Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Day 01


1. a matter of speculation = supposition (n) [ˌsʌpəˈzɪʃn]
1. dự đoán

2. Attraction= allurement (n) [ə'ljuəmənt]
2. sự hấp dẫn, quyến rũ

3. Adhere to [ədˈhɪə(r)] = to pay attention to = to follow (v)
3. Tuân thủ

4. abstract [ˈæbstrækt]= recondite (adj) [ˈrekəndaɪt]
4. trừu tượng khó hiểu

5. absurd [əbˈsɜːd] = ridiculous
5. vô lý

6. acceleration [əkˌseləˈreɪʃn] = speeding up
6. tăng tốc

7. accentuate [əkˈsentʃueɪt] = emphasize ['emfəsaiz]
7. Làm nổi bật = nhấn mạnh

8. acceptable = permissible
8. chấp nhận được = cho phép

9. accessible = easy to reach
9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được

10. accommodate [əˈkɒmədeɪt] = adjust to [əˈdʒʌst]
10. điều chỉnh

11. accommodate = allow for
11. chứa = cho phép

12. accompany = join
12. đi cùng = tham gia

13. accomplished = achieved
13. hoàn thành = đạt

14. accorded = granted
14. Dành được

15. accordingly = consequently
15. một cách tương ứng = do đó

16. account for = explain
16. giải thích

17. accumulate [əˈkjuːmjəleɪt] = collect
17. tích lũy = thu thập

18. accumulate = build up
18. tích lũy = xây dựng

19. accurately = precisely
19. chính xác

20. achieve = subject to
20. đạt = hướng tới

21. acknowledge = concede 21. thừa nhận

22. acquire=obtain 22. đạt được

23. actually=truly 23. thực sự

24. adapted=modified 24. thích ứng/làm rõ

25. added=extra 25. thêm

26. adhere=stick together 26. bám / dính vào nhau

27. adjacent=nearby 27. liền kề = lân cận

28. adjunct n=appendage 28. hỗ trợ = phụ

29. adjusted=modificated 29. điều chỉnh

30. admit=let in 30. nhận = cho phép vào trong

31. adorn=decorate 31. tô điểm = decorate

32. advance=improvement 32. cải thiện

33. advanced=progressive 33. tiên tiến

34. advent=arrival 34. đến

35. advent=introduce 35. giới thiệu

36. adverse=negative 36. tiêu cực

37. adverse=unfavorable 37. xấu = không thuận lợi

38. advocating=recommending 38. ủng hộ = gợi ý

39. affection=fondness 39. tình cảm / có hứng thú

40. affluence=wealth 40. sung túc = giàu

41.afford=provide /purchase /originate /require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì

42. afluence=wealth 42. giàu

43. aggravating=irritating 43. khó chịu

44. agile=nimble 44. nhanh nhẹn

45. agitated=disturbed 45. quấy rầy

46. alarming=upsetting 46. báo động/ gây khó chịu

47. allocates=designates 47. phân bổ = chỉ định

48. altered=changed 48. thay đổi

49. alternative=different 49. thay thế /khác nhau

50. alternative=option 50. thay thế = tùy chọn

51. ambition=goal 51. Mục tiêu = tham vọng =

52. amenity=facilities 52. cơ sở hạ tầng

53. ample=abundant 53. dồi dào phong phú

54. amusement=entertainment 54. vui chơi giải trí

55. analogous=similar 55. tương tự

56. analysis=examination 56. Phân tích = kiểm tra

57. anchor=hold in a place 57. giữ ở một nơi

58. annoying=bothersome 58. phiền toái khó chịu

59. annually=yearly 59. Hàng năm

60. antecedent=predecessor 60. tiền thân = trước

61. anticipated=expected 61. dự đoán dự kiến

62. anticipated=predicted 62. dự đoán

63. antiquated=outmoded 63. cũ / đã lạc hậu

64. anxious=eager 64. lo lắng = háo hức

65. apart from=except 65. ngoài = trừ

66. apparently=seemingly 66. dường như / có vẻ

67. apparently=visibly 67. dường như / rõ ràng

68. appeal=attraction/popularity 68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến

69. inbabitants =population 69. dân cư = dân số

70. appealing=alluring 70. hấp dẫn quyến rũ

71. appearance = turn up 71. xuất hiện

72. aquatic=marine 72. thủy = biển

73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự

74. arbitrary=haphazard 74. tùy ý = lung tung

75. archaic=ancient 75. cổ xưa

76. arid=dry 76. khô / cằn khô

77. array=range 77. phạm vi

78. as well=in addition 78. cũng = ngoài ra

79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng

80. assess=evaluate 80. đánh giá = đánh giá

81. assigned=specified/studied specified 81. xác định / được nghiên cứu/ đượcquy định

82. assortments=selections 82. chủng loại

83. astounding=astonishing 83. đáng kinh ngạc

84. astute=perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc

85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát

86. at least=at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu

87. atmosphere=air 87. bầu không khí88. attachment to=preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho

89. attain=reach 89. đạt = đạt

90. attendant=accompanying 90. đi kèm

91. attest=give evidence to 91. đưa ra bằng chứng

92. attributed=credited 92. đóng góp / là do cái gì

93. attribution=character 93. nhân vật

94. authorized=empowered 94. uỷ quyền trao quyền

95. autonomous=independent 95. tự trị/ độc lập

96. available=obtainable 96. sẵn = đạt được

97. avenue=means 97. địa điểm = phương tiện

98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì

99. baffle=puzzle 99. trở ngại/ thách thức

100. banks=edges 100. bờ/ rìa

Chủ đề 1: Động vật (Animals)

1. Bear/bɛr/ (noun): Con gấu

2. Bird /bɜrd/(noun): Con chim

3. Cat /kæt/(noun): Con mèo

4. Chicken/ˈʧɪkən/ (noun): Con gà

5. Chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh

6. Cow/kaʊ/ (noun): Con bò

7. Dog /dɔg/(noun): Con chó

8. Dolphin/ˈdɒlfɪn/: cá heo

9. Donkey /ˈdɑŋki/(noun): Con lừa

10. Eel/iːl/: lươn

11. Elephant /ˈɛləfənt/(noun): Con voi

12. Fish/fɪʃ/ (noun): Con cá

13. Fox/fɑːks/: con cáo

14. Giraffe: con hươu cao cổ

15. Goat/goʊt/ (noun): Con dê

16. Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã

17. Horse/hɔrs/ (noun): Con ngựa

18. Insect /ˈɪnˌsɛkt/ (noun): Côn trùng

19. Jaguar/ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm

20. Lion/ˈlaɪən/ (noun): Sư tử

21. Monkey/ˈmʌŋki/ (noun): Con khỉ

22. Mouse/maʊs/ (noun): Con chuột

23. Ox/ɑks/ (noun): Con bò đực

24. Penguin/ˈpeŋɡwɪn/: chim cánh cụt

25. Pig/pɪg/ (noun): Con lợn/heo

26. Porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/: con nhím

27. Rabbit /ˈræbət/(noun): Con thỏ

28. Raccoon: con gấu mèo

29. Rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/: con tê giác

30. Shark/ʃɑːk/: cá mập

31. Sheep -/ʃip/(noun): Con cừu

32. Squirrel/ˈskwɜːrəl/: con sóc

33. Swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm

34. Tiger/ˈtaɪgər/ (noun): Con hổ

35. Turtle/ˈtɜːtl/: rùa

36. Walrus/ˈwɔːlrəs/: hải mã

37. Whale/weɪl/: cá voi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: #xyzabchuhu