Giải thích Từ ngữ
CẢNH BÁO: Chỉ nên tra từ trong lúc đọc. Việc đọc hết danh sách từ ngữ có thể gây tiết lộ tình tiết truyện.
Lưu ý: Những từ ngữ sau đây được giải thích theo bối cảnh của tác phẩm này. Xin vui lòng KHÔNG coi đó là thông tin chính thống về thần thoại Bắc Âu.
Những danh từ đánh dấu * là những danh từ do tác giả tạo ra hoặc 'chế biến' lại để dùng riêng cho tác phẩm này, vui lòng KHÔNG tự ý sử dụng lại, tránh gây hiểu nhầm kiến thức cho độc giả khác.
Þórr - Tiếng Anh là Thor.
Álfr (số nhiều: Álfar) - Tiếng Anh là Elf (số nhiều: Elves). Tôi có biết từ tiếng Việt mà người ta hay dùng cho Elf là gì, nhưng tôi không dùng.
Álfheimr - Nghĩa là "quê nhà (heim) của Álfr". Vương quốc của tộc Ljósálfr (Ljós = Ánh Sáng).
*Álfmey - Nghĩa là "mẹ của Álfr" - tên của Nữ hoàng xứ Álfheimr.
*Álfskot - Chuyển ngữ từ chữ Elfshot, một loại mũi tên ma thuật đặc biệt của người Álfr.
*Álfvǫr - Nghĩa là "người phụ nữ của Álfr" - tên của em gái của Nữ hoàng Álfmey.
Ásgarðr - Nghĩa là "khu vực (garðr) của Áss) - Vương quốc của Những Người Æsir.
Áss (số nhiều: Æsir) - Tên gọi của thần tộc sống ở Ásgarðr.
*Áustr - Nghĩa là "hướng Đông" - tên một khu rừng ở Ásgarðr.
*Akira - từ gốc Nhật; Hán Việt: Minh - tên của một người tộc Vanr.
*Audra - Từ gốc Litva; nghĩa là "bão tố" - tên của Chỉ huy Quân đội Álfheimr.
Bifrǫst - Tên của cây cầu cầu vồng từ Ásgarðr đi những vùng đất khác.
*Borga - Nghĩa là "người chăm nom" - tên của bà đại xứ cung điện Álfheimr, người phụ trách công việc xem xét khách có xứng đáng hay không và đón khách vào cung điện.
Brünnhilde - Tên của một người Áss, Chỉ huy đội Valkyrjur của Ásgarðr. (Cái tên được lấy theo phiên bản tiếng Đức)
*Chonji - Từ gốc Triều Tiên; Hán Việt: Thiên Địa - tên của một người tộc Vanr người già nhất ở Vanaheimr.
Coelodonta - Một loài tê giác sống ở kỷ băng hà. Tìm nó trên google hình ảnh để biết thêm.
*Dagur - Từ gốc Iceland, tên của một người Khổng lồ Băng.
Dǫkkálfr - Tộc Álfr bóng tối, hay còn gọi là Svártálfr (Álf đen).
*Dendromaðr - Người điều khiển gỗ, cây cối. Chuyển ngữ bán phần từ chữ δένδρον. Chữ tiếng Anh Dendrology (thụ mộc học) cũng có gốc từ chữ δένδρον.
*Druiðn - Chuyển ngữ bán phần từ chữ δρυς - loại pháp thuật sử dụng sức mạnh từ thiên nhiên được thi triển bởi người tộc Vanr.
Dvergar - Tiếng Anh là Dwarf. Một tộc người lùn, râu rậm, giỏi làm giả kim. Nhiều tài liệu tin rằng người Dvergar và Dǫkkálfr (Svártálfr) là một. Tác phẩm không đề cập nhiều đến tộc người này nên tác giả không bàn luận về việc họ là một hay hai.
*Eldihófar - Nghĩa là "vó lửa" - tên của con ngựa của Filippus.
*Elínbjǫrt (j=ê; ǫ=â) - Tên của Công chúa xứ Álfheimr. (Ý nghĩa tên của nàng đã được giải thích trong hồ sơ nhân vật.)
Enheirjar - Những chiến binh (người phàm) hy sinh một cách anh dũng, danh dự ở chiến trường, được đưa về Valhǫll để tiếp tục tập luyện, phục vụ cho quân sự Ásgarðr.
Eykt - Đơn vị đo thời gian, một eykt tương đương với ba giờ đồng hồ.
Fárbauti - Tên của một người Khổng lồ Băng, Thống tướng của Jǫtunheimr, chồng của Laufar, cha của Loki.
Fenbelgr - Tên gọi của kho vũ khí nằm bên dưới Valhǫll. Có nhiều kho vũ khí trên đời nhưng chỉ có cái nằm dưới Valhǫll được gọi là Fenbelgr. Chứ không phải Fenbelgr có nghĩa là kho vũ khí nhé.
*Filippus - Tên của một người Áss, Chỉ huy kỵ binh Ásgarðr. Lấy cảm hứng từ nhân vật Fandral của Marvel. Ý nghĩa tên của anh đã được giải thích trong phần hồ sơ nhân vật.
Fimbulvetr - Một loại pháp thuật/năng lượng thuộc về hệ băng giá (vetr = mùa đông).
Frigg - Tên của Hoàng hậu của Ásgarðr. Trong tác phẩm này, Frigg là mẹ ruột của Thần Sấm.
*Glæsilegr - Nghĩa là "rạng ngời" - tên của thanh kiếm Rapier của Filippus. (Sự thật thú vị: đến khi sách đã đến tay độc giả, tác giả cũng không nhớ nổi tên của thanh kiếm.)
*Gná - Tên một Huldu-álfr xứ Álfheimr.
*Gorðon - Đế chế thờ phụng của người Vanr do Tác giả bịa ra, không liên quan đến lịch sử và thần thoại.
*Graskerbý - Một loài ong (bý) chỉ có ở Álfheimr, mang hình hạng và màu sắc như trái bí ngô (grasker). Tính tình đáng yêu nhưng nọc thì cực kỳ độc. Khi đầy nọc, nó to bằng lòng bàn tay, khi hết nọc thì bé như con ruồi. Loài vật do Tác giả tưởng tượng ra, không phải linh thú Fantasy.
Gungnir - Tên của cây giáo của Óðinn.
Hǫfuð - Thanh kiếm khóa cổng Bifrǫst, sau này thuộc về Heimðallr.
Hamar-trǫll - Một tộc người to lớn sống ở Vanaheimr có cơ thể làm từ đá. Họ to hơn người Áss nhưng nhỏ hơn người Jǫtunn. Không có não.
*Heilagt - Nghĩa là "linh thiên" - tên của một khu rừng ở Ásgarðr.
Heimðallr - Tên của một người tộc Áss.
*Hestrgryph (Chuyển ngữ từ chữ ιππόγκριφ) - Loài linh thú trong thần thoại Hy Lạp có thân sau là ngựa, thân trước là móng và đầu chim ưng.
*Homeros - Nghĩa là "sự hợp nhất" - Quân đoàn Homeros là quân đoàn hợp nhất của quân đội ba cõi.
Huginn - Nghĩa là "ý nghĩ", tên của một trong hai con quạ của Óðinn.
Hridganðr - Tên cây chùy của Kenta. Cái tên này đến từ Hridgandr của Marvel (cây chùy của Hogun), cả về miêu tả. Chỉ khác chữ 'ð', vì tác giả thích chữ 'ð' hơn.
*Huldu-álfr - (chuyển ngữ từ chữ Huldufólk) Một giai cấp Ljósálfr hoàng tộc.
Iðavǫllr - Nghĩa là "đồng bằng lộng lẫy". Nơi được tin là các thần sau khi qua đời hoặc sau Ragnarǫk sẽ hội tụ về đây.
*Illska - Nghĩa là "sự hung ác" - loại rìu hai lưỡi, cán dài. Một loại vũ khí dùng trong quân đội Ásgarðr. Hầu hết là được sử dụng bởi Đội quân Slíðrar.
Jǫtunheimr - Nghĩa đen: Quê nhà (heim) của người Jǫtunn. Xứ sở của người khổng lồ.
Jǫtunn (số nhiều: Jǫtnar) - Người khổng lồ. Vốn dĩ có nhiều hơn một tộc khổng lồ trong thần thoại và được gọi chung là Jǫtunn, chứ không phải chỉ nói riêng về Khổng lồ Băng. Nhưng tác phẩm chỉ khai thác về người Khổng lồ Băng. Xin nói rõ để mọi người KHÔNG hiểu nhầm rằng chỉ có Khổng lồ Băng mới được gọi là Jǫtunn.
*Juzheng - Từ gốc Trung Quốc; Nghĩa là "ăn ở ngay lành" (Hán Việt: Cư Chính hoặc Cư Chánh) - tên của Thống tướng quân đội Vanaheimr.
*Kenta - Từ gốc Nhật, nghĩa là "cao to khỏe mạnh" (Hán Việt: Kiện Thái) - tên của một Chỉ huy quân đội của Ásgarðr, nhưng là một người tộc Vanr. Được lấy cảm hứng từ nhân vật Hogun của Marvel.
*Laufar - Tên của một người Khổng lồ Băng, vua của Jǫtunheimr, cha của Loki. Nhân vật này vốn dĩ là Laufey, mẹ của Loki trong thần thoại. Nhưng vì Laufey là tên của phụ nữ, trong khi nhân vật của tôi là đàn ông, nên tôi đã chế biến lại thành Laufar để phù hợp với giới tính nhân vật. Từ đó, họ của Loki trong tác phẩm này không phải là Laufeyjarson mà là Laufarsson.
*Laurin - Từ gốc Na-Uy, tên của Thống tướng quân đội Ásgarðr.
Ljósálfr - Tộc Álfr Ánh Sáng (Ljós).
Loki - Tên của một người Jǫtunn, con trai của hai người Khổng lồ Băng là Laufar và Fárbauti.
Mammút - Voi ma mút.
Miðgarðr - Vùng đất của con người. Nghĩa đen: Khu vực (garðr) ở giữa (miðr).
Mjǫllnir - Nghĩa là "lưỡi tầm sét" - tên của cây búa của Þórr.
Muninn - Nghĩa là "ký ức" hoặc "tâm trí", tên của một trong hai con quạ của Óðinn.
*Munisjá - Thuật ngoại cảm. Thuật này do tác giả tưởng tượng ra, không phải pháp thuật chính thức của Fantasy.
Múspellsheimr - Thế giới lửa, một trong chín thế giới trong Thần thoại Bắc âu.
*Noah - Tên một pháp sư của Ásgarðr.
*Norah - Tên một pháp sư của Ásgarðr.
*Núllótti - Một chủng binh của quân đội Jǫtunheimr chuyên ném lao và cầu (biến ra từ băng) vào kẻ địch. Cái tên được chuyển ngữ và lấy cảm hứng từ chữ Dreadnought - một loại tàu chiến được giới thiệu vào đầu thế kỷ XX, lớn hơn và nhanh hơn các phiên bản trước và được trang bị hoàn toàn bằng súng nòng cỡ đại.
Óðinn Alfǫðr - Vua của Ásgarðr, cha của Þórr. (Alfǫðr = allfather)
*Óstǫðvandi - Một chủng binh của quân đội Jǫtunheimr. Cái tên lấy cảm hứng từ chữ Juggernaut (không chuyển ngữ) - một loại xe tải lớn nhất hiện nay; hoặc một lực lượng lớn, mạnh mẽ, không gì cản nổi.
Pegasus - Một loài ngựa trắng có cánh, thú cưỡi của đội quân Valkyrjur.
Ragnarǫk - Sự kiện tận thế.
*Rekka - Nghĩa là "ngọn lửa mãnh liệt" (Từ gốc Nhật; Hán Việt: Liệt Hỏa) Tên của con ngựa cái, con của con ngựa Eldihófar.
*Rut - Một Huldu-álfr xứ Álfheimr.
Seiðr - Một hệ pháp thuật được nhắc đến trong thần thoại Bắc Âu, bị hạn chế thi triển đối với những người đàn ông quá nam tính, quá mạnh về vật lý.
*Seiðhǫll - Nghĩa là "đại sảnh (hǫll) của pháp thuật" - nơi làm việc của các pháp sư Ásgarðr.
*Shyde-álfr - Giai cấp Ljósálfr thường dân.
*Siddiq - Tên của một người Áss, Chỉ huy đội cung thủ của Ásgarðr. Ý nghĩa tên của anh đã được giải thích trong hồ sơ nhân vật.
*Skjǫld-álfr - Một giai cấp Ljósálfr chiến binh.
*Slíðrar - Một giống lợn lòi to lớn có da dày, chắc như đồng (Nghĩa đen: vỏ bọc; giống lợn do tác giả tưởng tượng ra, không phải linh thú Fantasy). Đội quân Slíðrar là đội quân gồm những người Æsir gốc cưỡi lợn lòi Slíðrar, cầm rìu Illska, là đội quân tinh nhuệ nhất của Ásgarðr.
*Spáðu - Thuật tiên tri. Thuật này do tác giả tưởng tượng ra, không phải pháp thuật chính thức của Fantasy.
Surtr - Một người Khổng lồ Lửa, một Jǫtunn sống ở Múspellsheimr.
Svartálfaheimr - Nghĩa là "quê nhà (heim) của Svartálfr" - vùng đất đã từng là nơi sinh sống của Dǫkkálfr.
Trǫll - Một tộc người to lớn sống ở Vanaheimr. To hơn người Áss nhưng nhỏ hơn người Jǫtunn. Có não, nhưng rất đần độn.
Valhǫll - Nghĩa là "đại sảnh của những Người được chọn" - bản doanh của các chiến binh Enheirjar.
Valkyrjur - Tên gọi của một đội quân của Ásgarðr mà chỉ toàn nữ chiến binh cưỡi pegasus. (Số ít: Valkyrja)
Vanaheimr - Quê nhà (heim) của người Vanr.
Vestr - Nghĩa là "hướng Tây" - tên của một khu rừng ở Ásgarðr.
Yggdrasil - Cây tần bì nối liền các vùng đất.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro