Card No. 006
战略 (zhànlüè) Chiến lược - Strategy
☛ Định nghĩa: Là kế hoạch tổng thể, mang tính dài hạn và có tầm quan trọng quyết định, nhằm đạt được mục tiêu chung của tổ chức hoặc cá nhân
☛ Đặc điểm: Mang tính toàn cục, định hướng dài hạn và thường ít thay đổi
Ví dụ: Một công ty đặt ra chiến lược mở rộng thị trường quốc tế trong vòng 5 năm tới.
策略 (cèlüè) Chiến thuật - Tactics
☛ Định nghĩa: Là các phương pháp cụ thể được sử dụng để thực hiện chiến lược, thường mang tính ngắn hạn và linh hoạt
☛ Đặc điểm: Mang tính giai đoạn, tập trung vào từng phần cụ thể và có thể điều chỉnh linh hoạt theo tình hình
Ví dụ: Để thực hiện chiến lược mở rộng thị trường, công ty triển khai các chiến thuật như quảng cáo trên mạng xã hội, khuyến mãi sản phẩm, hoặc hợp tác với các đối tác địa phương.
Chiến lược có thể được hiểu là "cái gì" (the "what"), còn chiến thuật là "như thế nào" (the "how")
Ví dụ, nếu chiến lược của một đội bóng là chơi phòng ngự phản công, thì các chiến thuật sẽ bao gồm cách bố trí đội hình, phương án tấn công và cách triển khai phòng thủ trong từng tình huống cụ thể.
Nguồn tham khảo
1. https://vi.hinative.com/questions/19693319
2. https://www.zionandzion.com/difference-between-strategy-tactics/
3. https://advertisingvietnam.com/phan-biet-strategy-va-tactics-trong-marketing-p23214
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro