Chương 17
Chương 17
Tòa nhà Viện Pháp y có một căn-tin nhỏ ở tầng trệt, nơi các sĩ quan, nhân viên pháp y và những người khác có thể ghé qua lấp đầy dạ dày trong suốt ngày làm việc dài. Maethinee cầm trên tay đĩa miến trộn từ quầy hàng yêu thích và quay lại chỗ ngồi. Cherran đã ngồi sẵn ở đó, trước mặt là hai đĩa thức ăn và hai chai nước suối. Việc gọi thêm miến trộn dường như đã trở thành một nghi thức không chính thức giữa hai người mỗi khi có dịp dùng bữa cùng nhau.
“À mà dạo này mình không thấy chị Thiwa đâu, chắc từ lần chị ấy đến đón cậu ở bệnh viện?" Mae vừa cầm đũa lên vừa hỏi, nhắc đến nữ công tố viên mà ai cũng biết là "người chị thân thiết" của Cherran. Trước đây, chị ấy vẫn thường xuyên ghé qua.
"Mình nghe nói dạo này chị ấy bận nhiều vụ án, còn phải viết đơn khiếu nại nữa, thành ra chẳng có thời gian rảnh.” Cherran đáp, giọng bình thản. Tiếng nĩa muỗng chạm vào nhau vang lên giữa bầu không khí nhộn nhịp của căn-tin.
“Vậy nên trung úy Tul lại có cơ hội thể hiện rồi nhỉ?”
Chiếc nĩa trên tay Cherran đâm mạnh vào miếng mực trong đĩa miến trộn, tạo nên tiếng va chạm khô khốc với mặt đĩa. Mae bật cười thành tiếng trước hành động trẻ con của bạn mình. Lần trước, trong đám tang, Cherran cũng có phản ứng y hệt khi cô trêu chọc về trung úy Tul—dù chỉ là một câu bông đùa nhỏ.
“Hồi trước cậu còn tích cực đẩy thuyền chị Thiwa lắm mà, giờ đổi hướng vậy chị ấy buồn lắm đó.”
“Thì bởi vì cậu chỉ xem chị ấy là một người chị thôi còn gì. Mình đành phải buông xuôi thôi chứ biết sao giờ.”
Cherran chỉ mỉm cười trước câu đùa của Mae. Cô vẫn chưa kể với bạn về cách cô giải quyết mối quan hệ giữa mình và Thiwa. Hôm đó, chị ấy đã thẳng thắn thừa nhận tình cảm dành cho cô—một thứ cảm xúc vượt xa tình chị em đơn thuần. Nhưng cô đã từ chối, cũng không vòng vo hay trốn tránh. Cô không thể yêu một người mà trong lòng luôn xem là chị gái. Dẫu vậy, Thiwa vẫn không muốn cắt đứt hoàn toàn, chị ấy đã xin phép được tiếp tục ở bên cô, như một người chị gái đúng nghĩa.
“Cậu không định đẩy trung úy Tul vào vùng bạn bè đâu nhỉ? Phải không?"
"Không. Mà thật ra, ngay từ đầu thì cô ấy cũng đâu có hành xử như một người bạn được đâu.”
Câu nói vừa dứt, trong đầu Cherran lập tức tua lại những ký ức về vụ án đầu tiên họ hợp tác cùng nhau. Hồi đó, trung úy Tul kiêu ngạo đến mức khiến cô phát bực, còn ép cô phải tìm ra nguyên nhân cái chết bằng mọi giá. Nếu lúc ấy có thể chấm điểm, chắc chắn cô ấy sẽ bị trừ đến âm một trăm điểm. Vậy mà bây giờ, mọi thứ lại xoay chuyển theo cách chẳng ai ngờ tới.
“Mình nhớ mà. Khi đó cậu từng nói là cậu không ưa cô ấy. Giờ thì sao? Cảm giác tự nuốt lời của mình thế nào?"
Thường ngày, Cherran đã quen với việc bị bạn thân trêu chọc, nhưng hôm nay Mae lại có phần lấn lướt hơn thường lệ. Không nhịn được, cô đặt nĩa xuống, vươn tay qua véo vào cánh tay người đối diện trước khi Mae kịp né. Cherran không thực sự tức giận, bởi trước đây chính cô cũng từng than vãn với Mae về vị trung úy cao kều, người chẳng hiểu vì lý do gì mà gần như ngày nào cũng ghé qua Viện Pháp y để làm thân với cô. Ai mà ngờ được, nghiệp chướng lại đến với cô nhanh hơn cả tên lửa khi trung úy Jew bày trò giới thiệu cô với một người khác.
“Mình đâu có nuốt lời gì. Nếu người ta đối xử tốt với mình, thì đương nhiên mình cũng nên đối xử tốt lại chứ, đúng không?”
“Làm như cậu quan tâm lắm vậy. Còn nhớ bác sĩ Pak năm ngoái không? Khi anh ta tán tỉnh cậu, cậu thẳng thừng bảo rằng mình thích phụ nữ còn gì.”
"Thì mình thích phụ nữ thật mà. Với lại, mình không muốn anh ta ôm hy vọng hão huyền.”
Cherran lắc đầu, nhớ lại những lần vô tình chạm mặt Pak trong công việc. Cô cố gắng giữ mọi chuyện ở mức chuyên nghiệp, nhưng đáng tiếc, anh ta lại không dễ dàng chấp nhận sự thật. Anh ta không tin rằng lý do mình bị từ chối là vì giới tính, mà cứ nghĩ rằng chỉ là mình chưa đủ tốt. Như thể cô đã vô tình giẫm nát lòng tự tôn của anh ta vậy. Kể từ đó, mỗi khi gặp nhau, Pak chẳng buồn chào hỏi, thậm chí còn lan truyền tin đồn rằng cô và Mae có quan hệ tình cảm chỉ vì hai người họ thường xuất hiện cùng nhau.
Lẽ ra, anh ta nên hiểu rằng đồng tính nữ không phải thích tất cả phụ nữ trên đời này. Và cũng không phải chỉ vì một người đàn ông theo đuổi mà họ sẽ thay đổi giới tính của mình.
"Nhưng với trung úy Tul thì khác. Cậu không từ chối, cũng chẳng xếp cô ấy vào vùng bạn bè, có nghĩa là vẫn còn hy vọng."
"Cậu thích quay lại chủ đề này quá nhỉ? Định kể lể với ai hay sao?"
"Không. Mình sẽ chờ đến khi cậu tự nói ra thôi.” Mae mỉm cười đầy ẩn ý.
Dù không thể giải thích được lý do, nhưng trong lòng cô dường như có một niềm vui nhỏ nhoi. Từ trước đến nay, Cherran luôn tỏ ra sắt đá, giữ khoảng cách với tất cả mọi người. Thế mà bây giờ, cuối cùng cũng có một người có thể khiến cô bộc lộ cảm xúc theo cách này.
Một chiếc xe buýt công cộng chạy theo tuyến Prawet - Usomduk dừng lại ven đường Srinakarin, ngay lối vào một trung tâm thương mại lớn trong khu vực. Dòng xe cộ tấp nập vẫn tiếp tục lướt qua, thi thoảng vọng lên những tiếng còi inh ỏi. Hai nữ trung úy bước xuống xe, ánh mắt quét nhanh địa điểm trước mặt, chuẩn bị cho cuộc điều tra.
“Trạm này đấy, trung úy! Tôi thấy cô ấy xuống ở đây mỗi ngày.” Người tài xế cất tiếng từ ghế lái. Ông là người có trí nhớ tốt, nhất là với những hành khách thường xuyên đi tuyến này. Và Passamon – người phụ nữ mà họ đang tìm kiếm – là một trong số đó.
Dựa vào lời kể của các đồng nghiệp cũ của Passamon, trung úy Tul biết rằng cô ấy thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng và có một lộ trình quen thuộc. Vì vậy, cô đã đến bến xe, lần theo manh mối từ từng tài xế một.
“Cảm ơn chú nhiều!”
“Không có gì!” Người tài xế đáp lại rồi đóng cửa, tiếp tục lăn bánh trên con đường đông đúc.
Hai trung úy nhìn nhau, như một dấu hiệu ngầm rằng đến lúc phải chia ra để thu thập thêm thông tin.
“Em sẽ điều tra quanh mấy cửa tiệm dọc con phố này.” Trung úy Tul chỉ tay về phía chuỗi cửa hàng kéo dài từ cửa hàng tiện lợi ngay cạnh cầu bộ hành, đến trung tâm dạy kèm, tiệm thịt heo nướng, quán cơm gà, hiệu thuốc… và xa hơn một chút là cây cầu nhỏ bắc qua kênh. “Chị sẽ đi hỏi thăm người dân trong con hẻm kia. Nếu không tìm được manh mối gì, đợi chị ở đây nhé.”
Trung úy Jew gật đầu rồi nhanh chóng hướng về mục tiêu đầu tiên – cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7. Cô suy đoán rằng nếu Passamon thực sự sinh sống quanh đây, hẳn nhân viên trong tiệm sẽ quen mặt cô ấy. Trong khi đó, Tul tiến về phía con hẻm nhỏ sát bên cầu bộ hành, nơi có một trạm xe ôm – phương tiện chính để di chuyển vào khu dân cư bên trong.
Chỉ cần liếc mắt một vòng, Tul có thể chắc chắn khu vực này có khá nhiều hộ dân sinh sống. Các dãy nhà trọ san sát nhau, phía trên lối vào có một tấm bảng đá cẩm thạch khắc tên khu nhà. Đối diện bên kia đường là một con phố lớn dẫn vào một trung tâm mua sắm nhỏ. Nếu bắt xe đi thêm một trạm nữa, sẽ đến một khu chợ trong nhà cùng hàng loạt hàng quán. Nhờ vậy, phạm vi tìm kiếm được thu hẹp đáng kể, khả năng cao Passamon thực sự ở đâu đó quanh đây.
“Pun, cậu thấy cô gái này chưa? Trông quen lắm.” Một tài xế xe ôm lên tiếng, đồng thời giơ bức ảnh Tul đưa ra cho những người bạn đồng nghiệp.
Đám tài xế tụ lại, ai cũng cau mày, cố lục lại trí nhớ. Bỗng một người đàn ông vỗ tay đánh đét, gương mặt sáng lên như vừa nhớ ra điều gì.
“À! Tôi nhớ rồi! Tôi từng chở cô ấy tới Seacon một lần. Chắc chắn cô ấy sống trong cái hẻm này, vì tôi thấy cô ấy đi ra từ đó.”
Tul nhíu mày, cẩn thận xác nhận: “Ngoại hình cô ấy trông thế nào? Và lần cuối anh thấy cô ấy là khi nào?”
“Gầy lắm! Da nhợt nhạt.” Người đàn ông vừa dứt câu đã lập tức bị đồng nghiệp trêu chọc, nào là “sao để ý da dẻ người ta dữ vậy”, rồi “chắc ấn tượng quá nên không quên nổi”... Tul chỉ biết đứng im chịu trận, đợi họ cười đùa xong mới tiếp tục.
“Chắc tầm một, hai tháng trước gì đó. Hôm ấy, trông cô ấy bình thường thôi, có vẻ như chỉ đi chơi đâu đó.”
Một tài xế khác chen vào: “Nghĩ lại thì… tôi cũng từng thấy cô ấy buổi sáng, trên đường đi làm. Cô ấy hay băng qua cầu bộ hành, đứng chờ xe ở phía bên kia.”
“Sao cậu thấy hoài vậy? Tôi chưa từng thấy cô ấy lần nào.”
“Thì người ta đi làm sớm! Mấy ông dậy mấy giờ? Lúc mấy ông còn ngủ, người ta đã ra khỏi nhà rồi!”
Tul cắt ngang trước khi cuộc tranh cãi trở nên ồn ào hơn: “Vậy có ai biết cô ấy đã sống ở đây bao lâu rồi không?”
Một khoảng lặng ngắn bao trùm. Cuối cùng, một người cất tiếng:
“Hem này nhiều nhà trọ lắm, còn có cả khu chung cư nữa. Người đến kẻ đi suốt ngày, ai mà nhớ nổi. Chúng tôi chỉ nhớ những khách thường xuyên đi xe ôm thôi.”
Dù không tìm được thông tin về thời gian sinh sống của Passamon, nhưng cả nhóm tài xế xe ôm và nhân viên cửa hàng tiện lợi đều khẳng định rằng họ đã không thấy cô ấy trong khoảng một tháng trở lại đây.
Điểm tìm kiếm tiếp theo là khu nhà trọ trên đường Kasemsuk. Tul và Jew rà soát danh sách cư dân và người chuyển đi trong tháng trước, nhưng không tìm thấy tên Passamon. Tuy nhiên, sâu hơn trong hẻm là khu nhà ở 'Kasemsuk', trùng tên với con phố này. Chốt bảo vệ ở cổng đã bỏ hoang từ lâu, Tul quyết định tự mình bước vào.
Bên trong là những dãy nhà phố một tầng, các con ngõ nhỏ phân chia lối vào từng căn riêng biệt. Hai trung úy chia nhau ra, lần lượt gõ cửa từng nhà để hỏi thăm.
Khi Tul đi đến một cửa hàng giặt ủi tự động, cô bắt gặp một cụ bà đang quét sân trước một căn nhà nhỏ. Nhìn thấy Tul, bà vui vẻ vẫy tay gọi lại gần.
“Cô gái trong ảnh này… đương nhiên là tôi biết rồi! Cô ấy sống ở căn nhà ngay góc kia, trước ngã tư thứ hai, kế bên căn màu xanh ấy.” Giọng bà vang lớn như thể muốn mọi người xung quanh đều nghe thấy.
Tul lập tức hỏi tiếp: “Cô ấy trông như thế nào? Và lần cuối bà gặp cô ấy là khi nào ạ?”
“Hửm?” Cụ bà nghiêng đầu suy nghĩ, tay khoanh trước ngực. “Gầy nhom à. Tóc mái trông như vầy nè…” Bà giơ tay mô phỏng. “Lâu lắm rồi không gặp… Chắc phải hỏi chủ nhà bên cạnh căn đó. Cả hai căn ấy đều là nhà cho thuê, cùng một chủ cả. Chắc ông ấy biết đấy.”
“Cảm ơn bà nhiều ạ.”
Tul cúi người chào rồi gọi Jew cùng đến căn nhà trong góc.
Bên trong sân, một người đàn ông trung niên đang cởi trần, cặm cụi rửa xe máy. Nhìn thấy hai nữ cảnh sát đứng trước cổng, ông nheo mắt dò xét rồi bước lại gần.
“Hai cô tìm ai? Căn đó bỏ trống rồi, không có ai ở đâu.” Ông tắt vòi nước, tiện tay nhấc chiếc khăn lông trên vai lên lau tay.
"Ngôi nhà này đã trống bao lâu rồi?" Trung úy Tul hỏi, khẽ nghiêng người về phía trước để nhìn vào bên trong. Trước cửa không có chiếc xe nào đậu, cũng chẳng có dấu hiệu của người ở.
"Khoảng một tháng rồi. Tôi không thấy ai ra vào suốt thời gian dài, nên đoán là cô ấy đã chuyển đi nơi khác."
Trung úy Tul nhanh chóng đưa tấm ảnh của Passamon cho người đàn ông có làn da rám nắng xem qua, giống như cách cô đã làm với những người dân khác trong khu vực.
"Người từng sống ở đây có phải là cô gái này không?"
"Đúng rồi, là cô ấy." Người đàn ông chậm rãi gật đầu. "Nhưng tôi không nghĩ cô ấy còn sống quanh đây nữa. Chắc không đủ tiền trả tiền thuê nhà."
"Đây là nhà cho thuê à? Cả căn ông đang ở cũng vậy, đúng không?"
"Phải, cùng một chủ. Tôi sống ở đây cùng gia đình. Chủ hai căn này không sống gần đây, thỉnh thoảng mới ghé qua. Dạo gần đây, cô ấy gọi cho tôi, nhờ liên hệ với người thuê căn này vì cô ta không trả tiền nhà. Nên tôi đoán là cô ấy đã đi rồi."
Những gì ông ta nói nghe có vẻ hợp lý. Từ các lời khai thu thập được, ai cũng tin rằng người mất tích đã chuyển đi, hoặc có thể đã làm việc ở nơi khác. Tình huống này không khác gì năm ngoái, khi cô ấy rời quận Makkasan mà không cho anh trai biết mình đang ở đâu. Cảm giác như họ đang lần theo dấu vết của một người đã tính toán kỹ từng bước đi.
"Nếu cô ấy chuyển đi, hẳn phải có xe tải chở đồ. Ông có thấy cô ấy dọn đồ không?"
Trung úy Jew, người luôn nhìn ra những chi tiết quan trọng, lên tiếng. Câu hỏi khiến người đàn ông hơi khựng lại, rồi lắc đầu.
"Nghĩ lại thì... không."
"Chủ nhà đã đến kiểm tra xem cô ấy có thật sự dọn đi chưa?"
"Chưa, nhưng chắc cuối tháng này cô ấy sẽ đến."
Sau khi nghe câu trả lời, Trung úy Tul xin số điện thoại của chủ nhà để xin phép kiểm tra bên trong mà không cần lệnh khám xét. Cô giới thiệu bản thân là một sĩ quan cảnh sát và giải thích lý do hợp lý để vào nhà. Cuộc trao đổi kéo dài một lúc, nhưng cuối cùng, chủ nhà cũng đồng ý. Bà ta muốn biết lý do người thuê biến mất mà không liên lạc, đồng thời còn nợ tiền nhà – điều khiến bà tin rằng cô ta rời đi vì không còn khả năng chi trả.
"Chủ nhà nói chìa khóa thường để dưới chậu cây."
Trung úy Tul huých nhẹ người đồng đội của mình, ra hiệu kiểm tra. Chiếc chậu đặt trước cổng sắt, không quá nặng, nhưng những cành cây lởm chởm suýt chọc vào mắt và mặt cô. Tuy nhiên, bên dưới đó không có chìa khóa nào cả.
"Không có ở đây."
"Ồ... thường thì ai dọn đi cũng để chìa lại chỗ cũ. Nếu không, chắc là cô ta đã cầm theo luôn rồi."
Giọng nói của chủ nhà vang lên qua loa điện thoại, đủ lớn để Trung úy Jew cũng nghe thấy. Hai người liếc nhìn nhau – manh mối đã gần ngay trước mắt, nhưng lại không thể tiến xa hơn.
"Bà có chìa dự phòng không?"
"Có, nhưng tôi đang không ở Bangkok. Hai cô có cần gấp không? Tôi có thể nhờ thợ khóa đến giúp."
Với sự cho phép của chủ nhà, hai viên trung úy quyết định trèo vào bên trong để kiểm tra xem có thể mở cửa không. Nhưng rồi họ nhận ra tay nắm cửa đã bị khóa chặt, ngoài ra không có ổ khóa nào khác.
"Không cần gọi thợ đâu, để em lo."
Jew nói rồi quay lại hàng rào trước nhà, hướng về phía người đàn ông đang đứng quan sát.
"Ông có kẹp tóc hay kẹp giấy gì không? Và tôi cũng cần ông làm nhân chứng cho việc kiểm tra căn nhà này."
Tul nhanh chóng nhận ra tài lẻ của người đồng đội trẻ – con gái của một chính trị gia, tốt nghiệp học viện cảnh sát với một tấm bằng cử nhân, nhưng đồng thời cũng biết phá khóa.
May mắn thay, người đàn ông kia có con gái, và ông đã mang ra hai chiếc kẹp tóc như yêu cầu. Jew kéo thẳng một chiếc rồi bắt đầu. Tul đứng quan sát khi cô ấy đưa phần đã được duỗi vào ổ khóa, tập trung tìm chốt. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, nên Tul không muốn làm phiền cô ấy.
Jew lầm bầm chửi thề sau lần thử thứ một trăm. Tul bắt đầu mất kiên nhẫn, còn người đàn ông hàng xóm xin phép về nhà mặc áo. Trong khi chờ Jew xử lý ổ khóa, Tul tranh thủ khai thác thêm thông tin về người mất tích.
"Cô ấy sống một mình à?"
Câu hỏi gợi lên những ký ức về lời kể từ đồng nghiệp cũ của Passamon – có một chiếc bán tải màu đen thường xuyên đón cô ấy sau giờ làm. Cô ấy cũng từng từ chối nhiều người theo đuổi vì đã có bạn trai. Cộng với lời khai của anh trai cô ấy, khả năng cao là Passamon có một người đàn ông bên cạnh.
"Theo tôi nhớ thì cô ấy sống một mình, nhưng có người hay đến thăm. Chắc là bạn trai cô ấy."
Tul chăm chú lắng nghe, cảm thấy chi tiết này khớp với những gì cô đã biết.
"Anh ta đi gì? Có phải là một chiếc bán tải không?"
"Đúng, một chiếc bán tải màu đen, hiệu Toyota. Khi anh ta đến, thường đậu ngay trước cửa."
"Anh ta đến thường xuyên không?"
"Tuần nào cũng có mặt, có khi còn ở lại qua đêm."
"Ông có nhớ biển số xe không?"
Người đàn ông lắc đầu. Tul thở dài nhưng vẫn cảm ơn ông vì thông tin quý giá. Ít nhất họ đã xác nhận Passamon có quan hệ với một người đàn ông lái chiếc bán tải Toyota, và sự xuất hiện của anh ta đủ thường xuyên để hàng xóm ghi nhớ.
"Ông đã bao giờ thấy mặt anh ta chưa?"
"Một người cao to, da ngăm giống tôi. Nhưng tôi không nhớ rõ khuôn mặt."
"Xong rồi!"
Giọng Jew vang lên đầy nhẹ nhõm khi cô phá khóa thành công. Cánh cửa bật mở, đánh dấu bước tiếp theo trong cuộc điều tra.
Họ báo lại với chủ nhà, đồng thời yêu cầu người hàng xóm quay video làm bằng chứng trong lúc khám xét.
Bên trong căn nhà, khung cảnh không giống như một nơi vừa được chuyển đi. Đồ đạc vẫn còn nguyên, không có dấu hiệu đóng gói hay di dời. Ngay cả những món đắt tiền như tivi hay tủ lạnh cũng không hề bị mang đi.
Lớp bụi dày phủ kín kệ bếp, như thể nơi đây đã lâu không có ai đụng tới—giống hệt những góc khác trong căn nhà. Dấu vết dầu mỡ khô cứng, minh chứng cho sự thiếu vắng của một bàn tay lau dọn. Bồn rửa vẫn còn lác đác vài chiếc chén dĩa chưa kịp rửa. Trung úy Tul khẽ nhíu mày trước sự kỳ lạ của khung cảnh này, cho đến khi cô phát hiện một tờ hóa đơn trên quầy bếp. Mực in đã phai nhạt theo thời gian, nhưng may mắn là vẫn đọc được.
Hóa đơn liệt kê danh sách các món hàng được mua tại một cửa hàng tiện lợi, với ngày giờ ghi rõ—cách đây tròn một tháng. Bim bim, một túi đậu phộng, năm chai soda chanh, một gói thuốc lá và một chai rượu lớn. Nhìn vào danh sách này, Tul lập tức suy đoán: Passamon hẳn đã có một buổi tối cùng đồ ăn vặt và thức uống. Cô cẩn thận cho tờ giấy vào một túi zip nhỏ, đề phòng trường hợp nó trở thành bằng chứng quan trọng. Một điểm đáng chú ý khác: hóa đơn ghi rõ địa chỉ cửa hàng tiện lợi—chính là nơi Trung úy Jew đã đến để hỏi thăm các nhân viên.
Dựa trên những gì vừa phát hiện, Tul kiểm tra bồn rửa và kệ chén. Đúng như dự đoán, bát đĩa chưa rửa vẫn nằm đó, nhưng lại không có dấu hiệu của bất kỳ chiếc ly nào từng được sử dụng. Trên kệ, chỉ có một vài chiếc ly úp ngược, trông như chưa từng bị động đến. Điều này khiến Tul chú ý đến thùng rác gần đó.
Bên trong, cô thấy vỏ bim bim—cùng loại với trên hóa đơn—một chai soda chanh đã dùng hết, cùng với chai rượu rỗng. Mọi thứ đều khớp với danh sách trong hóa đơn, ngoại trừ một điều: không hề có đầu thuốc lá nào.
Sự mất tích của Passamon trở thành tin nóng vào sáng hôm sau. Panlop, anh trai cô, không thể tiếp tục chờ đợi trong sự trì hoãn của cảnh sát. Anh đã tự mình đăng bài tìm người trên Facebook cá nhân, và chỉ trong thời gian ngắn, bài viết đạt hàng ngàn lượt chia sẻ. Một số người thậm chí còn lan truyền nó sang cả Twitter. Nhưng dù thông tin về Passamon được lan rộng, không ai có manh mối thực sự hữu dụng.
Sau khi thu thập chứng cứ từ căn nhà thuê, cảnh sát đưa Panlop đến đó. Anh xác nhận những món đồ còn sót lại trong tủ thuộc về em gái mình. Những bộ quần áo ấy trùng khớp với hình ảnh mà cô từng đăng tải trên mạng xã hội.
Cảnh sát tiếp tục tìm kiếm manh mối từ hàng xóm xung quanh. Tất cả đều có chung một lời khai: họ nhớ rằng thường có một chiếc bán tải bốn cửa màu đen đậu trước nhà, nhưng không ai nhớ được mặt người đàn ông đi cùng Passamon. Quan trọng hơn, họ cũng không thể xác định bất kỳ sự kiện đặc biệt nào đã xảy ra vào ngày Passamon mất tích—dù cảnh sát đã suy đoán rằng đó chính là thời điểm cô biến mất. Một tháng đã trôi qua, ký ức của họ mờ nhạt đi theo thời gian.
Tul chăm chú theo dõi đoạn băng mà cô yêu cầu cửa hàng tiện lợi trích xuất. Đó là ngày giờ ghi trên hóa đơn mà cô tìm thấy.
Màn hình hiển thị hình ảnh một cô gái trẻ với làn da nhợt nhạt, vóc dáng gầy gò, tóc mái thưa, đang dạo quanh quầy bim bim. Trong giỏ hàng của cô, ngoài bim bim còn có những chai soda chanh. Passamon mua sắm rất nhanh gọn, như thể đã có sẵn danh sách trong đầu. Khi đến quầy tính tiền, cô gọi thêm một chai rượu và một gói thuốc lá trước khi thanh toán.
Nhưng điều khiến Tul chú ý nhất không phải hành động của Passamon, mà là người đàn ông đang chờ bên ngoài cửa hàng.
Anh ta đã đứng đó từ trước. Chiếc mũ vành che khuất phần lớn gương mặt, chỉ để lộ thân hình vạm vỡ cùng chiếc áo thun trắng. Bên dưới tay áo có một khoảng tối mờ mờ, trông giống một hình xăm—dù chưa thể nhận diện rõ ràng.
Sau khi thanh toán, Passamon không rời đi ngay mà dừng lại, trò chuyện với người đàn ông đó. Rồi cô đưa túi đồ cho anh ta giữ trước khi cả hai cùng nhau rời khỏi khung hình camera.
Tul giở tập hồ sơ vụ án, lật tới trang có tập hợp những bài đăng Facebook của Passamon trong khoảng một năm trở lại đây. Cô đang tìm một bức ảnh của Passamon cùng bạn trai gần nhất. Nhưng không có. Không ai được gắn thẻ, không trạng thái mối quan hệ nào được cập nhật.
Duy nhất một tấm ảnh có liên quan: cánh tay lực lưỡng của một người đàn ông mà Passamon từng ôm chặt. Tul lấy bức ảnh ra, đặt nó cạnh hình ảnh từ camera an ninh.
Một cánh tay rắn rỏi, đầy lông, làn da rám nắng—giống hệt mô tả của nhân chứng. Và quan trọng nhất, ngay dưới ống tay áo, một hình xăm sắc nét. Một hình xăm bộ lạc, loại hình xăm rất phổ biến trong giới đàn ông.
"Nhà mạng đã gửi dữ liệu di động trong ba tháng trước khi cô ấy mất tích cho đến nay."
Jew đặt một chồng hồ sơ lên bàn Tul. Tul nhanh chóng lật tới ngày mà cô phỏng đoán là lần cuối cùng Passamon xuất hiện—dựa theo băng ghi hình.
"Lúc 11:10 tối hôm đó, Passamon gọi cho anh trai mình từ căn nhà thuê trên đường Srinakarin. Nhưng chỉ hai tiếng sau, lúc 1:34 sáng, khi Panlop gọi lại, vị trí của cô ấy đã chuyển sang Bang Kaew, Samut Prakan.”
Cả hai trầm ngâm trong giây lát.
"Chúng ta có nên điều tra quanh đó không?" Jew hỏi. "Có khả năng đó là địa chỉ mới của cô ấy không?"
Tul im lặng, cân nhắc.
“Nhưng nếu người cầm điện thoại không phải cô ấy thì sao?” Cô khẽ đáp. “Có thể ai đó đã lấy mất điện thoại. Có thể đó chính là người bạn trai mà ta đang tìm kiếm.”
Tul đặt hồ sơ xuống bàn, nhìn thẳng vào Jew.
“Gửi một đội đến Soi Nualchan kiểm tra. Xem có dấu hiệu nào cho thấy cô ấy đã ở đó suốt một tháng qua, hoặc có chiếc bán tải Toyota nào xuất hiện quanh khu vực.”
Jew gật đầu, nhưng trước khi rời đi, cô để mắt đến dòng chữ Tul đang chỉ.
"Vậy là... vào đêm đó, Passamon đã gọi đi từ căn nhà thuê, nhưng chỉ hai tiếng sau, vị trí điện thoại lại chuyển tới một nơi hoàn toàn khác.”
Đội điều tra lần theo dấu vết chiếc bán tải Toyota màu đen. Camera an ninh xác nhận nó từng xuất hiện, nhưng càng đi sâu theo tuyến đường ven kênh, số lượng camera càng thưa thớt.
Một cửa hàng tạp hóa địa phương là nơi duy nhất cung cấp chút thông tin. Chủ cửa hàng nhớ rằng con đường này rất tối vào ban đêm, hầu như không có ai qua lại. Nhưng có một điều đáng chú ý—ở cuối con đường này có một tòa nhà bỏ hoang.
Tul siết chặt tập hồ sơ, ánh mắt kiên định.
"Đi kiểm tra tòa nhà đó trước đã.”
Tòa nhà bị bỏ hoang không hoàn toàn vắng bóng sự sống. Một tấm biển gỉ sét treo lơ lửng, tuyên bố rõ ràng rằng không ai được phép xâm nhập. Con đường dẫn vào bên trong chẳng ai đoái hoài, cỏ dại mọc vươn cao ngang đầu người, trở thành nơi trú ngụ lý tưởng cho lũ bò sát.
Ngay khi bước xuống xe, hai viên trung úy cẩn trọng quan sát xung quanh. Sau khi báo với đội điều tra rằng họ sẽ kiểm tra khu vực này, cả hai quyết định tiến vào tòa nhà dang dở. Dù lối đi chính đã bị thiên nhiên nuốt chửng, vẫn có một con đường mòn nhỏ hằn rõ dấu chân người—chứng tỏ nơi này không hề vô chủ. Những kẻ nghiện ngập mà ông chủ tiệm tạp hóa nhắc đến hẳn đã lui tới đây thường xuyên.
Trung úy Tul dẫn đầu, nhẹ nhàng vạch đám cỏ rậm rạp để tránh bị quệt vào mặt. Cô men theo lối mòn, từng bước tiến vào nhà máy đang xây dang dở. Một thập kỷ trôi qua, nơi này giờ chỉ còn lại những bức tường hoang phế, ngổn ngang dấu vết của thời gian. Các mảng sơn graffiti loang lổ trên nền bê tông lạnh lẽo, vẽ nên những lời tục tĩu và thông điệp hăm dọa từ đám giang hồ địa phương. Trên sàn, lớp bụi dày đặc hòa lẫn với những mảnh gỗ vụn, kim loại hoen gỉ và đủ loại rác thải—từ bao cao su đã qua sử dụng, vỏ hộp bị vò nát cho đến những thanh sắt đen xỉn vương vãi khắp nơi.
"Em có xem tin tức, nhưng không nghĩ tình trạng lại tồi tệ đến mức này." Trung úy Jew thở dài đầy tiếc nuối, rồi cùng Tul chia nhau lục soát tòa nhà. Họ không cần phải bàn cãi về việc ai từng đặt chân đến đây—khung cảnh hoang tàn này đã đủ chứng minh mọi thứ.
Tul tiến sâu hơn vào bên trong. Tòa nhà không có cửa, một số bức tường thậm chí chưa được hoàn thiện. Không có dấu hiệu của người ở, ngoài những đống gỗ mục, bao xi măng bục nát, gạch đá và cát vương vãi khắp nơi—tàn dư còn sót lại của một công trình bị bỏ dở. Tất cả đều có dấu vết bị xáo trộn. Những viên gạch vỡ vụn có lẽ là kết quả của những trận đùa nghịch vô nghĩa, khi đám thanh niên ném chúng lung tung vào tường. Bao xi măng đã mở, bụi mù lơ lửng trong không khí, nhuộm vàng mặt đất.
Ra đến phía sau tòa nhà, nơi từng là bãi đậu xe, Tul nhận thấy giữa đám cỏ dại mọc um tùm có một bao xi măng cũ bị bỏ lại. Một số bụi cỏ bị giẫm nát, kéo dài ra ngoài lối đi thường lệ—dấu hiệu cho thấy có người từng rẽ ngang nơi này. Nhưng trước khi cô kịp kiểm tra kỹ hơn, một tiếng động cơ vang lên, theo sau là tiếng còi xe trầm đục. Một người đàn ông lớn tuổi trên chiếc xe rác cũ kỹ tình cờ chạy ngang qua khu vực.
"Cô đang làm gì ở đây vậy?" Giọng ông ta khàn khàn, ánh mắt nheo lại đầy tò mò khi nhận ra có một chiếc ô tô đậu bên ngoài. Tul bước ra từ bụi cỏ, rút huy hiệu cảnh sát và đưa ra trước mặt ông ta.
"Tôi là cảnh sát, đang điều tra một số vụ việc. Chúng tôi đang tìm kiếm ai đó có thể đã lui tới khu vực này..."
"Chẳng có ai ghé đây cả, ngoài mấy kẻ đến... vui vẻ với nhau." Ông ta dừng lại, cố tìm một cách diễn đạt tế nhị hơn.
"Ông có thường xuyên đến đây không?"
"Không hẳn, thỉnh thoảng thôi. Lâu lâu có người tới vứt rác, bỏ đồ cũ—kìa, đằng cuối đường." Ông ta chỉ về phía cuối con đường nơi có một bức tường cao. Đối diện bên kia là một đống rác chất chồng, tạo thành một khoảng trống giữa đám cỏ rậm rạp.
Đúng lúc đó, Trung úy Jew xuất hiện từ lối sau, tay cầm một túi nhựa zip nhỏ, bên trong là một chiếc đồng hồ cũ màu hồng.
"Em tìm thấy cái này." Cô giơ túi lên cho Tul xem. Chiếc đồng hồ dính đầy bụi, phần khóa bị giật mạnh đến mức cong vẹo, không thể cài lại như bình thường. "Em đã kiểm tra rồi. Chiếc đồng hồ này giống hệt cái mà nạn nhân đeo gần đây."
Jew lôi điện thoại từ túi quần, mở một bức ảnh chụp Passamon, phóng to cổ tay trái của cô ấy. Quả nhiên, chiếc đồng hồ trong ảnh trùng khớp hoàn toàn với thứ họ vừa tìm thấy—bằng chứng rõ ràng rằng Passamon từng có mặt tại đây. Tul vỗ nhẹ lên vai hậu bối, ngầm khen ngợi sự tinh ý của cô. Nhưng ngay sau đó, cô quay lại người đàn ông thu gom rác, người vẫn đang băn khoăn không biết chuyện gì đang diễn ra.
"Ông có nhớ một tháng trước có ai đáng nghi xuất hiện ở đây không? Ví dụ như một chiếc xe bán tải, hay một người phụ nữ..."
"Tôi không nhớ rõ. Khu này lúc nào cũng có người ra vào—kẻ vứt rác, kẻ tụ tập… nhưng mà..." Ông ta chợt im lặng, vẻ mặt đăm chiêu. "Khoảng vài tuần trước, tôi ngửi thấy một mùi rất lạ. Hôi thối đến phát sợ. Nó kéo dài mấy ngày liền. Ban đầu, tôi nghĩ có con chó chết ở đâu đó, nhưng tìm mãi chẳng thấy xác."
Chỉ chờ có thế, Tul lập tức gọi điện huy động đội điều tra, ra lệnh tìm kiếm nguồn gốc của mùi hôi thối mà người đàn ông vừa nhắc đến. Trong khi đó, cô và Jew quyết định chia nhau kiểm tra kỹ hơn, không chỉ ở tầng trệt mà còn mở rộng lên các tầng trên, cũng như xung quanh khu nhà hoang sáu tầng. Biết đâu, thứ họ đang tìm kiếm lại ẩn giấu ngay trong chính nơi này.
Trung úy Tul quay lại nơi cô tìm thấy một bao vữa đã qua sử dụng bị bỏ lại trên bãi cỏ. Lần này, cô quan sát kỹ hơn. Một mảng cỏ bị giẫm nát, dù bên trên đã bắt đầu mọc lại những chồi non xanh mướt. Cô cẩn trọng tiến về phía bãi cỏ um tùm, nơi những nhánh lá vươn cao quá đầu gối. Mặt đất dưới chân cô ẩm ướt, giữ lại hơi nước của cơn mưa lớn những ngày trước.
Bỗng nhiên, bước chân cô chững lại. Nền đất sét mềm nhún nhường bỗng trở nên rắn chắc khi cô giẫm phải thứ gì đó. Dùng mũi giày và một nhánh cây khô, Tul nhẹ nhàng gạt lớp cỏ phủ phía trên. Một bề mặt xi măng hiện ra, lấm lem vữa, thô ráp và cẩu thả. Chiều dài khoảng một mét rưỡi, lớp xi măng đã bắt đầu bong tróc, tách rời khỏi mặt đất. Nếu không phải đứng ở góc độ này, có lẽ cô đã không nhận ra, vì cỏ mọc quá rậm, gần như che kín hoàn toàn.
Tul lùi lại một bước, cố gắng ước tính khoảng cách. Vị trí này cách khá xa tòa nhà bỏ hoang. Dáng vẻ vội vã, lấm lem của lớp xi măng cho thấy nó không phải sản phẩm của một bàn tay chuyên nghiệp. Dường như ai đó đã đổ vội vàng, gần đây thôi, chứ không phải từ thời điểm tòa nhà được xây dựng.
Nhịp tim cô tăng tốc. Một linh cảm chẳng lành khiến lòng bàn tay cô rịn mồ hôi. Tul lập tức gọi hậu bối của mình đến. Trung úy Jew băng qua bãi cỏ, đến bên cô.
“Gọi đội đến ngay. Chuyện này có gì đó bất thường… Chị sẽ báo cho cảnh sát địa phương.”
Nhưng khi lực lượng cảnh sát Bang Kaew đến, tình hình lại trở nên căng thẳng. Viên thanh tra địa phương và Tul tranh cãi về việc ai sẽ chịu trách nhiệm điều tra nếu đây thực sự là hiện trường của một vụ án.
“Vụ án này thuộc quyền quản lý của Cơ quan Điều tra Trung ương. Chúng tôi đã lần theo manh mối dẫn đến đây.”
“Dù vậy, cô cũng phải trình tài liệu cho tôi trước. Nếu các người tự tiện đào bới, tìm thấy thi thể rồi mang đi, thì không được.” Viên thanh tra chỉ vào nơi đội điều tra của Tul đang chụp ảnh hiện trường và bắt đầu dọn lớp xi măng phía trên.
“Chúng tôi không đào bới. Chúng tôi chỉ đang kiểm tra xem có gì bất thường bên dưới không.” Giọng Tul bình tĩnh, cô giải thích rõ ràng quy trình làm việc của mình. Không hấp tấp, không bỏ sót bất cứ bước nào có thể làm hỏng hiện trường. Nhưng vấn đề lớn nhất lúc này không phải là thủ tục – mà là sự cản trở từ phía cảnh sát địa phương.
“Dù sao đi nữa thì—”
“Anh yên tâm, thưa thanh tra.” Tul ngắt lời, thái độ cứng rắn nhưng không mất đi vẻ chuyên nghiệp. “Anh chỉ cần viết báo cáo về những gì xảy ra ở đây. Chúng tôi sẽ làm thủ tục tiếp nhận vụ án, vì các bằng chứng liên quan đều do chúng tôi tìm thấy. Không có gì phải lo lắng cả.”
Viên thanh tra hậm hực gật đầu, miễn cưỡng đồng ý. Tul nhanh chóng liên hệ với Thanh tra Pichet để xử lý thủ tục. Trong khi đó, đội điều tra tiếp tục công việc.
“Trung úy! Có gì đó dưới đây! Có mùi thối rữa!”
Tim Tul như thắt lại. Cô nhanh chóng tiến đến chỗ các điều tra viên, nơi họ đang đào một hố nhỏ để kiểm tra lớp đất bên dưới. Một mùi hôi thối nồng nặc bốc lên, khiến cô theo phản xạ phải nín thở. Một số điều tra viên lập tức đưa tay che mũi, lùi lại.
“Dừng lại.” Tul ra lệnh. “Gọi pháp y đến đây. Nếu tiếp tục đào, chúng ta có thể phá hỏng hiện trường.”
Cô cúi xuống, nhìn vào hố đất nông vừa được khai quật. Không sâu lắm, nhưng đủ để cô nhận ra điều gì nằm bên dưới. Và dù đã thầm cầu nguyện rằng điều tồi tệ ấy sẽ không xảy ra… nó vẫn xảy ra.
Chẳng bao lâu sau, xe của Viện Pháp y đến nơi. Tul đứng chờ phía trước, báo cáo nhanh tình hình với các nhân viên pháp y khi họ xuống xe, mang theo thiết bị thu thập chứng cứ. Bác sĩ Cherran là người cuối cùng bước ra. Cô bước đến bên Tul, ánh mắt nghiêm nghị.
“Cảnh sát địa phương đã dựng rào chắn. Đội điều tra đang loại bỏ lớp xi măng và đào xuống khoảng hai mươi centimet để xác nhận. Hiện trường vẫn được giữ nguyên, sẵn sàng cho pháp y làm việc.”
Cherran gật đầu, nhưng không vội bắt tay vào công việc ngay. Cô quan sát nét mặt của Tul. Tối hôm trước, Tul đã gọi cho cô, nói về một vụ mất tích. Giọng nói trong cuộc gọi ấy… cho thấy cô ấy đang trải qua một vụ án không dễ dàng. Và giờ đây, bi kịch đã trở thành hiện thực.
“Cô đã làm tốt lắm rồi.” Cherran đặt nhẹ một bàn tay lên cánh tay Tul, như muốn an ủi.
Tul cúi nhìn xuống, cố gắng giữ bình tĩnh. “Khi nào thu thập xong chứng cứ, báo cho tôi biết. Tôi sẽ cho phép đội tiếp tục đào.”
Cherran khẽ gật đầu, liếc nhìn Tul đầy lo lắng trước khi rời đi.
Ngay sau đó, các chuyên gia bắt đầu loại bỏ lớp xi măng vụng về trên mặt đất. Họ đào xuống khoảng năm mươi centimet… rồi dừng lại.
Một thứ gì đó hiện ra.
Tựa như một tấm chăn gấp lại, vừa vặn với kích thước của hố đất. Nhưng mùi hôi thối bốc lên càng nồng nặc. Họ cẩn thận tiếp tục đào, cho đến khi có thể nhấc bọc vải lớn ấy lên khỏi hố.
Tất cả đứng lặng.
Khi lớp chăn được mở ra, sự thật phơi bày trần trụi trước mắt tất cả. Một thi thể người đang trong quá trình phân hủy. Một số bộ phận đã trơ xương. Đôi tay, đôi chân… hộp sọ, hốc mắt… không còn nguyên vẹn. Không một sợi tóc nào còn sót lại.
Nhưng Tul nhận ra.
Dù màu sắc đã phai nhạt theo thời gian, bộ quần áo trên thi thể ấy chính là thứ mà Passamon đã mặc trong bức ảnh cuối cùng trên Facebook của cô.
“Có nhiều vết thủng trên áo khoác. Vết máu trùng khớp với những vết thương trên cơ thể. Nạn nhân bị đâm tổng cộng mười hai nhát vào xương quai xanh và ngực.” Bác sĩ Cherran báo cáo sơ bộ, trong khi Tul đứng quan sát từ xa.
“Phần trán có một vết nứt dài ba centimet. Có thể do một vật nặng đập vào.”
Dấu vết trên thi thể cho thấy hung thủ đã ra tay một cách tàn nhẫn.
Tul lặng người.
Một bàn tay vươn ra trước mặt cô. Trung úy Jew đưa cho cô một chai nước lạnh, ánh mắt đầy lo lắng.
Tul cầm lấy, nhưng không mở ngay.
“Chị có định đến Viện không?”
“Tất nhiên rồi.”
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro