Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

SHIP'S ORDERS AND COMMANDS Khẩu lệnh lái tau

SHIP’S ORDERS AND COMMANDS



SHIP’S ORDERS AND COMMANDS

A. Helm orders: A.Khẩu lệnh lái:
1. Starboard (port) ! Lái phải ( trái )!
2. More starboard (port)! Sang phải (trái) nữa!
3. Hard a – starboard (port)! Hết lái phải (trái)!
All starboard (port) ! Hết lái phải (trái)!
4. Little bit a starboard (port)! Sang phải trái một chút !
Starboard (port) handsomely! Sang phải trái một chút!
5. Starboard (port) twenty! Phải trái 20o
6. Ease ! Trả lái từ từ !
Ease the helm ! Trả lái từ từ !
7. Amidship (midships)! Zero lái !
Helm amidships ! Zero lái !
8. Meet her ! Cố định mũi tàu, không lái đảo !
Meet (check) the helm ! Cố định mũi tàu không lái đảo !
9. Steady! Steady as she goes ! Thẳng thế !
Steady so! Right so ! Thẳng thế !
10.Shift the helm to starboard (port) ! Chuyển lái sang phải (trái) !
11.Is the helm hard over ? Đã hết lái chưa ?
12.How does she head ? Hướng lái thế nào?
How is her head ? Hướng lái thế nào?
13.How does she answer the helm ? Lái có ăn không? Ăn lái thế nào?
Is she good at steering ? Lái có ăn không? Ăn lái thế nào?
14.Nothing to starboard (port) ! Không sang phải (trái)!
15.Mind the helm ! Chú ý lái!


16.Steer the course! Lái theo hướng! chú ý lái!
17.Watch your steering ! Chú ý lái !
18.Steer for that light (buoy)! Giữ hướng theo đèn (phao) kia !
19.A hand to the helm ! Một thuỷ thủ vào lái !
20.Leave the red buoy on the starboard (port) side! Để phao đỏ sang phải (trái)!



B. Engine telegraph order : B. Khẩu lệnh máy :
1. Full speed ahead (astern) ! Tới (lùi) hết máy!
2. Half ahead (astern) ! Tới (lùi) nữa máy!
3. Slow speed ahead (astern) ! Tới (lùi) chậm !
4. Dead slow ahead (astern) ! Tới (lùi) thật chậm !
5. Easy ahead (astern) ! Tới lùi chậm !
6. Stop ! Stop her !Stop the engine ! Tốp máy ! Ngừng máy !
7. Try the engine ! Thử máy!
8. Stand by the engine ! Chuẩn bị máy !
9. Finish with the engine ! Nghỉ máy , tắt máy !
10. Faster ! Tăng vòng tua , nhanh hơn !
11. Slower ! Giảm vòng tua , chậm hơn !


C. Commands for mooring : C. Khầu lệnh buộc dây :
1. Stand by for mooring ! Chuẩn bị buộc dây !
2. Give on shore (ashore) the heaving line! Quăng dây ném lên bờ !
3. Have the fenders ready ! Chuẩn bị quả đệm !
4. Fenders on the starboard (port) side ! Cho quả đệm sang phải (trái) !
5. Ship (unship) the fenders ! Đặt (bỏ) quả đệm !
6. Run out the head (bow) rope (stern rope) ! Xông dây dọc mũi (lái) !


7. Send on shore the bow (stern) spring ! Đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ !
8. Slack away (pay away) the bow (stern) spring ! Thả trùng dây chéo mũi (lái) !
9. Veer out handsomely ! Xông từ từ !
10. Hold on ! Cô lai , khoan kéo !
11. Avast heaving in ! Ngừng kéo , cô lai !
12. Check your head rope (stern rope) ! Giữ dây dọc mũi (lái) !
13. Check her on the spring ! Giữ dây chéo !
14. Haul in (pick up) the slack ! Thu phần trùng !
15. Heave way (in) the head rope ! Thu dây dọc mũi !
16. Make fast ! Buộc chặt !
17. Make all fast ! Buộc thật chặt !
18. Tie her up like that ! Buộc như vậy !
19. Single up lines ! Mũi lái để 1 dọc 1 chéo !
20. Let go (cast off) ! Bỏ dây , thả dây !
21. Let go the spring rope (the head, stern rope) ! Bỏ dây chéo (dọc mũi , dọc lái ) !
22. Is it clear astern ? Chân vịt có vướng dây không ?
23. Clear (foul) anchor ! Neo không vướng (neo vướng) !
24. Lower (heave up) the ladder ! Hạ (kéo) thang !
25. Hoist (haul down) the flag ! Kéo (hạ) cờ !
26. Double up fore and aft ! Gia cường gấp đôi mũi và lái !
27. Which side shall we make a landing ? Chúng ta sẽ cập mạn nào ?
28. We shall make starboard (port) side landing ! Chúng ta sẽ cập mạn phải (trái) !
29. We must make fast stern to ! Chúng ta phải cô chặt lái !
30. Give her a short kich ahead (astern) ! Dịch tàu lên trước (về sau) một chút !
31. Cant the stern (the bow) off the pier ! Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu !
32. Get in the bow (stern) ! Đưa mũi (lái) vào !
33. Send on shore the forward breast line ! Đưa dây ngang mũi lên bờ !
34. Check the aft breast line ! Hãm dây ngang lái lại !



D.Commands for anchoring : D. Khẩu lệnh neo :
1. Get the starboard (port) anchor ready ! Chuẩn bị neo phải (trái) !
2. Get both anchor ready ! Chuẩn bị cả 2 neo !
3. Let go (drop) the starboard (port) anchor ! Thả neo phải (trái) !
4. Veer the cable ! Xông lỉn !
5. Veer out the anchor to the bottom ! Thả neo xuống đáy !
6. Slack away (pay away) the chain (cable) ! Thả trùng lỉn xông lỉn !
7. Slack away(pay away)two(three etc)shackles of the chain! Thả trùng(xông)2(3) đường lỉn !
8. Pay away some more chain ! Xông thêm lỉn !
9. Hold on the cable ! Giữ chặt lỉn neo ! cô chặt lỉn !
10.Make fast (secure) the chain ! Bốt lỉn neo !cô chặt lỉn !
11.Clap the stoppers ! Khoá neo lại !
12.How does the chain look ? Hướng lỉn thế nào ?
How grows the chain ? Hướng lỉn thế nào ?
How is the cable leading ? Hướng lỉn thế nào ?
13.The cable is leading aft (forward,port,starboard)! Hướng lỉn phía sau(phía trước,bên phải,trái)!
14.The anchor drags (comes home) ! Neo trôi (neo bỏ) !
15.The anchor never hold . Neo không bám đất, neo không ăn .
16.The cable chain is slack (faut) ! Lỉn trùng (căng) !
17.Stand by to weigh the anchor ! Chuẩn bị kéo neo !
Be ready to heave in ! Chuẩn bị kéo neo !
18.Heave short ! Kéo lỉn thẳng đứng !
19.Heave in the port (starboard) anchor chain ! Kéo lỉn phía trái (phai) !
20.Heave up (weigh) the anchor ! Kéo neo !
21.Avast heaving in (on) the cable ! Ngừng (khoan) kéo neo !
22.Anchor is aweigh (a trip) ! Neo tróc (lỉn thẳng đứng) !
23.Anchor is up (awash) ! Hết neo, neo lên khỏi mặt nước !
24.Anchor is clear (foul) ! Neo không vướng (vướng) !


E. Towing Orders : E. Khẩu lệnh lai dắt :
1. Come along side ! Cập mạn !
2. Pass (give) the tow line(the heaving line) to the tugboat ! Quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!
3. Make fast (secure) the tow rope (tow line) ! Cô chặt dây lai !
4. Everything is ready for towing ! Tất cả đã sẵn sàng để lai dắt !
5. Commence towing ! Bắt đầu lai dắt !
6. Pay out (veer out, slack away) the towing hawser(tow-line) Xông dây lai !
7. Heave away the tow rope ! Thu (kéo) dây lai !
8. Shorten in the towing hawser ! Thu bớt dây lai !
9. Steer to starboard (port) ! Lái sang phải (trái) !
10.Keep away before the sea ! Không đi đối sóng, giữ cho tàu gối sóng !
11.I’m altering my course to starboard (port) ! Tôi đang đổi hướng sang phải (trái) !
12.Continue the present course ! Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này !
13.Increase your speed ! Tăng tốc độ !
14.Go slower ! Chạy chậm hơn, chạy chậm lại !
15.Let go (cast off) the tow rope ! Bỏ (thả) dây lai !

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: