Day 01
1. a matter of speculation = supposition (n) [ˌsʌpəˈzɪʃn]
1. dự đoán
2. Attraction= allurement (n) [ə'ljuəmənt]
2. sự hấp dẫn, quyến rũ
3. Adhere to [ədˈhɪə(r)] = to pay attention to = to follow (v)
3. Tuân thủ
4. abstract [ˈæbstrækt]= recondite (adj) [ˈrekəndaɪt]
4. trừu tượng khó hiểu
5. absurd [əbˈsɜːd] = ridiculous
5. vô lý
6. acceleration [əkˌseləˈreɪʃn] = speeding up
6. tăng tốc
7. accentuate [əkˈsentʃueɪt] = emphasize ['emfəsaiz]
7. Làm nổi bật = nhấn mạnh
8. acceptable = permissible
8. chấp nhận được = cho phép
9. accessible = easy to reach
9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được
10. accommodate [əˈkɒmədeɪt] = adjust to [əˈdʒʌst]
10. điều chỉnh
11. accommodate = allow for
11. chứa = cho phép
12. accompany = join
12. đi cùng = tham gia
13. accomplished = achieved
13. hoàn thành = đạt
14. accorded = granted
14. Dành được
15. accordingly = consequently
15. một cách tương ứng = do đó
16. account for = explain
16. giải thích
17. accumulate [əˈkjuːmjəleɪt] = collect
17. tích lũy = thu thập
18. accumulate = build up
18. tích lũy = xây dựng
19. accurately = precisely
19. chính xác
20. achieve = subject to
20. đạt = hướng tới
21. acknowledge = concede 21. thừa nhận
22. acquire=obtain 22. đạt được
23. actually=truly 23. thực sự
24. adapted=modified 24. thích ứng/làm rõ
25. added=extra 25. thêm
26. adhere=stick together 26. bám / dính vào nhau
27. adjacent=nearby 27. liền kề = lân cận
28. adjunct n=appendage 28. hỗ trợ = phụ
29. adjusted=modificated 29. điều chỉnh
30. admit=let in 30. nhận = cho phép vào trong
31. adorn=decorate 31. tô điểm = decorate
32. advance=improvement 32. cải thiện
33. advanced=progressive 33. tiên tiến
34. advent=arrival 34. đến
35. advent=introduce 35. giới thiệu
36. adverse=negative 36. tiêu cực
37. adverse=unfavorable 37. xấu = không thuận lợi
38. advocating=recommending 38. ủng hộ = gợi ý
39. affection=fondness 39. tình cảm / có hứng thú
40. affluence=wealth 40. sung túc = giàu
41.afford=provide /purchase /originate /require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì
42. afluence=wealth 42. giàu
43. aggravating=irritating 43. khó chịu
44. agile=nimble 44. nhanh nhẹn
45. agitated=disturbed 45. quấy rầy
46. alarming=upsetting 46. báo động/ gây khó chịu
47. allocates=designates 47. phân bổ = chỉ định
48. altered=changed 48. thay đổi
49. alternative=different 49. thay thế /khác nhau
50. alternative=option 50. thay thế = tùy chọn
51. ambition=goal 51. Mục tiêu = tham vọng =
52. amenity=facilities 52. cơ sở hạ tầng
53. ample=abundant 53. dồi dào phong phú
54. amusement=entertainment 54. vui chơi giải trí
55. analogous=similar 55. tương tự
56. analysis=examination 56. Phân tích = kiểm tra
57. anchor=hold in a place 57. giữ ở một nơi
58. annoying=bothersome 58. phiền toái khó chịu
59. annually=yearly 59. Hàng năm
60. antecedent=predecessor 60. tiền thân = trước
61. anticipated=expected 61. dự đoán dự kiến
62. anticipated=predicted 62. dự đoán
63. antiquated=outmoded 63. cũ / đã lạc hậu
64. anxious=eager 64. lo lắng = háo hức
65. apart from=except 65. ngoài = trừ
66. apparently=seemingly 66. dường như / có vẻ
67. apparently=visibly 67. dường như / rõ ràng
68. appeal=attraction/popularity 68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến
69. inbabitants =population 69. dân cư = dân số
70. appealing=alluring 70. hấp dẫn quyến rũ
71. appearance = turn up 71. xuất hiện
72. aquatic=marine 72. thủy = biển
73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự
74. arbitrary=haphazard 74. tùy ý = lung tung
75. archaic=ancient 75. cổ xưa
76. arid=dry 76. khô / cằn khô
77. array=range 77. phạm vi
78. as well=in addition 78. cũng = ngoài ra
79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng
80. assess=evaluate 80. đánh giá = đánh giá
81. assigned=specified/studied specified 81. xác định / được nghiên cứu/ đượcquy định
82. assortments=selections 82. chủng loại
83. astounding=astonishing 83. đáng kinh ngạc
84. astute=perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc
85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
86. at least=at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu
87. atmosphere=air 87. bầu không khí88. attachment to=preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho
89. attain=reach 89. đạt = đạt
90. attendant=accompanying 90. đi kèm
91. attest=give evidence to 91. đưa ra bằng chứng
92. attributed=credited 92. đóng góp / là do cái gì
93. attribution=character 93. nhân vật
94. authorized=empowered 94. uỷ quyền trao quyền
95. autonomous=independent 95. tự trị/ độc lập
96. available=obtainable 96. sẵn = đạt được
97. avenue=means 97. địa điểm = phương tiện
98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
99. baffle=puzzle 99. trở ngại/ thách thức
100. banks=edges 100. bờ/ rìa
Chủ đề 1: Động vật (Animals)
1. Bear/bɛr/ (noun): Con gấu
2. Bird /bɜrd/(noun): Con chim
3. Cat /kæt/(noun): Con mèo
4. Chicken/ˈʧɪkən/ (noun): Con gà
5. Chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh
6. Cow/kaʊ/ (noun): Con bò
7. Dog /dɔg/(noun): Con chó
8. Dolphin/ˈdɒlfɪn/: cá heo
9. Donkey /ˈdɑŋki/(noun): Con lừa
10. Eel/iːl/: lươn
11. Elephant /ˈɛləfənt/(noun): Con voi
12. Fish/fɪʃ/ (noun): Con cá
13. Fox/fɑːks/: con cáo
14. Giraffe: con hươu cao cổ
15. Goat/goʊt/ (noun): Con dê
16. Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã
17. Horse/hɔrs/ (noun): Con ngựa
18. Insect /ˈɪnˌsɛkt/ (noun): Côn trùng
19. Jaguar/ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm
20. Lion/ˈlaɪən/ (noun): Sư tử
21. Monkey/ˈmʌŋki/ (noun): Con khỉ
22. Mouse/maʊs/ (noun): Con chuột
23. Ox/ɑks/ (noun): Con bò đực
24. Penguin/ˈpeŋɡwɪn/: chim cánh cụt
25. Pig/pɪg/ (noun): Con lợn/heo
26. Porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhím
27. Rabbit /ˈræbət/(noun): Con thỏ
28. Raccoon: con gấu mèo
29. Rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
30. Shark/ʃɑːk/: cá mập
31. Sheep -/ʃip/(noun): Con cừu
32. Squirrel/ˈskwɜːrəl/: con sóc
33. Swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
34. Tiger/ˈtaɪgər/ (noun): Con hổ
35. Turtle/ˈtɜːtl/: rùa
36. Walrus/ˈwɔːlrəs/: hải mã
37. Whale/weɪl/: cá voi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro