Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Phụ âm /s/

1. "c" được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

city

/ˈsɪti/

thành phố

bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

xe đạp

recycle

/ˌriːˈsaɪkl/

tái sinh, tái chế

center

/ˈsentə(r)/

trung tâm

century

/ˈsentʃəri/

thế kỷ

cigar

/sɪˈgɑː(r)/

thuốc, xì gà

circle

/ˈsɜːkl/

vòng tròn

citizen

/ˈsɪtɪzən/

công dân

civilize

/ˈsɪvɪlaɪz/

làm văn minh, khai hóa

cynic

/ˈsɪnɪk/

người hay chỉ trích

cyclist

/ˈsaɪkl/

người đi xe đạp

cypress

/ˈsaɪprəs/

cây bách diệp

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

soccer

/ˈsɒkə(r)/

môn túc cầu

sceptic

/ˈskeptɪk/

hoài nghi

2. "s" được phát âm là /s/ khi:

- "s" đứng đầu một từ

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

see

/siː/

nhìn thấy

sad

/sæd/

buồn

sing

/sɪŋ/

hát

song

/sɒŋ/

bài hát

south

/saʊθ/

phương nam

story

/ˈstɔːri/

câu truyện

speaker

/ˈspiːkə(r)/

người nói

sorry

/ˈsɒri/

xin lỗi

sunny

/sʌn/

có nắng

Ngoại lệ:

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

sure

/ʃɔː(r)/

chắc chắn

sugar

/ˈʃʊgə(r)/

đường ăn

- "s" ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

most

/məʊst/

hầu hết

haste

/heɪst/

vội vàng, hấp tấp

describe

/dɪˈskraɪb/

miêu tả

display

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

insult

/ˈɪnsʌlt/

điểu sỉ nhục

instinct

/ˈɪnstɪŋkt/

bản năng, linh tính

translate

/trænsˈleɪt/

dịch, phiên dịch

colossal

/kəˈlɒsəs/

vĩ đại, khổng lồ

lassitude

/ˈlæsɪtjuːd/

sự mỏi mệt, chán nản

Ngoại lệ

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

cosmic

/'kɒzmɪk(l)/

thuộc về vũ trụ

cosmopolitan

/ˌkɒzməˈpɒlɪtn/

có tính quốc tế

cosmetics

/kɒzˈmetɪks/

mỹ phẩm

dessert

/dɪˈzɜːt/

món tráng miệng

dissolve

/dɪˈzɒlv/

tan ra, hòa tan

scissors

/ˈsɪzəz/

cái kéo

possess

/pəˈzes/

sở hữu

- "s" ở cuối một từ đi sau f, k, p, t và gh

Examples

Transcriptions

Listen

Meanings

roofs

/ruːfs/

mái nhà

stuffs

/stʌfs/

vật liệu

books

/bʊks/

sách

kicks

/kiks/

cú đá

maps

/mæps/

bản đồ

taps

/tæps/

vòi nước

nets

/nets/

tấm lưới

streets

/stri:ts/

đường phố

coughs

/kɒfs/

tiếng hô

laughs

/læfs/

cười

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: