su90
Tại nhà hàng
Booking a table - Đặt bàn
do you have any free tables?
nhà hàng còn bàn trống không?
a table for ..., please
cho tôi đặt một bàn cho ... người
two
hai
three
ba
four
bốn
I'd like to make a reservation
tôi muốn đặt bàn
I'd like to book a table, please
tôi muốn đặt bàn
when for?
đặt cho khi nào?
for what time?
đặt cho mấy giờ?
this evening at ...
cho tối nay lúc …
seven o'clock
bảy giờ
seven thirty
bảy rưỡi
eight o'clock
tám giờ
eight thirty
tám rưỡi
tomorrow at ...
cho ngày mai lúc …
noon
trưa
twelve thirty
mười hai rưỡi
one o'clock
một giờ
one thirty
một rưỡi
for how many people?
đặt cho bao nhiêu người?
I've got a reservation
tôi đã đặt bàn rồi
do you have a reservation?
anh/chị đã đặt bàn chưa?
Ordering the meal - Gọi món
could I see the menu, please?
cho tôi xem thực đơn được không?
could I see the wine list, please?
cho tôi xem danh sách rượu được không?
can I get you any drinks?
quý khách có muốn uống gì không ạ?
are you ready to order?
anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
do you have any specials?
nhà hàng có món đặc biệt không?
what's the soup of the day?
món súp của hôm nay là súp gì?
what do you recommend?
anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?
món này là món gì?
I'm on a diet
tôi đang ăn kiêng
I'm allergic to ...
tôi bị dị ứng với …
wheat
bột mì
dairy products
sản phẩm bơ sữa
I'm severely allergic to ...
tôi bị dị ứng nặng với …
nuts
lạc
shellfish
đồ hải sản có vỏ cứng
I'm a vegetarian
tôi ăn chay
I don't eat ...
tôi không ăn …
meat
thịt
pork
thịt lợn
I'll have the ...
tôi chọn món …
chicken breast
ức gà
roast beef
thịt bò quay
pasta
mì Ý
I'll take this
tôi chọn món này
I'm sorry, we're out of that
xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
how would you like your steak?
quý khách muốn món bít tết thế nào?
rare
tái
medium-rare
tái chín
medium
chín vừa
well done
chín kỹ
is that all?
còn gì nữa không ạ?
would you like anything else?
quý khách có gọi gì nữa không ạ?
nothing else, thank you
thế thôi, cảm ơn
we're in a hurry
chúng tôi đang vội
how long will it take?
sẽ mất bao lâu?
it'll take about twenty minutes
mất khoảng 20 phút
« Trang trước
Trang sau »
Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café
Mua sắm
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
During the meal - Trong bữa ăn
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
excuse me!
xin lỗi!
Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
enjoy your meal!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
bon appétit!
chúc quý khách ăn ngon miệng!
would you like to taste the wine?
quý khách có muốn thử rượu không ạ?
could we have ...?
cho chúng tôi …
another bottle of wine
một chai rượu khác
some more bread
thêm ít bánh mì nữa
some more milk
thêm ít sữa nữa
a jug of tap water
một bình nước máy
some water
ít nước
still or sparkling?
nước không có ga hay có ga?
would you like any coffee or dessert?
quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
do you have any desserts?
nhà hàng có đồ tráng miệng không?
could I see the dessert menu?
cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
was everything alright?
mọi việc ổn cả chứ ạ?
thanks, that was delicious
cám ơn, rất ngon
Problems - Rắc rối
this isn't what I ordered
đây không phải thứ tôi gọi
this food's cold
thức ăn nguội quá
this is too salty
món này mặn quá
this doesn't taste right
món này không đúng vị
we've been waiting a long time
chúng tôi đợi lâu lắm rồi
is our meal on its way?
món của chúng tôi đã được làm chưa?
will our food be long?
đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
Paying the bill - Thanh toán hóa đơn
the bill, please
cho xin hóa đơn
could we have the bill, please?
mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
can I pay by card?
tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards?
nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
is service included?
đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately?
chúng tôi trả tiền riêng được không?
I'll get this
để tôi trả
let's split it
chúng ta chia đi
let's share the bill
chia hóa đơn đi
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Please wait to be seated
Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved
Đã đặt trước
Service included
Đã bao gồm phí dịch vụ
Service not included
Chưa bao gồm phí dịch vụ
Nghề nghiệp
receptionist
lễ tân
lawyer
luật sư nói chung
solicitor
cố vấn pháp luật
barrister
luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
accountant
kế toán
teacher
giáo viên
doctor
bác sĩ
dentist
nha sĩ
optician
bác sĩ mắt
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
nurse
y tá
chemist
nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)
pharmacist / chemist
dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
council worker
nhân viên môi trường
civil servant
công chức nhà nước
engineer
kỹ sư
salesman / saleswoman
nhân viên bán hàng (nam / nữ)
sales rep (viết tắt của sales representative)
đại diện bán hàng
manager
người quản lý
marketing director
giám đốc marketing
personnel manager
giám đốc nhân sự
lecturer
giảng viên
physiotherapist
nhà vật lý trị liệu
psychiatrist
nhà tâm thần học
buyer
nhân viên vật tư
artist
nghệ sĩ
writer
nhà văn
painter
họa sĩ
decorator
người làm nghề trang trí
builder
thợ xây
taxi driver
lái xe taxi
lorry driver
lái xe tải
police officer (thường được gọi làpoliceman hoặc policewoman)
cảnh sát
pilot
phi công
shopkeeper
chủ cửa hàng
store manager
người quản lý cửa hàng
office worker
nhân viên văn phòng
shop assistant
nhân viên bán hàng
hairdresser
thợ làm đầu
barber
thợ cắt tóc
flight attendant (thường được gọi làair steward, air stewardess, hoặcair hostess)
tiếp viên hàng không
temp (viết tắt của temporary worker)
nhân viên tạm thời
sales assistant
trợ lý bán hàng
firefighter (thường gọi là fireman)
lính cứu hỏa
baker
thợ làm bánh
telephonist
nhân viên trực điện thoại
secretary
thư ký
bank manager
người quản lý ngân hàng
insurance broker
nhân viên môi giới bảo hiểm
travel agent
nhân viên đại lý du lịch
estate agent
nhân viên bất động sản
cook
đầu bếp
chef
đầu bếp trưởng
waiter
bồi bàn nam
waitress
bồi bàn nữ
« Trang trước
Trang sau »
Việc làm
Ngành nghề
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
director
giám đốc
managing director
giám đốc điều hành
musician
nhạc công
actor
nam diễn viên
actress
nữ diễn viên
model
người mẫu
playwright
nhà soạn kịch
singer
ca sĩ
dancer
diễn viên múa
politician
chính trị gia
housewife
nội trợ
unemployed
thất nghiệp
retired
đã nghỉ hưu
florist
người trồng hoa
architect
kiến trúc sư
surveyor
kỹ sư khảo sát xây dựng
landlord
chủ nhà
mechanic
thợ máy
carpenter
thợ mộc
factory worker
công nhân nhà máy
traffic warden
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
PA (viết tắt của personal assistant)
thư ký riêng
electrician
thợ điện
cleaner
nhân viên lau dọn
photographer
thợ ảnh
translator
phiên dịch
social worker
người làm công tác xã hội
carer
người làm nghề chăm sóc người ốm
plumber
thợ sửa ống nước
gardener
người làm vườn
nanny
vú em
barman
nam nhân viên quán rượu
barmaid
nữ nhân viên quán rượu
counsellor
ủy viên hội đồng
soldier
người lính
sailor
thủy thủ
postman
bưu tá
farmer
nông dân
butcher
người bán thịt
journalist
nhà báo
bus driver
người lái xe buýt
vet
bác sĩ thú y
driving instructor
giáo viên dạy lái xe
programmer
lập trình viên máy tính
graphic designer
người thiết kế đồ họa
web designer
người thiết kế mạng
web developer
người phát triển ứng dụng mạng
database administrator
người quản lý cơ sở dữ liệu
self-employed
tự làm chủ
Việc làm
CV (viết tắt của curriculum vitae)
sơ yếu lý lịch
application form
đơn xin việc
interview
phỏng vấn
job
việc làm
career
nghề nghiệp
part-time
bán thời gian
full-time
toàn thời gian
permanent
dài hạn
temporary
tạm thời
appointment (for a meeting)
buổi hẹn gặp
ad or advert (viết tắt củaadvertisement)
quảng cáo
contract
hợp đồng
notice period
thời gian thông báo nghỉ việc
holiday entitlement
chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay
tiền lương ngày ốm
holiday pay
tiền lương ngày nghỉ
overtime
ngoài giờ làm việc
redundancy
sự thừa nhân viên
redundant
bị thừa
to apply for a job
xin việc
to hire
thuê
to fire
xa thải
to get the sack (colloquial)
bị xa thải
salary
lương tháng
wages
lương tuần
pension scheme / pension plan
chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
health insurance
bảo hiểm y tế
company car
ô tô cơ quan
working conditions
điều kiện làm việc
qualifications
bằng cấp
offer of employment
lời mời làm việc
to accept an offer
nhận lời mời làm việc
starting date
ngày bắt đầu
leaving date
ngày nghỉ việc
working hours
giờ làm việc
« Trang trước
Trang sau »
Các môn học
Nghề nghiệp
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
maternity leave
nghỉ đẻ
paternity leave
nghỉ khi làm cha
promotion
thăng chức
salary increase
tăng lương
training scheme
chế độ tập huấn
part-time education
đào tạo bán thời gian
meeting
cuộc họp
travel expenses
chi phí đi lại
bonus
tiền thưởng
staff restaurant
nhà ăn cơ quan
shift work
công việc theo ca
office
văn phòng
factory
nhà máy
switchboard
tổng đài điện thoại
fire drill
tập huấn khi có cháy
security
an ninh
reception
lễ tân
health and safety
sức khỏe và sự an toàn
director
giám đốc
owner
chủ doanh nghiệp
manager
người quản lý
boss
sếp
colleague
đồng nghiệp
trainee
nhân viên tập sự
timekeeping
theo dõi thời gian làm việc
job description
mô tả công việc
department
phòng ban
Các môn học
maths (viết tắt của mathematics)
môn toán
science
khoa học
chemistry
hóa học
physics
vật lý
biology
sinh học
medicine
y học
dentistry
nha khoa học
veterinary medicine
thú y học
accountancy
kế toán
business studies
kinh doanh học
economics
kinh tế học
nursing
y tá học
computer science
khoa học máy tính
law
luật
modern languages
ngôn ngữ hiện đại
literature (French literature, English literature, etc.)
văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)
geography
địa lý
geology
địa chất học
sociology
xã hội học
social studies
nghiên cứu xã hội
« Trang trước
Trang sau »
Giáo dục
Việc làm
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
classics
ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
politics
chính trị học
media studies
nghiên cứu truyền thông
philosophy
triết học
psychology
tâm lý học
archaeology
khảo cổ học
history
lịch sử
engineering
kỹ thuật
theology
thần học
music
âm nhạc
fine art
mỹ thuật
history of art
lịch sử nghệ thuật
architecture
kiến trúc học
Giáo dục
state school
trường công
private school
trường tư
pupil
học sinh
student
sinh viên
teacher
giáo viên
subject
môn học
exam (viết tắt của examination)
kỳ thi
school
trường học
classroom
phòng học
nursery school
trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
primary school
trường tiểu học [5-11 tuổi]
secondary school
trường trung học [11-16/18 tuổi]
university
đại học
undergraduate
cấp đại học
graduate
sau đại học
post-graduate
sau đại học
degree
bằng
lesson
bài học
blackboard
bảng đen
whiteboard
bảng trắng
lecture
bài giảng
lecturer
giảng viên
professor
giáo sư
headmaster
hiệu trưởng
headmistress
bà hiệu trưởng
head teacher
giáo viên chủ nhiệm bộ môn
school dinners
bữa ăn ở trường
course
khóa học
term
kỳ học
curriculum
chương trình học
computer room
phòng máy tính
« Trang trước
Trang sau »
Cơ thể con người
Các môn học
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
to study
học
to revise
ôn lại
to sit an exam
thi
to pass an exam
thi đỗ
to fail an exam
thi trượt
exam results
kết quả thi
grade
điểm
mark
điểm
qualification
bằng cấp
certificate
chứng chỉ
homework
bài tập về nhà
library
thư viện
essay / paper
bài luận
hall of residence
ký túc xá
student loan
khoản vay cho sinh viên
tuition fees
học phí
Cơ thể con người
head
đầu
hair
tóc
eye
mắt
eyebrow
lông mày
nose
mũi
cheek
má
jaw
quai hàm
tooth (số nhiều: teeth)
răng
lip
môi
moustache
ria
beard
râu
chin
cằm
ear
tai
tongue
lưỡi
neck
cổ
throat
cổ họng
shoulder
vai
arm
tay
elbow
khuỷu tay
hand
bàn tay
finger
ngón tay
thumb
ngón tay cái
wrist
cổ tay
skin
da
bones
xương
muscle
cơ bắp
chest
ngực
breast
ngực phụ nữ
nipple
núm vú
back
lưng
spine
xương sống
waist
eo
stomach
dạ dày
navel / belly button
rốn
hip
hông
thigh
đùi
leg
chân
calf
bắp chân
knee
đầu gối
ankle
mắt cá chân
« Trang trước
Trang sau »
Tại hiệu thuốc
Giáo dục
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
foot (số nhiều: feet)
bàn chân
toe
ngón chân
big toe
ngón chân cái
bottom (tiếng lóng: bum)
mông
penis
dương vật
testicles
tinh hoàn
vagina
âm đạo
toenail
móng chân
fingernail
móng tay
blood
máu
sweat
mồ hôi
to breathe
thở
Organs - Các cơ quan sinh học
brain
não
liver
gan
heart
tim
lungs
phổi
kidneys
thận
intestines
ruột
Senses - Các giác quan
smell
khứu giác
touch
xúc giác
sight
thị giác
hearing
thính giác
taste
vị giác
to smell
ngửi
to touch
sờ
to see
nhìn
to hear
nghe
to taste
nếm
Xin việc
Making a job application - Đi xin việc
I saw your advert in the paper
tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form?
cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form?
anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this position
tôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this job
tôi muốn xin việc này
Asking about the job - Hỏi về công việc
is this a temporary or permanent position?
đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work?
giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays?
tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
will I have to work shifts?
tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay?
việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour
10 bảng mỗi giờ
£350 a week
350 bảng mỗi tuần
what's the salary?
lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month
2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year
30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly?
tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses?
tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime?
tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there ...?
có ... không?
a company car
xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant
nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme
chế độ lương hưu
free medical insurance
bảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there?
mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
who would I report to?
tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the job
tôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start?
khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
« Trang trước
Trang sau »
Tại nơi làm việc
Sử dụng điện thoại
Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe
we'd like to invite you for an interview
chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job description
đây là bản mô tả công việc
have you got any experience?
anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications?
anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experience
chúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualifications
chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got?
anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence?
anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last job?
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
do you need a work permit?
anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the job
chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start?
khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give?
anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial period
anh/chị sẽ thử việc ba tháng
we'll need to take up references
chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị
this is your employment contract
đây là hợp đồng lao động của anh/chị
CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch
Name
Tên
Address
Địa chỉ
Telephone number
Số điện thoại
Email address
Địa chỉ email
Date of birth
Ngày sinh
Nationality
Quốc tịch
Marital status
Tình trạng hôn nhân
Career objective
Mục tiêu nghề nghiệp
Education
Đào tạo
Qualifications
Trình độ chuyên môn
Employment history
Kinh nghiệm làm việc
Leisure interests
Sở thích khi nhàn rỗi
Referees
Người chứng nhận
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro