thi
2345. 騏 kỳ ngựa kỳ
2346. 特 đặc nghé
2347. 宰 tể quan tể
2348. 侯 hầu tước hầu
2349. 矛 mâu cái mâu
2350. 盾 thuẫn cái thuẫn
2351. 褶 tập áo vắn
2352. 衾 khâm nệm giường
2353. 路 lộ đường
2354. 街 nhai ngõ
2355. 絳 giáng đỏ
2356. 緇 tri đen
2357. 礬 phàn phèn
2358. 雹 bạc mưa đá
2359. 唯 duy dạ
2360. 俞 du ừ è
2361. 槐 hòe cây hòe
2362. 梓 tử cây tử
2363. 楮 chử cây chử
2364. 桱 kinh cây kinh
2365. 鈴 linh cái linh
2366. 柝 thác cái trắc
2367. 鑊 hoạch vạc
2368. 鏞 dung chuông
2369. 筐 khuông cái khuông
2370. 筥 cử cái cử
2371. 圄 ngữ nhà ngữ
2372. 囹 linh nhà linh
2373. ?? tràng hùm tinh (bên trái chữ 犭, bên phải chữ 長 )
2374. 猘 chế chó dại
2375. 掾 duyến lại2376. 衙 nha nha
2377. 賒 xa xa
2378. 隔 cách cách
2379. 裂 liệt rách
2380. 耗 háo hao
2381. 漕 Tào sông Tào
2382. 汴 Biện sông Biện
2383. 澠 Miện sông Miện
2384. 沂 Nghi sông Nghi
2385. 祇 kỳ thần kỳ
2387. 竚 trữ đợi
2388. 企 khí mong
2389. 佚 dật thong dong
2390. 蕹 ung hòa nhã
2391. 丕 phi cả
2392. 亶 đản tin
2393. 丐 cái xin
2394. 廋 sưu dấu
2395. 媸 xí xấu
2396. 劣 liệt hèn
2397. 皂 tạo đen
2398. 緋 phi đỏ
2399. 芻 sô cỏ
2400. 圃 phố vườn
2401. 犎 phong bò rừng
2402. 豨 hỷ lợn
2403. 魁 khôi lớn
2404. 矮 nụy lùn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #thiên