Chào các bạn! Vì nhiều lý do từ nay Truyen2U chính thức đổi tên là Truyen247.Pro. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

nha cua

MAISON ::: NHÀ CỬA   Description de logement ::: mô tả nơi ở; 

salon (n.m.) :::phòng khách;

cuisine (n.f..) ::: nhà bếp;

salle (n.f.) de manger ::: phòng ăn;

chambre (n.f.) ::: phòng ngủ;

salle de bain (sdb.) ::: phòng tắm bồn; salle d'eau (sde.) ::: phòng tắm vòi hoa sen;

les toilettes (n.) : les WC (n.) ::: nhà vệ sinh;

garage (gge.) (n.m.) ::: nhà xe; parking (n.) bãi đậu xe;

jardin (n.m.) vườn;

couloir (n.) ::: lối đi; corridor (n.) ::: hành lan;

escalieer (n.) cầu thang; palier (n.) thềm nghỉ cầu thang;

étage (et.) (n.) tầng lầu, gác; mezzanine (n.) gác lứng; sous-sol (ss.) (n.) tần g hầm; rez-de-chausée (RDC) ::: tầng trệt;

balcon (balc.) (n.) ban công, hành lang ngoài;

portail (n.) cổng chính; haie (n.) ::: hàng rào;

porte (n.f.) ::: cửa;

fenêtre (n.) ::: cửa sổ;

escalier (n.):::thang bộ

ascenseur (n.)::: thang máy;

clé (n.)::: khoá;

code (n.)::: mã, dùng để mở cổng chính của khu nhà,

ancien (adj.) ::: cổ; neuf (adj.) ::: mới;

Mobilier ::: động sản

table (n.)::: bàn; chaise (n.) ::: ghế;

lit (n.)::: giường;

Équipement (n.) ::: trang thiết bị;

chauffage (n.):::

électricité (n.):::

gaz (n.):::

Trong phòng khách

télé (n.) ::: vô tuyến truyền hình, ti vi,

radio (n.) ::: đài thu thanh;

chaîne (hi-fi) (n.):::

lecturre de CD/DVD :::

vidéo (n.):::,

magnétoscope (n.):::

Trong bếp

cuisinière (n.) ::: bếp;

frigo (n.) ::: tủ lạnh;

Trong phòng tắm

machine à laver ::: máy giặt;

bain (n.) ::: bồn tắm;

douche (n.) ::: vòi hoa sen;

lavabo (n.) :::

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen247.Pro

Tags: