School
School
eraser /ɪˈreɪ.zəʳ/- cục tẩy
book /bʊk/- sách
teacher /ˈtiː.tʃəʳ/ - giáo viên
chalkboard /ˈtʃɔːk.bɔːd/- bảng viết phấn
(1) chalk /tʃɔːk/ - phấn
student /ˈstjuː.dənt/ - học sinh
globe /gləʊb/ - quả cầu
lockers /ˈlɒk.əʳ/ - tủ có khóa
backpack /ˈbæk.pæk/ - ba lô đeo vai
book bag /bʊk bæg/ - cặp sách
glue /gluː/ - keo dán
scissors /ˈsɪz.əz/ - cái kéo
check mark /tʃek mɑːk/ - dấu kiểm tra
folder /ˈfəʊl.dəʳ/- bìa đựng tài liệu
spiral notebook /ˈspaɪə.rəl ˈnəʊt.bʊk/ - sổ, vở gáy xoắn (dễ xé ra)
binder /ˈbaɪn.dəʳ/- bìa dời
notepad /ˈnəʊt.pæd/ - sổ tay
rule /ruːl/- thước kẻ
highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.təʳ/ - bút làm nổi chữ, đoạn văn
crayons /ˈkreɪ.ɒn/ - bút chì màu
ink bottle /ɪŋk ˈbɒt.ļ/ - hộp mực
pencil sharpener /ˈpent.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/- cái gọt bút chì
school supplies /skuːl səˈplaɪ/ - dụng cụ học tập
(1) pencil /ˈpent.səl/ - bút chì
(2) mechanical pencil /məˈkæn.ɪ.kəl ˈpent.səl/ - bút chì kim
(3) pen /pen/ - bút
(4) eraser /ɪˈreɪ.zəʳ/ - cái tẩy
marker /ˈmɑː.kəʳ/ - bút đánh dấu
diploma /dɪˈpləʊ.mə/- bằng, giấy khen
ink /"ɪŋk/ - mực
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro