Ôn tập tiếng an p0
Lesson 1: Hello!
Bài 1: Xin chào!
Lesson 2: What is your nationality?
Bài 2: Ông là người nước nào?
Lesson 3: Inquiring after the Family
Bài 3: Hỏi thăm về gia đình
Lesson 4: Who is this?
Bài 4: Ai đây?
Lesson 5: What?
Bài 5: Con gì? Cái gì?
Lesson 6: Which mountain is the highest?
Bài 6: Núi nào cao nhất?
Lesson 7: It's Friday Today
Bài 7: Hôm nay là thứ sáu
Lesson 8: Asking the time
Bài 8: Hỏi giờ
Lesson 9: On the Flight to Osaka
Bài 9: Trên chuyến bay đi Osaka
Lesson 10: I Have Lost My Way
Bài 10: Tôi bị lạc đường
Lesson 11: Communication - Traffic
Bài 11: Giao thông - Ði lại
Lesson 12: Renting a room
Bài 12: Thuê phòng
Lesson 13: Changing Money - Opening an Account
Bài 13: Ðổi tiền - Mở tài khoản
Lesson 14: Having Dinner at a Restaurant
BÀI 14: ăn tối ở một nhà hàng
Lesson 15: Shopping
Bài 15: Mua bán
Lesson 16: Telephoning
Bài 16: Gọi điện thoại
Lesson 17: Buying Books - Borrowing Books
Bài 17: Mua sách - Mượn sách
Lesson 18: At the Post Office
BÀI 18: Ở BƯU điện
Lesson 19: Study - Examination
Bài 19: Học hành - Thi cử
Lesson 20: At the Hospital
BÀI 20: Ở bệnh viện
Lesson 21: Climate - Weather - Natural Calamity
Bài 21: Khí hậu - Thời tiết - Thiên tai
Lesson 22: Sport and games
Bài 22: Thể thao và những trận đấu
Lesson 23: Services
Bài 23: Dịch vụ
Lesson 24: Sightseeing - Travelling - Amusements
Bài 24: Tham quan - Du lịch - Giải trí
Lesson 25: Literature - Art - History
Bài 25: Văn học - Nghệ thuật - Lịch sử
Lesson 26: Economics - Investment - Cooperation
Bài 26: Kinh tế - Ðầu tư - Hợp tác
Lesson 1: Hello!
Bài 1: Xin chào!
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Gặp gỡ trên đường (Meeting people in the street)
a. Hải Ðăng gặp cô giáo (Hai Dang meets his woman-lecturer)
H Chào cô ạ!
Good afternoon, madam!
W Chào anh!
Good afternoon!
H Cô có khỏe không ạ?
How are you?
W Cảm ơn anh. Tôi bình thường.
I am fine. Thank you.
Còn anh, anh có khỏe không?
And you, how are you?
H Cảm ơn cô. Em vẫn khỏe.
I am well. Thank you.
b) Hợp gặp thầy giáo (Hop meets his man-teacher)
H Chào thầy ạ!
Good morning, sir!
M Chào anh!
Good morning!
H Thầy có khỏe không ạ?
How are you?
M Cảm ơn anh. Tôi vẫn khỏe.
I am well. Thank you.
Còn anh, anh có khỏe không?
And you, how are you?
H Cảm ơn thầy. Em cũng khỏe.
I am well, too. Thank you.
c) Bà Nhung gặp ông Dũng (Mrs. Nhung meets Mr. Dung)
N Chào ông ạ!
Good afternoon, sir!
D Chào bà!
Good afternoon, madam!
N Ông có khỏe không?
How are you?
D Cảm ơn bà. Tôi bình thường.
I am fine. Thank you.
Còn bà, bà có khỏe không?
And you, how are you?
N Cảm ơn ông. Tôi cũng bình thường ạ.
I am fine, too. Thank you.
d) Hương gặp bà Trung (Miss Huong meets Mrs. Trung)
H Chào bà ạ!
Good morning, madam!
T Chào cô!
Good morning, young lady!
H Bà có khỏe không ạ?
How are you?
T Cảm ơn cô. Tôi bình thường.
I am fine. Thank you.
Còn cô, cô có khỏe không?
And you, how are you?
H Cảm ơn bà. Cháu vẫn khỏe.
I am well. Thank you.
e) Việt Anh gặp Việt Hải (Viet Anh meets Viet Hai)
H Chào Việt Anh! Cậu khỏe không?
Hello Viet Anh! How are you?
A Chào Việt Hải! Cảm ơn, tàm tạm vậy.
Hello Viet Hai! So so, thanks.
Còn cậu, khỏe không?
And you, how are you?
H Mấy hôm nay tớ hơi mệt.
For some recent days, I am rather tired.
Tạm biệt nhé!
Bye!
A Tạm biệt!
Bye!
2. Gặp gỡ tại buổi tiệc mừng nhà mới
(Meeting people at a new house party)
Hoa Ô, chào Mai!
Oh, good evening, Mai!
Mai Chào Hoa!
Good evening, Hoa!
Mình xin giới thiệu: Ðây là anh Hải.
May I introduce Mr. Hai to you?
Anh ấy là kiến trúc sư.
He is an architect.
Hải Chào chị!
How do you do?
Hoa Chào anh!
How do you do?
Rất vui được gặp anh.
Very nice to meet you.
Tôi là Hoa. Tôi là giảng viên.
I am Hoa. I am a lecturer.
À, Mai. Cậu có biết ông Phan Văn không?
Mai. Do you know Mr.Phan Van?
MAI Ồ, không. Ông ấy làm nghề gì?
Oh, no. What's his job?
Hoa Ông ấy là nhà báo.
He is a journalist.
Kia, ông ấy đang đến đấy.
There, he is coming.
3. Gặp gỡ ở cơ quan (Meeting people at the office)
Minh chào những người (cả nam lẫn nữ) ở trong phòng
(Minh greets men and women in the room)
M Chào các anh, các chị!
Good morning!
N Chào anh!
Good morning!
M Các anh, các chị có khỏe không?
How are you?
N Cảm ơn anh. Chúng tôi bình thường.
We are fine. Thank you.
Còn anh, gia đình thế nào?
And you, how is your family?
M Cảm ơn các anh, các chị. Gia đình tôi vẫn khỏe.
Everybody is fine. Thank you.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Usage of some personal pronouns
(Cách dùng một số đại từ nhân xưng)
* Ông (you, sir, Mr.) and Ông ấy (he, that old man) used to call old men (about or over 50 years old)[Ông, Ông ấy được dùng để gọi những người đàn ông khoảng từ 50 tuổi trở lên].
* Bà (you, Madam, Mrs.) and Bà ấy (she, that old woman) used for old women (about or over 45 years old) [Bà, Bà ấy được dùng gọi những phụ nữ khoảng trên 45 tuổi].
* Anh (you, sir) and Anh ấy (he, that young man) used for young men [Anh, Anh ấy dùng gọi những nam giới trẻ].
* Chị (you, Mrs., Miss) and Chị ấy (she, that young woman) used for young women [Chị, Chị ấy được dùng để gọi những phụ nữ trẻ].
* Cô (you, Miss) and Cô ấy (she, that young girl) used for very young women, young girl [Cô, Cô ấy dùng để gọi những cô gái trẻ].
* Cậu (you)- Tớ (I): Cordinal addressing between two young person of the same age. (Cậu - Tớ: Cách xưng hô thân mật giữa hai người trẻ cùng tuổi).
* Cụ (you, sir, Mr.) used to call very old people (Cụ - Từ dùng gọi các cụ già).
* Cháu (I) used when a young person speak to an old person (Cháu- được người trẻ dùng để xưng với người già).
* Em (I) used when a student speak to a lecturer (Em- được dùng khi sinh viên xưng với giáo viên).
2. When you want to greet somebody, you use the word Chào and one personal pronoun which is suitable for the context such as ông, bà, anh, chị, cụ, thầy,... (Khi bạn muốn chào một người nào đó, bạn dùng từ Chào và một đại từ nhân xưng thích hợp với hoàn cảnh). Examples:
Chào ông! Good morning, sir!
Chào bà! Good morning, madam!
Chào cô! Good afternoon, young lady!
Chào can be used at any time (morning, afternoon, evening, night) [Từ Chào có thể dùng bất kỳ lúc nào (sáng, chiều, tối, đêm)].
Some sentences is often used when greeting sombody (Một số câu thường được sử dụng khi chào hỏi)
Ông (bà, anh, chị...) có khỏe không? How are you?
Các cụ thế nào? How about your parent?
Công việc thế nào? How are you getting on?
Các cháu thế nào? How about your children?
Cuộc sống ra sao? How's life?
Mọi việc thế nào? How are things?
Some the answers (Một số câu trả lời)
Mọi người đều khỏe. Everybody is well.
ỔN CẢ. Quite all right.
Tôi bình thường I am fine.
Không đến nỗi tồi. Not so badly.
Không có vấn đề gì. No problem.
3. Các - The word which expresses the plural number
(Các - Từ biểu thị số nhiều). Examples:
Singular number (Số ít) Plural number (Số nhiều)
Ông (you, sir) Các ông (you, sirs)
Anh ấy (he, that young man) Các anh ấy (they, those young men)
Sinh viên (student) Các sinh viên (students)
4. A- The word used at the end of a sentence to indicate respect.
(ạ - từ đặt ở cuối câu để biểu thị sự kính trọng).
5. To ask about one's career, you use the pattern (Ðể hỏi về nghề nghiệp của một người nào đó, bạn dùng công thức):
Subject + làm nghề gì?
Ông làm nghề gì? What's your job?
Tôi là bác sĩ. I am a doctor.
6. Way of saying good-bye (Cách chào tạm biệt)
Tạm biệt ông (bà..) or
Chào ông (bà...) Good-bye, sir (madam...).
Hẹn gặp lại. See again.
Hẹn gặp lại ông (bà..) See you again.
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1. Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
a)
A Chào ông! Good morning, sir!
B ............. Good morning, madam!
A ............. How are you?
B Cảm ơn bà. Tôi khỏe. I am well. Thank you.
............... And you, how are you?
A Cảm ơn ông .............. I am fine. Thank you.
C Chào anh! Good afternoon!
D Chào chị! Good afternoon!
C ............... How are you?
D Cảm ơn chị. Tôi khỏe... I am fine. Thank you.
..............................How is your family?
C Cảm ơn anh...........Everyone is fine. Thank you.
2. Model (Mẫu):
Chào ông! Ông có khỏe không?
Good morning, sir! How are you?
* Replace the word ông by the words bà, anh, chị, cụ, thầy.
(Thay từ Ông bằng các từ bà , anh, chị, cụ, thầy)
3. Model (Mẫu):
Bà làm nghề gì? What's your job?
* Replace the word Bà by the following words to make new questions.
(Thay từ Bà bằng các từ sau để tạo ra những câu hỏi mới).
Ông you (for old man)
Anh you (for young man)
Chị you (for young woman)
Ông ấy he, that old man
Bà ấy she, that old woman
Ông Mai Mr. Mai
Bà Trâm Mrs. Tram
Cô Thanh Miss Thanh
4. Model (Mẫu):
Anh làm nghề gì? What's your job?
Tôi là giảng viên. I am a lecturer.
* Make sentences with the following words.
(Hãy tạo câu với các từ sau)
giáo sư professor ca sĩ singer
giáo viên teacher họa sĩ painter
luật sư lawyer nhạc sĩ musician
giám đốc director nha sĩ dentist
phi công pilot bác sĩ doctor
thư ký secretary quản đốc manager
nhà văn writer công an policeman
công nhân worker y tá nurse
IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)
Nghề nghiệp (Occupations)
Tôi là sinh viên. Ðây là anh Hùng. Anh ấy cũng là sinh viên. Chúng tôi đều là sinh viên. Chúng tôi học tiếng Việt và tiếng Anh.
Ðây là ông Phú. Ông ấy là kỹ sư. Còn kia là chị Cam. Chị ấy là y tá. Chị Cam làm việc ở bệnh viện đa khoa.
Ðây là bà Loan. Bà ấy là bác sĩ. Bà ấy cũng làm việc ở bệnh viện đa khoa.
Từ ngữ (Vocabulary)
tôi
là
sinh viên
đây
anh ấy
cũng
chúng tôi
chúng tôi đều
học
tiếng Việt
tiếng Anh
ông ấy
kỹ sư
còn
kia
chị ấy
y tá
làm việc
bệnh viện
đa khoa
bác sĩ
am, is
student
this
he
also, too
we [not including listener(s)]
all of us
study, learn
Vietnamese
English
he
and
that
she
nurse
work
hospital
general
doctor
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
1. How to greet? (Chào thế nào?)
a) Meeting a very old man, how do you greet him?
(Khi gặp một cụ già, bạn chào thế nào?)
b) Meeting a young man, how do you greet him?
(Khi gặp một nam giới trẻ, bạn chào thế nào?)
c) Meeting a woman of about 50, how do you greet her?
(Khi gặp một phụ nữ khoảng 50 tuổi, bạn chào thế nào?)
d) Meeting a man-teacher, how do you greet him?
(Khi gặp thầy giáo, bạn chào thế nào?)
e) Meeting a woman-teacher, how do you greet her?
(Khi gặp cô giáo, bạn chào thế nào?)
f) Meeting a young woman, how do you greet her?
(Khi gặp một phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?)
g) Meeting two young men, how do you greet them?
(Khi gặp hai nam giới trẻ, bạn chào thế nào?)
h) Meeting some young women, how do you greet them?
(Khi gặp một vài phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?)
i) Meeting three men of about 55, how do you greet them?
(Khi gặp ba nam giới khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?)
k) Meeting four women of about 55, how do you greet them?
(Khi gặp bốn phụ nữ khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?)
2. Translate the following sentences into English.
(Dịch các câu sau ra tiếng Anh)
a) Chào ông! Ông có khỏe không?
b) Cảm ơn bà. Tôi vẫn khỏe.
c) Gia đình bà thế nào?
d) Cảm ơn ông. Gia đình tôi bình thường.
e) Ðây là ông Cầm.
f) Ông ấy là bác sĩ.
g) Kia là bà Xoan.
h) Bà ấy là luật sư.
I) CÒN KIA LÀ CÔ ÁNH.
k) Cô ấy là y tá.
l) Cô ấy làm việc ở bệnh viện.
3. Translate the following sentences into Vietnamese.
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
a) May I introduce Mr. Long to you?
b) He is a lecturer.
c) That is Mrs. Hoan.
d) She is a dentist.
e) And this is Miss Linh.
f) Miss Linh is a nurse.
g) She works at the hospital.
h) Good evening, madam! How are you?
i) I am well. And you, how is your family?
k) Everybody is fine. Thank you.
4. Complete the conversation below (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
M Chào anh! Anh...................................?
N Cảm ơn chị. Tôi.....................................
Còn chị, chị...........................................
M Cảm ơn anh. Tôi hơi.............................
Gia đình anh.........................................
N Cảm ơn chị. Gia đình...............vẫn khỏe.
Lesson 2: What is your nationality?
Bài 2: Ông là người nước nào?
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Tại Câu lạc bộ Quốc tế (At the International Club)
a) Misaki (M) - Japanese and Ali (A) - Singaporean.
M Chào anh! How do you do?
A Chào chị! How do you do?
M Xin lỗi. Anh từ đâu đến?
Excuse me. Where are you from?
A Tôi từ Singapore đến.
I am from Singapore.
Còn chị, chị từ đâu đến?
And you, where are you from?
M Tôi từ Nhật đến.
I am from Japan.
A Xin lỗi. Tên chị là gì?
Excuse me. What is your name?
M Tên tôi là Misaki.
My name is Misaki.
Còn anh, tên anh là gì?
And you, what is your name?
A Tên tôi là Ali.
My name is Ali.
M Anh là thành viên câu lạc bộ phải không?
You are a club-member, aren't you?
A Ồ, KHÔNG. Tôi không phải là thành viên. Tôi là khách.
Oh, no. I am not a member. I am a visitor.
Còn chị, chị là thành viên phải không?
And you, you are a member, aren't you?
M Vâng. Tôi là thành viên.
Yes. I am a member.
A Chị là nhân viên sứ quán Nhật phải không?
You are an officer at the Embassy of Japan, aren't you?
M Ồ, KHÔNG. Tôi là sinh viên.
Oh, no. I am a student.
Còn anh, anh làm nghề gì?
And you, what is your job?
A Tôi là thương gia.
I am a businessman.
M Xin lỗi. Tôi có cuộc hẹn gặp ở nhà bây giờ.
I am sorry. I have an appointment at home now.
Tạm biệt anh nhé. Good-bye.
A Chào chị. Hẹn gặp lại chị.
Good-bye. See you again.
b) Ezura (E) - Malaysian, Peter (P) - American and Martin (M) - French.
P Tôi xin giới thiệu với chị: Ðây là anh Martin.
May I introduce Mr. Martin to you?
E Chào anh! How do you do?
M Chào chị! How do you do?
E Anh từ đâu đến? Where are you from?
M Tôi từ Pháp đến. I am from France.
Còn chị, chị từ nước nào đến đây?
And you, where do you come here from?
E Tôi từ Malaysia đến. I come from Malaysia.
M Xin lỗi. Tên chị là gì? Excuse me. What's your name?
E Tên tôi là Ezura. My name is Ezura.
Các anh là bạn học cùng lớp phải không?
You are classmates, aren't you?
P Vâng. Chúng tôi cùng học lớp tiếng Việt.
Yes. We study in the same class of Vietnamese language.
E Ồ. TÔI CŨNG học tiếng Việt.
Oh. I also study Vietnamese.
Tôi học ở Khoa Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học, Trường đại học Tổng hợp
Malaya, Kuala Lumpur.
I study at the Faculty of Languages and Linguistics,
University of Malaya, Kuala Lumpur.
M Ồ. CHÚNG TA đều học tiếng Việt.
Oh. All of us study Vietnamese.
2. Tại buổi liên hoan mừng Quốc khánh Việt Nam ở Hà Nội
(At the party on Vietnam National Day occasion in Hanoi)
[Santini (S) - Indian, Kim (K) - Korean and Tomita (T) - Japanese]
K Chào ông! Chào bà! Good evening!
T Chào ông! Chào bà! Good evening!
S Chào các ông! Good evening!
Các ông là người nước nào ạ?
What nationalities are you?
K Tôi là người Triều Tiên. I am Korean.
T Tôi là người Nhật Bản. I am Japanese.
Còn bà, bà là người Malaysia phải không ạ?
And you? You are Malaysian, aren't you?
S Ồ, không. Tôi không phải là người Malaysia.
Oh, no. I am not Malaysian.
TÔI LÀ NGƯỜI ẤN ÐỘ. I AM INDIAN.
Tôi từ New Dehli đến. I am from New Delhi.
K Bà là nhà ngoại giao phải không?
You are a diplomat, aren't you?
S Vâng. Tôi là nhà ngoại giao. Yes. I am a diplomat.
Còn các ông, các ông làm nghề gì?
And you? What are your job?
T Tôi là giáo sư. I am a professor.
Tôi dạy tiếng Việt ở Ðại học Ngoại ngữ Osaka.
I teach Vietnamese in Osaka University of foreign languages.
K Tôi là giám đốc công ty du lịch.
I am a director of the Tourist Company.
Xin lỗi. Tên bà là gì ạ? Excuse me. What's your name?
S Tên tôi là Santini. My name is Santini.
Ðây là "các" của tôi. This is my card-visit.
K Cảm ơn bà. Thank you.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Making introductions (Cách giới thiệu)
Tôi xin giới thiệu với ông: Ðây là bà An.
May I introduce Mrs. An to you?
Cho phép tôi giới thiệu: Ðây là ông Hải.
Let me introduce Mr. Hai.
Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Việt Anh.
May I introduce myself : My name is Viet Anh.
2. Way of asking about one's name (Cách hỏi tên người)
Tên ông (bà, anh, chị...) là gì?
What's your name?
Tên tôi là Mai Hải Ðăng.
My name is Mai Hai Dang.
Tên ông ấy là gì?
What is his name?
Tên ông ấy là Ðỗ Mạnh Thắng.
His name is Do Manh Thang.
Note:
Tên ông là gì? = Ông tên là gì?
What is your name?
Tên tôi là Hùng. = Tôi tên là Hùng.
My name is Hung.
3. Way of asking about one's nationality (Cách hỏi quốc tịch)
Ông (bà, anh...) là người nước nào?
What is your nationality?
Tôi là người Malaysia.
I am Malaysian.
Ông Lee là người nước nào?
What is Mr. Lee 's nationality?
Ông ấy là người Trung Quốc.
He is Chinese.
* To say about nationality, you use the word người + name of the country (Ðể nói về quốc tịch, bạn dùng từ người + tên nước).
người Việt Nam the Vietnamese
người Pháp the French
người Nhật the Japanese
NGƯỜI ẤN ÐỘ the Indian
4. To say about language, you use the word tiếng + name of the language (Ðể nói về ngôn ngữ, bạn dùng tiếng + tên ngôn ngữ).
tiếng Anh
English language
tiếng Nga
Russian language
tiếng Nhật
Japanese language
tiếng Pháp
French language
Tôi học tiếng Việt ở Ðại học Quốc gia Việt Nam.
I study Vietnamese at the Vietnam National University.
5. phải không? is a question-tag added to statements to form interrogative sentences (phải không? - được gắn vào cuối mệnh đề để tạo câu nghi vấn).
Anh là họa sĩ phải không?
You are a painter, aren't you?
Ông ấy là người Trung Quốc phải không?
He is Chinese, isn't he?
Bà Aishah từ Malaysia đến phải không?
Mrs. Aishah is from Malaysia, isn't she?
6. cũng means "also", "too". cũng and đều are adverbs which always stand before the verbs or adjectives to express the unity of actions, the characteristics of the subjects (cũng và đều luôn đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự đồng nhất về hành động, về đặc điểm của chủ thể).
Chị nói tiếng Pháp. You speak French.
Tôi cũng nói tiếng Pháp. I also speak French.
Chúng ta đều nói tiếng Pháp. All of us speak French.
7. Both chúng tôi and chúng ta mean "We" but chúng tôi doesn't include listener(s). Chúng ta includes both speaker and listener(s)
(Cả chúng tôi lẫn chúng ta đều có nghĩa là We nhưng chúng tôi không bao hàm người nghe. chúng ta bao hàm cả người nói lẫn người nghe).
Chúng tôi là sinh viên. We are students.
Các anh cũng là sinh viên. You are also students.
Chúng ta (we and you) đều là sinh viên. All of us are students.
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1. Tên anh là gì? What ' s your name?
Tên tôi là Jack. My name is Jack?
* Complate the following sentences (Hoàn thành các câu sau)
Tên bà là gì? Tên gọi là..........................
What 's your name? My name is............
Tên ông ấy là gì? Tên ông ấy là.............
What 's his name? His name is...............
Tên bà ấy là gì? Tên bà ấy.....................
What 's her name? Her name.................
Anh ấy tên là gì? Anh ấy tên................
What 's his name? His name.................
2. Ông từ đâu đến? Where are you from?
Tôi từ Thailand đến. I am from Thailand.
* Answer the questions according to the model below
(Trả lời các câu hỏi theo mẫu dưới đây)
Ông từ đâu đến? (Italy)
Where are you from? (Italy)
Tôi từ Italy đến.
I am from Italy.
Bà từ đâu đến? (Trung Quốc)
Where are you from? (China)
Anh ấy từ đâu đến? (Pháp)
Where is he from? (France)
Bà ấy từ đâu đến? (Ðài Loan)
Where is she from? (Taiwan)
Chị từ đâu đến? (Nhật)
Where are you from? (Japan)
Ông Ali từ đâu đến? (Singapore)
Where is Mr. Ali from? (Singapore)
Chị Beth từ đâu đến? (châu Mỹ)
Where is Miss Beth from? (America)
3. Ông là người nước nào?
What is your nationality?
TÔI LÀ NGƯỜI ẤN ÐỘ.
I am Indian.
* Use the following words to answer the question
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)
Anh (chị) là người nước nào?
What is your nationality?
người Canada
Canadian
người Cuba
Cuban
người Miến Ðiện
Burmese
người Nga
Russian
người Ðức
German
người Italy
Italian
NGƯỜI ÚC
Australian
người Thailand
Thai
người Malaysia
Malaysian
người Hoa
Chinese
4. Make questions and answers according to the model below
(Tạo câu hỏi và câu trả lời theo mẫu sau)
Anh
người Italy
người Pháp
You
Italian
French
Anh là người Italy phải không?
You are Italian, aren't you?
Không. Tôi không phải là người Italy.
No. I am not Italian.
Tôi là người Pháp.
I am French.
Chị
người Malaysia
người Singapore
You
Malaysian
Singaporian
Ông ấy
NGƯỜI ÁO
người Pháp
He
Austrian
French
Bà ấy
người Anh
người Mỹ
She
English
American
Ông Kim
người Trung Quốc
người Triều Tiên
Mr. Kim
Chinese
Korean
Bà Miho người Philippines người Nhật
Mrs. Miho Philipino Japanese
5. Chúng tôi học tiếng Việt. We study Vietnamese.
* Replace tiếng Việt by the following words
(Thay "tiếng Việt" bằng các từ sau)
tiếng Pháp Frech language
tiếng Hoa Chinese language
tiếng Tây Ban Nha Spanish language
tiếng Anh English language
tiếng Nga Russian language
tiếng Hà Lan Dutch language
tiếng Nhật Japanese language
tiếng Thái Thai language
IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)
Chúng tôi học tiếng Việt
We study Vietnamese
Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Yao. Tôi là nhà sử học.
Tôi là người Nhật. Tôi từ Osaka đến. Hiện nay tôi học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam, Trường đại học Quốc gia Việt Nam.
Tôi có nhiều bạn nước ngoài. Họ cũng là sinh viên và cũng học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam.
Ðây là anh Kim. Anh ấy là người Hàn Quốc. ANH ẤY TỪ SEOUL ÐẾN. Ở HÀN Quốc, anh Kim là một nhà khoa học. Anh ấy đến đây vừa học tiếng Việt vừa nghiên cứu văn hóa Việt Nam.
Kia là chị Mimi. Chị ấy là người Mỹ. Chị ấy từ California đến.
Trước đây, chị ấy học tiếng Việt ở Trường đại học Cornel. Bây giờ chị Mimi đang nghiên cứu tiếng Mường.
Còn kia là anh Danny Wong, nhà sử học. Anh Danny Wong từ Kuala Lumpur đến. Anh ấy là người Malaysia.
Từ ngữ - Vocabulary
học stydy tiếng Việt Vietnamese
người Nhật Japanese hiện nay now
trung tâm centre hợp tác cooperation
nghiên cứu research trường đại học university
quốc gia national có have
nhiều many bạn friend
nước ngoài foreign họ they
và and người Hàn Quốc South-Korean
ở at, in nhà khoa học scientist
vừa... vừa.. both...and... văn hóa culture
người Mỹ American trước đây formerly
nhà sử học historian người Malaysia Malaysian
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
a) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. My name is Loan.
2. I am not Chinese. I am Japanese.
3. I am from Tokyo.
4. I study English and Vietnamese.
5. What's his name?
6. His name is Peter.
7. He is American, isn't he?
8. What is your nationality?
9. This is my friend.
10. She is a club-member.
b) Translate the following sentences into English
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Tên tôi không phải là Hà. Tên tôi là An.
2. Ông Ali là người nước nào?
3. Ông ấy từ đâu đến?
4. Chị là người Nhật phải không?
5. Tôi không phải là người Anh. Tôi là người Pháp.
6. Cô Miho là bạn tôi.
7. Chị Misaki nói tiếng Anh. Tôi cũng nói tiếng Anh.
8. Tôi không phải là thành viên câu lạc bộ.
9. Chị là Marry phải không?
10. Tôi từ Ðài Loan đến.
c) Complete the conversation.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
1. Chào anh! Tôi...........................Hải.
How do you do? I....................Hai.
2. Còn anh,....................................gì?
And you, what............................?
3. Tôi............................................Hoàng.
I...............................................Hoang.
4. Anh..........................................nào?
What...........................................?
5. ..................................................Italy.
..................................................Italian.
6. Anh cũng ..... người Italy................?
You also............Italian....................?
7 ..............Tôi không phải là ..................
.............I am not................................
8. .................................người Pháp.
.................................French.
9. Tôi................. Pháp.....................
I.....................................France.
d) How to ask? (Hỏi thế nào?)
1. Meeting an old man, you don't know his name, how do you ask him?
(Gặp một ông già, bạn không biết tên ông ấy, bạn hỏi thế nào?)
2. Yo think he is Malaysian, how do you ask him?
(Bạn nghĩ rằng ông ấy là người Malaysia, bạn hỏi thế nào?)
3. You think he is from Kuala Lumpur, how do you ask him?
(Bạn nghĩ rằng ông ấy từ Kuala Lumpur đến, bạn hỏi thế nào?)
4. Meeting a young foreign lady, you don't know her nationality, how do you ask her?
(Gặp một phụ nữ trẻ nước ngoài, bạn không biết quốc tịch của chị ấy, bạn hỏi thế nào?)
5. Meeting a young foreign man, you don't know where he is from, how do you ask him?
(Gặp một nam giới trẻ nước ngoài, bạn không biết anh ấy từ đâu đến, bạn hỏi thế nào?)
Lesson 3: Inquiring after the Family
Bài 3: Hỏi thăm về gia đình
I. HỘI thoại (Conversations)
1. Cậu bao nhiêu tuổi? (How old are you?)
H Thùy Liên ơi! Cậu bao nhiêu tuổi?
Thuy Lien! How old are you?
T Tớ mười chín. I am nineteen.
Còn cậu, cậu cũng mười chín phải không?
And you? You are also nineteen, aren't you?
H Không. Tớ hai mươi.
No. I am twenty.
T Ồ, cậu trông trẻ hơn tớ.
Oh, you look younger than me.
Cậu có người yêu chưa?
Have you got a boy-friend?
H Rồi. Tớ có rồi.
Yes. I have.
T Anh ấy bao nhiêu tuổi? Có trẻ không?
How old is he? Is he young?
H Anh ấy hai lăm tuổi.
He is twenty five.
Theo tớ, anh ấy không trẻ lắm.
I think he doesn't look very young.
T Anh ấy làm nghề gì?
What is his job?
H Anh ấy là kỹ sư.
He is an engineer.
Anh ấy vừa mới tốt nghiệp Trường Ðại học Bách khoa.
He has just graduated from the Polytechnic University.
T Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu?
Where does he work now?
H Ở Công ty xây dựng Rạng Ðông.
At the Rangdong Construction Company.
Còn cậu, cậu có người yêu chưa?
And you? Have you got a boy-friend?
T Chưa. Not yet.
H Cậu thích một chàng trai thế nào?
What type of man do you like?
Trẻ và đẹp trai phải không?
Young and handsome?
T Tớ thích một người thông minh và không trẻ lắm.
I like a person who is intelligent and not very young.
H Ồ. Tại sao cậu không chọn anh tớ?
Oh. Why don't you choose my elder brother?
Anh ấy rất thông minh.
He is very intelligent.
T Anh ấy bao nhiêu tuổi?
How old is he?
H Ba lăm. Thirty five.
T Ồ. Rất tiếc! Anh ấy hơi già.
Oh. Sorry. He is a bit old.
H Không sao. No problem.
Sau này cậu sẽ cảm thấy hạnh phúc.
In future, you will feel happy.
Anh tớ yêu cậu nhưng không dám nói.
My elder brother loves you but he dare not speak.
2. Anh có gia đình chưa? (Are you married?)
A. Anh lập gia đình chưa?
Are you married?
B Cảm ơn chị. Tôi lập gia đình bốn năm rồi.
I have been married for four years. (Thank you).
Còn chị, chị có gia đình rồi phải không?
And you? You are married, aren't you?
A Vâng. Cảm ơn anh. Tôi cũng có gia đình rồi.
Yes. I am also married. (Thank you).
B Chị được mấy cháu?
How many children have you got?
A Tôi được hai cháu.
I have got two children.
B Cháu trai hay cháu gái ạ?
Sons or daughters?
A Hai cháu trai anh ạ.
Two sons.
B Ồ. Chị hạnh phúc quá.
Oh. You must be very happy.
A Không hạnh phúc lắm đâu.
Not quite.
Nếu có một cháu gái thì tốt hơn.
It is better if I have a daughter.
B Các cháu mấy tuổi hả chị?
How old are they?
A Cháu đầu lòng tám tuổi. Cháu trai thứ hai lên ba.
The eldest child is eight. The second son is three.
Còn anh, anh được mấy cháu?
And you? How many children have you got?
B Cảm ơn chị. Tôi có một cháu rồi.
I have got one child. (Thank you).
A Cháu trai hay cháu gái?
A son or a daughter?
B Dạ, cháu gái.
A daughter.
A Cháu mấy tuổi rồi?
How old is she?
B Cháu lên hai.
She is two.
3. Cụ được mấy anh, mấy chị ạ?
(How many children have you got?)
C Chà! Thời gian trôi nhanh quá.
Oh! The time passes so fast.
Hai mươi năm rồi chúng ta không gặp nhau.
We haven't met each other for twenty years.
D Cụ được mấy anh, mấy chị tất cả?
How many children have you got, sir?
C Cảm ơn cụ. Tôi được bốn cháu.
I have got four children. Thank you.
Ba cháu gái, một cháu trai.
Three daughters and one son.
Các cháu có gia đình cả rồi.
They all are married.
Còn cụ, cụ được mấy anh, mấy chị?
And you? How many children have you got?
D
Cảm ơn cụ. Tôi được một cháu trai và một cháu gái.
I have got one son and one daughter. Thank you.
Cháu trai là cả.
The son is the oldest child.
C
Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi hả cụ?
How old is he, sir?
D
Cháu bốn mươi bảy.
He is forty seven.
C
Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu ạ?
Where does he work now?
D
Cháu là Hiệu trưởng Trường Ðại học Quốc gia.
He is the President of the National University.
C
Chà! Cụ có phúc quá!
Oh! How happy you are!
II. NGỮ PHÁP (Grammar)
1. Way of asking about one's age (Cách hỏi tuổi)
a) For adults (Ðối với người lớn)
Anh (chị, ông, bà...) bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Tôi bốn mươi tuổi.
I am forty years old.
Tôi hai mươi.
I am twenty.
Anh ấy bao nhiêu tuổi?
How old is he?
Anh ấy hai lăm.
He is twenty five.
b) For children (Ðối với trẻ em)
Cháu lên mấy? or Cháu mấy tuổi?
How old are you?
Cháu lên chín. or Cháu chín tuổi.
I am nine.
2. Way of asking about one's marriage
(Cách hỏi về tình trạng hôn nhân)
a) For both sexes (Cho cả hai giới)
Anh (chị) đã có gia đình chưa?
Anh (chị) đã lập gia đình chưa?
Anh (chị) đã xây dựng gia đình chưa?
Are you married?
Rồi. Tôi có (lập, xây dựng) gia đình rồi.
Yes. I am married.
Chưa. Tôi chưa có (lập, xây dựng) gia đình.
No. I am not.
Tôi còn độc thân.
I am still single.
b) For men only (Chỉ cho nam giới)
Anh có vợ chưa? or Anh lấy vợ chưa?
Are you married?
Rồi. Tôi có (lấy) vợ rồi.
Yes. I am married.
Chưa. Tôi chưa có (lấy) vợ.
No. I am not.
c) For women only (Chỉ cho nữ giới)
Chị có chồng chưa? or Chị lấy chồng chưa?
Are you married?
Rồi. Tôi có (lấy) chồng rồi.
Yes. I am.
Chưa. Tôi chưa có (lấy) chồng.
No. I am not.
3. Cardinal numbers (Số đếm)
1
một
2
hai
3
ba
4
bốn
5
năm
6
sáu
7
bảy
8
tám
9
chín
10
mười
11
mười một
12
mười hai
18
mười tám
19
mười chín
20
hai mươi
30
ba mươi
40
bốn mươi
50
năm mươi
60
sáu mươi
70
bảy mươi
80
tám mươi
90
chín mươi
100
một trăm
200
hai trăm
300
ba trăm
900
chín trăm
1.000
một nghìn (một ngàn)
2.000
hai nghìn (hai ngàn)
10.000
mười nghìn
100.000
một trăm nghìn
1.000.000
một triệu
1.000.000.000
một tỷ
The special ways of reading (Các cách đọc đặc biệt)
1
một
11
mười một
21
hai mốt,
31
ba mốt,
41
bốn mốt,
51
năm mốt...
91
chín mốt
5
năm
15
mười lăm,
25
hai lăm,
35
ba lăm,
55
năm lăm...
95
chín lăm
4
bốn
14
mười bốn
24
hai bốn
34
ba tư,
44
bốn tư,
54
năm tư,
64
sáu tư,...94 chín tư
1.032
một nghìn không trăm ba hai
1.320
một nghìn ba trăm hai mươi
1.230
một nghìn hai trăm ba mươi
1.302 một nghìn ba trăm linh hai
1.203 một nghìn hai trăm linh ba
406.705 bốn trăm linh sáu nghìn, bảy trăm linh năm
801.209.307 tám trăm linh một triệu, hai trăm linh chín nghìn ba trăm linh bảy
III. THỰC HÀNH (Practice)
1. Chị bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Tôi hai lăm tuổi.
I am twenty five years old.
* Use the following numbers to answer the question
(Dùng các số sau trả lời câu hỏi)
Anh (chị) bao nhiêu tuổi?
20
24
26
28
30
31
33
34
35
37
21
24
29
19
41
38
* Use the following numbers to answer the question
(Dùng các số sau trả lời câu hỏi)
Ông (bà) bao nhiêu tuổi?
50
51
53
55
52
54
56
58
57
59
60
61
62
64
63
65
* Use the following numbers to answer the question
(Dùng các số sau trả lời câu hỏi)
Cụ bao nhiêu tuổi ạ?
70
72
74
71
73
75
80
89
2. Anh bao nhiêu tuổi?
How old are you?
* Replace the word "anh" by the following words to make new questions, then answer them (Thay từ "anh" bằng những từ sau để tạo ra những câu hỏi mới sau đó trả lời những câu hỏi đó).
Ông
You (old man)
Bà
You (old woman)
Ông Nam
Mr. Nam
Bà Chi
Mrs. Chi
Cô Hà
Miss Ha
Vợ anh
Your wife
Người yêu chị
Your boy-friend
Chồng chị
Your husband
Người yêu anh
Your girl-friend
Bố chị
Your father
Model: Vợ anh bao nhiêu tuổi? How old is your wife?
Vợ tôi hai sáu tuổi. My wife is twenty six.
3. Anh đã có gia đình chưa?
Are you married?
* Use the following to make questions which have the same meaning, then answer them (Dùng các từ sau để tạo ra những câu hỏi cùng nghĩa sau đó trả lời những câu hỏi đó).
xây dựng gia đình
lập gia đình
có vợ
lấy vợ
kết hôn
4. Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
a)
A Cậu..................................................?
B Tớ mười bảy.
Còn cậu,............................................?
A Tớ mười chín.
B Cậu....................................................?
A Rồi. Tớ có người yêu rồi.
B ......................................................... ?
A Anh ấy hai hai tuổi.
C Chị.............................................chưa?
D Rồi. Tôi xây dựng gia đình rồi.
Còn anh,............................................?
C Rồi. Tôi lập gia đình rồi.
D Anh được..........................................?
C Tôi được hai cháu.
Còn chị,..............................................?
D Tôi cũng được hai cháu.
C ...........................................................?
D Một cháu trai, một cháu gái.
IV. Ðọc hiểu (Reading Comprehension)
Các bạn thân của tôi
My intimate friends
Thu Trang, Thùy Liên và Lan Anh là ba bạn thân của tôi. Năm nay Thu Trang hai mốt tuổi. Chị ấy là sinh viên năm thứ tư, Trường Ðại học Quốc gia Hà Nội. Thu Trang chưa có người yêu. Chị ấy thích âm nhạc và hội họa.
Thùy Liên hai bốn tuổi. Người yêu của chị ấy rất đẹp trai và thông minh. Anh ấy tốt nghiệp Trường Ðại học Bách khoa Hà Nội và bây giờ làm việc ở Sở Xây dựng. Thùy Liên thích xiếc và thể thao.
Lan Anh hai lăm tuổi. Chị ấy vừa mới lập gia đình. Chồng chị ấy là kỹ sư. Anh ấy cũng làm việc ở Sở Xây dựng..
Từ ngữ - Vocabulary
và
and
bạn
friend
thân
intimate
của tôi
my
năm nay
this year
năm thứ tư
fourth year
trường đại học
University
quốc gia
National
chưa có
hasn't had
người yêu
boy-friend
chị ấy
she
thích
like
âm nhạc
music
hội họa
painting
của chị ấy
her
rất
very
đẹp trai
handsome
thông minh
intelligent
tốt nghiệp
graduate
Bách khoa
polytechnic
bây giờ
now
làm việc
work
Sở Xây dựng
the Construction Department
xiếc circus thể thao sport
vừa mới just chồng husband
V. BÀI TẬP (exercises)
a. Make questions to the following sentences
(Ðặt câu hỏi cho các câu sau)
1. Tôi năm mươi tuổi I am fifty years old.
2. Tôi hai lăm tuổi. I am twenty five years old.
3. Cháu lên bảy. I am seven.
4. Tôi tám mươi tuổi. I am eighty years old.
5. Cháu sáu tuổi. I am six years old.
6. Ông ấy năm ba tuổi. He is fifty three years old.
7. Bố tôi sáu mươi tuổi. My father is sixty years old.
8. Bà ấy năm tám tuổi. She is fifty eight years old.
9. Chị Hải hai tư. Mrs. Hai is twenty four.
10. Ông Minh năm chín tuổi. Mr. Minh is fifty nine years old.
b) Translate the following sentences into English
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Xin lỗi. Cụ bao nhiêu tuổi ạ?
2. Tôi tám lăm tuổi.
3. Con trai tôi ba mươi tuổi.
4. Con gái anh mấy tuổi?
5. Cậu bao nhiêu tuổi?
6. Chị ấy có gia đình chưa?
7. Anh ấy có vợ chưa?
8. Chị được mấy cháu?
9. Tôi được một cháu trai và một cháu gái.
10. Tôi còn độc thân.
c) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. My daughter is five years old.
2. My mother is sixty years old.
3. How old is Mr. Ali?
4. Your son is two, isn't he?
5. She is single, isn't she?
6. Where does Mrs. Khanh work?
7. I love her.
8. My boy-friend is twenty six years old.
d) Write the following numbers in Vietnamese
(Viết các số sau bằng tiếng Việt)
14
64
104
1004
5
75
105
125
3795
8030
8003
8300
1975
1978
1970
1996
e) Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
1 Anh có gia đình chưa?
Are you married?
2 Cảm ơn chị. Tôi.....................................
Thank you. I..........................................
Chị cũng còn độc thân phải không?
You are also single, aren't you?
3 Không. Tôi có.......................................
No. I am................................................
Chồng tôi...............................................
My husband...........................................
4 Ồ. Tôi cũng là kỹ sư.
Oh. I am an engineer, too.
Anh ấy..................................................?
...........................................................he?
5 Anh ấy ba mươi tuổi.
He is thirty years old.
Còn anh,.................................................?
And you...................................................?
6 Tôi hai tám.
I am twenty eight years old.
Lesson 4: Who is this?
Bài 4: Ai đây?
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Giới thiệu những người trong ảnh
(Introducing people in the album)
A. Ðây là ai?
Who is this?
B. Ðây là bà tớ.
This is my grandmother.
A. Ai đây?
Who is this?
B. Ðây là ông tớ.
This is my grandfather.
A. Còn đây là bố cậu phải không?
And this is your father, isn't it?
B. Ồ, KHÔNG. Ðấy là bác tớ.
Oh, no. That is my uncle.
A. Bác cậu trông giống bố cậu quá.
Your uncle takes after your father very much.
Ông ấy làm nghề gì?
What is his job?
B. Ông ấy là luật sư.
He is a lawyer.
Cậu có biết ai đây không?
Do you know who this is?
A. Nhà báo Phan Quang phải không?
Is he journalist Phan Quang?
B. Không. Ðây là giáo sư Võ Quý.
No. This is Prof. Vo Quy.
Ông ấy nghiên cứu chim Việt Nam.
He does his research on birds in Vietnam.
A. Ông ấy làm việc ở đâu?
Where does he work?
B. Ông ấy là bạn bố tớ.
He is my father's friend.
Ông ấy cũng dạy học ở Trường Ðại học Quốc gia.
He teaches at the National University, too.
Còn đây là giáo sư Phan Huy.
And this is Prof. Phan Huy.
Ông ấy là một nhà sử học nổi tiếng thế giới.
He is a famous historian in the world.
A. Tớ biết giáo sư Phan Huy.
I know Prof. Phan Huy.
B. Cậu có biết người này không?
Do you know this person?
A. À, CHỊ KIM Tiến, phát thanh viên trên ti-vi.
Oh, Mrs. Kim Tien, speaker on the T.V.
B. Cậu đã gặp chị ấy lần nào chưa?
Have you ever met her?
A. Chưa. Tớ chưa gặp.
No. I haven't.
Còn ai đây?
And who is this?
B. Ðây là ông Như Thọ.
This is Mr. Nhu Tho.
Ông Thọ làm việc ở Tổng cục Du lịch Việt Nam.
He works at the Vietnam National Administration of Tourism.
Người đứng cạnh là ông Ðỗ Quang Trung.
The person standing next to him is Mr. Do Quang Trung.
Ông ấy là Tổng cục trưởng Tổng cục Du lịch.
He is the head of the National Administration of Tourism.
A. Ai đây? Bộ trưởng Trần Hoàn phải không?
Who is this? Is he Minister Tran Hoan?
B. Ðúng. Ông ấy là một nhạc sĩ khá nổi tiếng.
Right. He is a rather famous musician.
Người ngồi cạnh là Bộ trưởng Thương mại.
The person sitting at his side is the Minister of Trade.
2. Cùng bạn về thăm quê (Back to home village with a friend)
a) Hải Anh mời Quỳnh Châu về quê
(Hai Anh invites Quynh Chau to go to her home village)
H Quỳnh Châu! Cậu đi đâu đấy?
Quynh Chau! Where are you going?
Q Ồ, HẢI ANH! Lâu lắm không gặp cậu.
Oh, Hai Anh! I haven't seen you for a long time.
Cậu có khỏe không? Gia đình thế nào?
How are you? How about your family?
H Cảm ơn. Bình thường.
O.K. Thank you.
Ngày mai tớ về quê.
I am going back to my home village tomorrow.
Cậu đi với mình nhé?
You'll go with me, right?
Q Quê cậu ở đâu? Có xa không?
Where is your home village? Is it far from here?
H Ở THÁI Bình. Cách đây một trăm ba mươi cây số.
In Thai Binh. It is 130km from here.
Q Có gần bãi biển Ðồng Châu không?
Is it near Dong Chau beach?
H Rất gần. Chúng ta có thể tắm biển hàng ngày.
Very near. We can have a sea bathing every day.
Q Ồ, RẤT THÚ vị. Ðược.
Oh, very interesting. O.K.
b) Hải Anh giới thiệu những người thân trong gia đình với Quỳnh Châu
(Hai Anh introduces the relatives to Quynh Chau)
H Ðây là ông nội mình.
This is my paternal grandfather.
Trước đây ông làm việc ở Sở Y tế.
Formerly he worked at the Public Health Department.
Q Cháu xin lỗi. Năm nay ông bao nhiêu tuổi ạ?
Excuse me. How old are you (this year)?
O Ông bảy tám rồi cháu ạ.
I am seventy eight.
H Ðây là bà nội tớ.
This is my grandmother on the spear side.
Bà tớ bảy mươi tuổi.
My grandmother is seventy.
Còn kia là chú tớ.
And that is my uncle.
Chú tớ về hưu cách đây 5 năm.
He retired 5 years ago.
Q Trước đây chú làm việc ở đâu ạ?
Where did you work formerly?
C Chú làm việc ở Nhà máy Cao su Sao vàng.
I worked at the Sao Vang Rubber Factory.
Q Ồ, GẦN NHÀ cháu.
Oh, near my house.
C Thật à?
Really?
H Ðây là cậu tớ.
This is my mother's brother.
Q Ông ngoại và bà ngoại cậu không sống ở làng này à?
Don't your maternal grandfather and grandmother on the distaff side live
at this village?
H Ông bà ngoại tớ mất khi tớ còn nhỏ.
They died when I was only a child.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. The word "mình" (I, my) in this lesson and the word "tớ" in lesson 1 are the same meaning (Từ "mình" trong bài này và từ "tớ" trong bài 1 cùng nghĩa).
Cậu đi đâu đấy?
Where are you going?
Mình (tớ) đi thư viện.
I am going to the library.
Ðây là ai?
Who is this?
Ðây là bố mình (tớ).
This is my father.
2. "bác", "chú", "cậu" mean "uncle" in English. But in Vietnamese, they are different words ("bác", "chú", "cậu" - có nghĩa "uncle" trong tiếng Anh nhưng trong tiếng Việt chúng là những từ khác nhau).
* "bác" is one's father's elder brother [or father's elder sister]
("bác" là anh [hoặc chị] của bố).
* "chú" is one's father's younger brother ("chú" là em trai của bố).
* "cậu" is one's mother's younger brother ("cậu" là em trai của mẹ).
Bố tôi bảy mươi tuổi.
My father is seventy years old.
Bác tôi bảy lăm tuổi.
My uncle (father's elder brother) is seventy five.
Chú tôi sáu lăm tuổi.
My uncle (father's younger brother) is sixty five
Mẹ tôi sáu hai tuổi.
My mother is sixty two.
Cậu tôi sáu mươi tuổi.
My uncle (mother's younger brother) is sixty.
3. Sentences which have predicative verbs are often used to express action or activity of the subject (Những câu có vị ngữ động từ thường được dùng để biểu thị hành động hoặc hoạt động của chủ thể).
Examples (Ví dụ):
Chị ấy hát.
She sings.
Misaki học tiếng Việt.
Misaki studies Vietnamese language.
Sáng nay tôi dậy sớm.
I got up early this morning.
Questions (Câu hỏi)
a) ... làm gì? (What....... do?)
Buổi sáng chị ấy thường làm gì?
What does she often do in the morning?
Chị ấy học tiếng Anh.
She studies English.
Chị ấy đọc sách.
She reads books.
b) có + verb + không?
Bây giờ anh có học không?
Do you study now?
Có. Tôi có học.
Yes. I do.
Không. Tôi không học.
No. I don't.
Cô ấy có yêu anh không?
Does she love you?
Có. Cô ấy có yêu tôi.
Yes. She loves me.
Không. Cô ấy không yêu.
No. She doesn't.
4. "ở đâu?" means "where?" ("ở đâu?" có nghĩa là "where?")
Chị làm việc ở đâu?
Where do you work?
Tôi làm việc ở Bộ Giáo dục.
I work at the Ministry of Education.
Anh học tiếng Việt ở đâu?
Where do you study Vietnamese?
Tôi học ở Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam.
I study it at the Vietnam National University.
5. "đâu" also means "where" but it is often placed after the directional verbs such as "đi", "đến" (go), "về" (go back), "ra" (go out), "vào" (go in), "lên" (go up), "xuống" (go down)... ("đâu" cũng có nghĩa là "where" nhưng nó thường đi sau các động từ chỉ hướng như "đi", "đến", "về", "ra", "vào", "lên", "xuống",...).
Cannot say (Không thể nói):
Bây giờ anh đi ở đâu? (-)
Bây giờ anh về ở đâu? (-)
Say (Hãy nói):
Bây giờ anh đi đâu?
Where are you going now?
Bây giờ anh về đâu?
Where are you going back to now?
Tôi đi thư viện.
I am going to the library.
Tôi về quê.
I am going back to my home village.
6. Ðây là ai? = Ai đây?
Who is this?
Kia là ai? = Ai kia?
Who is that?
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1. Ðây là ai? / Ai đây? Who is this?
Ðây là chị tôi. This is my elder sister.
* Use the following words to answer the question Ai đây?
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi "Ai đây?")
em trai tôi
my younger brother
em gái tôi
my younger sister
anh tôi
my elder brother
Tổng thống Bill Clinton
President Bill Clinton
Thủ tướng Thatcher
Prime Minister Thatcher
Nữ hoàng Elizabeth
The Queen Elizabeth
Vua Hàm Nghi
The King Ham Nghi
Tổng thư ký Liên hợp quốc
The Secretary - General of the United Nations
2. Anh đi đâu đấy?
Where are you going?
Tôi đi bưu điện.
I am going to the post office.
* Replace "bưu điện" by the following words
(Thay từ "bưu điện" bằng các từ sau)
a) bệnh viện
hospital
thư viện
library
ngân hàng
bank
sân bay
airport
hiệu sách
book-shop
hiệu thuốc
pharmacy
b) làm việc
to work
ăn
to eat
mua sách
to buy books
mượn sách
to borrow books
học tiếng Việt
to study Vietnamese
xem phim
to watch film
3. Chị làm việc ở đâu?
Where do you work?
Tôi làm việc ở Bộ Thương mại.
I work at the Ministry of Trade.
* Use the following to answer the question
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)
Anh làm việc ở đâu? Where do you work?
Bộ Ngoại giao
Ministry of Foreign Affairs
Bộ Văn hóa
Ministry of Culture
Bộ Tài chính
Ministry of Finance
Bộ Quốc phòng
Ministry of National Defence
Bộ Nội vụ
Ministry of Home Affairs
Bộ Nông nghiệp
Ministry of Agriculture
Bộ Giáo dục
Ministry of Education
4. Chị học tiếng Việt ở đâu?
Where do you study Vietnamese?
* Replace "học tiếng Việt" by the following to make new questions, then answer them (Thay "học tiếng Việt" bằng những cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới rồi trả lời những câu hỏi đó).
gặp bác sĩ
see a doctor
mượn sách
borrow books
gửi tiền
save money
mua sách
buy books
mua thuốc
buy medicine
5. Cậu có biết Giáo sư Nguyễn Lân không?
do you know Prof. Nguyen Lan?
Có. Tớ có biết.
Yes. I do. (Affirmative answer)
Không. Tớ không biết.
No. I don't know. (Negative answer)
* Replace "biết giáo sư Nguyễn Lân" (know Prof. Nguyen Lan) by the following to make new questions, then answer them in the affirmative and in the negative (Thay cụm từ "biết giáo sư Nguyễn Lân" bằng các cụm từ sau để tạo ra những câu hỏi mới sau đó trả lời các câu hỏi đó dưới dạng khẳng định và phủ định).
học tiếng Pháp
study French
thích cà phê
like coffee
uống chè (trà)
drink tea
ăn cơm
eat cooked rice
làm bài tập
do exercise
đi Tokyo
go to Tokyo
yêu cô ấy
love her
mua ô tô (xe hơi)
buy a car
6. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A ......................................?
Who is this?
B Ðây là bố........................
This is.................... father.
A Bố cậu............................?
..................... is your father?
B Bố tớ năm mươi tuổi.
My father is fifty years old.
A Bố cậu.........................?
.................. is your father's job?
B Bố tớ là kỹ sư.
My father is an engineer.
A Bố cậu có...................?
Does your father.................?
B Có. Bố tớ thích chè.
Yes. My father likes tea.
A .............................................?
B Không. Bố tớ không thích rượu.
No. My father doesn't like alcohol.
7. Introduce members in your family: their name, age, career, office, hobby (Hãy giới thiệu các thành viên trong gia đình bạn: tên, tuổi, nghề nghiệp, cơ quan, sở thích).
IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)
Gia đình tôi - My family
Gia đình tôi có sáu người: ông, bà, bố, mẹ, anh tôi và tôi.
Ông bà tôi rất già. Năm nay ông tôi 80 tuổi. Trước đây, ông tôi là công nhân ở Nhà máy Xe lửa Gia Lâm (Hà Nội). Bà Tôi 75 tuổi. Trước đây, bà là y tá ở Bệnh viện Bạch Mai. Ông bà tôi đều đã về hưu cách đây 20 năm.
Bố tôi là giám đốc Nhà máy ô-tô Hòa Bình. Năm nay bố tôi 55 tuổi. Bố tôi nói thạo tiếng Pháp và tiếng Trung Quốc. Bố tôi đã đi nước ngoài nhiều lần.
Mẹ tôi và Vụ trưởng Quan hệ quốc tế Bộ Thương mại. Trước đây, mẹ tôi học ở Trường Ðại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. Mẹ tôi, anh tôi và tôi có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.
Anh tôi tốt nghiệp Trường Ðại học Ngoại giao CÁCH ÐÂY 7 NĂM. HIỆN NAY ANH TÔI LÀM VIỆC Ở VỤ ÐÔNG-NAM Á, BỘ NGOẠI GIAO.
Tôi là sinh viên năm cuối cùng của Trường Ðại học Quốc gia Việt Nam. Tôi học ở khoa Luật. Tôi muốn trở thành luật sư.
Tôi có một bạn rất thân. Chị ấy tên là Diễm Hương. Diễm Hương là bạn cùng lớp. Chị ấy là người yêu của anh tôi.
Từ ngữ - Vocabulary
anh elder brother già old
trước đây formerly công nhân worker
nhà máy factory ô-tô car
xe lửa train đã về hưu retired
cách đây ago năm year
giám đốc director thạo fluently
nước ngoài abroad nhiều lần many times
vụ trưởng head vụ department
quan hệ relation quốc tế international
bộ ministry thương mại trade
trường đại học university kinh tế economics
quốc dân national có thể can
nói speak với nhau with each other
bằng in tiếng Anh English
tiếng Pháp French ngoại giao foreign affairs
ÐÔNG-NAM Á SOUTHEAST ASIA cuối cùng last
khoa faculty luật law
muốn want trở thành become
luật sư lawyer bạn cùng lớp classmate
V.BÀI TẬP (EXERCISES)
a) Translate the following sentences into English
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Ông cậu có thích cà phê không?
2. Bố chị có uống rượu không?
3. Tôi không biết chị ấy.
4. Cô ấy không yêu tôi.
5. Bố tôi làm việc ở Bộ Ngoại giao.
6. Anh tôi dạy ở Trường Ðại học Ngoại giao.
7. Ông đi đâu đấy ạ?
8. Mẹ chị bao nhiêu tuổi?
9. Con trai tôi tám tuổi.
10. Ðây là Thủ tướng Võ Văn Kiệt.
b) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. Where are you going now?
2. I am going to the post-office.
3. Do you know Doctor Ali?
4. Yes. I know him.
5. Where does your mother work?
6. Who is this?
7. This is President Bill Clinton.
8. I like tea. I don't like alcohol.
9. Do you know where a book-shop is?
10. My father retired 4 years ago.
c) Find incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)
1. Ông cậu mấy tuổi?
2. Cậu đi đâu đấy ạ?
3. Mẹ chị là bác sĩ phải không?
4. Bây giờ anh đi ở đâu đấy?
5. Ðây là anh của bố tôi.
6 Chị có ăn cà phê không?
7. Bà ngoại là mẹ của chú.
8. Anh làm việc ở đâu?
d) How do you answer the following questions?
(Bạn trả lời những câu hỏi sau như thế nào?)
1. Bác là anh của bố phải không?
2. Chú là anh của bố phải không?
3. Cậu là anh của mẹ phải không?
4. Bà là bố của bố phải không?
5. Ông Bill Clinton là Tổng thống Pháp phải không?
e) Fill in the blanks with the correct words
(Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)
1. .......... là anh của bố.
2. .......... là em trai của mẹ.
3. .......... là em trai của bố.
4. Cậu học tiếng Việt ................. đâu?
5. Ðây không phải là .................. bác tôi.
6. Anh về.................... đấy?
Lesson 5: What?
Bài 5: Con gì? Cái gì?
1. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Ở KHU Thảo Cầm Viên (At the Thao Cam Vien park)
Tú
Bố ơi! Con gì đây?
Papa! What is this?
Bố
Ðây là con ốc
This is a squirrel.
Tú
Ồ. NÓ NHANH QUÁ.
Oh. It is very fast.
Còn con gì kia?
And what is that?
Bố
Nó là con gấu.
It is a bear.
Na
Kia là con ngựa phải không bố?
That is a horse, isn't it?
Bố
Không. Ðó không phải là con ngựa.
No. That isn't a horse.
Nó là con lạc đà.
It is a camel!
Tú
Na ơi! Xem này, đây là con rắn. Nó dài quá.
Na! Look, this is a snake. It is very long.
Na
Kia cũng là con rắn phải không?
That is also a snake, isn't it?
Chà. Rất to và rất dài.
Oh. Very big and very long.
Tú
Không. Ðấy là con trăn.
No. That is a python.
Na
Bố ơi, Khỉ ở đâu?
Papa! Where are monkeys?
Bố
Ở ÐẰNG KIA.
Over there.
Tú
Ồ. CON KHỈ NÀY RẤT dữ.
Oh. This monkey is very vicious.
Bố
Không. Nó không phải là con khỉ.
No. It isn't a monkey.
Nó là con vượn.
It is a gibbon.
Na
Khỉ đây rồi. Nhiều lắm.
Here are monkeys. So many.
Tú
Con khỉ kia rất bé nhưng rất nhanh.
That monkey is very small but very fast.
Na
Bố ơi! Ðằng kia rất nhiều người.
Papa! There are many people over there.
Ðến đấy đi.
Go there.
Tú
Ô. Con cá voi.
Oh. A whale.
Bố
Không phải. Ðây là con cá sấu.
No. This is a crocodile.
Na
Chà. Răng nó nhọn quá.
Oh. Its teeth are very sharp-pointed.
Nó cũng có chân.
It has legs, too.
Bố
Ði đi. Có nhiều con để xem lắm.
Come on. There are a lot of animals to see.
Tú
Con gì đây, Na?
WHAT IS THIS, NA?
Na
Anh hỏi bố. Em không biết.
You ask father. I don't know.
2. Ở TRIỂN lãm (At the exhibition)
Mơ
Thu ơi! Ðây là cái gì?
Thu! What is this?
Thu
A. Ðây là cái nhị.
Oh. This is a Vietnamese two-chord fiddle.
Mơ
Còn cái gì đây?
And what is this?
Thu
Ðây là cái đàn bầu.
This is a monochord (instrument).
Mơ
Kia là cái ti-vi phải không?
That is T.V, isn't it?
Thu
Không. Ðấy không phải cái ti-vi.
No. That isn't a T.V.
Nó là cái máy vi tính.
It is a computer.
Cái tủ này đẹp quá.
This cupboard is very nice.
Mơ
Thu, nhìn kìa. Cái bàn kia rất dài và cao.
Thu, look. That table is very long and high.
Thu
Ồ. ÐẤY LÀ CÁI ÐÀN piano.
Oh. That is a piano.
Tiếng của nó rất hay.
ITS SOUND IS VERY interesting.
Mơ
Còn kia là cái đàn ghi-ta phải không?
And that is a guitar, isn't it?
Thu
Ðúng rồi.
Right.
Mơ
Thu có biết chơi đàn ghi-ta không?
Can you play guitar, Thu?
Thu
Có. Nhưng chơi tồi lắm.
Yes. I can. But I cannot play it well.
3. Ở CỬA hàng (At a shop)
C
Mẹ ơi! Kia là chiếc đồng hồ gì?
Mum! What watch is that?
M
Ở ÐÂU?
Where?
C
Kia kìa.
Over there.
M
À. ÐẤY KHÔNG PHẢI là cái đồng hồ.
Ah. That is not a watch.
Nó là cái la bàn.
It is a compass.
C
Ðây là cái tủ lạnh phải không?
This is a fridge, isn't it?
M
Không. Nó là cái máy giặt.
No. It is a washing machine.
Chiếc máy giặt này rất tiện lợi.
This washing machine is very convenient.
C
Mẹ mua đi.
Buy it, Mum.
M
Mẹ không có đủ tiền.
I have not enough money.
C
Mẹ ơi! Nhiều đồ chơi quá
Mum! So many toys.
M
Con thích cái nào?
Which one do you like?
C
Con thích cái ô-tô mầu đỏ.
I like that red car.
Cái đó giá chỉ mười nghìn thôi.
That one costs only 10,000 dongs.
M
Ðược.
O.K.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. The classifiers "cái" and "con" (Các loại từ "cái" và "con")
a) "cái" - "classifier used for things ("cái" dùng cho các vật).
cái bàn
a table
cái nhà
a house
cái ô-tô
a car
cái quạt
a fan
cái bút
a pen
cái giường
a bed
Question: Cái gì (What?)
Ðây là cái gì?
WHAT IS THIS?
Ðây là cái ghế.
This is a chair.
Nó là cái ghế.
It is a chair.
Trong nhà có hai cái bàn.
There are two tables in the house.
b) "con - classifier used for animals ("con" - dùng cho động vật)
con gà
a chicken
con chó
a dog
con chim
a bird
con vịt
a duck
con lợn
a pig
con ong
a bee
Question: Con gì? (What?)
Kia là con gì?
What is that?
Ðó là con ngỗng
That is a goose.
Nó là con ngỗng
It is a goose.
c) Remember the formula (Hãy nhớ công thức)
Number + cái + Noun
2 cái bút
two pens
6 cái quạt
six fans
4 cái nhà
four houses
Number + con + Noun
9 con gà
nine chickens
5 con vịt
five ducks
7 con cá
seven fish
2. The words "đây" (this, here), "kia", "đấy", "đó" (that, there) are usually subjects of introductory statements (Các từ "đây", "kia", "đấy", "đó" thường làm chủ ngữ trong các phát ngôn giới thiệu).
Ðây là bạn tôi.
This is my friend.
Kia là hiệu sách.
That is a book-shop.
3. In the questions, the words "đây", "kia", "đấy", "đó" can be subjects or predicates (Trong câu hỏi, các từ "đây", "kia", "đấy", "đó" có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ). For examples (Ví dụ):
Subject (Chủ ngữ) Predicate (Vị ngữ)
Ðây là ai?
Ai đây?
Who is this?
Kia là cái gì?
Cái gì kia?
What is that?
Ðấy là con gì?
Con gì đấy?
What is that?
4. The words "này" (this), "kia", "ấy", "đó" (that) usually stand after the nouns to designate things (Các từ "này", "kia", "ấy", "đó" luôn đứng sau danh từ để chỉ định sự vật). For examples (Ví dụ):
Cái bàn này dài.
This table is long.
Con bò ấy rất béo.
That cow is very fat.
5. Sentences which have predicative adjectives usually describe characterictics, colour of the subject (Những câu có vị ngữ là tính từ thường mô tả tính chất, mầu sắc của chủ thể).
Con rắn này rất dài. This snake is very long.
Cô ấy rất đẹp.
She is very beautiful.
Cái áo này rất trắng.
This shirt is very white.
Question (Câu hỏi):
a) Thế nào? (How?)
Cái nhà này thế nào?
How is this house?
Cái nhà này to và đẹp.
This house is big and nice.
b) có + adjective + không?
có + Tính từ + không?
Cái nhà này có mát không?
Is this house cool?
Nó rất mát.
It is very cool.
6. The words "rất", "lắm", "quá" have the same meaning "very" or "so" (Các từ "rất", "lắm", "quá" đều có nghĩa là "very" hoặc "so").
a) "rất" stands before adjectives ("rất" đứng trước tính từ).
Con chó này rất dữ.
This dog is very vicious.
Bố tôi rất già.
My father is very old.
Mẹ tôi rất trẻ.
My mother is very young.
b) "lắm" stands after adjectives ("lắm" đứng sau tính từ).
Vợ anh ấy xinh lắm.
His wife is very pretty.
Cái đồng hồ ấy tốt lắm.
That watch is very good.
Con vịt này béo lắm.
This duck is very fat.
c) "quá" can stand before or after adjectives.
("quá" có thể đứng trước hoặc sau tính từ).
Nó quá ngu.
He is very stupid.
Nhiều người quá!
So many people!
Hay quá!
Very interesting!
7. When you want to say "not very + adjective", you use the structure (Khi bạn muốn nói "not very + adjective", bạn dùng cấu trúc):
không + adjective + lắm ["không" + tính từ + "lắm"]
Cái nhà này không đẹp lắm.
This house is not very nice.
Con lợn này không to lắm.
This pig is not very big.
III. thực hành (practice)
1. Ðây là cái gì?
What is this?
Ðây là cái bút.
This is a pen.
Nó là cái bút.
It is a pen.
* Use the following words to answer the question
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi?)
1. Ðây là cái gì?
What is this?
cái quạt
a fan
cái bút chì
a pencil
cái đài
a radio
cái đồng hồ
a watch, a clock
cái cốc
a glass
cái chén
a cup
cái kính
a pair of glasses
cái nhẫn
a ring
2. Cái gì kia?
What is that?
Ðó là cái cửa sổ.
That is a window.
Nó là cái cửa sổ.
It is a window.
* Replace the word "cửa sổ" by the following words
(Thay từ "cửa sổ" bằng những từ sau)
cửa ra vào
door
bàn
table
ghế
chair
tủ
cupboard
nhà
house
đèn
lamp
đèn nê-ông
neon light
giường
bed
3. Ðây là con gì? / Con gì đây?
What is this?
Ðây là con gà.
This is a chicken.
Nó là con gà.
It is a chicken.
* Answer the question "Con gì đây?" by using the following words
(Trả lời câu hỏi "Con gì đây?" bằng cách dùng các từ sau.
con mèo
a cat
con chó
a dog
con lợn
a pig
con bò
a cow
con kiến
an ant
con ong
a bee
con sư tử
a lion
con hổ (hùm)
a tiger
con thỏ
a rabbit
con chuột
a mouse
con voi
an elephant
4. Answer the questions according to the model below
(Trả lời các câu hỏi theo mẫu sau)
Nhà anh rất to phải không?
(nhỏ)
Your house is very big, isn't it?
(small)
Không. Nhà tôi không to. Nó nhỏ lắm.
No. My house is not big. It is very small.
Cái nhà kia rất đẹp phải không?
(xấu)
That house is very nice, isn't it?
(ugly)
Con bò này rất khỏe phải không?
(yếu)
This cow is very strong, isn't it?
(weak)
Bạn anh rất cao phải không?
(thấp)
Your friend is very tall, isn't he?
(short)
Cái ô-tô kia rất đắt phải không?
(rẻ)
That car is very expensive, isn't it?
(cheap)
Phòng anh ấy rất rộng phải không?
(hẹp)
His room is very large, isn't it?
(narrow)
Con gà ấy rất béo phải không?
(gầy)
That chicken is very fat, isn't it?
(thin)
5. Con mèo ấy thế nào?
How is that cat?
Con mèo ấy nhanh.
That cat is fast.
Nó nhanh.
It is fast.
* Use the following adjectives to answer the question
(Dùng các tính từ sau trả lời câu hỏi)
Con mèo ấy thế nào?
ngoan
good
hư
naughty
chăm
hard-working
lười
lazy
nhỏ
small
béo
fat
gầy
thin
khôn
clever
dại
stupid
đen
black
trắng
white
chậm
slow
mầu vàng
yellow
6. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A
Ðây là................................?
This is................................?
B
Ừ. NÓ LÀ con hổ.
Yes. It is a tiger.
A
Con hổ...............................?
Tiger is................................?
B
Ừ. NÓ RẤT dữ.
Yes. It is very vicious.
..............................................?
A
Ðó là con khỉ.
That is a monkey.
B
Khỉ........................................?
Monkeys are...........................?
A
Khỉ rất khôn.
Monkeys are very clever.
B
Nó chậm hay............................?
Is it slow or...............................?
A
Nó nhanh lắm.
It is very fast.
B
Con khỉ đó có béo không?
Is that monkey fat?
A
Nó không béo.............................
It is not........................ fat.
IV. ÐỌC HIỂU (READING Comprehension)
Công viên Thủ Lệ - Thu Le Park
Công viên Thủ Lệ nằm trong khu vực quận Ba Ðình (Hà Nội). Nó là một trong những điểm thu hút người Hà Nội, đặc biệt là thanh thiếu niên, trong những ngày nghỉ. Ðây cũng là "điểm hẹn" của du khách trong và ngoài nước.
Thủ Lệ không chỉ có hồ nước, cây xanh, hoa lá mà còn chứa cả vườn thú quốc gia. Hoa rất thơm. Lá rất xanh. Nước hồ rất trong. Thú rất nhiều.
Ở MỘT GÓC TĨNH MỊCH CỦA CÔNG VIÊN CÒN CÓ MỘT NGÔI CHÙA CỔ VỚI tiếng chuông âm vang và mùi hương ngạt ngào. Ðây cũng là điểm tham quan khá thú vị đối với du khách.
Thủ Lệ sẽ làm cho bạn thoải mái và thanh thản khi ra về. Ðến một lần rồi, chắc chắn bạn sẽ muốn quay lại. Ðó là Thủ Lệ của Hà Nội hôm nay.
Từ ngữ (Vocabulary)
nằm
lie
khu vực
area
quận
district
in, into
một trong những
one of
điểm
thu hút
attract, draw
người Hà Nội
Hanoian
đặc biệt là
especially
thanh thiếu niên
youth, youngster
những ngày nghỉ
holidays
điểm hẹn
point of convergence
trong và ngoài nước
at home and abroad
không chỉ... mà còn...
not only... but also...
của
of
du khách
tourist
hồ nước
lake
cây xanh
hoa lá
flowers
chứa
consist of
vườn thú
zoo
quốc gia
national
thơm
fragrant
lá
leaf
xanh
nước
water
clear
thú
animal
nhiều
many
góc
corner
tĩnh mịch
quiet
ngôi chùa
a pagoda
cổ
old, ancient
với
with
tiếng chuông
the bell-sound
âm vang
resounding
mùi hương
fragrance
ngạt ngào
pervasive
thăm quan
visit
khá
rather
thú vị
đối với
for, to
làm cho bạn
make you
thoải mái
comfortable
thanh thản
calm, peaceful
khi
when
ra về
go back
đến
go, come
một lần
once
chắc chắn
certain, sure
muốn
want
quay lại
visit it again
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
a) Translate the following conversation into English
(Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Anh)
1. Kia là còn gì?
2. Nó là con voi.
3. Con voi ấy có béo không?
4. Nó không béo lắm.
5. Nó nhanh hay chậm?
6. Nó chậm.
7. Chân nó thế nào?
8. Chân nó rất to.
9. Con voi có khỏe không?
10. Nó khỏe lắm.
b) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt )
1. This is a house, isn't it?
2. This cat isn't very big.
3. Is your friend tall?
4. Is isn't a lion. It is a tiger.
5. That pen is not good.
6. This radio is not expensive, is it?
7. What is this?
8. My husband is not very handsome but very intelligent.
9. My cat is white.
10. I am very lazy.
c) Find the incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)
1. Cái mèo của tôi rất đẹp.
2. Cái nhà này là to và cao.
3. Anh ấy không rất thông minh.
4. Bạn tôi béo rất.
5. Bố anh rất trẻ phải không?
6. Con bút này rất tốt.
7. Này là con gà.
8. Này cái ghế rất dài.
9. Cái nhà đây rất cao.
10. Chị ấy lắm đẹp.
d) Fill in the blanks with the suitable words
(Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)
1............chó ấy có dữ không?
2.............bàn ấy dài............
3. Nhà tôi không rộng. Nó rất.........
4. Phòng này...........hẹp lắm.
5. Con bò ấy...............béo..............?
6. Cái đài này đắt nhưng..................
Lesson 6: Which mountain is the highest?
Bài 6: Núi nào cao nhất?
I. Hội thoại (Conversations)
1. Trên chuyến bay tới thủ đô Hà Nội
(On the flight to Hanoi capital)
YAO: XIN LỖI. Ở MỸ CHỊ HỌC TIẾNG VIỆT Ở ÐÂU?
Excuse me. In America where do you study Vietnamese?
Beth: Tôi học ở trường đại học Cornell
I study at the University of Cornell
Còn anh, anh học ở Trường đại học Tokyo phải không?
And you? You study at the Tokyo University, don't you?
Yao: Không. Tôi học tiếng Việt ở Trường Ngoại ngữ Osaka.
No. I study Vietnamese at the Osaka University of Foreign Languages.
Beth: Chà. Rất vui được gặp anh ở đây.
Oh. I am very glad to meet you here.
Chúng ta sẽ có dịp thực hành tiêng Việt.
We'll have a chance to practise Vietnamese.
Tôi chưa có dịp nào đi Nhật, vì vậy không biết về đất nước anh.
I haven't had any chance to go to Japan, so I don't know much about your
country.
Tôi chỉ biết núi Fuji cao nhất Nhật Bản.
I only know that the Fuji mountain is the highest one in Japan.
Yao: và Tokyo là thành phố to nhất ở Nhật?
(Laughing) And Tokyo is the biggest city in Japan?
Beth: Ðúng, đúng.
(Laughing) Right, right.
Còn anh? Chắc anh biết về nước Mỹ?
And you? You must know much about the USA?
Yao: Tôi biết New York là thành phố lớn nhất.
I know New York is the biggest city.
Và ở Mỹ có tòa nhà cao nhất thế giới.
And in the USA there is the tallest building in the world.
Beth: Ðúng rồi. Nhưng đó là mấy năm trước.
Yes. But it was yet some years ago.
Còn bây giờ, hai tòa nhà cao nhất thế giới là ở Kuala Lumpur, thủ
đô Malaysia.
And now, the two tallest buildings in the world are in Kuala Lumpur,
Malaysia's capital.
Yao: Theo chị, nước nào giàu nhất thế giới?
In your opinion, which country is the richest in the world?
Có phải đó là nước Mỹ không?
It that the USA?
Beth: Tôi nghĩ rằng đó là nước Nhật của anh.
I think that it is your Japan.
Nước Nhật giàu hơn nước Mỹ.
Japan is richer than the USA.
Người Nhật cần cù nhất thế giới.
Japannese are most hard -working in the world.
Yao: Nhưng người Mỹ thông minh hơn phải không?
But are American more intelligent than them?
Beth: Không hoàn toàn như vậy.
Not quite.
Yao: Chị có biết nhiều về Việt Nam không?
Do you know much about Vietnam?
BETH: ÍT lắm.
Very little
YAO: Ở Việt Nam núi nào cao nhất?
Which mountain is the highest in Vietnam?
Beth: Hình như đó là đỉnh Phan-si-păng.
Maybe it is Phansipang submit.
YAO: Ở miền bắc hay miền nam?
In the north or in the south?
BETH: Ở miền bắc.
In the north.
YAO: Ở miền nam sông nào to nhất và dài nhất hả chị?
Which river sin the largest and the longest in the south?
Beth: Ðó là sông Mê-Công.
That is Mekong river.
Nó bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua Lào, Cambodia và Việt Nam.
It rises from China, runs through Laos, Cambodia and Vietnam.
Yao: Còn ở miền Bắc chị có biết con sông nào dài nhất không?
And in the north, do you know which river is longest?
Beth: Tôi biết. Ðó là sông Hồng.
I know. It is Hong (Red) river.
Con sông này cũng bắt nguồn từ Trung Quốc.
This river rises from China, too.
Anh có biết Sài Gòn và Hà Nội, thành phố nào to hơn không?
Do you know which city it bigger, Saigon or Hanoi?
Yao: Sài Gòn to hơn. Nó là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Beth: Xin lỗi. Anh đến trường đại học nào ở Hà Nội? Ðại học Quốc gia hay
Ðại học Ngoại ngữ?
Sorry. Which university will you go, the National University or the
University of Foreign Languages?
Yao: Tôi đến Ðại học Quốc gia.
I'll go to the National University.
BETH: Ồ, may quá. Tôi cũng đến đó.
Oh, I am very lucky. I'll go there, too.
2. Ở nhà bạn (At the friend's house)
M: Hạnh ơi! Chị Lan và chị Mùi, ai cao hơn?
Hanh! Who is taller, Ms. Mui or Ms.Lan?
H: Chị Mùi cao hơn.
Ms. Mui is taller
M: Theo cậu, ai trẻ hơn?
According to you, who is younger?
H: Chị Lan trẻ hơn.
Ms. Lan is younger.
Cậu và chị Oanh, ai cao hơn?
Who is taller, you or Ms. Oanh?
M: Hai người cao bằng nhau.
The two persons have the same height.
Cậu và chị Hà, ai nặng hơn?
Who is heavier, you or Ms. Ha?
H: Tớ nặng bằng chị ấy.
I am as heavy as she is.
M: Ở lớp cậu, ai đẹp nhất?
Who is the most beautiful in your class?
H: Vân Anh. Nó là người đẹp nhất thứ hai ở trường đại học của tớ.
Van Anh. She is second beautiful person at my university.
Nó đẹp như trăng rằm.
She is as beautiful as a full moon.
II. Ngữ pháp (Grammar)
1. "bằng" means "as... as..." or "so... as...". For examples (Ví dụ):
Tôi cao bằng bạn tôi.
I am as tall as my friend.
Cái nhà này rộng bằng cái nhà kia.
This house is as wide as that house.
Note (Chú ý): "bằng" is often used to compare things, animals, persons which nave the same height, length, weight,... (which are certainly measurable)
[ "bằng" thường được dùng để so sánh những đồ vật, con vật, người có cùng độ cao, độ dài, trọng lượng... (có thể đo đếm được)].
Tôi cao 1.60m (một mét sáu mươi).
I am 1.60m tall.
Bạn tôi cao 1,60 m.
My friend is 1.60 m tall.
Tôi cao bằng bạn tôi.
I am as tall as my friend.
2. You use "như" (as... as...) to compare when you cannot measure the concrete, exact size, height, length, weight,... of things, animals, persons {Bạn dùng "như" để so sánh khi không thể đo đếm được cụ thể, chính xác cỡ, độ cao, độ dài, trọng lượng... của vật, người}.
Ông ấy sắc như dao.
He is as sharp as knife.
Cô ấy đẹp như hoa
She is as beautiful as flower.
Tôi thông minh như anh tôi.
I am as clever as my elder brother.
3. "hơn" means "more... than...", "... er... than'.
Anh Takaoka cao hơn chị Chikage.
Mr. Takaoke is taller than Mrs. Chikage.
John thông minh hơn tôi.
John is more intelligent than I am.
4. "nhất means "the most", "the... est".
Anh ấy thông minh nhất lớp này.
He is the most intelligent in this class.
Ở ÐÂY VIỆT Anh cao nhất.
Viet Anh is the tallest here.
Trong số các bạn tôi, Hải Ðăng đẹp trai nhất.
Among my friends, Hai Dang is the most handsome.
5. In the negative sentences, the word "không" stand just before adjectives. {Trong câu phủ định, từ "không" đứng ngay trước tính từ}.
Structure: không + adjective + bằng (như, hơn, nhất)
{Cấu trúc: không + tính từ + bằng (như, hơn, nhất)}
Anh ấy không cao bằng Ali.
He is not so tall as Ali.
Anh ấy không cao hơn Ali.
He is not taller than Ali.
Ở ÐÂY ANH ấy không cao nhất.
He is not the tallest here.
6. The words "bằng", "như", "hơn", "nhất" stand not only after adjectives but also after adverbs {Các từ "bằng", "như", "hơn", "nhất" không chỉ đứng sau tính từ mà còn đứng sau phó từ}.
Examples; Hải chạy nhanh như tôi
Hai runs as fast as I do.
Hải chạy nhanh hơn bạn tôi.
Hai runs faster than my friend does.
Sơn chạy nhanh nhất.
Son runs the fastest.
7. The word "nào" has two meanings: "which" and "any".
(Từ "nào" có hai nghĩa: "which" và "any").
Sông Hồng và sông Mê Công, sông nào dài hơn?
Which one is longer, Hong river or Mekong river?
Huế và Hà Nội, thành phố nào rộng hơn?
Which city is larger, Hue or Hanoi?
Anh có chiếc bút nào ở trong túi không?
Have you got any pen in your pocket?
Tôi chưa có cơ hội nào đi Tokyo.
I haven't had any chance to go to Tokyo.
8. The classifier "con" usually stands before the nouns denoting animals (Lesson 5). But in Vietnamese, "con" can combine with some nouns denoting animal-like things. These are special cases. You have to learn by heart. {Loại từ "con" thường đứng trước những danh từ chỉ động vật. Nhưng trong tiếng Việt, "con" có thể kết hợp với một số danh từ chỉ những vật giống như con vật. Ðó là những trường hợp đặc biệt. Bạn phải học thuộc lòng}.
con sông
a river
con đường
a road
con đê
a dyke
con thuyền
a boat
con tàu
a ship
con mắt
an eye
Con đường này rất tốt.
This road is very good.
Con sông này rất trong.
This river is very clear.
9. Ordinal number (Số thứ tự)
thứ nhất (đầu tiên)
the first
thứ hai
the second
thứ ba
the third
thứ tư
the fourth
thứ mười
the tenth
thứ một trăm
the hundredth
You can say (Bạn có thể nói)
Bài thứ nhất
Bài một
(the first lesson)
(Lesson 1)
Bài thứ mười
Bài mười
(the tenth lesson)
(Lesson 10)
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1. Use "hơn", "nhất", "bằng" or "như" to make sentences according to the model below (Dùng "hơn", "nhất", "bằng" hoặc "như" để đặt câu theo mẫu sau).
Cái nhà này
cao
cái nhà kia
This house
high
that house
Cái nhà này cao bằng cái nhà kia.
This house is as high as that house.
Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
This house is higher than that house.
Cái nhà này cao nhất.
This house is the highest (tallest).
a)
c)
d)
Con bò này
This cow
Con gà này
This chicken
Con cá vàng này
This gold fish
Cái bàn của tôi
My table
Ông Du
Mr. Du
Con sông này
This river
béo
fat
nặng
heavy
đẹp
nice
rộng
wide
cao
tall
clear
con bò kia
that cow
con gà kia
that chicken
con cá vàng kia
that gold fish
cái bàn này
this table
ông Vĩnh
Mr. Vinh
con sông ở quê tôi
the river in my home village
2. Turn the above sentences with "hơn", "nhất", "bằng", "như" into the negative sentences (Chuyển những câu có "hơn", "nhất", "bằng", "như" ở trên thành câu phủ định) Model (Mẫu):
Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia.
This house is not as high as that house.
Cái nhà này không cao hơn cái nhà kia.
This house is not higher than that house.
Cái nhà này không cao nhất.
This house is not the tallest.
3. Model (Mẫu): Lan Anh xin như Thúy An.
Lan Anh is as pretty as Thuy An.
Change it into the negative (Chuyển thành câu phủ định):
Lan Anh không xinh như Thúy An.
Lan Anh is not so pretty as Thuy An.
Change it into the question (Chuyển thành câu hỏi):
Lan Anh xinh như Thúy An phải không?
Lan Anh is as pretty as Thuy An, isn't she?
Answer (Trả lời) Không. Lan Anh xinh hơn Thúy An.
No. Lan Anh is more pretty than Thuy An.
* Follow the above model (Tiếp tục theo mẫu trên)
a) Anh ấy béo như chị ấy.
He is as fat as she is.
b) Chị ấy đẹp như hoa.
She is as beautiful as a flower.
c) Hòa gầy như tôi.
Hoa is as thin as I am.
d) Cây này xanh như cây kia.
This tree is as green as that tree.
4. Transfer the sentences according to the model below
(Chuyển đổi các câu theo mẫu sau)
Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia. (thấp)
This house isn't so high as that house. (short)
Cái nhà này thấp hơn cái nhà kia.
This house is shorter than that house.
a) Ông Nam không giàu bằng ông Hải. (nghèo)
Mr Nam isn't so rich as Mr Hai. (poor)
b) Chị ấy không khỏe bằng anh ấy. (yếu)
She isn't so strong as he is. (weak)
c) Bút bi của tôi không mới bằng bút bi của anh. (cũ)
My ballpen isn't so new as your ballpen. (old)
d) Tôi không trẻ bằng bạn tôi. (già)
I am not as young as my friend. (old)
e) Hà Nội không rộng bằng Sài Gòn.
Hanoi isn't as big as Saigon. (small)
5. Make questions according to the model below
(Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)
Anh Dũng cao hơn anh Thìn.
Mr Dung is taller than Mr Thin.
Anh Dũng và anh Thìn, ai cao hơn?
Who is taller, Mr Dung or Mr Thin?
Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
This house is higher than that house.
Cái nhà này và cái nhà kia, cái nào cao hơn?
Which one is higher, this house or that house?
a) Tôi trẻ hơn bạn tôi.
I am younger than my friend.
b) Anh ấy gầy hơn chị ấy.
He is thinner than she is.
c) Bà Hà giàu hơn bà Hoan.
Mrs Ha is richer than Mrs Hoan.
d) Cái đài này tốt hơn cái đài kia.
This radio is better than that radio
e) Cái bàn này dài hơn cái bàn ở phòng tôi.
This table is longer than table in my room.
f) Con chim nhanh hơn con rùa.
A bird is faster than a tortoise.
g) Con kiến bé hơn con voi.
An ant is smaller than an elephant.
IV. ÐỌC hiểu (Reading comprehension)
Bạn có biết? (Do you know?)
Tòa nhà cao nhất thế giới
The world's tallest building
Năm 1995 công ty Petronas Malaysia đã xây dựng tòa nhà đôi chọc trời ở trung tâm thủ đô Kuala Lumpur. Tòa nhà này gồm hai tháp song song, 88 tầng và cao tới 450 mét. Ðây là tòa nhà cao nhất thế giới hiện nay.
Hai tháp sinh đôi là trung tâm thương mại, tài chính và du lịch quốc tế.
Ngoài tòa nhà đôi này, ở Kuala Lumpur còn có THÁP MERANA CAO 421 MÉT. ÐÓ LÀ THÁP CAO NHẤT CHÂU Á VÀ CAO THỨ BA THẾ GIỚI.
Cũng tại trung tâm thủ đô Kuala Lumpur, người ta đã xây dựng một cột cờ cao nhất thế giới ở quảng trường Tự do.
Trước năm 1995, tòa nhà cao nhất Kuala Lumpur là Maybank. Nhà ngân hàng này cao 56 tầng. Còn tòa nhà cao nhất Malaysia trước năm 1995 thì nằm ở Penang - một thành phố biển du lịch nổi tiếng. Nó cao 60 tầng.
Từ ngữ (Vocabulary)
tòa nhà
building
đôi, sinh đôi
twin
công ty
company
đã xây dựng
built
chọc trời
skyscraper
trung tâm
centre
thủ đô
capital
gồm
consist of
tháp
tower
abreast
tầng
storey
cao
height, high
tới
to, till
thế giới
world
hiện nay
now
vừa
just
thương mại
commercial
tài chính
financial
du lịch
tourism
quốc tế
international
ngoài
apart from
CHÂU Á
Asia
thứ ba
third
người ta
people, they
cột cờ
flagpole
quảng trường
square
tự do
liberal, free
trước
before
ngân hàng
bank
nằm
locate, situated
biển
sea
nổi tiếng
famous
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
a) Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
1. Hà ơi! Anh Hoàng và anh Huy..............................................?
Ha!..........................................., Mr. Hoang or Mr. Huy?
2. Anh Hoàng trẻ hơn.
Mr. Hoang is younger.
3. Lan Anh.............................................................................?
Lan Anh..............................................................................?
4. Ừ. NÓ THÔNG MINH NHẤT LỚP TỚ.
YES. SHE is most intelligent in my class.
Còn cậu, cậu......................................................................... ?
And you...................................................................................?
5. Không. Tớ không chăm nhất lớp.
No. I am not most hard-working in the class.
6. Hà Nội và Huế, thành phố.......................................................?
..........................................Hanoi or Hue?
7. Hà Nội rộng hơn.
Hanoi is larger.
8. Thành phố Hà Nội.................................................................. ?
Hanoi city................................................................................?
9. Không. Nó không lớn nhất. Sài Gòn.........................................
No. It isn't biggest. Saigon.........................................................
10. Hà Nội....................................................................................?
Hanoi....................................................................................?
11. Ừ. NÓ LỚN HƠN HẢI PHÒNG.
Yes. It is bigger than Haiphong.
b) Make question according to the model below
(Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)
Tôi không mua cái bút nào.
I don't buy any pen.
Tôi mua một cái bút.
I buy one pen.
--> Anh (chị,....) có mua cái bút nào không?
Do you buy any pen?
1. Tôi không nhớ từ nào.
I don't remember any word.
2. Tôi làm hai bài tập.
I do two exercises.
3. Chị ấy không yêu người nào.
She doesn't love anybody.
4. Anh ấy không dịch bài nào.
He doesn't translate any text.
5. Tôi không gặp người nào ở đó.
I don't meet anybody there.
6. Tôi mượn hai cái ghế.
I borrow two chairs.
c) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. Who is older, Mr. Ali or Mr. John?
2. Mr. Long is the oldest here.
3. He runs faster than me.
4. My daughter is as beautiful as a flower.
5. She doesn't love any one.
6. Have you got any ballpen?
7. Which country is richer, Japan or the USA?
8. I am not so hard-working as my friend.
9. Which one is longer. Hong river or Mekong river?
10. My friend is more handsome than I am.
Lesson 7: It's Friday Today
Bài 7: Hôm nay là thứ sáu
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Ngày bao nhiêu? - What is the date today?
Ông
Cháu ơi! Hôm nay là thứ mấy?
Grandson! What day is today?
Cháu
Hôm nay là thứ sáu ông ạ.
Today is Friday, granddad.
Ông
Chà. Thời gian trôi vùn vụt.
Oh. Time passes very fast.
Mai là thứ bảy.
Tomorrow will be Saturday.
Và ngày kia là chủ nhật rồi.
And the day after tomorrow will be Sunday.
Cháu
Vâng. Ngày kia là ngày nghỉ.
Yes. The day after tomorrow will be a day off.
Ông
Hôm nay là ngày bao nhiêu hả cháu?
What is the date today, grandson?
Cháu
Hôm nay là mùng một tháng tư ông ạ.
Today is the first of April.
Ông
Ồ. MỘT THÁNG NỮA SẼ đến ngày Quốc tế Lao động.
Oh. It will be the International Labour Day in one month's time.
Cháu
Ngày nào hả ông?
Which day, grandpa?
Ông
Ngày mùng một tháng năm.
The first of May.
Ðó là một ngày lễ lớn của những người lao động trên toàn thế giới
That is a great holiday of the labourers all the world over.
2. Tháng mấy? - What is the month?
S
Mẹ ơi! Tháng này là tháng mấy?
Mumi! What month is it now?
M
Tháng này là tháng bảy.
This month is July.
S
Tháng mấy thì có Tết trung thu hả mẹ?
In what month is there the Mid-Autumn Festival?
M
Tháng tám âm lịch.
August of the Lunar Calendar.
S
Vào tháng mấy dương lịch?
In what month of the Solar Calendar?
M
Tháng chín.
September.
S
Tháng bảy có bao nhiêu ngày hả mẹ?
How many days are there in July, mumi?
M
Tháng bảy có 31 (ba mốt) ngày.
There are 31 days in July.
S
Tháng tám có 30 (ba mươi) ngày phải không?
Are there 30 days in August?
M
Không. Tháng tám cũng có 31 ngày.
No. There are 31 days in August, too.
S
Tháng nào có 28 (hai tám) ngày hả mẹ.
In what month are there 28 days, mumi?
M
Tháng hai.
February.
S
Tháng hai có Tết phải không?
Is there the Lunar New Year's Day (Tết) in February?
M
Ðúng rồi.
Right.
Con có biết một tháng có mấy tuần không?
Do you know how many weeks there are in a month?
S
Con biết rồi. Có bốn tuần.
I know. There are four weeks.
M
Một năm có bao nhiêu tháng?
How many months are there in a year?
S
Mười ba tháng phải không mẹ?
Are there 13 months?
M
Không phải. Chỉ có mười hai tháng thôi.
No. There are only 12 months.
S
Sao ông bảo năm nay có mười ba tháng.
Why did grandfather say that there are 13 months in this year.
M
Ồ. ÐÓ LÀ ÂM LỊCH.
Oh. That is the Lunar Calendar.
Những tháng nào có ba mốt ngày?
In what months are there 31 days?
S
Con không biết.
I don't know.
M
Tháng giêng, tháng ba, tháng năm, tháng bảy, tháng tám, tháng mười và tháng mười hai.
January, March, May, July, August, October and December.
Tháng nào có ngày Thiếu nhi Quốc tế?
In what month is there the International Children's Day?
S
Ồ. CÂU HỎI NÀY RẤT dễ.
Oh. This question is very easy.
Tháng sáu. Mùng một tháng sáu.
June. The first of June.
M
Con có biết bao giờ con sẽ đi học không?
Do you know when you will go to school?
S
Sang năm.
Next year.
M
Tháng mấy?
What month?
S
Tháng chín.
September.
M
Ồ. CON NHỚ GIỎI đấy. Tốt lắm.
Oh. You remember very well. Excellent.
3. Nói chuyện trên đường (Talking on the road)
Lý
An ơi! Cậu sinh ngày tháng năm nào?
An! When were you born?
An
Tớ sinh ngày mùng năm tháng bảy năm một nghìn chín trăm bảy tám (5-7-1978).
I was born on July 5th, 1978.
Còn cậu, cậu sinh bao giờ?
And you? When were you born?
Lý
Tớ sinh ngày mười một tháng tư năm một nghìn chín trăm bảy bảy (11-4-1977).
I was born on April 11th, 1977.
An
Cậu sinh ở đâu?
Where were you born?
Lý
Tớ sinh ra ở Thái Bình.
I was born in Thai Binh.
Cậu đã đi Thái Bình bao giờ chưa?
Have you ever been to Thai Binh?
An
Chưa.
Not yet.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Way of telling the days of a month
(Cách nói ngày của tháng)
* From the 1st to 10th of a month, you use "mùng" or "mồng" and number (Từ ngày 1 đến ngày 10, bạn dùng từ "mùng" hoặc "mồng" và số đếm). For examples (Ví dụ):
Hôm nay là ngày mùng một tháng sáu.
Today is the first of June.
Ngày mai là mùng chín tháng mười.
Tomorrow is the 9th of October.
* From the 11th to 31st, you use number only (Từ 11 đến 31 bạn chỉ dùng số đếm). Examples (Ví dụ):
Hôm nay là ngày hai tám tháng bảy.
Today is 28th of July.
Hôm qua là mười chín tháng tư.
Yesterday was 19th of April.
Question (Câu hỏi):
Ngày bao nhiêu? (What date?)
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What is the date today?
Ngày mai là ngày bao nhiêu?
What will be the date tomorrow?
2. Way of telling the periods of time in a day
(Cách nói các khoảng thời gian trong một ngày)
a) ban ngày / ban đêm
in the daytime / at night
buổi sáng
in the morning
buổi trưa
at noon
buổi chiều
in the afternoon
buổi tối
in the evening
nửa đêm
midnight
3. When you want to ask about the days of a week, you use "thứ mấy"? (What day?).
Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.
4. The adverbs of time "đã", "đang", "sẽ" always stand before verbs.
(Các phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ" luôn đứng trước động từ.
a) "đã" (already) used to express past simple time.
("đã" được dùng để biểu thị thời quá khứ đơn giản)
Tuần trước tôi đã gặp cô ấy.
I met her last week.
b) "đang" (doing) - used to express the present simple time.
("đang" được dùng để biểu thị thời hiện tại đơn giản)
Chị ấy đang làm bài tập.
She is doing her exercises.
c) "sẽ" (will, shall) - used to express the simple future time.
("sẽ" chỉ thời tương lai đơn giản).
Tôi sẽ học tiếng Pháp.
I shall study French.
Question (Câu hỏi): đã........ chưa? (Have/Has....... yet?)
Cậu đã làm bài tập chưa?
Have you done the exercises?
Rồi. Tớ làm rồi.
Yes. I have already.
Chưa. Tớ chưa làm.
No. I haven't
5. The words "bao giờ", "khi nào" (when) are placed at the beginning of questions to ask about the future time (Các từ "bao giờ", "khi nào" được đặt ở đầu câu để hỏi về thời gian tương lai).
Bao giờ anh đi Singapore?
When will you go to Singapore?
Tuần sau tôi sẽ đi Singapore.
I' ll go to Singapore next week.
Khi nào chị ấy sẽ đến đây?
When will she come here?
Ngày mai.
Tomorrow.
* "bao giờ", "khi nào" are placed at the end of questions to ask about the past time ("bao giờ", "khi nào" đặt ở cuối câu để hỏi về thời gian quá khứ).
Anh đến đây bao giờ?
When did you come here?
Tôi đến đây hôm qua.
I came here yesterday.
Ông ấy rời Hà Nội khi nào?
When did he leave Hanoi?
Ông ấy rời Hà Nội tuần trước.
He left Hanoi last week.
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1.
Hôm nay là thứ mấy?
What day is today?
Hôm nay là chủ nhật.
Today is Sunday.
* Replace the word chủ nhật by the following words
(Thay từ "chủ nhật" bằng các từ sau)
thứ hai
thứ tư
thứ sáu
Monday
Wednesday
Friday
thứ ba
thứ năm
thứ bảy
Tuesday
Thursday
Saturday
2. Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
* Replace "Hôm nay" by the following words to make new questions, then answer them (Thay từ "Hôm nay" bằng các từ dưới đây để tạo ra những câu hỏi mới, sau đó trả lời các câu hỏi đó).
ngày mai
tomorrow
ngày kia
the day after tomorrow
hôm qua
yesterday
hôm kia
the day before yesterday
3.
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What date is today?
Hôm nay là ngày mùng sáu.
Today is the sixth.
* Make question by using the words in column A to replace the word Hôm nay, then use the words in column B to answer these questions (Hãy tạo câu hỏi bằng cách dùng những từ ở cột A thay cho từ "Hôm nay", sau đó dùng các từ ở cột B để trả lời những câu hỏi đó).
A
B
Hôm qua
mùng ba
Yesterday
the third
Ngày mai
mùng mười
Tomorrow
the tenth
Hôm kia
mười chín
The day before yesterday
the ninth
Ngày kia
ba mốt
The day after tomorrow
the thirty first
4.
Tháng này là tháng mấy?
What month is it now?
Tháng này là tháng tám.
This month is August.
Bây giờ là tháng mấy?
What month is it now?
Bây giờ là tháng tư.
It is April now.
* Use the following words to answer the question
(Dùng các từ sau trả lời câu hỏi)
Bây giờ là tháng mấy? (What month is it now?)
tháng giêng
January
tháng hai
February
tháng ba
March
tháng tư
April
tháng năm
May
tháng sáu
June
tháng bảy
July
tháng tám
August
tháng chín
September
tháng mười
October
tháng mười một
November
tháng mười hai
December
5. Tôi sinh ngày mùng mười tháng hai năm một nghìn chín trăm năm lăm (10-2-1955).
I was born on February 10th, 1955.
Hôm nay là ngày mùng bốn tháng ba năm một nghìn chín trăm chín sáu (4-3-1996).
Today is the 4th of March, 1996.
* Read the following sentences (Ðọc các câu sau):
Con trai cả của tôi sinh 14-2-1982.
Con trai thứ hai của tôi sinh 25-6-1989.
Em trai tôi sinh 2-1-1957.
Hôm nay là 11-12-1996.
Ngày 4-5-1997 bố tôi đi Mỹ.
6.
Hôm nay là ngày lễ.
Today is a holiday.
* Replace the word "ngày lễ" by the following
(Thay từ "ngày lễ" bằng các từ sau)
ngày làm việc
a working day
ngày nghỉ
a day off
ngày Tết
a Lunar New Year's Day
ngày lễ Giáng sinh
Christmas
ngày Quốc tế Lao động
the International Labour Day
ngày Quốc khánh
the National Day
Tết trung thu
the Mid-Autumn Festival
ngày Quốc tế hiến chương
the International Teacher's
các nhà giáo
Charter Day
7.
Bao giờ bố anh về?
When will your father come back?
Tuần sau bố tôi về.
My father will come back next week.
* Use the word "Bao giờ" to make other questions and use the following words to answer them (Dùng "Bao giờ" để tạo ra những câu hỏi khác và dùng các từ dưới đây để trả lời những câu hỏi đó).
ngày mai
tomorrow
tuần sau
next week
tháng sau
next month
sang năm
next year
ngày kia
the day after tomorrow
một năm nữa
in one year
hai tháng nữa
in two months
8.
Anh mua cái ô-tô này bao giờ?
When did you buy this car?
Tôi mua nó tháng trước.
I bought it last month.
* Use the following to answer the question (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi).
Chị mua cái nhà này bao giờ?
When did you buy this house?
năm ngoái
last year
tuần trước
last week
tháng trước
last month
hai tháng trước
two months ago
ba năm trước
three years ago
bốn tuần trước
four weeks ago
cách đây một năm
one year ago
cách đây ba tháng
three months ago
9.
Ông ấy đã đi Tokyo chưa?
Has he left for Tokyo?
Rồi. Ông ấy đi rồi.
Yes. He has.
Chưa. Ông ấy chưa đi.
No. He hasn't.
* Answer the following questions in the affirmative and in the negative (Trả lời khẳng định và phủ định những câu hỏi sau)
Anh đã làm bài tập chưa?
Have you done the exercises?
Chị đã ăn cơm tối chưa?
Have you had dinner?
Cậu đã đọc quyển sách này chưa?
Have you read this book?
Anh đã mua nhà mới chưa?
Have you bought a new house?
10. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A
Hiền ơi!........................................?
B
Hôm nay là thứ tư.
Today is Wednesday.
A
Hôm nay là ngày.........................?
................................ date is today?
B
Hôm nay là ngày mùng mười tháng sáu.
Today is the 10th of June.
À, NGÀY MAI là....................................?
Tomorrow is.......................................?
A
Không. Mai không phải là ngày lễ.
No. Tomorrow isn't a holiday.
B
Bao giờ...............................................?
When..................................................?
A
Tháng sau tớ sẽ đi Singapore.
I'll go to Singapore next month.
IV. ÐỌC HIỂU (Reading comprehension)
Các ngày lễ ở Việt Nam
Holidays in Vietnam
Cũng như nhiều nước trên thế giới, Việt Nam chào đón năm mới dương lịch vào ngày mùng một tháng giêng hằng năm.
Tết âm lịch thường đến vào tháng hai dương lịch. Trong dịp Tết âm lịch, nhân dân Việt Nam được nghỉ ba ngày: Ngày cuối cùng của năm cũ và ngày mùng một, mùng hai tháng giêng năm mới. Tết âm lịch là ngày hội lớn nhất và có ý nghĩa nhất đối với người Việt.
Trong dịp Tết, các thành viên trong gia đình thường trở về quê hương họp mặt, chúc Tết bố mẹ và thăm hỏi họ hàng cùng bà con láng giềng.
Mùng một tháng năm là ngày Quốc tế Lao động. Trong dịp này, những người lao động Việt Nam được nghỉ một ngày rưỡi: chiều 30 tháng tư (nhân dịp giải phóng miền nam) và ngày mùng một tháng năm.
Kỷ niệm Quốc khánh, nhân dân Việt Nam được nghỉ hai ngày: mùng hai và mùng ba tháng chín.
Từ ngữ - Vocabulary
cũng như
similar, similarly
nước
country
trên thế giới
in the world
năm mới
new year
chào đón
celebrate, welcome
dương lịch
solar calendar
hàng năm
every year
thường
always
Tết âm lịch
New Year Festival (lunar calendar)
dịp
occasion, chance
nhân dân
people
nghỉ
rest, be absent
cuối cùng
last
năm cũ
last (old) year
ngày hội
holiday
ngày lễ
holiday
lớn
great, big
có ý nghĩa
important
đối với
to, for, with
thành viên
trở về
go back
quê hương
home village, home town
họp mặt
get together
chúc tết
wish
thăm hỏi
visit
họ hàng
relatives
ngày Quốc tế Lao động International Labour Day
người lao động
labourer
chiều
afternoon
rưỡi
half
giải phóng
liberate
nhân dịp
on the occasion
miền nam
the south
kỷ niệm
commemorate
Quốc khánh
National Day
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
1. How to ask? (Hỏi thế nào?)
a) You don't know what day today is, how do you ask your friend (His name is Nam)? (Anh không biết hôm nay là thứ mấy, anh hỏi bạn Nam thế nào?).
b) You don't know what date today is, how do you ask your friend (Her name is Lan)? (Chị không biết hôm nay là ngày bao nhiêu, chị hỏi bạn Lan thế nào?).
c) You think that today is Saturday but you are not sure, how do you ask your friend (His name is Lâm)? (Anh nghĩ rằng hôm nay là thứ bảy nhưng không chắc chắn, anh hỏi bạn Lâm thế nào?).
2. Find incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)
a) Hôm nay là mùng tám tháng hai.
b) Hôm kia là mùng mười một tháng sáu.
c) Ngày mai là mùng chín tháng tám.
d) Hôm qua bạn tôi sẽ đi Tokyo.
e) Ngày mai tôi đang ở nhà.
g) Ông ấy sẽ mua ô-tô hai tháng trước.
h) Tháng này là mấy tháng?
i) Hôm nay là ngày hai một tháng bốn.
3. Fill in the blanks with the suitable words
(Ðiền các từ thích hợp vào chỗ trống)
A
..................................... anh đi Malaysia?
B
Tuần sau tôi................. đi Malaysia.
A
Anh sẽ ở Malaysia ba tháng....................?
B
Vâng. Tôi sẽ ở đó ba tháng.
Ồ. HÔM nay.................................. hả chị?
A
Hôm nay là thứ ba anh ạ.
B
Chị đã đi Malaysia..........................?
A
Rồi. Tôi đã đi Malaysia................... một năm.
4. Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
a) Today is Friday.
b) When will you buy a new house?
c) When did he buy the Sony TV?
d) How many months are there in a year?
e) How many days are there in August?
g) My friend was born on May 1st, 1976.
h) Has he left for Osaka?
i) He is reading books at the library.
Lesson 8: Asking the time
Bài 8: Hỏi giờ
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Trên đường đến trường đại học
(On the road to the university)
A
Chào anh!
Good morning!
B
Chào chị!
Good morning!
A
Xin lỗi. Anh có đồng hồ không?
Excuse me. Have you got a watch?
B
Dạ, có.
Yes, I have.
A
Bây giờ là mấy giờ ạ?
What time is it now?
B
Bây giờ là tám rưỡi.
It is half past eight.
A
Ðồng hồ anh chạy đúng không?
Is your watch right?
B
Ồ. XIN lỗi. Ðồng hồ tôi chạy chậm năm phút.
Oh. Sorry. My watch is 5 minutes slow.
Bây giờ là chín giờ kém hai lăm
It is twenty five to nine now.
Chị không có đồng hồ à?
Haven't you got a watch?
A
Tôi có. Nhưng nó chạy không đúng giờ.
I have. But it doesn't keep the right time.
Vì vậy hôm nay tôi bị muộn.
So I am late today.
B
Chị là sinh viên phải không?
You are a student, aren't you?
A
Vâng. Tôi là sinh viên.
Yes. I am a student.
B
Lớp chị vào học lúc mấy giờ?
At what time does your class begin?
A
Tám giờ mười lăm. Tôi muộn hai mươi phút rồi.
At 8.15. I am 20 minutes late.
B
Tôi cũng là sinh viên.
I am a student, too.
Hôm nay lớp tôi vào học lúc 9 giờ.
My class begins at 9 today.
Mấy giờ lớp chị kết thúc?
At what time does your class finish?
A
Khoảng mười hai giờ?
At about 12.
Còn lớp anh?
And your class?
B
Ðộ mười hai giờ bốn lăm.
At about 12.45.
Chào chị nhé. Tôi rẽ lối này.
Good-bye. I'm going this way.
A
Chào anh. Hẹn gặp lại.
Good-bye. See you again.
2. Hỏi giờ trên xe buýt (Asking the time in the bus)
C
Xin lỗi hỏi ông, bây giờ là mấy giờ ạ?
Excuse me, what time is it now?
D
Hai giờ mười anh ạ.
It is ten past two (2.10).
Anh muộn rồi phải không?
Are you late?
C
Dạ. Cháu có cuộc họp lúc hai giờ mười lăm.
Yes. I have a meeting at 2.15.
D
Hằng ngày cơ quan anh bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?
At what time does your office begin working every day?
C
Tám giờ sáng và một rưỡi chiều ạ.
At 8 a.m and at 1.30 p.m.
Hôm nay cháu họp ở trên Bộ Giáo dục.
Today I have a meeting at the Ministry of Education.
Ồ. MAY QUÁ. XE BUÝT HÔM nay chạy rất nhanh.
Oh. I am very lucky. The bus is very fast today.
Cháu không bị muộn lắm.
I am not too late.
Chào ông ạ. Cháu xuống ở bến này.
Good-bye, sir. I get off at this stop.
D
Chào anh.
Good-bye.
3. Ở CƠ QUAN (AT THE OFFICE)
Hân
Anh Toại ơi! Mấy giờ rồi?
Mr. Toai! What time is it now?
Toại
Tám giờ mười lăm. Anh đi đâu đấy?
8. 15. Where are you going?
Hân
Tôi đến Bộ Văn hóa.
I am going to the Ministry of Culture.
Tôi có cuộc họp lúc chín giờ.
I have a meeting at 9.
Mười giờ sẽ gặp ông Bộ trưởng.
I am going to meet the Minister at 10.
Toại
Trong bao lâu?
For how long?
Hân
Trong khoảng một tiếng.
For about one hour.
Chiều nay mấy giờ chúng ta có mặt ở Cung Văn hóa?
At what time will we go to the Palace of Culture this a afternoon?
Toại
Bốn giờ hai mươi.
At 4.20.
4. Trước giờ vào học (Before classes)
Nazri
ANH DAVID ƠI! Ở ANH MỘT NĂM CÓ MẤY MÙA?
David! How many seasons are there in the UK in a year?
David
Có bốn mùa như ở đây.
There are four seasons like here.
N
Mùa đông có lạnh lắm không?
Is it very cold in winter?
D
Rất lạnh.
Very cold.
N
Có tuyết không?
Is there snow?
D
Rất nhiều.
A lot.
Còn ở Malaysia? Có mấy mùa hả Nazri?
And in Malaysia? How many seasons are there, Nazri?
N
Ở NƯỚC TÔI CHỈ CÓ hai mùa như ở Sài Gòn.
In my country there are only two seasons like in Saigon.
Trời không bao giờ lạnh.
It is never cold.
D
Có nóng không?
Is it hot?
N
Không nóng lắm.
Not very hot.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Way of telling the time (Cách nói giờ)
Bây giờ là mấy giờ?
What time is it now?
Bây giờ là bảy rưỡi.
It is half past seven.
Bây giờ là mười giờ.
It is ten.
Bây giờ là mười giờ kém mười lăm.
It is 15 minutes to ten.
Bây giờ là mười giờ mười lăm.
It is 10.15.
2. Way of telling the seasons of a year (Cách nói về các mùa)
Bây giờ là mùa gì?
Mùa này là mùa gì?
What season is it now?
Bây giờ là mùa hè.
It is summer.
3. "khoảng", "chừng", "độ" are synonyms. They mean "about", "approximately" ("khoảng", "chừng", "độ" là những từ đồng nghĩa có nghĩa như "about", "approximately")
Bây giờ khoảng tám giờ.
It is about 8 o'clock.
Tôi sẽ ở Tokyo chừng hai năm.
I will stay in Tokyo for about two years.
Chị ấy độ ba mươi tuổi.
She is about 30 years old.
4. "vừa", "mới", "vừa mới" - adverbs standing before verbs to denote the near past tense. They mean "just", "recently" ("vừa", "mới", "vừa mới" - các phó từ đứng trước động từ để biểu thị quá khứ gần, có nghĩa như "just", "recently").
Con tôi vừa mới ngủ.
My child has just slept.
Chị ấy vừa ra ga tàu hỏa.
She has just gone to the railway station.
Tôi mới đến đây khoảng năm phút.
I have just come here for 5 minutes.
5. "bao lâu" means "how long", "trong bao lâu" means "for how long". They are used to ask period of time to carry out an action ("bao lâu" và "trong bao lâu" được dùng để hỏi về khoảng thời gian để thực hiện một hành động).
Anh sẽ học tiếng Việt trong bao lâu?
How long will you study Vietnamese for?
Tôi sẽ học tiếng Việt trong hai năm.
I will study Vietnamese for two years.
Ông muốn thuê phòng này bao lâu?
How long do you want to rent this room for?
Tôi sẽ thuê một năm.
I will rent it for one year.
6. Adverbs of manner usually stand after a verbal predicate to denote states and characteristics of a verbal predicate (Các phó từ chỉ cách thức hành động thường đứng sau vị ngữ động từ để biểu thị trạng thái, tính chất của vị ngữ động từ).
Ông ấy thường nói chậm.
He often speaks slowly.
Anh ấy chạy rất nhanh.
He runs very fast.
* In some cases, if an adverb of manner is a two-syllable word and a verb is a two-syllable word, too an adverb of manner can stand before a verbal predicate (Trong một số trường hợp, nếu phó từ chỉ cách thức hành động là một từ hai âm tiết và động từ cũng là một từ hai âm tiết thì nó có thể đứng trước vị ngữ động từ). For examples (Ví dụ):
Anh ấy học tập cần cù.
Anh ấy cần cù học tập.
He studies hard.
* If an adverb of manner is a two-syllable word, you can add một cách in front of it (Nếu phó từ chỉ cách thức hành động là một hai từ hai âm tiết, bạn có thể thêm "một cách" vào trước nó).
Tình hình thay đổi nhanh chóng.
Tình hình thay đổi một cách nhanh chóng.
The situation changes quickly.
In this case, combination of "một cách + adverb" never stands before a verbal predicate (Trong trường hợp này, tổ hợp "một cách + phó từ" không bao giờ đứng trước vị ngữ động từ).
You cannot say: Tình hình một cách nhanh chóng thay đổi. ( -- )
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1.
Bây giờ là mấy giờ?
What time is it now?
Bây giờ là tám rưỡi.
It is 8.30.
* Use the following numbers to answer the question
(Dùng các số sau trả lời câu hỏi)
Bây giờ là mấy giờ? (What time is it now?)
5.00
12.00
6.15 a.m.
1.45 p.m.
7.30 a.m.
4.50 p.m.
11.05 a.m.
10.10 p.m.
2
Hằng ngày anh dậy lúc mấy giờ?
What time do you get up every day?
Hằng ngày tôi dậy lúc sáu rưỡi.
I get up at 6.30 every day.
* Use the words in the column A to ask and use the words in the column B to answer those questions (Dùng các từ ở cột A để hỏi và các từ ở cột B để trả lời).
A
B
đi ngủ
11 giờ đêm
(go to bed)
(11.00 p.m.)
ăn sáng
7 rưỡi sáng
(have breakfast)
(7.30 a.m.)
đi làm việc
7 giờ 45
(go to the office)
(7.45)
ăn tối
8 giời tối
(have dinner)
(8.00 p.m.)
ăn trưa
12 giờ
(have lunch)
(12.00)
xem ti-vi
9 giờ đêm
(watch T.V.)
(9.00 p.m.)
tập thể dục
6 giờ
(do morning exercises)
(6.00)
học tiếng Anh
5 rưỡi chiều
(study English)
(5.30 p.m.)
3
Mùa này là mùa gì?
Bây giờ là mùa gì?
What season is it now?
Mùa này là mùa đông.
Bây giờ là mùa đông.
It is winter now.
* Replace "mùa đông" by the following
( Thay từ "mùa đông" bằng các từ sau)
mùa xuân
mùa hè
summer
mùa thu
autumn
mùa khô
dry season
mùa mưa
rainy season
mùa hoa
flower season
mùa săn bắn
hunting season
mùa gặt
harvest season
4.
Anh sẽ học ở Tokyo bao lâu?
How long will you stay in Tokyo?
Tôi sẽ ở Tokyo bốn tháng.
I'll stay in Tokyo for 4 months.
* Use the words in column (1) to ask and use the words in column (2) to answer those questions (Dùng các từ ở cột (1) để hỏi và các từ ở cột (2) để trả lời).
(1)
(2)
học tiếng Việt
ba năm
(study Vietnamese)
(3 years)
gặp cô ấy
hai giờ
(meet her)
(2 hours)
đọc quyển sách này
một ngày
(read this book)
(one day)
ngủ
nửa giờ
(sleep)
(30 minutes)
về quê
một tuần
(go back to my home village)
(one week)
thuê phòng này
sáu tháng
(rent this room)
(6 months)
5.
Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A
Xin lỗi hỏi chị.................................................?
B
Bây giờ là tám rưỡi anh ạ.
Anh.................................................................?
A
Tôi đến Bộ Giáo dục.
Chiều nay chị..................................................?
B
Vâng. Tôi đến Bộ Văn hóa.
Tôi có cuộc họp.....................hai giờ chiều.
A
......................................cuộc họp sẽ kết thúc?
B
......................bốn rưỡi.
IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)
Một ngày làm việc của tôi
My working day
Hằng ngày tôi thường dậy vào lúc 6 giờ sáng. Sau khi gấp chăn, màn, sáng nào tôi cũng chạy quanh hồ Hoàn Kiếm và tập thể dục khoảng 45 phút. Sau đó, tôi về nhà tắm rửa và ăn sáng. Bảy rưỡi tôi bắt đầu đến cơ quan. Cơ quan tôi bắt đầu làm việc vào lúc 8 giờ.
Ở CƠ QUAN TÔI RẤT BẬN. CÓ LÚC TÔI VỪA TIẾP KHÁCH VỪA NGHE ÐIỆN thoại. Là thư ký cho giám đốc, tôi phải thay mặt ông ta giải quyết rất nhiều việc quan trọng và khẩn cấp. Bình thường, tôi nghỉ trưa vào lúc 12 giờ. Tôi thường không về nhà. Các cán bộ ở cơ quan tôi hay ăn trưa ở các quán ăn bình dân. Buổi chiều, chúng tôi bắt đầu làm việc từ một giờ.
Bốn rưỡi chiều, tôi về nhà chơi thể thao, tắm rửa và ăn tối. Buổi tối, tôi thường xem ti-vi, nghe đài hoặc đọc báo.
Từ ngữ - Vocabulary
hằng ngày
every day
thường, hay
often
dậy
get up
sau khi, sau
after
gấp
fold up
chăn
blanket
màn
mosquito-net
chạy
run
sáng nào cũng
every morning
quanh
round
hồ
lake
sau đó
then, after that
tập thể dục
do morning exercises
tắm rửa
have a bath
ăn sáng
have breakfast
bắt đầu
begin, start
cơ quan
office
làm việc
work
bận
busy
có lúc
vừa... vừa...
both... and...
tiếp khách
receive guests
nghe điện thoại
receive phonecalls
thư ký
secretary
giám đốc
director
phải
must
thay mặt
on behalf of
ông ta
he, him
giải quyết
solve
việc
job, thing
quan trọng
important
khẩn cấp
urgent
bình thường
ordinary, normally
nghỉ trưa
take a siesta
về nhà
go back home
các cán bộ
cadres
ăn trưa
have lunch
quán ăn
restaurant
bình dân
popular
chơi
play
thể thao
ăn tối
have dinner
xem ti-vi
watch T.V.
nghe đài
listen to the radio
đọc báo
read newspapers
V. BÀI TẬP (EXERCISES)
a) How do you ask? (Bạn hỏi thế nào?)
1. Your watch has stopped working, you want to ask Mr. Nam the time. How do you ask him? (Ðồng hồ của bạn bị chết, bạn muốn hỏi anh Nam về giờ. Bạn hỏi thế nào?)
2. You want to know if Nam's watch is right or wrong. How do you ask him? (Bạn muốn biết đồng hồ của Nam chạy đúng hay sai, bạn hỏi anh Nam thế nào?).
3. You want to know what time Lan 's class begins. How do you ask her? (Bạn muốn biết giờ nào lớp Lan vào học, bạn hỏi Lan thế nào?).
4. You want to know what time Lan 's class finishes. How do you ask Lan? (Bạn muốn biết giờ nào lớp Lan tan học, bạn hỏi Lan thế nào?).
b) Fill in the blanks with suitable words
(Ðiền các từ thích hợp vào chỗ trống)
1. Anh ấy ...................... đến đây.
He has just come here.
2. Ông sẽ ở đây...........................?
How long will you stay here?
3. Tôi sẽ mượn quyển sách này trong ...... hai tuần.
I'll borrow this book for about two weeks.
4. Bây giờ là mùa .........?
What season is it now?
5. ......................... là mấy giờ?
What time is it now?
6. Ðêm qua anh đi ngủ lúc........ ?
At what time did you go to bed last night?
c) Find incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)
1. Bây giờ là bao nhiêu giờ?
2. Anh ấn chạy một cách nhanh lắm.
3. Bây giờ là chín giờ kém ba mươi.
4. Mùa hè trời rất lạnh.
5. Hôm nay chúng tôi xem ti-vi từ 6 giờ chiều đến 10 giờ chiều.
6. Mùa thu có tuyết phải không?
d) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
1. This season is autumn.
2. What time do you go to work?
3. It is 8.30
4. It is 9.45
5. My father has just left for Malaysia.
6. My son will study French for about four years.
7. You watch is 3 minutes slow, isn't it?
8. How long will you read this book?
e) Translate the following sentences into English.
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Mấy giờ chị ấy sẽ đến đây?
2. Cuộc họp sẽ kết thúc lúc mấy giờ?
3. Ở NHẬT BẢN, MỘT NĂM CÓ mấy mùa?
4. Bây giờ là 10 giờ kém 10.
5. Bây giờ là 11 giờ đêm.
6. Hằng ngày, tôi ăn sáng lúc 7 rưỡi.
7. Ở SINGAPORE KHÔNG CÓ tuyết.
8. Mùa đông ở châu Âu rất lạnh.
Lesson 9: On the Flight to Osaka
Bài 9: Trên chuyến bay đi Osaka
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Hỏi về các chuyến bay (Asking about flights)
(Quốc Chiêm gặp Hải Ðăng - Quoc Chiem meets Hai Dang)
Q
Ô. Chào anh Hải Ðăng!
Oh. Good morning, Mr. Hai Dang!
H
Chào em Quốc Chiêm! Em đi đâu đấy?
Hello, Quoc Chiem! Where are you going?
Q
Em đi đến hãng hàng không.
I am going to the Airline office.
H
Ồ. EM SẮP BAY ÐI đâu đấy?
Oh. Where are you going to fly to?
Q
Em sắp đi Malaysia.
I am going to Malaysia.
H
Ðể làm gì vậy?
What for?
Q
Dự hội nghị công chứng viên quốc tế ở Kuala Lumpur.
To attend the International Notary conference in Kuala Lumpur.
Anh có biết chi nhánh hàng không Malaysia ở đâu không?
Do you know where the Malaysia Airlines branch is?
H
Ngay cạnh nhà anh.
Just next to my house.
Nó ở tầng 1 của khách sạn Metropole.
It is ou the ground floor of Metropole Hotel.
Q
Ồ. ANH ÐI MALAYSIA rồi. Anh có biết một tuần có mấy chuyến bay không?
Oh. You have been to Malaysia. Do you know how many flights in a week?
H
Hai chuyến: thứ hai và thứ bảy.
Two flights: Monday and Saturday.
Thứ bảy máy bay cất cánh sớm hơn.
The plane will take off earlier on Saturday.
Q
Vào lúc mấy giờ hả anh?
At what time?
H
Một rưỡi chiều.
At 1.30 p.m.
Q
Mấy giờ máy bay sẽ hạ cánh ở sân bay Kuala Lumpur?
What time will the plane land at the Kuala Lumpur Airport?
H
Khoảng bốn rưỡi giờ địa phương.
At about 4.30 local time.
Q
Tiền vé bao nhiêu hả anh?
How much is the airfare?
H
520 đô-la Mỹ cho vé hai chiều.
520 USD for a return ticket.
Ðấy là vé hạng hai.
That is a second class.
À, EM ÐỊNH Ở KHÁCH nào?
Which hotel do you intend to stay at?
Q
Em chưa biết.
I don't know yet.
H
Nếu khách sạn quá đắt thì em đến ở với bố anh.
If hotels are too expensive, you can stay with my father.
Bố anh có một căn hộ ba phòng.
My father has a flat with 3 rooms.
Anh sẽ gọi điện trước cho bố anh.
I'll phone my father in advance.
Q
Ồ. RẤT MAY. CẢM ƠN anh.
Oh. Very lucky. Thank you.
2. Làm thủ tục lên máy bay (Checking in)
A
Xin lỗi hỏi chị.
May I ask you?
B
Có việc gì ạ?
Yes?
A
Tôi có thể làm thủ tục ở đâu?
Where can I check in?
B
Ở ÐẰNG KIA. CỬA SỐ 2.
Over there. Counter number 2.
A
Cảm ơn chị.
Thank you.
.....................................................
A
Xin lỗi. Tôi có thể làm thủ tục ở đây được không?
Excuse me. Can I check in here?
E
Ông đi đâu ạ?
Where are you going?
A
Tôi đi Osaka.
I am going to Osaka.
E
Xin ông cho xem vé và hộ chiếu.
May I see your ticket and passport.
A
Ðây ạ.
Here you are.
E
Ðược rồi.
That's fine.
Xin ông đặt va-li lên bàn cân.
Please put your suitcase on the scale.
A
Vâng.
Yes.
E
Chà. Nặng quá.
Oh. Very heavy.
A
Bao nhiêu cân ạ?
How many kilos?
E
Bốn mươi mốt ký.
41 kilos.
Ông phải trả tiền quá cước hai mốt cân.
You must pay 21 kilos overweight.
Ồ. SAO ÔNG KHÔNG xách tay?
Oh. Why don't you carry hand-luggage?
A
Vì tôi nghĩ rằng hành lý của tôi chỉ nặng khoảng 25 ký.
Because I thought that my luggage weighs only about 25 kilos.
Vâng. Tôi sẽ xách tay cái túi này.
Yes. I'll carry this bag.
3. Tại cửa khẩu sân bay (At the Ai rport Immigratinon)
G
Xin chị cho xem hộ chiếu.
Your passport, please.
H
Ðây ạ.
Here it is.
G
Chị là Việt kiều à?
Are you Vietnamese resident in a foreign country?
H
Bây giờ chị mang quốc tịch gì?
What is your present nationality
Vâng. Bây giờ tôi là người Australia.
Yes. I am Australian now.
Tôi về thăm quê hương nhân dịp Tết Nguyên đán.
I go back to visit my home village on the occasion of the Lunar New Year's Day.
G
Visa của chị có giá trị trong vòng một tháng.
Your visa is valid for one month.
H
Vâng. Nếu muốn thì tôi có thể gia hạn visa ở đâu ạ?
Yes. If I want, where can I extend my visa?
G
Chị đến cơ quan nhập cư ở phố Trần Hưng Ðạo.
You go to the Immigration Office in the Tran Hung Dao street.
H
Cảm ơn anh
Thank you.
4. Ở HẢI QUAN (AT THE CUSTOMS OFFICE)
I
Ông làm ơn cho xem hộ chiếu.
Please show me your passport.
K
Ðây ạ.
Here you are.
I
Ông có gì để khai báo không?
Have you got anything to declare?
K
Không. Không có gì.
No. I haven't.
Tôi là khách du lịch.
I am a tourist.
Tôi không mang gì ngoài đồ dùng cá nhân.
I didn't bring along anything but personal belongings.
Ông có cần kiểm tra va-li không?
Do you want to check my suitcase?
I
Ồ, KHÔNG. KHÔNG CẦN.
Oh, no. Not necessary.
K
Cảm ơn ông.
Thank you.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. "mấy", "bao nhiêu" mean "how many", "how much".
"mấy" is used to ask a quantity below ten ("mấy" được dùng để hỏi về số lượng dưới 10).
Anh được mấy cháu?
How many children have you got?
Tôi được hai cháu.
I have got two children.
Chị muốn mua mấy vé?
How many tickets do you want?
Tôi muốn mua ba vé.
I want three tickets.
"bao nhiêu" is used to ask a quantity over ten ("bao nhiêu" dùng để hỏi về số lượng trên 10).
Tháng sáu có bao nhiêu ngày?
How many days are there in June?
Tháng sáu có ba mươi ngày.
There are 30 days in June.
Anh có bao nhiêu đô-la?
How many dollars have you got?
Tôi có năm nghìn đô-la.
I have got 5.000 dollars.
2. "vì sao", "sao", "tại sao" mean "why".
"bởi vì", "vì", "tại vì" mean "because".
Vì sao anh ấy buồn thế?
Why is he so sad?
Bởi vì chị ấy không yêu anh ấy.
Because she doesn't love him.
Sao ông không mua vé hạng nhất?
Why don't you buy a first class ticket?
Vì nó quá đắt.
Because it is too expensive.
Tại sao anh đến muộn?
Why are you late?
Tại vì tắc đường.
Because of a traffic jam.
3. "à?" - Particle placed at the end of a sentence to make a full question ("à?" - Ngữ khí từ được đặt ở cuối câu để tạo câu hỏi toàn bộ).
Ngày mai anh bay đi Pháp à?
You will fly to France tomorrow, won't you?
Anh muốn mua vé đi Tokyo à?
Do you want a ticket to Tokyo?
Cậu không làm bài tập này à?
You don't do this exercise, do you?
4. "ngoài", "trừ" mean "except", "but".
Tôi không yêu ai cả, ngoài vợ tôi.
I don't love anybody, except my wife.
Ông ấy không thích gì cả, ngoài rượu.
He doesn't like anything, except alcohol.
Hôm nay tôi không ăn gì cả, trừ bánh mì.
Today I don't eat anything but bread.
5. "ngoài... còn...", "ngoài..... ra.... còn... cả..." mean "apart from.... also...".
Ngoài toán và văn (ra), chúng tôi còn học (cả) ngoại ngữ.
Apart from mathematics and literature, we also lean foreign languages.
Ngoài giáo trình "Tiếng Việt", chị ấy còn mua cả "Từ điển Việt - Anh".
Apart from a "Vietnamese language" textbook, she also bought a "Vietnamese - English dictionary".
6. "Nếu... (thì)..." means "I f.....,.......".
Nếu thời tiết tốt thì máy bay sẽ cất cánh đúng giờ.
If the weather is good, the plane will take off on time.
Nếu cô ấy yêu tôi thì tôi sẽ cưới cô ấy.
If she loves me, I'll marry her.
Notes (Chú ý):
* You can obmit "thì" and replace it by a short pause in speaking or by a comma [,] in writing (Bạn có thể bỏ "thì" và thay bằng chỗ ngừng ngắn khi nói hoặc bằng dấu phảy khi viết).
Nếu thời tiết tốt, tôi sẽ đi chơi.
If the weather is good, I'll go out.
* If the subject in the "nếu" clause is the same in the thì clause, you can obmit the subject in "nếu" clause (Khi chủ ngữ ở mệnh đề chứa "nếu" cũng là chủ nghữ ở mệnh đề chứa "thì", bạn có thể bỏ chủ ngữ ở mệnh đề chứa "nếu").
Nếu có tiền thì tôi sẽ mua ô-tô
If (I) have money, I'll buy a car
The subject "tôi" (I) in the "nếu" clause is omitted (Chủ nghữ "tôi" ở mệnh đề chứa "nếu" bị lược bỏ).
Nếu tôi có tiền thì cô ấy rất vui.
If I have money, she is very happy.
You cannot obmit the subject "tôi" (I) because it is different from the subject "cô ấy" (she) in the "thì" clause (Bạn không thể bỏ chủ ngữ "tôi" bởi vì nó khác với chủ ngữ "cô ấy" ở mệnh đề chứa "thì").
7. The word "thấy" has many meanings (Từ "thấy" có nhiều nghĩa).
a) "thấy" means "to see" ("thấy" có nghĩa là "to see")
Tôi không thấy ai cả.
I don't see anybody at all.
Chúng tôi thấy cô ấy ở trong nhà.
We saw her in the house.
b) "thấy" means "to feel" ("thấy" có nghĩa "to feel").
Tôi thấy vui vì cô ấy yêu tôi.
I feel happy because she loves me.
Tôi thấy đau.
I feel painful.
c) "thấy" means "think" ("thấy" có nghĩa "to think").
Anh thấy [chúng ta] nên mua vé hạng nhất hay hạng hai?
Do you think we should buy the first class or second class tickets?
Em thấy chúng ta nên học tiếng Pháp hay tiếng Nhật?
Do you think we should study French or Japanese?
d) "thấy" goes after a verb to express the result of an action, such as "nghe thấy" (to hear), "trông thấy", "nhìn thấy" (to see), "tìm thấy" (to find) ["thấy" đi sau động từ để biểu thị kết quả của hành động như "nghe thấy", "trông thấy", "nhìn thấy", "tìm thấy"].
Chúng tôi nhìn thấy hai chiếc máy bay trên trời.
We saw two planes in the sky.
Tôi đã tìm thấy vé máy bay của tôi và của anh.
J found my air-ticket and yours.
Tôi nghe thấy tiếng vợ tôi ở đây.
I hear my wife's voice here.
III. THỰC HÀNH (PRACTICE)
1. Tôi muốn mua vé khứ hồi.
I'd like a return ticket.
* Replace "khứ hồi" with the following (Thay "khứ hồi" bằng những từ sau).
một chiều: single
hạng nhất: first class
hạng hai: second class
đi Jakarta: to Jakarta
ngày thứ bảy: Saturday
chuyến 753: flight 753
2. Use "mấy" or "bao nhiêu" to make questions to the following sentences.
(Dùng "mấy" hoặc "bao nhiêu" đặt câu hỏi cho các câu sau)
Model (Mẫu):
Tôi có hai con trai.
I have got two sons.
Anh có mấy con trai?
How many sons have you got?
Trong phòng này có 12 cái ghế.
There are 12 chairs in this room.
Trong phòng này có bao nhiêu cái ghế?
How many chairs are there in this room?
Tôi muốn mua bốn vé đi Kuala Lumpur.
I'd like four tickets to Kuala Lumpur.
Ông Ali đã mua hai vé một chiều.
Mr. Ali bought two single tickets.
Máy bay này chở được 400 hành khách.
This plane can carry 400 passengers.
Bạn tôi có mười nghìn đô-la.
My friend has 10.000 dollars.
Ở VIỆT NAM CÓ 3 SÂN BAY QUỐC TẾ.
There are three International Airports in Vietnam.
Bờ biển Việt Nam dài 3.260 km.
The coast of Vietnam is 3.260 km long.
3. Change the following sentences according to the model below (Chuyển đổi các câu sau theo mẫu dưới đây):
Tôi sẽ đi nếu thời tiết tốt.
I'll go out if the weather is good.
Nếu thời tiết tốt thì tôi sẽ đi.
If the weather is good, I'll go out.
Tôi sẽ bay đi Tokyo nếu tôi có tiền.
I'll fly to Tokyo if I have money.
Tôi sẽ đến nhà cô ấy nếu cô ấy mời.
I'll go to her house if she invites me.
Tôi sẽ ở Sài Gòn hai tuần nếu tôi đi Việt Nam.
I'll stay in Saigon for two weeks if I go to Vietnam.
Tôi sẽ đi Việt Nam ngay nếu có visa sớm.
I'll go to Vietnam at once if get a visa early.
4. Make sentences according to the model below (Hãy tạo câu theo mẫu sau):
Tôi - yêu - cô ấy
I - love - her
Tôi không yêu ai cả ngoài cô ấy.
I don't love anybody except her.
Chị ấy - uống - bia
She - drink - beer
----> Chị ấy không uống gì cả ngoài bia.
She doesn't drink anything except beer.
Bà ấy - ăn - cơm
She - eat - cooker rice
Ông ấy - uống - rượu
He - drink - alcohol
Anh ấy - yêu - vợ anh ấy
He - love - his wife
Chúng tôi - ghét - kẻ cắp
We - hate - thief
Tôi - hiểu - bài 5
I - understand - lesson 5
5. Complete the following conversation
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
A Tôi muốn mua vé máy bay.
B Ði .......................................?
A Ði Singapore.
B Ông cần .............................?
A Hai vé cô ạ.
B Vé ......................................?
A Cô cho vé hạng nhất.
B ...........................................?
A Tôi muốn đi chuyến bay ngày thứ sáu.
.........................................................?
B Máy bay cất cánh lúc hai rưỡi chiều.
A Mấy giờ máy bay hạ cánh ạ?
B .............................................
IV. Ðọc hiểu (reading comprehension)
Sân bay Quốc tế Nội Bài
The Noibai International Airport
Ðến Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, bạn sẽ có dịp hạ cánh xuống sân bay Quốc tế Nội Bài.
Nội Bài cách Hà Nội khoảng 40 cây số. Ðây là một trong hai sân bay quốc tế lớn nhất của Việt Nam. Mỗi ngày, Nội Bài đón nhận và tiễn đưa hàng nghìn hành khách qua lại. Họ đến Nội Bài từ châu Mỹ, châu Âu, châu Ðại Dương, châu Phi và TỪ CÁC NƯỚC LÁNG GIỀNG CHÂU Á. Họ là khách du lịch, thương gia, nhà khoa học, sinh viên,... Nội Bài vui mừng chào đón và lưu luyến tiễn đưa tất cả.
So với những năm trước đây, bộ mặt Nội Bài hôm nay đã thay đổi khá nhiều: đường băng, nhà chờ được nâng cấp, mở rộng. Các thủ tục hải quan, xuất nhập cảnh được tiến hành nhanh, gọn, không phiền hà như trước.
Ðường cao tốc từ Hà Nội lên Nội Bài đã được hoàn thành.
Từ Nội Bài, chỉ hai mươi phút sau, du khách đã có mặt ở trung tâm thủ đô Hà Nội.
Từ ngữ - Vocabulary
dịp
occasion
xuống
down
Hạ cánh
land
cách
from
cây số
km
một trong hai
one of the two
mỗi ngày
everyday
đón nhận
receive
tiễn đưa
see off
hàng nghìn
thousands
hành khách
passenger
qua lại
come and go
từ
from
châu Mỹ
America
châu Âu
Europe
châu Phi
Africa
CHÂU Á
Asia
châu Ðại Dương
Australia
láng giềng
neighbour
du khách
tourist
khách du lịch
tourist
nhà khoa học
scientist
vui mừng chào đón
extend a welcome to
lưu luyến
be attached to, have an affection for
tất cả
all
so với
compare to
những năm
years
trước đây
before
trước
before
bộ mặt
face
thay đổi
change
khá
rather
đường băng
runway
nhà chờ
lounge
nâng cấp
upgrade
mở rộng
enlarge
các thủ tục
formalities, procedures
hải quan
customs
xuất nhập cảnh exit-entry visa
phiền hà
troublesome
vài
đường cao tốc
highway
lên
đã được hoàn thành
be completed, fulfil
sau
later
có mặt
be present at
trung tâm
centre
thủ đô
capital
V. BÀI TẬP (exercises)
1. How do you say? (Bạn nói thế nào?)
a) When you want to buy an air ticket to Kuala Lumpur, what do you say? (Khi bạn muốn mua một vé máy bay đi Kuala Lumpur, bạn nói thế nào?)
b) When you want a return ticket, what do you say? (Khi muốn mua một vé khứ hồi, bạn nói thế nào?)
c) When you want two second class tickets, what do you say?
(Muốn mua hai vé hạng hai, bạn nói thế nào?)
d) If you don't know at what time the plane will take off, how do you ask? (Bạn không biết mấy giờ máy bay cất cánh, bạn hỏi thế nào?)
e) If you don't know at what time the plane will land, how do you ask? (Bạn không biết mấy giờ máy bay hạ cánh, bạn hỏi thế nào?)
2. Answer the following questions (Trả lời những câu hỏi sau)
a) Sân bay Nội Bài cách Hà Nội bao nhiêu ki-lô-mét?
How far is it from Noibai Airport to Hanoi?
b) Hành khách đến Nội Bài từ đâu?
Where do passengers come to Noibai from?
c) Bộ mặt của sân bay Nội Bài bây giờ thế nào?
How is Noibai Airport now?
3. Translate the following sentences into English.
(Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
a) Tại sao chị buồn?
b) Vì sao anh ấy rất vui?
c) Chị được mấy cháu trai?
d) Nếu anh ấy mời thì tôi sẽ đến nhà anh ấy.
e) Nếu có visa thì tuần sau tôi sẽ đi Việt Nam.
g) Ngoài tiếng Anh và tiếng Pháp ra, chị ấy còn học cả tiếng Việt.
h) Ngoài đồng hồ và máy ảnh, tôi còn mua cả đài.
i) Hôm qua tôi thấy anh ở thư viện.
k) Tôi thấy buồn bởi vì chồng tôi không yêu tôi.
l) Anh thấy chúng ta nên đi Tokyo hay Osaka?
4. Fill in the blanks with the suitable words
(Ðiền các từ thích hợp vào chỗ trống)
a) Tôi muốn mua vé máy bay ....................................... Paris
b) Tôi cần hai vé ............................... hai.
c) Hôm nay bố tôi không uống gì .................................. bia.
d) .................................... anh đến muộn?
e) Tuần sau chị về Manila ...........................?
g) ................................ có tiền thì tôi sẽ mua ô-tô.
h) Tôi......................... vui ................... cô ấy yêu tôi.
i) Tôi nghe ....................... tiếng chim ở đây.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro