Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

nhung cau tieng anh thong dung

• Có chuyện gì vậy? ----> What's up?

• Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?

• Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?

• Không có gì mới cả ----> Nothing much

• Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?

• Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking

• Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming

• Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business

• Vậy hã? ----> Is that so?

• Làm thế nào vậy? ----> How come?

• Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!

• Quá đúng! ----> Definitely!

• Dĩ nhiên! ----> Of course!

• Chắc chắn mà ----> You better believe it!

• Tôi đoán vậy ----> I guess so

• Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.

• Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)

• Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!

• Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)

• Tôi hiểu rồi ----> I got it

• Quá đúng! ----> Right on! (Great!)

• Tôi thành công rồi! ----> I did it!

• Có rảnh không? ----> Got a minute?

• Đến khi nào? ----> 'Til when?

• Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?

• Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute

• Hãy nói lớn lên ----> Speak up

• Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?

• Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?

• Đến đây ----> Come here

• Ghé chơi ----> Come over

• Đừng đi vội ----> Don't go yet

• Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you

• Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first

• Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief

• What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì thế kia?

• Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.

• Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!

• Xạo quá! ----> That's a lie!

• Làm theo lời tôi ----> Do as I say

• Đủ rồi đó! ----> This is the limit!

• Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why?

Thật là đáng ghét! ----> What a jerk!

Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! ----> How cute!

Không phải việc của bạn ----> None of your business/ It's not your business!

Đừng dính mũi vào việc này ----> Don't stick your nose into this.

Có thôi ngay đi không ----> Stop it right a way!

Á à... thằng này láo ----> A wise guy, eh?!

Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) ----> Forget it! (I've had enough!)

Bạn đi chơi có vui không? ----> Are you having a good time?

Ngồi nhé. ----> Scoot over

Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) ----> Are you in the mood?

Mấy giờ bạn phải về? ----> What time is your curfew?

Chuyện đó còn tùy ----> It depends

Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) ----> If it gets boring, I'll go (home)

Tùy bạn thôi ----> It's up to you

Cái gì cũng được ----> Anything's fine

Cái nào cũng tốt ----> Either will do.

Tôi sẽ chở bạn về ----> I'll take you home

Bạn thấy việc đó có được không? ----> How does that sound to you?

Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? ----> Are you doing okay?

Làm ơn chờ máy (điện thoại) ----> Hold on, please

Xin hãy ở nhà ---> Please be home

Gửi lời chào của anh tới bạn của em ---> Say hello to your friends for me.

Tiếc quá! ----> What a pity!

Quá tệ ---> Too bad!

Nhiều rủi ro quá! ----> It's risky!

Cố gắng đi! ----> Go for it!

Vui lên đi! ----> Cheer up!

Bình tĩnh nào! ----> Calm down!

Tuyệt quá ----> Awesome

Kỳ quái ----> Weird

Đừng hiểu sai ý tôi ----> Don't get me wrong

Chuyện đã qua rồi ----> It's over

Bạn tốt hơn hết là không nên la cà ----> You'd better stop dawdling

Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao ----> Sounds fun! Let's give it a try!

Chả thấy gì xảy ra cả ----> Nothing's happened yet

Lạ thật ----> That's strange!

Tôi không còn tâm trạng nào để mà ... đâu ----> I'm in no mood for ...

Mọi người đã tới nơi rồi kìa ----> Here comes everybody else

Thật là ngớ ngẩn! ----> What nonsense!

Tuỳ bạn thôi ----> Suit yourself

Thật là li kì ----> What a thrill!

Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn ... ----> As long as you're here, could you…

Tội đang trên đường về nhà ----> I'm on my way home

Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng) ----> About a (third) as strong as usual

Cái quái gì thế này? ----> What on earth is this?

Thật là nực cười! ----> What a dope!

Thật là thảm hại ----> What a miserable guy!

Trông ông vẫn còn phong độ chán! ----> You haven't changed a bit!

Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật) ----> I'll show it off to everybody

Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau! ----> You played a prank on me. Wait!

Đủ rồi đấy nhé! ----> Enough is enough!

Để xem ai chịu ai nhé ----> Let's see which of us can hold out longer

Anh đùa dí dỏm thật đấy ----> Your jokes are always witty

Cuộc sống thật là phức tạp ----> Life is tough!

Bằng mọi giá, ... ----> No matter what, ...

Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa) ----> What a piece of work!

Nặng quá, không xách nổi nữa ----> What I'm going to take!

Bạn cứ tự nhiên ----> Please help yourself

Cứ như thế này mãi thì ... ----> Just sit here, ...

Đã bảo không là không! ----> No means no!

A

According to …. :Theo…..

Anyway...dù sao đi nữa...

As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi ch khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can't help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng gin na, ngưng lại

D

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don't bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don't be nosy : Đừng nhiều chuyện

E

F

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J

Just for fun : Gin chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

G

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

K

Keep out of touch : Đừng đụng đến

H

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I

I see : Tôi hiểu

it's all the same : Cũng vậy thôi mà

I 'm afraid : Rất tiếc tôi...

It beats me : Tôi chịu (không biết)

L

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little : Từng li, từng tý

Let me go : Để tôi đi

Let me be : Kệ tôi

Long time no see :Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home : Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên

My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏng

out of luck : Không may

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

out of touch : Không còn liên lạc

One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác

P

Piece of cake : D thôi mà, dễ ợt

Poor thing : Thật tội nghiệp

N

Nothing : Không có gì

Nothing at all : Không có gì cả

No choice : Hết cách,

No hard feeling : Không giận chứ

Not a chance : Chẳng bao giờ

Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ

No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường

No more : Không hơn

No more, no less : Không hơn, không kém

No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way : Còn lâu

No problem : Dễ thôi

No offense: Không phản đối

S

So? : Vậy thì sao?

So So : Thường thôi

So what? : Vậy thì sao?

Stay in touch : Gi liên lạc

Step by step : Từng bước một

See ? : Thấy chưa?

Sooner or later : Sớm hay muộn

Shut up ! : Im Ngay

T

That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi

Too good to be true : Thiệt khó tin

Too bad : Ráng chiụ

The sooner the better : Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không

Y

You see: Anh thấy đó

W

Well? : Sao hả?

Well Then : Như vậy thì

Who knows : Ai biết

Way to go : Khá lắm, được lắm

Why not ? : Tại sao không ?

White lie : Ba xạo

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: