Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

su90

Tại nhà hàng

Booking a table - Đặt bàn

do you have any free tables?

nhà hàng còn bàn trống không?

a table for ..., please

cho tôi đặt một bàn cho ... người

two

hai

three

ba

four

bốn

I'd like to make a reservation

tôi muốn đặt bàn

I'd like to book a table, please

tôi muốn đặt bàn

 when for?

đặt cho khi nào?

for what time?

đặt cho mấy giờ?

 this evening at ...

cho tối nay lúc …

seven o'clock

bảy giờ

seven thirty

bảy rưỡi

eight o'clock

tám giờ

eight thirty

tám rưỡi

 tomorrow at ...

cho ngày mai lúc …

noon

trưa

twelve thirty

mười hai rưỡi

one o'clock

một giờ

one thirty

một rưỡi

 for how many people?

đặt cho bao nhiêu người?

 I've got a reservation

tôi đã đặt bàn rồi

do you have a reservation?

anh/chị đã đặt bàn chưa?

Ordering the meal - Gọi món

 could I see the menu, please?

cho tôi xem thực đơn được không?

 could I see the wine list, please?

cho tôi xem danh sách rượu được không?

 can I get you any drinks?

quý khách có muốn uống gì không ạ?

 are you ready to order?

anh chị đã muốn gọi đồ chưa?

 do you have any specials?

nhà hàng có món đặc biệt không?

 what's the soup of the day?

món súp của hôm nay là súp gì?

 what do you recommend?

anh/chị gợi ý món nào?

 what's this dish?

món này là món gì?

 I'm on a diet

tôi đang ăn kiêng

I'm allergic to ...

tôi bị dị ứng với …

wheat

bột mì

dairy products

sản phẩm bơ sữa 

 I'm severely allergic to ...

tôi bị dị ứng nặng với …

 nuts

lạc

 shellfish

đồ hải sản có vỏ cứng

 I'm a vegetarian

tôi ăn chay 

I don't eat ...

tôi không ăn …

 

meat

thịt

 

pork

thịt lợn

 

 

 

I'll have the ...

tôi chọn món …

 

chicken breast

ức gà

 

roast beef

thịt bò quay

 

pasta

mì Ý

 

 

 

I'll take this

tôi chọn món này

 

 

 

I'm sorry, we're out of that

xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak

tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

how would you like your steak?

quý khách muốn món bít tết thế nào?

 

rare

tái

medium-rare

tái chín

medium

chín vừa

 

well done

chín kỹ

 

is that all?

còn gì nữa không ạ?

 

would you like anything else?

quý khách có gọi gì nữa không ạ?

 

nothing else, thank you

thế thôi, cảm ơn

 we're in a hurry

chúng tôi đang vội

 

how long will it take?

sẽ mất bao lâu?

 

it'll take about twenty minutes

mất khoảng 20 phút

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café

 

Mua sắm

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

   

During the meal - Trong bữa ăn

Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:

excuse me!

xin lỗi!

 

Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:

enjoy your meal!

chúc quý khách ăn ngon miệng!

bon appétit!

chúc quý khách ăn ngon miệng!

 

would you like to taste the wine?

quý khách có muốn thử rượu không ạ?

 

could we have ...?

cho chúng tôi …

another bottle of wine

một chai rượu khác

some more bread

thêm ít bánh mì nữa

some more milk

thêm ít sữa nữa

a jug of tap water

một bình nước máy

some water

ít nước

still or sparkling?

nước không có ga hay có ga?

 

would you like any coffee or dessert?

quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

do you have any desserts?

nhà hàng có đồ tráng miệng không?

could I see the dessert menu?

cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

 

was everything alright?

mọi việc ổn cả chứ ạ?

 

thanks, that was delicious

cám ơn, rất ngon

Problems - Rắc rối

this isn't what I ordered

đây không phải thứ tôi gọi

 

this food's cold

thức ăn nguội quá

this is too salty

món này mặn quá

this doesn't taste right

món này không đúng vị

 

we've been waiting a long time

chúng tôi đợi lâu lắm rồi

is our meal on its way?

món của chúng tôi đã được làm chưa?

will our food be long?

đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

Paying the bill - Thanh toán hóa đơn

the bill, please

cho xin hóa đơn

could we have the bill, please?

mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

 

can I pay by card?

tôi có thể trả bằng thẻ được không?

do you take credit cards?

nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

 

is service included?

đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

can we pay separately?

chúng tôi trả tiền riêng được không?

 

I'll get this

để tôi trả

let's split it

chúng ta chia đi

let's share the bill

chia hóa đơn đi

Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp

Please wait to be seated

Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ

Reserved

Đã đặt trước

Service included

Đã bao gồm phí dịch vụ

Service not included

Chưa bao gồm phí dịch vụ

Nghề nghiệp

 

receptionist

lễ tân

 

lawyer

luật sư nói chung

 

solicitor

cố vấn pháp luật

 

barrister

luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

 

accountant

kế toán

 

teacher

giáo viên

 

doctor

bác sĩ

 

dentist

nha sĩ

 

optician

bác sĩ mắt

 

surgeon

bác sĩ phẫu thuật

 

nurse

y tá

 

chemist

nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)

 

pharmacist / chemist

dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

 

council worker

nhân viên môi trường

 

civil servant

công chức nhà nước

 

engineer

kỹ sư

 

salesman / saleswoman

nhân viên bán hàng (nam / nữ)

 

sales rep (viết tắt của sales representative)

đại diện bán hàng

 

manager

người quản lý

 

marketing director

giám đốc marketing

 

personnel manager

giám đốc nhân sự

 

lecturer

giảng viên

 

physiotherapist

nhà vật lý trị liệu

 

psychiatrist

nhà tâm thần học

 

buyer

nhân viên vật tư

 

artist

nghệ sĩ

 

writer

nhà văn

 

painter

họa sĩ

 

decorator

người làm nghề trang trí

 

builder

thợ xây

 

taxi driver

lái xe taxi

 

lorry driver

lái xe tải

 

police officer (thường được gọi làpoliceman hoặc policewoman)

cảnh sát

 

pilot

phi công

 

shopkeeper

chủ cửa hàng

 

store manager

người quản lý cửa hàng

 

office worker

nhân viên văn phòng

 

shop assistant

nhân viên bán hàng

 

hairdresser

thợ làm đầu

 

barber

thợ cắt tóc

 

flight attendant (thường được gọi làair steward, air stewardess, hoặcair hostess)

tiếp viên hàng không

 

temp (viết tắt của temporary worker)

nhân viên tạm thời

 

sales assistant

trợ lý bán hàng

 

firefighter (thường gọi là fireman)

lính cứu hỏa

 

baker

thợ làm bánh

 

telephonist

nhân viên trực điện thoại

 

secretary

thư ký

 

bank manager

người quản lý ngân hàng

 

insurance broker

nhân viên môi giới bảo hiểm

 

travel agent

nhân viên đại lý du lịch

 

estate agent

nhân viên bất động sản

 

cook

đầu bếp

 

chef

đầu bếp trưởng

 

waiter

bồi bàn nam

 

waitress

bồi bàn nữ

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Việc làm

 

Ngành nghề

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

   

 

director

giám đốc

managing director

giám đốc điều hành

musician

nhạc công

actor

nam diễn viên

actress

nữ diễn viên

model

người mẫu

playwright

nhà soạn kịch

singer

ca sĩ

dancer

diễn viên múa

politician

chính trị gia

housewife

nội trợ

unemployed

thất nghiệp

retired

đã nghỉ hưu

florist

người trồng hoa

architect

kiến trúc sư

surveyor

kỹ sư khảo sát xây dựng

landlord

chủ nhà

mechanic

thợ máy

carpenter

thợ mộc

factory worker

công nhân nhà máy

traffic warden

nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

PA (viết tắt của personal assistant)

thư ký riêng

electrician

thợ điện

cleaner

nhân viên lau dọn

photographer

thợ ảnh

translator

phiên dịch

social worker

người làm công tác xã hội

carer

người làm nghề chăm sóc người ốm

plumber

thợ sửa ống nước

gardener

người làm vườn

nanny

vú em

barman

nam nhân viên quán rượu

barmaid

nữ nhân viên quán rượu

counsellor

ủy viên hội đồng

soldier

người lính

sailor

thủy thủ

postman

bưu tá

farmer

nông dân

butcher

người bán thịt

journalist

nhà báo

bus driver

người lái xe buýt

vet

bác sĩ thú y

driving instructor

giáo viên dạy lái xe

programmer

lập trình viên máy tính

graphic designer

người thiết kế đồ họa

web designer

người thiết kế mạng

web developer

người phát triển ứng dụng mạng

database administrator

người quản lý cơ sở dữ liệu

self-employed

tự làm chủ

Việc làm

 

CV (viết tắt của curriculum vitae)

sơ yếu lý lịch

 

application form

đơn xin việc

 

interview

phỏng vấn

 

job

việc làm

 

career

nghề nghiệp

 

part-time

bán thời gian

 

full-time

toàn thời gian

 

permanent

dài hạn

 

temporary

tạm thời

 

appointment (for a meeting)

buổi hẹn gặp

 

ad or advert (viết tắt củaadvertisement)

quảng cáo

 

contract

hợp đồng

 

notice period

thời gian thông báo nghỉ việc

 

holiday entitlement

chế độ ngày nghỉ được hưởng

 

sick pay

tiền lương ngày ốm

 

holiday pay

tiền lương ngày nghỉ

 

overtime

ngoài giờ làm việc

 

redundancy

sự thừa nhân viên

 

redundant

bị thừa

 

to apply for a job

xin việc

 

to hire

thuê

 

to fire

xa thải

 

to get the sack (colloquial)

bị xa thải

 

salary

lương tháng

 

wages

lương tuần

 

pension scheme / pension plan

chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

 

health insurance

bảo hiểm y tế

 

company car

ô tô cơ quan

 

working conditions

điều kiện làm việc

 

qualifications

bằng cấp

 

offer of employment

lời mời làm việc

 

to accept an offer

nhận lời mời làm việc

 

starting date

ngày bắt đầu

 

leaving date

ngày nghỉ việc

 

working hours

giờ làm việc

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Các môn học

 

Nghề nghiệp

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

   

 

maternity leave

nghỉ đẻ

paternity leave

nghỉ khi làm cha

promotion

thăng chức

salary increase

tăng lương

training scheme

chế độ tập huấn

part-time education

đào tạo bán thời gian

meeting

cuộc họp

travel expenses

chi phí đi lại

bonus

tiền thưởng

staff restaurant

nhà ăn cơ quan

shift work

công việc theo ca

office

văn phòng

factory

nhà máy

switchboard

tổng đài điện thoại

fire drill

tập huấn khi có cháy

security

an ninh

reception

lễ tân

health and safety

sức khỏe và sự an toàn

director

giám đốc

owner

chủ doanh nghiệp

manager

người quản lý

boss

sếp

colleague

đồng nghiệp

trainee

nhân viên tập sự

timekeeping

theo dõi thời gian làm việc

job description

mô tả công việc

department

phòng ban

Các môn học

 

maths (viết tắt của mathematics)

môn toán

 

science

khoa học

 

chemistry

hóa học

 

physics

vật lý

 

biology

sinh học

 

medicine

y học

 

dentistry

nha khoa học

 

veterinary medicine

thú y học

 

accountancy

kế toán

 

business studies

kinh doanh học

 

economics

kinh tế học

 

nursing

y tá học

 

computer science

khoa học máy tính

 

law

luật

 

modern languages

ngôn ngữ hiện đại

 

literature (French literature, English literature, etc.)

văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)

 

geography

địa lý

 

geology

địa chất học

 

sociology

xã hội học

 

social studies

nghiên cứu xã hội

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Giáo dục

 

Việc làm

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

   

 

classics

ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp

politics

chính trị học

media studies

nghiên cứu truyền thông

philosophy

triết học

psychology

tâm lý học

archaeology

khảo cổ học

history

lịch sử

engineering

kỹ thuật

theology

thần học

music

âm nhạc

fine art

mỹ thuật

history of art

lịch sử nghệ thuật

architecture

kiến trúc học

Giáo dục

 

state school

trường công

 

private school

trường tư

 

pupil

học sinh

 

student

sinh viên

 

teacher

giáo viên

 

subject

môn học

 

exam (viết tắt của examination)

kỳ thi

 

school

trường học

 

classroom

phòng học

 

nursery school

trường mẫu giáo [2-5 tuổi]

 

primary school

trường tiểu học [5-11 tuổi]

 

secondary school

trường trung học [11-16/18 tuổi]

 

university

đại học

 

undergraduate

cấp đại học

 

graduate

sau đại học

 

post-graduate

sau đại học

 

degree

bằng

 

lesson

bài học

 

blackboard

bảng đen

 

whiteboard

bảng trắng

 

lecture

bài giảng

 

lecturer

giảng viên

 

professor

giáo sư

 

headmaster

hiệu trưởng

 

headmistress

bà hiệu trưởng

 

head teacher

giáo viên chủ nhiệm bộ môn

 

school dinners

bữa ăn ở trường

 

course

khóa học

 

term

kỳ học

 

curriculum

chương trình học

 

computer room

phòng máy tính

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Cơ thể con người

 

Các môn học

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

   

 

to study

học

to revise

ôn lại

to sit an exam

thi

to pass an exam

thi đỗ

to fail an exam

thi trượt

 

exam results

kết quả thi

grade

điểm

mark

điểm

qualification

bằng cấp

certificate

chứng chỉ

homework

bài tập về nhà

library

thư viện

essay / paper

bài luận

hall of residence

ký túc xá

student loan

khoản vay cho sinh viên

tuition fees

học phí

Cơ thể con người

 

head

đầu

 

hair

tóc

 

eye

mắt

 

eyebrow

lông mày

 

nose

mũi

 

cheek

 

jaw

quai hàm

 

tooth (số nhiều: teeth)

răng

 

lip

môi

 

moustache

ria

 

beard

râu

 

chin

cằm

 

ear

tai

 

tongue

lưỡi

 

neck

cổ

 

throat

cổ họng

 

shoulder

vai

 

arm

tay

 

elbow

khuỷu tay

 

hand

bàn tay

 

finger

ngón tay

 

thumb

ngón tay cái

 

wrist

cổ tay

 

skin

da

 

bones

xương

 

muscle

cơ bắp

 

chest

ngực

 

breast

ngực phụ nữ

 

nipple

núm vú

 

back

lưng

 

spine

xương sống

 

waist

eo

 

stomach

dạ dày

 

navel / belly button

rốn

 

hip

hông

 

thigh

đùi

 

leg

chân

 

calf

bắp chân

 

knee

đầu gối

 

ankle

mắt cá chân

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Tại hiệu thuốc

 

Giáo dục

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

   

 

foot (số nhiều: feet)

bàn chân

toe

ngón chân

big toe

ngón chân cái

bottom (tiếng lóng: bum)

mông

penis

dương vật

testicles

tinh hoàn

vagina

âm đạo

toenail

móng chân

fingernail

móng tay

blood

máu

sweat

mồ hôi

to breathe

thở

Organs - Các cơ quan sinh học

brain

não

liver

gan

heart

tim

lungs

phổi

kidneys

thận

intestines

ruột

Senses - Các giác quan

smell

khứu giác

touch

xúc giác

sight

thị giác

hearing

thính giác

taste

vị giác

 

to smell

ngửi

to touch

sờ

to see

nhìn

to hear

nghe

to taste

nếm

Xin việc

Making a job application - Đi xin việc

I saw your advert in the paper

tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo

 

could I have an application form?

cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?

could you send me an application form?

anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?

 

I'm interested in this position

tôi quan tâm tới vị trí này

I'd like to apply for this job

tôi muốn xin việc này

Asking about the job - Hỏi về công việc

 

is this a temporary or permanent position?

đây là vị trí tạm thời hay cố định?

 

 

 

what are the hours of work?

giờ làm việc như thế nào?

 

will I have to work on Saturdays?

tôi có phải làm việc thứ Bảy không?

 

will I have to work shifts?

tôi có phải làm việc theo ca không?

 

 

 

how much does the job pay?

việc này trả lương bao nhiêu?

 

£10 an hour

10 bảng mỗi giờ

 

£350 a week

350 bảng mỗi tuần

 

 

 

what's the salary?

lương trả bao nhiêu?

 

£2,000 a month

2.000 bảng mỗi tháng

 

£30,000 a year

30.000 bảng mỗi năm

 

 

 

will I be paid weekly or monthly?

tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?

 

will I get travelling expenses?

tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?

 

will I get paid for overtime?

tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?

 

 

 

is there ...?

có ... không?

 

a company car

xe ô tô của cơ quan

 

a staff restaurant

nhà ăn cho nhân viên

 

a pension scheme

chế độ lương hưu

 

free medical insurance

bảo hiểm y tế miễn phí

 

 

 

how many weeks' holiday a year are there?

mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?

 

 

 

who would I report to?

tôi sẽ báo cáo cho ai?

 

 

 

I'd like to take the job

tôi muốn nhận việc này?

 

when do you want me to start?

khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?

« Trang trước

 

Trang sau »

 

Tại nơi làm việc

 

Sử dụng điện thoại

 

           

 

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

   

Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe

we'd like to invite you for an interview

chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn

 

this is the job description

đây là bản mô tả công việc

 

have you got any experience?

anh/chị có kinh nghiệm gì không?

have you got any qualifications?

anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?

 

we need someone with experience

chúng tôi cần người có kinh nghiệm

we need someone with qualifications

chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn

 

what qualifications have you got?

anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?

have you got a current driving licence?

anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?

 

how much were you paid in your last job?

anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?

 

do you need a work permit?

anh/chị có cần giấy phép lao động không?

 

we'd like to offer you the job

chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc

when can you start?

khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?

 

how much notice do you have to give?

anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?

there's a three month trial period

anh/chị sẽ thử việc ba tháng

 

we'll need to take up references

chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị

this is your employment contract

đây là hợp đồng lao động của anh/chị

CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch

Name

Tên

Address

Địa chỉ

Telephone number

Số điện thoại

Email address

Địa chỉ email

Date of birth

Ngày sinh

Nationality

Quốc tịch

Marital status

Tình trạng hôn nhân

Career objective

Mục tiêu nghề nghiệp

Education

Đào tạo

Qualifications

Trình độ chuyên môn

Employment history

Kinh nghiệm làm việc

Leisure interests

Sở thích khi nhàn rỗi

Referees

Người chứng nhận

 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: