key_english_8
Key English 8
- Bold(adj): đâmj(chu)
Dung cảm, táo bạo, cả gan
Rõ nét, đậm nét
- Italic(adj): nghiêng
(n) chữ in nghiêng
- underline(n): đường gạch dưới, dòng quảng cáo
(v): gạch dưới, tang cường
- action(n)(v) : hành động, hành vi, hoạt động,
- border(n)(v): đường phân chia vùng hoặc quốc gia
đường viền,
06/04/2011
- detail(n)(v): chi tiết, sự kiện nhỏ, chi tiết, tiểu tiết
- responsibility(b): trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
- concentrate(v): tập trung
tập trung, tề tựu, tụ họp, cô đặc
(n)chất, dung dịch cô đặ
- implement(n): đồ dùng, dụng cụ, công cụ
(v) thi hành, thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung
- behavior(n): cách đối xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức
cách hoạt động hoạt động,cách xử lí
- interaction(n): sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, tương tác
- several(adj): vài, một vài, nhiều hơn hơn vài lần
- boundary(n): đường biên giới, ranh giới
- environment(n): điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống người, môi trường
môi trường xung quanh
- distribute(v): phân bổ phân phối, phân phát
xắp xếp, xếp loại, phân loại
- allocate
- sequence
- collaboration
- role
- environment
- specified
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro